fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Cửa

Trong thế giới ngôn ngữ tiếng Anh, từ vựng về nhà cửa là một phần quan trọng giúp chúng ta mô tả và hiểu rõ hơn về môi trường sống xung quanh. Từ những khái niệm cơ bản như living room đến những chi tiết nhỏ như doorknob, mỗi từ ngữ đều là một viên gạch xây dựng nên bức tranh phong cách sống độc đáo của mỗi gia đình. Hãy cùng NativeX khám phá nội dung tổng hợp toàn bộ từ vựng về nhà cửa qua bài viết dưới đây.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh

Ngôi nhà không chỉ là những nơi chúng ta sống mà còn là nguồn cảm hứng vô tận cho sự sáng tạo trong ngôn ngữ. Từ các chi tiết nhỏ như cửa sổ và bàn làm việc, đến những không gian lớn như phòng khách và phòng ngủ, từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh mở ra cánh cửa cho một thế giới phong phú của từ ngữ. Hãy cùng khám phá “ngôn ngữ của ngôi nhà” và tìm hiểu những từ vựng đa dạng, phản ánh môi trường sống đa dạng của chúng ta.

→ Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà

Từ vựng tiếng anh về các loại nhà

Apartment (noun) /əˈpɑːrtmənt/: căn hộ

Bungalow (noun) /ˈbʌŋɡəloʊ/: nhà lửng, nhà một tầng

Mansion (noun) /ˈmænʃən/: biệt thự lớn

Cottage (noun) /ˈkɑːtɪdʒ/: nhà tranh

Duplex (noun) /ˈduːˌpleks/: nhà phân lô, nhà 2 tầng

Condominium (noun) /ˌkɒndəˈmɪniəm/: căn hộ chung cư

Chalet (noun) /ˈʃæleɪ/: nhà gỗ trên núi

Townhouse (noun) /ˈtaʊnhaʊs/: nhà liền kề

Penthouse (noun) /ˈpɛnthɑʊs/: căn hộ tầng cao, thường có tầm nhìn đẹp

Mobile home (noun) /ˈmoʊbəl hoʊm/: nhà di động

Igloo (noun) /ˈɪɡluː/: nhà tuyết

Treehouse (noun) /ˈtriˌhaʊs/: nhà trên cây

Houseboat (noun) /ˈhaʊsboʊt/: nhà thuyền

Castle (noun) /ˈkæsl/: lâu đài

Flat (noun) /flæt/: căn hộ phẳng

Ranch (noun) /ræntʃ/: trang trại, đồn điền

Studio (noun) /ˈstuːdiəʊ/: căn hộ làm việc và sống

Hut (noun) /hʌt/: nhà gỗ, nhà lá

Log cabin (noun) /lɔɡ ˈkæbɪn/: nhà gỗ tròn

Skyscraper (noun) /ˈskaɪˌskreɪpər/: tòa nhà chọc trời

Lighthouse (noun) /ˈlaɪthaʊs/: hải đăng

Floating home (noun) /ˈfloʊtɪŋ hoʊm/: nhà nổi

Farmhouse (noun) /ˈfɑːrmhaʊs/: nhà nông trại

Palazzo (noun) /pəˈlɑːtsoʊ/: tòa nhà cổ ở Ý

Chalet (noun) /ˈʃæleɪ/: nhà gỗ trên núi (cũng có nghĩa là nhà gỗ Alps)

Houseboat (noun) /ˈhaʊsboʊt/: nhà thuyền

Geodesic dome (noun) /ˌdʒiːəˈdesɪk doʊm/: nhà vòm hình cầu

Chateau (noun) /ʃæˈtoʊ/: biệt thự, lâu đài Pháp

Adobe house (noun) /əˈdoʊbi haʊs/: nhà làm bằng đất sét ở vùng khô cằn

Manor house (noun) /ˈmænər haʊs/: dinh thự, biệt thự lớn

→ Từ vựng tiếng Anh về các khu vực phòng ở trong nhà

Từ vựng tiếng Anh về các khu vực trong nhà

Veranda (noun) /vəˈrændə/: hiên nhà

Patio (noun) /ˈpæti.oʊ/: sân hiên, sân sau

Den (noun) /dɛn/: phòng làm việc, phòng thư giãn

Conservatory (noun) /kənˈsɜrvətɔri/: phòng trưng bày cây cảnh hoặc cây ăn trái

Porch (noun) /pɔrtʃ/: hiên trước

Game room (noun) /ɡeɪm rum/: phòng chơi game

Gym (noun) /dʒɪm/: phòng tập gym

Sauna (noun) /ˈsɔnə/: phòng xông hơi

Jacuzzi (noun) /dʒəˈkuːzi/: bồn tắm nước nóng

Workshop (noun) /ˈwɜrkˌʃɑp/: phòng thợ làm việc

Loft (noun) /lɔft/: gác lửng

Utility room (noun) /juˈtɪləti rum/: phòng đựng đồ dụng

Coatroom (noun) /koʊt rum/: phòng treo áo khoác

Powder room (noun) /ˈpaʊdər rum/: phòng vệ sinh nhỏ

Solarium (noun) /soʊˈlɛriəm/: phòng có kính nhiều, hấp thụ ánh sáng mặt trời

Media room (noun) /ˈmidiə rum/: phòng giải trí đa phương tiện

Wine cellar (noun) /waɪn ˈsɛlər/: phòng rượu

Panorama room (noun) /ˌpænəˈræmə rum/: phòng có tầm nhìn rộng

Billiard room (noun) /ˈbɪljərd rum/: phòng bi-a

Aquarium room (noun) /əˈkwɛriəm rum/: phòng có hồ cá

Nursery (noun) /ˈnɜrsəri/: phòng trẻ em

Laundry room (noun) /ˈlɔn.dri rum/: phòng giặt

Pantry (noun) /ˈpæntri/: phòng chứa thực phẩm

Playroom (noun) /pleɪ rum/: phòng chơi

Home office (noun) /hoʊm ˈɔfɪs/: văn phòng tại nhà

Guest room (noun) /ɡɛst rum/: phòng khách

Foyer (noun) /ˈfɔɪər/: sảnh

Mudroom (noun) /ˈmʌdˌrum/: phòng để giày dép, áo khoác khi vào nhà

Sunroom (noun) /ˈsʌnˌrum/: phòng có cửa sổ lớn, nhận ánh sáng nhiều

Balcony (noun) /ˈbælkəni/: ban công

→ Từ vựng tiếng Anh về các máy móc, thiết bị trong nhà

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị trong nhà

Laptop (noun) /ˈlæpˌtɑːp/: Máy tính xách tay

Printer (noun) /ˈprɪntər/: Máy in

Scanner (noun) /ˈskænər/: Máy quét

Photocopier (noun) /ˈfoʊtoʊˌkɒpiər/: Máy photocopy

Speaker (noun) /ˈspiːkər/: Loa

Headphones (noun) /ˈhɛdˌfoʊnz/: Tai nghe

Router (noun) /ˈraʊtər/: Bộ định tuyến

Modem (noun) /ˈmoʊdəm/: Modem

Webcam (noun) /ˈwɛbˌkæm/: Webcam

Television remote (noun) /ˌtɛlɪˈvɪʒən rɪˈmoʊt/: Remote điều khiển TV

Projector (noun) /prəˈdʒɛktər/: Máy chiếu

Smartphone (noun) /ˈsmɑːrtˌfoʊn/: Điện thoại thông minh

Tablet (noun) /ˈtæblət/: Máy tính bảng

Gaming console (noun) /ˈɡeɪmɪŋ kənˌsoʊl/: Máy chơi game

Digital camera (noun) /ˈdɪdʒɪtl ˈkæmərə/: Máy ảnh kỹ thuật số

Smartwatch (noun) /ˈsmɑːrtˌwɑːtʃ/: Đồng hồ thông minh

Fitness tracker (noun) /ˈfɪtnɪs ˈtrækər/: Thiết bị theo dõi sức khỏe

E-reader (noun) /ˈiː ˌridər/: Máy đọc sách điện tử

GPS (Global Positioning System) (noun) /ˌdʒiː ˌpiː ˈɛs/: Hệ thống định vị toàn cầu

Voice assistant (noun) /vɔɪs əˈsɪstənt/: Trợ lý ảo bằng giọng nói

Oven (noun) /ˈʌvən/: Lò nướng

Stove (noun) /stoʊv/: Bếp gas hoặc bếp điện

Fan (noun) /fæn/: Quạt điện

Air conditioner (noun) /ɛər kənˈdɪʃənər/: Máy điều hòa không khí

Heater (noun) /ˈhitər/: Máy sưởi

Iron (noun) /ˈaɪərn/: Bàn là

Mixer (noun) /ˈmɪksər/: Máy trộn

Humidifier (noun) /hjuːˈmɪdəˌfaɪər/: Máy tạo ẩm

Alarm clock (noun) /əˈlɑːrm klɒk/: Đồng hồ báo thức

Television (noun) /ˈtɛlɪˌvɪʒən/: Tivi

→ Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng, vật dụng trong nhà

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà

Welcome mat (noun) /ˈwɛlkəm mæt/: thảm chào đón

Coat rack (noun) /koʊt ræk/: cây treo áo khoác

Key holder (noun) /kiː ˈhoʊldər/: kẹp chìa khóa

Umbrella stand (noun) /ʌmˈbrɛlə stænd/: giá đựng ô

Shoe rack (noun) /ʃuː ræk/: giá để giày

Magazine rack (noun) /ˌmæɡəˈziːn ræk/: giá để tạp chí

Welcome sign (noun) /ˈwɛlkəm saɪn/: biển chào mừng

Doorbell (noun) /ˈdɔːrˌbɛl/: chuông cửa

Tissue box (noun) /ˈtɪʃu bɒks/: hộp giấy ăn

Candle holder (noun) /ˈkændl ˈhoʊldər/: đèn nến

Wall art (noun) /wɔːl ɑːrt/: tranh trang trí tường

Coasters (noun) /ˈkoʊstərz/: đế chống cách nhiệt cho cốc

Picture frame (noun) /ˈpɪktʃər freɪm/: khung ảnh

Doormat (noun) /ˈdɔːrˌmæt/: thảm cửa

Vase (noun) /veɪs/: lọ hoa

Wall clock (noun) /wɔːl klɒk/: đồng hồ treo tường

Plant pot (noun) /plænt pɒt/: chậu cây

Alarm clock (noun) /əˈlɑːrm klɒk/: đồng hồ báo thức

Pillowcase (noun) /ˈpɪloʊkeɪs/: vỏ gối

Nightstand (noun) /ˈnaɪtstænd/: bàn đầu giường

Mattress (noun) /ˈmætrɪs/: nệm

Duvet (noun) /ˈduːveɪ/: chăn bông

Bedsheet (noun) /ˈbɛdʃiːt/: ga trải giường

Hanger (noun) /ˈhæŋər/: móc treo quần áo

Dresser (noun) /ˈdrɛsər/: tủ đựng quần áo

Mirror (noun) /ˈmɪrər/: gương

Laundry basket (noun) /ˈlɔːndri ˈbæskɪt/: giỏ đựng quần áo đẩy đi giặt

Teddy bear (noun) /ˈtɛdi bɛr/: gấu bông

Drawer (noun) /drɔːr/: ngăn kéo

Lampshade (noun) /ˈlæmpʃeɪd/: bóng đèn

→ Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà vệ sinh

Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà vệ sinh

Tissue (noun) /ˈtɪʃ.uː/: giấy ướt

Hairdryer (noun) /ˈherˌdraɪ.ər/: máy sấy tóc

Plunger (noun) /ˈplʌn.dʒər/: que thảm

Broom (noun) /brʊm/: cây lau nhà

Trash can (noun) /træʃ kæn/: thùng rác

Dish soap (noun) /dɪʃ soʊp/: nước rửa chén

Bleach (noun) /bliːtʃ/: nước tẩy

Scrubber (noun) /ˈskrʌb.ər/: bàn chải cọ

Toilet brush (noun) /ˈtɔɪ.lɪt brʌʃ/: bàn chải cầu tạo

Plunger (noun) /ˈplʌn.dʒər/: que thảm

Detergent (noun) /dɪˈtɜːrdʒ.ənt/: nước giặt

Air freshener (noun) /ɛr ˈfrɛʃ.ən.ɚ/: nước hoa phòng

Toilet seat (noun) /ˈtɔɪ.lɪt sit/: nắp toilet

Toilet paper holder (noun) /ˈtɔɪ.lɪt ˈpeɪ.pər ˌhoʊl.dər/: giá đựng giấy vệ sinh

Showerhead (noun) /ˈʃaʊ.ərˌhɛd/: vòi sen

Sink (noun) /sɪŋk/: lavabo

Mirror (noun) /ˈmɪr.ər/: gương

Toilet tank (noun) /ˈtɔɪ.lɪt tæŋk/: thùng nước cầu tạo

Hand sanitizer (noun) /hænd ˈsæn.ə.taɪ.zər/: nước rửa tay khô

Trash bag (noun) /træʃ bæɡ/: túi rác

Window cleaner (noun) /ˈwɪn.doʊ ˈkliː.nər/: nước lau kính

Dish rack (noun) /dɪʃ ræk/: kệ để chén đĩa

Toilet plunger (noun) /ˈtɔɪ.lɪt ˈplʌn.dʒər/: que thảm toilet

Toilet paper roll (noun) /ˈtɔɪ.lɪt ˈpeɪ.pər roʊl/: cuộn giấy vệ sinh

Shower mat (noun) /ˈʃaʊ.ər mæt/: thảm tắm

Bathroom scale (noun) /ˈbæθ.ruːm skeɪl/: cân phòng tắm

Toothpaste (noun) /tuːθ.peɪst/: kem đánh răng

Toilet flush handle (noun) /ˈtɔɪ.lɪt flʌʃ ˈhænd.l̩/: tay nắm xả cầu tạo

Toilet paper dispenser (noun) /ˈtɔɪ.lɪt ˈpeɪ.pər dɪˈspɛnsər/: máy tự động phát giấy vệ sinh

Disinfectant wipes (noun) /ˌdɪs.ɪnˈfɛk.tənt waɪps/: khăn lau khử trùng

Cụm từ Tiếng Anh về chủ đề nhà cửa

Các cụm từ về nhà cửa

Cụm từ Tiếng Anh về chủ đề nhà cửa không chỉ đơn thuần là những từ ngữ mô tả vật dụng trong ngôi nhà, mà còn chứa đựng sự sâu sắc về kiến trúc, nghệ thuật thiết kế, và thậm chí là những phong cách sống đặc trưng của mỗi gia đình. Những cụm từ này là gì mà có ý nghĩa gì? Mời bạn tiếp tục tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Cụm từ tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa

Cụm từ tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa

Sweep the floors: Quét nhà

Dust the furniture: Lau bụi đồ đạc

Organize the clutter: Sắp xếp đồ lộn xộn

Vacuum the carpets: Hút bụi trên thảm

Wipe down surfaces: Lau sạch bề mặt

Empty the trash bins: Đổ rác

Mop the floors: Lau nhà bằng cây lau nhẹ

Polish the furniture: Chải bóng đồ đạc

Clean out the refrigerator: Làm sạch tủ lạnh

Scrub the bathroom tiles: Chải sạch gạch phòng tắm

Rearrange the furniture: Sắp xếp lại đồ đạc

Wash the windows: Rửa cửa sổ

Declutter the closets: Làm sạch tủ quần áo

Change the bed linens: Thay chăn ga gối

Disinfect surfaces: Khử trùng bề mặt

Polish silverware: Chải bóng đồ bạc

Air out the rooms: Thông khí phòng

Wipe down electronics: Lau sạch thiết bị điện tử

Sort and recycle: Phân loại và tái chế

Clean out the gutters: Làm sạch rãnh nước trên mái nhà

→ Cụm từ tiếng Anh về trang trí nhà cửa

Cụm từ tiếng Anh về trang trí nhà cửa

Hang up curtains: Treo rèm cửa

Lay down a rug: Trải thảm

Arrange throw pillows: Sắp xếp gối trang trí

Install wall art: Lắp đặt tranh trang trí

Rearrange furniture: Sắp xếp lại đồ đạc

Set up wall shelves: Lắp đặt kệ tường

Hang decorative mirrors: Treo gương trang trí

Illuminate with floor lamps: Chiếu sáng bằng đèn đứng

Display family photos: Trưng bày ảnh gia đình

Paint an accent wall: Sơn một bức tường nổi bật

Add indoor plants: Thêm cây cảnh trong nhà

Use decorative vases: Sử dụng lọ trang trí

Create a gallery wall: Tạo bức tường tranh tưởng

Layer rugs for texture: Đặt thảm lớp để tạo cảm giác

Hang string lights: Treo đèn dây trang trí

Incorporate wall decals: Kết hợp decal tường

Display art sculptures: Trưng bày tác phẩm điêu khắc

Decorate with candles: Trang trí bằng nến

Arrange a centerpiece: Sắp xếp trung tâm bàn

Hang decorative curtains ties: Treo dây nịt rèm trang trí

→ Cụm từ tiếng Anh về sửa sang nhà cửa

Cụm từ tiếng Anh về sửa sang nhà cửa

Renovate the kitchen: Cải tạo nhà bếp

Install new flooring: Lắp đặt sàn mới

Repaint the living room: Sơn lại phòng khách

Upgrade the lighting fixtures: Nâng cấp đèn trang trí

Refurbish the bathroom: Tân trang phòng tắm

Replace the windows: Thay thế cửa sổ

Install a skylight: Lắp đặt cửa sổ trời

Resurface the driveway: Làm mới mặt đường lái xe

Refinish the hardwood floors: Làm mới sàn gỗ

Redo the landscaping: Làm lại cảnh quan

Add a room extension: Xây thêm phòng

Update the electrical wiring: Cập nhật hệ thống điện

Insulate the attic: Cách âm nóc

Repair the roof leaks: Sửa chữa lỗ rò mái

Install a new front door: Lắp đặt cửa trước mới

Upgrade the heating system: Nâng cấp hệ thống sưởi

Remodel the basement: Tân trang hầm

Build a custom closet: Xây dựng tủ âm tường

Reface kitchen cabinets: Làm mới cửa tủ nhà bếp

Install a smart home system: Lắp đặt hệ thống nhà thông minh

Mẫu câu giới thiệu nhà cửa trong tiếng Anh

Mẫu câu giới thiệu nhà cửa trong tiếng Anh

Để chia sẻ với bạn bè, đồng nghiệp hoặc thậm chí là để thể hiện sự tự hào về nơi bạn gọi là nhà, việc sử dụng một câu giới thiệu ấn tượng là rất quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu và tham khảo những câu giới thiệu từ NativeX dưới đây để làm cho mọi cuộc trò chuyện xoay quanh ngôi nhà trở nên thú vị và sinh động hơn!

My cozy apartment is nestled in the heart of the city.
(Căn hộ ấm cúng của tôi nằm sâu trong trái tim của thành phố.)

Our spacious house is situated on the outskirts of town, offering tranquility and beautiful scenery.
(Ngôi nhà rộng lớn của chúng tôi nằm ở ngoại ô thành phố, mang đến sự yên bình và cảnh đẹp tuyệt vời.)

This modern flat is located in a vibrant neighborhood, surrounded by shops and restaurants.
(Căn hộ hiện đại này nằm ở một khu phố sôi động, bao quanh là các cửa hàng và nhà hàng.)

Nestled against the hills, our house offers stunning views of the surrounding countryside.
(Nằm sát những đồi núi, ngôi nhà của chúng tôi mang đến khung cảnh tuyệt vời của nông thôn xung quanh.)

The apartment complex is conveniently located near public transportation and shopping centers.
(Cụm căn hộ này nằm gần các phương tiện giao thông công cộng và trung tâm mua sắm.)

Our charming cottage is tucked away in a quiet cul-de-sac, providing a peaceful retreat.
(Ngôi nhà duyên dáng của chúng tôi nằm ẩn mình trong một con đường cụt yên tĩnh, mang đến một nơi trú ẩn yên bình.)

Located on the top floor, my penthouse boasts panoramic views of the city skyline.
(Nằm ở tầng cao nhất, căn penthouse của tôi có tầm nhìn toàn cảnh của đường bờ thành phố.)

This traditional house is found in the heart of a charming historic district.
(Ngôi nhà truyền thống này nằm ở trung tâm của một khu lịch sử trang trọng)

Our family home is perched on a hill, overlooking a serene lake.
(Ngôi nhà gia đình của chúng tôi nằm trên đỉnh đồi, nhìn ra một hồ nước thanh bình.)

Situated by the beach, the seaside villa offers a perfect escape for relaxation.
(Nằm bên bờ biển, ngôi biệt thự ven biển mang lại một điểm đến hoàn hảo cho việc thư giãn.)

My apartment is centrally located, making it convenient to access various amenities and services.
(Căn hộ của tôi nằm ở vị trí trung tâm, thuận tiện để tiếp cận nhiều tiện ích và dịch vụ.)

This quaint townhouse is hidden away on a charming cobblestone street.
(Ngôi nhà phố xinh đẹp này được giấu kín trên một con đường nhỏ đá cuội quyến rũ.)

Our duplex apartment is perched on the top floors of a modern skyscraper.
(Căn hộ duplex của chúng tôi nằm ở các tầng cao nhất của một tòa nhà chọc trời hiện đại.)

Tucked between the trees, our cabin offers a rustic retreat in the heart of nature.
(Gác lại giữa cây cỏ, căn nhà gỗ của chúng tôi mang lại một nơi nghỉ dưỡng độc đáo giữa thiên nhiên.)

The suburban house is located in a family-friendly neighborhood with parks and schools nearby.
(Ngôi nhà nằm ở khu vực ngoại ô thân thiện với gia đình, gần các công viên và trường học.)

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Như một nguồn kiến thức phong phú, từ vựng về nhà cửa không chỉ làm mới ngôn ngữ giao tiếp tiếng Anh hằng ngày của bạn mà còn nâng cao khả năng nhận biết và ghi nhớ từ vựng qua những vật dụng quen thuộc trong chính ngôi nhà của mình. Từ nay, mỗi khi chúng ta sử dụng những từ ngữ này, chúng ta không chỉ diễn đạt về không gian sống, mà còn chia sẻ về những giá trị và tâm huyết chứa đựng trong từng phòng ngủ, phòng khách hay những khu vườn nhỏ. Với NativeX, hỗ trợ các bạn trong quá trình cải thiện và nâng cao trình độ tiếng Anh là vinh hạnh! Cảm ơn các bạn đã quan tâm và theo dõi!

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!