Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Cửa
Trong thế giới ngôn ngữ tiếng Anh, từ vựng về nhà cửa là một phần quan trọng giúp chúng ta mô tả và hiểu rõ hơn về môi trường sống xung quanh. Từ những khái niệm cơ bản như living room đến những chi tiết nhỏ như doorknob, mỗi từ ngữ đều là một viên gạch xây dựng nên bức tranh phong cách sống độc đáo của mỗi gia đình. Hãy cùng NativeX khám phá nội dung tổng hợp toàn bộ từ vựng về nhà cửa qua bài viết dưới đây.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh
Ngôi nhà không chỉ là những nơi chúng ta sống mà còn là nguồn cảm hứng vô tận cho sự sáng tạo trong ngôn ngữ. Từ các chi tiết nhỏ như cửa sổ và bàn làm việc, đến những không gian lớn như phòng khách và phòng ngủ, từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh mở ra cánh cửa cho một thế giới phong phú của từ ngữ. Hãy cùng khám phá “ngôn ngữ của ngôi nhà” và tìm hiểu những từ vựng đa dạng, phản ánh môi trường sống đa dạng của chúng ta.
→ Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà
Apartment (noun) /əˈpɑːrtmənt/: căn hộ
Bungalow (noun) /ˈbʌŋɡəloʊ/: nhà lửng, nhà một tầng
Mansion (noun) /ˈmænʃən/: biệt thự lớn
Cottage (noun) /ˈkɑːtɪdʒ/: nhà tranh
Duplex (noun) /ˈduːˌpleks/: nhà phân lô, nhà 2 tầng
Condominium (noun) /ˌkɒndəˈmɪniəm/: căn hộ chung cư
Chalet (noun) /ˈʃæleɪ/: nhà gỗ trên núi
Townhouse (noun) /ˈtaʊnhaʊs/: nhà liền kề
Penthouse (noun) /ˈpɛnthɑʊs/: căn hộ tầng cao, thường có tầm nhìn đẹp
Mobile home (noun) /ˈmoʊbəl hoʊm/: nhà di động
Igloo (noun) /ˈɪɡluː/: nhà tuyết
Treehouse (noun) /ˈtriˌhaʊs/: nhà trên cây
Houseboat (noun) /ˈhaʊsboʊt/: nhà thuyền
Castle (noun) /ˈkæsl/: lâu đài
Flat (noun) /flæt/: căn hộ phẳng
Ranch (noun) /ræntʃ/: trang trại, đồn điền
Studio (noun) /ˈstuːdiəʊ/: căn hộ làm việc và sống
Hut (noun) /hʌt/: nhà gỗ, nhà lá
Log cabin (noun) /lɔɡ ˈkæbɪn/: nhà gỗ tròn
Skyscraper (noun) /ˈskaɪˌskreɪpər/: tòa nhà chọc trời
Lighthouse (noun) /ˈlaɪthaʊs/: hải đăng
Floating home (noun) /ˈfloʊtɪŋ hoʊm/: nhà nổi
Farmhouse (noun) /ˈfɑːrmhaʊs/: nhà nông trại
Palazzo (noun) /pəˈlɑːtsoʊ/: tòa nhà cổ ở Ý
Chalet (noun) /ˈʃæleɪ/: nhà gỗ trên núi (cũng có nghĩa là nhà gỗ Alps)
Houseboat (noun) /ˈhaʊsboʊt/: nhà thuyền
Geodesic dome (noun) /ˌdʒiːəˈdesɪk doʊm/: nhà vòm hình cầu
Chateau (noun) /ʃæˈtoʊ/: biệt thự, lâu đài Pháp
Adobe house (noun) /əˈdoʊbi haʊs/: nhà làm bằng đất sét ở vùng khô cằn
Manor house (noun) /ˈmænər haʊs/: dinh thự, biệt thự lớn
→ Từ vựng tiếng Anh về các khu vực phòng ở trong nhà
Veranda (noun) /vəˈrændə/: hiên nhà
Patio (noun) /ˈpæti.oʊ/: sân hiên, sân sau
Den (noun) /dɛn/: phòng làm việc, phòng thư giãn
Conservatory (noun) /kənˈsɜrvətɔri/: phòng trưng bày cây cảnh hoặc cây ăn trái
Porch (noun) /pɔrtʃ/: hiên trước
Game room (noun) /ɡeɪm rum/: phòng chơi game
Gym (noun) /dʒɪm/: phòng tập gym
Sauna (noun) /ˈsɔnə/: phòng xông hơi
Jacuzzi (noun) /dʒəˈkuːzi/: bồn tắm nước nóng
Workshop (noun) /ˈwɜrkˌʃɑp/: phòng thợ làm việc
Loft (noun) /lɔft/: gác lửng
Utility room (noun) /juˈtɪləti rum/: phòng đựng đồ dụng
Coatroom (noun) /koʊt rum/: phòng treo áo khoác
Powder room (noun) /ˈpaʊdər rum/: phòng vệ sinh nhỏ
Solarium (noun) /soʊˈlɛriəm/: phòng có kính nhiều, hấp thụ ánh sáng mặt trời
Media room (noun) /ˈmidiə rum/: phòng giải trí đa phương tiện
Wine cellar (noun) /waɪn ˈsɛlər/: phòng rượu
Panorama room (noun) /ˌpænəˈræmə rum/: phòng có tầm nhìn rộng
Billiard room (noun) /ˈbɪljərd rum/: phòng bi-a
Aquarium room (noun) /əˈkwɛriəm rum/: phòng có hồ cá
Nursery (noun) /ˈnɜrsəri/: phòng trẻ em
Laundry room (noun) /ˈlɔn.dri rum/: phòng giặt
Pantry (noun) /ˈpæntri/: phòng chứa thực phẩm
Playroom (noun) /pleɪ rum/: phòng chơi
Home office (noun) /hoʊm ˈɔfɪs/: văn phòng tại nhà
Guest room (noun) /ɡɛst rum/: phòng khách
Foyer (noun) /ˈfɔɪər/: sảnh
Mudroom (noun) /ˈmʌdˌrum/: phòng để giày dép, áo khoác khi vào nhà
Sunroom (noun) /ˈsʌnˌrum/: phòng có cửa sổ lớn, nhận ánh sáng nhiều
Balcony (noun) /ˈbælkəni/: ban công
→ Từ vựng tiếng Anh về các máy móc, thiết bị trong nhà
Laptop (noun) /ˈlæpˌtɑːp/: Máy tính xách tay
Printer (noun) /ˈprɪntər/: Máy in
Scanner (noun) /ˈskænər/: Máy quét
Photocopier (noun) /ˈfoʊtoʊˌkɒpiər/: Máy photocopy
Speaker (noun) /ˈspiːkər/: Loa
Headphones (noun) /ˈhɛdˌfoʊnz/: Tai nghe
Router (noun) /ˈraʊtər/: Bộ định tuyến
Modem (noun) /ˈmoʊdəm/: Modem
Webcam (noun) /ˈwɛbˌkæm/: Webcam
Television remote (noun) /ˌtɛlɪˈvɪʒən rɪˈmoʊt/: Remote điều khiển TV
Projector (noun) /prəˈdʒɛktər/: Máy chiếu
Smartphone (noun) /ˈsmɑːrtˌfoʊn/: Điện thoại thông minh
Tablet (noun) /ˈtæblət/: Máy tính bảng
Gaming console (noun) /ˈɡeɪmɪŋ kənˌsoʊl/: Máy chơi game
Digital camera (noun) /ˈdɪdʒɪtl ˈkæmərə/: Máy ảnh kỹ thuật số
Smartwatch (noun) /ˈsmɑːrtˌwɑːtʃ/: Đồng hồ thông minh
Fitness tracker (noun) /ˈfɪtnɪs ˈtrækər/: Thiết bị theo dõi sức khỏe
E-reader (noun) /ˈiː ˌridər/: Máy đọc sách điện tử
GPS (Global Positioning System) (noun) /ˌdʒiː ˌpiː ˈɛs/: Hệ thống định vị toàn cầu
Voice assistant (noun) /vɔɪs əˈsɪstənt/: Trợ lý ảo bằng giọng nói
Oven (noun) /ˈʌvən/: Lò nướng
Stove (noun) /stoʊv/: Bếp gas hoặc bếp điện
Fan (noun) /fæn/: Quạt điện
Air conditioner (noun) /ɛər kənˈdɪʃənər/: Máy điều hòa không khí
Heater (noun) /ˈhitər/: Máy sưởi
Iron (noun) /ˈaɪərn/: Bàn là
Mixer (noun) /ˈmɪksər/: Máy trộn
Humidifier (noun) /hjuːˈmɪdəˌfaɪər/: Máy tạo ẩm
Alarm clock (noun) /əˈlɑːrm klɒk/: Đồng hồ báo thức
Television (noun) /ˈtɛlɪˌvɪʒən/: Tivi
→ Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng, vật dụng trong nhà
Welcome mat (noun) /ˈwɛlkəm mæt/: thảm chào đón
Coat rack (noun) /koʊt ræk/: cây treo áo khoác
Key holder (noun) /kiː ˈhoʊldər/: kẹp chìa khóa
Umbrella stand (noun) /ʌmˈbrɛlə stænd/: giá đựng ô
Shoe rack (noun) /ʃuː ræk/: giá để giày
Magazine rack (noun) /ˌmæɡəˈziːn ræk/: giá để tạp chí
Welcome sign (noun) /ˈwɛlkəm saɪn/: biển chào mừng
Doorbell (noun) /ˈdɔːrˌbɛl/: chuông cửa
Tissue box (noun) /ˈtɪʃu bɒks/: hộp giấy ăn
Candle holder (noun) /ˈkændl ˈhoʊldər/: đèn nến
Wall art (noun) /wɔːl ɑːrt/: tranh trang trí tường
Coasters (noun) /ˈkoʊstərz/: đế chống cách nhiệt cho cốc
Picture frame (noun) /ˈpɪktʃər freɪm/: khung ảnh
Doormat (noun) /ˈdɔːrˌmæt/: thảm cửa
Vase (noun) /veɪs/: lọ hoa
Wall clock (noun) /wɔːl klɒk/: đồng hồ treo tường
Plant pot (noun) /plænt pɒt/: chậu cây
Alarm clock (noun) /əˈlɑːrm klɒk/: đồng hồ báo thức
Pillowcase (noun) /ˈpɪloʊkeɪs/: vỏ gối
Nightstand (noun) /ˈnaɪtstænd/: bàn đầu giường
Mattress (noun) /ˈmætrɪs/: nệm
Duvet (noun) /ˈduːveɪ/: chăn bông
Bedsheet (noun) /ˈbɛdʃiːt/: ga trải giường
Hanger (noun) /ˈhæŋər/: móc treo quần áo
Dresser (noun) /ˈdrɛsər/: tủ đựng quần áo
Mirror (noun) /ˈmɪrər/: gương
Laundry basket (noun) /ˈlɔːndri ˈbæskɪt/: giỏ đựng quần áo đẩy đi giặt
Teddy bear (noun) /ˈtɛdi bɛr/: gấu bông
Drawer (noun) /drɔːr/: ngăn kéo
Lampshade (noun) /ˈlæmpʃeɪd/: bóng đèn
→ Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà vệ sinh
Tissue (noun) /ˈtɪʃ.uː/: giấy ướt
Hairdryer (noun) /ˈherˌdraɪ.ər/: máy sấy tóc
Plunger (noun) /ˈplʌn.dʒər/: que thảm
Broom (noun) /brʊm/: cây lau nhà
Trash can (noun) /træʃ kæn/: thùng rác
Dish soap (noun) /dɪʃ soʊp/: nước rửa chén
Bleach (noun) /bliːtʃ/: nước tẩy
Scrubber (noun) /ˈskrʌb.ər/: bàn chải cọ
Toilet brush (noun) /ˈtɔɪ.lɪt brʌʃ/: bàn chải cầu tạo
Plunger (noun) /ˈplʌn.dʒər/: que thảm
Detergent (noun) /dɪˈtɜːrdʒ.ənt/: nước giặt
Air freshener (noun) /ɛr ˈfrɛʃ.ən.ɚ/: nước hoa phòng
Toilet seat (noun) /ˈtɔɪ.lɪt sit/: nắp toilet
Toilet paper holder (noun) /ˈtɔɪ.lɪt ˈpeɪ.pər ˌhoʊl.dər/: giá đựng giấy vệ sinh
Showerhead (noun) /ˈʃaʊ.ərˌhɛd/: vòi sen
Sink (noun) /sɪŋk/: lavabo
Mirror (noun) /ˈmɪr.ər/: gương
Toilet tank (noun) /ˈtɔɪ.lɪt tæŋk/: thùng nước cầu tạo
Hand sanitizer (noun) /hænd ˈsæn.ə.taɪ.zər/: nước rửa tay khô
Trash bag (noun) /træʃ bæɡ/: túi rác
Window cleaner (noun) /ˈwɪn.doʊ ˈkliː.nər/: nước lau kính
Dish rack (noun) /dɪʃ ræk/: kệ để chén đĩa
Toilet plunger (noun) /ˈtɔɪ.lɪt ˈplʌn.dʒər/: que thảm toilet
Toilet paper roll (noun) /ˈtɔɪ.lɪt ˈpeɪ.pər roʊl/: cuộn giấy vệ sinh
Shower mat (noun) /ˈʃaʊ.ər mæt/: thảm tắm
Bathroom scale (noun) /ˈbæθ.ruːm skeɪl/: cân phòng tắm
Toothpaste (noun) /tuːθ.peɪst/: kem đánh răng
Toilet flush handle (noun) /ˈtɔɪ.lɪt flʌʃ ˈhænd.l̩/: tay nắm xả cầu tạo
Toilet paper dispenser (noun) /ˈtɔɪ.lɪt ˈpeɪ.pər dɪˈspɛnsər/: máy tự động phát giấy vệ sinh
Disinfectant wipes (noun) /ˌdɪs.ɪnˈfɛk.tənt waɪps/: khăn lau khử trùng
Cụm từ Tiếng Anh về chủ đề nhà cửa
Cụm từ Tiếng Anh về chủ đề nhà cửa không chỉ đơn thuần là những từ ngữ mô tả vật dụng trong ngôi nhà, mà còn chứa đựng sự sâu sắc về kiến trúc, nghệ thuật thiết kế, và thậm chí là những phong cách sống đặc trưng của mỗi gia đình. Những cụm từ này là gì mà có ý nghĩa gì? Mời bạn tiếp tục tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Cụm từ tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa
Sweep the floors: Quét nhà
Dust the furniture: Lau bụi đồ đạc
Organize the clutter: Sắp xếp đồ lộn xộn
Vacuum the carpets: Hút bụi trên thảm
Wipe down surfaces: Lau sạch bề mặt
Empty the trash bins: Đổ rác
Mop the floors: Lau nhà bằng cây lau nhẹ
Polish the furniture: Chải bóng đồ đạc
Clean out the refrigerator: Làm sạch tủ lạnh
Scrub the bathroom tiles: Chải sạch gạch phòng tắm
Rearrange the furniture: Sắp xếp lại đồ đạc
Wash the windows: Rửa cửa sổ
Declutter the closets: Làm sạch tủ quần áo
Change the bed linens: Thay chăn ga gối
Disinfect surfaces: Khử trùng bề mặt
Polish silverware: Chải bóng đồ bạc
Air out the rooms: Thông khí phòng
Wipe down electronics: Lau sạch thiết bị điện tử
Sort and recycle: Phân loại và tái chế
Clean out the gutters: Làm sạch rãnh nước trên mái nhà
→ Cụm từ tiếng Anh về trang trí nhà cửa
Hang up curtains: Treo rèm cửa
Lay down a rug: Trải thảm
Arrange throw pillows: Sắp xếp gối trang trí
Install wall art: Lắp đặt tranh trang trí
Rearrange furniture: Sắp xếp lại đồ đạc
Set up wall shelves: Lắp đặt kệ tường
Hang decorative mirrors: Treo gương trang trí
Illuminate with floor lamps: Chiếu sáng bằng đèn đứng
Display family photos: Trưng bày ảnh gia đình
Paint an accent wall: Sơn một bức tường nổi bật
Add indoor plants: Thêm cây cảnh trong nhà
Use decorative vases: Sử dụng lọ trang trí
Create a gallery wall: Tạo bức tường tranh tưởng
Layer rugs for texture: Đặt thảm lớp để tạo cảm giác
Hang string lights: Treo đèn dây trang trí
Incorporate wall decals: Kết hợp decal tường
Display art sculptures: Trưng bày tác phẩm điêu khắc
Decorate with candles: Trang trí bằng nến
Arrange a centerpiece: Sắp xếp trung tâm bàn
Hang decorative curtains ties: Treo dây nịt rèm trang trí
→ Cụm từ tiếng Anh về sửa sang nhà cửa
Renovate the kitchen: Cải tạo nhà bếp
Install new flooring: Lắp đặt sàn mới
Repaint the living room: Sơn lại phòng khách
Upgrade the lighting fixtures: Nâng cấp đèn trang trí
Refurbish the bathroom: Tân trang phòng tắm
Replace the windows: Thay thế cửa sổ
Install a skylight: Lắp đặt cửa sổ trời
Resurface the driveway: Làm mới mặt đường lái xe
Refinish the hardwood floors: Làm mới sàn gỗ
Redo the landscaping: Làm lại cảnh quan
Add a room extension: Xây thêm phòng
Update the electrical wiring: Cập nhật hệ thống điện
Insulate the attic: Cách âm nóc
Repair the roof leaks: Sửa chữa lỗ rò mái
Install a new front door: Lắp đặt cửa trước mới
Upgrade the heating system: Nâng cấp hệ thống sưởi
Remodel the basement: Tân trang hầm
Build a custom closet: Xây dựng tủ âm tường
Reface kitchen cabinets: Làm mới cửa tủ nhà bếp
Install a smart home system: Lắp đặt hệ thống nhà thông minh
Mẫu câu giới thiệu nhà cửa trong tiếng Anh
Để chia sẻ với bạn bè, đồng nghiệp hoặc thậm chí là để thể hiện sự tự hào về nơi bạn gọi là nhà, việc sử dụng một câu giới thiệu ấn tượng là rất quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu và tham khảo những câu giới thiệu từ NativeX dưới đây để làm cho mọi cuộc trò chuyện xoay quanh ngôi nhà trở nên thú vị và sinh động hơn!
My cozy apartment is nestled in the heart of the city.
(Căn hộ ấm cúng của tôi nằm sâu trong trái tim của thành phố.)
Our spacious house is situated on the outskirts of town, offering tranquility and beautiful scenery.
(Ngôi nhà rộng lớn của chúng tôi nằm ở ngoại ô thành phố, mang đến sự yên bình và cảnh đẹp tuyệt vời.)
This modern flat is located in a vibrant neighborhood, surrounded by shops and restaurants.
(Căn hộ hiện đại này nằm ở một khu phố sôi động, bao quanh là các cửa hàng và nhà hàng.)
Nestled against the hills, our house offers stunning views of the surrounding countryside.
(Nằm sát những đồi núi, ngôi nhà của chúng tôi mang đến khung cảnh tuyệt vời của nông thôn xung quanh.)
The apartment complex is conveniently located near public transportation and shopping centers.
(Cụm căn hộ này nằm gần các phương tiện giao thông công cộng và trung tâm mua sắm.)
Our charming cottage is tucked away in a quiet cul-de-sac, providing a peaceful retreat.
(Ngôi nhà duyên dáng của chúng tôi nằm ẩn mình trong một con đường cụt yên tĩnh, mang đến một nơi trú ẩn yên bình.)
Located on the top floor, my penthouse boasts panoramic views of the city skyline.
(Nằm ở tầng cao nhất, căn penthouse của tôi có tầm nhìn toàn cảnh của đường bờ thành phố.)
This traditional house is found in the heart of a charming historic district.
(Ngôi nhà truyền thống này nằm ở trung tâm của một khu lịch sử trang trọng)
Our family home is perched on a hill, overlooking a serene lake.
(Ngôi nhà gia đình của chúng tôi nằm trên đỉnh đồi, nhìn ra một hồ nước thanh bình.)
Situated by the beach, the seaside villa offers a perfect escape for relaxation.
(Nằm bên bờ biển, ngôi biệt thự ven biển mang lại một điểm đến hoàn hảo cho việc thư giãn.)
My apartment is centrally located, making it convenient to access various amenities and services.
(Căn hộ của tôi nằm ở vị trí trung tâm, thuận tiện để tiếp cận nhiều tiện ích và dịch vụ.)
This quaint townhouse is hidden away on a charming cobblestone street.
(Ngôi nhà phố xinh đẹp này được giấu kín trên một con đường nhỏ đá cuội quyến rũ.)
Our duplex apartment is perched on the top floors of a modern skyscraper.
(Căn hộ duplex của chúng tôi nằm ở các tầng cao nhất của một tòa nhà chọc trời hiện đại.)
Tucked between the trees, our cabin offers a rustic retreat in the heart of nature.
(Gác lại giữa cây cỏ, căn nhà gỗ của chúng tôi mang lại một nơi nghỉ dưỡng độc đáo giữa thiên nhiên.)
The suburban house is located in a family-friendly neighborhood with parks and schools nearby.
(Ngôi nhà nằm ở khu vực ngoại ô thân thiện với gia đình, gần các công viên và trường học.)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Như một nguồn kiến thức phong phú, từ vựng về nhà cửa không chỉ làm mới ngôn ngữ giao tiếp tiếng Anh hằng ngày của bạn mà còn nâng cao khả năng nhận biết và ghi nhớ từ vựng qua những vật dụng quen thuộc trong chính ngôi nhà của mình. Từ nay, mỗi khi chúng ta sử dụng những từ ngữ này, chúng ta không chỉ diễn đạt về không gian sống, mà còn chia sẻ về những giá trị và tâm huyết chứa đựng trong từng phòng ngủ, phòng khách hay những khu vườn nhỏ. Với NativeX, hỗ trợ các bạn trong quá trình cải thiện và nâng cao trình độ tiếng Anh là vinh hạnh! Cảm ơn các bạn đã quan tâm và theo dõi!
Tác giả: NativeX