Từ vựng tiếng Anh lớp 11
Từ vựng là phần quan trọng nhất trong chương trình học tiếng anh lớp 11. Tuy nhiên, SGK mới nhất hiện nay có một số thay đổi về từ vựng giúp các bạn học sinh tiếp thu được nhiều kiến thức hơn.
Hiểu được điều này NativeX sẽ tập hợp tất cả từ vựng Tiếng Anh lớp 11 trong chương trình mới, được sắp xếp theo từng bài học (unit). Mỗi từ vựng sẽ được cung cấp kèm theo phiên âm, từ loại và nghĩa Tiếng Việt. Hãy nhanh chóng nắm vững ý nghĩa, cách phát âm và cách sử dụng chính xác các từ vựng cơ bản để hiệu quả chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc gia nhé!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 chương trình mới
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1: Friendship
Companion (noun) /kəmˈpæn.jən/: Bạn đồng hành
Loyal (adjective) /ˈlɔɪəl/: Trung thành
Trustworthy (adjective) /ˈtrʌst.wɜːr.ði/: Đáng tin cậy
Confidant (noun) /ˈkɒn.fɪ.dænt/: Người tâm sự
Supportive (adjective) /səˈpɔː.tɪv/: Hỗ trợ
Empathy (noun) /ˈem.pə.θi/: Sự đồng cảm
Reliable (adjective) /rɪˈlaɪəbl/: Đáng tin cậy
Caring (adjective) /ˈker.ɪŋ/: Chu đáo
Generosity (noun) /ˌdʒen.əˈrɑː.sə.t̬i/: Sự hào phóng
Kindness (noun) /kaɪndnɪs/: Tính nhân ái
Affectionate (adjective) /əˈfek.ʃən.ət/: u yếm
Friendship (noun) /ˈfren.dʃɪp/: Tình bạn
Understanding (noun) /ˌʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/: Sự hiểu biết
Ally (noun) /ˈæl.aɪ/: Đồng minh
Amicable (adjective) /ˈæm.ɪ.kə.bəl/: Thân thiện
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2: Personal experience
Memorable (adjective) /ˈmɛmərəbl/: Đáng nhớ
Reflective (adjective) /rɪˈflɛktɪv/: Suy ngẫm, nhìn lại
Challenging (adjective) /ˈʧælɪndʒɪŋ/: Thách thức
Significant (adjective) /sɪɡˈnɪfɪkənt/: Quan trọng
Impactful (adjective) /ɪmˈpæktfəl/: Có tác động mạnh
Unforgettable (adjective) /ˌʌnfəˈɡɛtəbl/: Không thể quên
Inspiring (adjective) /ɪnˈspaɪərɪŋ/: Truyền cảm hứng
Empowering (adjective) /ɪmˈpaʊərɪŋ/: Làm mạnh mẽ
Profound (adjective) /prəˈfaʊnd/: Sâu sắc
Remarkable (adjective) /rɪˈmɑːrkəbl/: Đáng chú ý
Triumphant (adjective) /traɪˈʌmfənt/: Thắng lợi, chiến thắng
Fulfilling (adjective) /fʊlˈfɪlɪŋ/: Đầy đủ, thỏa mãn
Harrowing (adjective) /ˈhæroʊɪŋ/: Gây kinh hoàng
Euphoric (adjective) /juˈfɔːrɪk/: Hạnh phúc, trạng thái phấn chấn
Nostalgic (adjective) /nɑːˈstældʒɪk/: Nỗi nhớ quê hương
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3: A party
Invitation (noun) /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/: Thư mời
Guest (noun) /ɡest/: Khách mời
Celebration (noun) /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/: Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm
Decorations (noun) /ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/: Trang trí
Entertainment (noun) /ˌɪn.təˈteɪn.mənt/: Sự giải trí
Music (noun) /ˈmjuː.zɪk/: m nhạc
Dance (noun) /dæns/: Điệu nhảy
Food (noun) /fuːd/: Đồ ăn, thức ăn
Drink (noun) /drɪŋk/: Đồ uống
Gift (noun) /ɡɪft/: Quà tặng
Surprise (noun) /səˈpraɪz/: Sự bất ngờ
Candle (noun) /ˈkæn.dəl/: Nến
Balloon (noun) /bəˈluːn/: Bóng bay
Costume (noun) /ˈkɑː.stuːm/: Trang phục
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4: Volunteer work
Volunteer (noun) /ˌvɒl.ənˈtɪər/: Người tình nguyện
Organization (noun) /ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃən/: Tổ chức
Community (noun) /kəˈmjuː.nə.t̬i/: Cộng đồng
Project (noun) /ˈprɒdʒ.ekt/: Dự án
Beneficiary (noun) /ˌben.ɪˈfɪʃ.ə.ri/: Người hưởng lợi
Volunteer (verb) /ˌvɒl.ənˈtɪər/: Tình nguyện
Contribute (verb) /kənˈtrɪb.juːt/: Đóng góp
Support (verb) /səˈpɔːt/: Hỗ trợ
Dedicated (adjective) /ˈded.ɪ.keɪ.tɪd/: Cam kết
Committed (adjective) /kəˈmɪt.ɪd/: Tận tụy
Meaningful (adjective) /ˈmiːnɪŋ.fəl/: Ý nghĩa
Give back to the community (expression): Trả lại cho cộng đồng
Make a difference (expression): Tạo ra sự khác biệt
Get involved (expression): Tham gia
Social responsibility (expression): Trách nhiệm xã hội
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5: Illiteracy
Illiteracy (noun) /ɪˈlɪt.ər.ə.si/: Mù chữ
Literacy (noun) /ˈlɪt.ər.ə.si/: Biết đọc biết viết
Educate (verb) /ˈedʒ.ə.keɪt/: Giáo dục
Basic education (noun phrase): Giáo dục cơ bản
Functional illiteracy (noun phrase) /ˈfʌŋk.ʃən.əl ɪˈlɪt.ər.ə.si/: Mù chữ chức năng
Literacy rate (noun phrase) /ˈlɪt.ər.ə.si reɪt/: Tỉ lệ biết chữ
Adult education (noun phrase) /ˈæd.ʌlt ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục người lớn
Alphabetization (noun) /ˌæl.fə.bə.taɪˈzeɪ.ʃən/: Sự học chữ cái
Literacy skills (noun phrase) /ˈlɪt.ər.ə.si skɪlz/: Kỹ năng biết chữ
Reading comprehension (noun phrase) /ˈriː.dɪŋ ˌkɒm.prɪˈhen.ʃən/: Hiểu đọc
Write (verb) /raɪt/: Viết
Reading (noun) /ˈriː.dɪŋ/: Đọc
Numeracy (noun) /ˈnuː.mər.ə.si/: Sự biết số
Educational inequality (noun phrase) /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃənl ˌɪn.ɪˈkwɒl.ɪ.ti/: Bất bình đẳng trong giáo dục
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6: Competitions
Competition (noun) /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/: Cuộc thi, sự cạnh tranh
Compete (verb) /kəmˈpiːt/: Cạnh tranh, tham gia cuộc thi
Contestant (noun) /kənˈtes.tənt/: Người tham gia cuộc thi
Champion (noun) /ˈtʃæm.pi.ən/: Nhà vô địch, người chiến thắng
Tournament (noun) /ˈtʊə.nə.mənt/: Giải đấu, giải thể thao
Prize (noun) /praɪz/: Giải thưởng
Medal (noun) /ˈmed.əl/: Huy chương
Trophy (noun) /ˈtrəʊ.fi/: Cúp thưởng
Finals (noun) /ˈfaɪ.nəlz/: Trận chung kết
Elimination (noun) /ɪˌlɪmɪˈneɪʃən/: Sự loại bỏ, sự loại trừ
Judges (noun) /dʒʌdʒɪz/: Ban giám khảo
Score (noun) /skɔːr/: Điểm số
Record (noun) /ˈrek.ɔːd/: Kỷ lục
Competitive (adjective) /kəmˈpet.ɪ.tɪv/: Có tính cạnh tranh
Rivalry (noun) /ˈraɪv.əl.ri/: Sự cạnh tranh giữa đối thủ
Performance (noun) /pəˈfɔː.məns/: Hiệu suất, màn trình diễn
Challenge (noun) /ˈtʃæl.ɪndʒ/: Thách thức
Qualifier (noun) /ˈkwɒl.ɪ.faɪ.ər/: Người hoặc đội được chọn để tham gia vòng chung kết
Spectator (noun) /ˈspek.tə.tər/: Người xem, khán giả
Team (noun) /tiːm/: Đội, nhóm
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 7: World population
Population (noun) /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/: Dân số
Demography (noun) /dɪˈmɒɡ.rə.fi/: Dân số học
Birth rate (noun) /bɜːθ reɪt/: Tỉ lệ sinh
Death rate (noun) /deθ reɪt/: Tỉ lệ tử
Life expectancy (noun) /laɪf ɪkˈspek.tənsi/: Tuổi thọ trung bình
Population density (noun phrase) /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən ˈdens.ə.ti/: Mật độ dân số
Urbanization (noun) /ˌɜː.bə.naɪˈzeɪ.ʃən/: Đô thị hóa
Migration (noun) /maɪˈɡreɪ.ʃən/: Sự di cư, di trú
Immigration (noun) /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/: Nhập cư
Emigration (noun) /ˌem.ɪˈɡreɪ.ʃən/: Xuất cư
Overpopulation (noun) /ˌəʊ.və.pɒp.jəˈleɪ.ʃən/: Quá mức dân số
Underpopulation (noun) /ˌʌn.də.pɒp.jəˈleɪ.ʃən/: Thiếu hụt dân số
Population growth (noun phrase) /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən ɡrəʊθ/: Tăng dân số
Fertility rate (noun) /fɜːˈtɪl.ɪ.ti reɪt/: Tỉ lệ sinh sản
Aging population (noun phrase) /ˈeɪdʒɪŋ ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/: Dân số già hóa
Youth population (noun phrase) /juːθ ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/: Dân số thanh niên
Demographic transition (noun phrase) /ˌdem.əˈɡræf.ɪk trænˈzɪʃ.ən/: Chuyển động dân số
Family planning (noun phrase) /ˈfæm.ə.li ˌplæn.ɪŋ/: Kế hoạch hóa gia đình
Infant mortality rate (noun phrase) /ˈɪn.fənt mɔːˈtæl.ɪ.ti reɪt/: Tỉ lệ tử vong sơ sinh
Dependency ratio (noun phrase) /dɪˈpen.dən.si ˈreɪ.ʃi.oʊ/: Tỷ lệ phụ thuộc
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8: Celebrations
Celebration (noun) /ˌsel.ɪˈbreɪ.ʃən/: Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm
Festival (noun) /ˈfes.tɪ.vəl/: Lễ hội
Tradition (noun) /trəˈdɪʃ.ən/: Truyền thống
Custom (noun) /ˈkʌs.təm/: Phong tục, tập quán
Ceremony (noun) /ˈser.əˌmoʊ.ni/: Nghi thức, lễ nghi
Ritual (noun) /ˈrɪt.ju.əl/: Nghi lễ, lễ nghi
Anniversary (noun) /ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/: Lễ kỷ niệm, ngày kỷ niệm
Holiday (noun) /ˈhɒl.ɪ.deɪ/: Ngày nghỉ, ngày lễ
Parade (noun) /pəˈreɪd/: Điệu diễn, cuộc diễu hành
Fireworks (noun) /ˈfaɪər.wɜːrks/: Pháo hoa
Decoration (noun) /ˌdek.əˈreɪ.ʃən/: Trang trí
Feast (noun) /fiːst/: Bữa tiệc, bữa liên hoan
Carnival (noun) /ˈkɑːr.nə.vəl/: Lễ hội lớn, lễ hội náo nhiệt
Milestone (noun) /ˈmaɪl.stəʊn/: Mốc lịch sử, sự kiện quan trọng
Toast (noun) /toʊst/: Lời chúc, lời chúc mừng
Gathering (noun) /ˈɡæð.ər.ɪŋ/: Sự tập trung, sự tụ tập
Commemoration (noun) /kəˌmem.əˈreɪ.ʃən/: Sự tưởng nhớ, lễ tưởng niệm
Observance (noun) /əbˈzɜː.vəns/: Sự tuân thủ, sự tôn trọng
Cultural celebration (noun phrase): Lễ hội văn hóa
Joyous (adjective) /ˈdʒɔɪ.əs/: Hạnh phúc, vui vẻ
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9: The post office
Post office (noun) /ˈpəʊst ˌɒ.fɪs/: Bưu điện, cục bưu điện
Mail (noun) /meɪl/: Thư tín, bưu kiện
Parcel (noun) /ˈpɑːr.sl̩/: Bưu kiện, bưu phẩm
Letter (noun) /ˈlet.ər/: Bức thư, lá thư
Envelope (noun) /ˈen.və.ləʊp/: Phong bì, bì thư
Postcard (noun) /ˈpəʊst.kɑːrd/: Bưu thiếp
Stamp (noun) /stæmp/: Tem, tem bưu chính
Address (noun) /əˈdres/: Địa chỉ
Postage (noun) /ˈpəʊ.stɪdʒ/: Cước bưu chính, phí gửi bưu kiện
Mailbox (noun) /ˈmeɪl.bɒks/: Hộp thư
Courier (noun) /ˈkʊr.i.ər/: Nhân viên chuyển phát nhanh
Delivery (noun) /dɪˈlɪv.ər.i/: Sự phân phối, sự giao hàng
Tracking number (noun phrase) /ˈtræk.ɪŋ ˌnʌm.bər/: Số theo dõi, số lưu ý đơn hàng
Express delivery (noun phrase) /ɪkˈspres dɪˈlɪv.ər.i/: Giao hàng nhanh, chuyển phát nhanh
P.O. Box (noun phrase) /ˌpiː ˈoʊ bɒks/: Hộp thư Bưu điện
Postal worker (noun phrase) /ˈpəʊs.təl ˈwɜː.kər/: Nhân viên bưu điện
Registered mail (noun phrase) /ˈredʒ.ɪ.stəd meɪl/: Bưu kiện đăng ký
Airmail (noun) /ˈeə.meɪl/: Thư gửi qua đường hàng không
Bulk mail (noun phrase) /bʌlk meɪl/: Bưu kiện hàng loạt, thư quảng cáo hàng loạt
Zip code (noun phrase) /zɪp koʊd/: Mã bưu chính (ZIP code)
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10: Nature in danger
Endangered species (noun phrase) /ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/: Loài đang bị đe dọa
Extinction (noun) /ɪkˈstɪŋkʃən/: Sự tuyệt chủng
Habitat destruction (noun phrase) /ˈhæb.ɪ.tæt dɪˈstrʌk.ʃən/: Phá hủy môi trường sống
Deforestation (noun) /ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: Sự phá rừng
Pollution (noun) /pəˈluː.ʃən/: Ô nhiễm
Climate change (noun phrase) /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu
Global warming (noun phrase) /ˈɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/: Nóng lên toàn cầu
Biodiversity (noun) /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɜː.sə.ti/: Đa dạng sinh học
Ecosystem (noun) /ˈiː.koʊ.sɪs.təm/: Hệ sinh thái
Conservation (noun) /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/: Bảo tồn, bảo quản
Sustainable (adjective) /səˈsteɪ.nə.bl̩/: Bền vững
Wildlife (noun) /ˈwaɪld.laɪf/: Động, thực vật hoang dã
Hunting (noun) /ˈhʌn.tɪŋ/: Sự săn bắn
Poaching (noun) /ˈpəʊ.tʃɪŋ/: Sự săn trộm, săn bắt trái phép
Ozone layer (noun phrase) /ˈoʊ.zoʊn ˌleɪ.ər/: Tầng ozon
Acid rain (noun phrase) /ˌæs.ɪd reɪn/: Mưa axit
Natural resources (noun phrase) /ˈnætʃ.ər.əl rɪˈsɔːs.ɪz/: Tài nguyên tự nhiên
Renewable energy (noun phrase) /rɪˈnjuː.ə.bl̩ ˈen.ə.dʒi/: Năng lượng tái tạo
Environmental impact (noun phrase) /ɪnˌvaɪ.rənˈment.əl ˈɪm.pækt/: Ảnh hưởng môi trường
Eco-friendly (adjective) /ˈiː.kəʊˌfrend.li/: Thân thiện với môi trường
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 11: Sources of energy
Energy (noun) /ˈen.ə.dʒi/: Năng lượng
Renewable energy (noun phrase) /rɪˈnjuː.ə.bl̩ ˈen.ə.dʒi/: Năng lượng tái tạo
Solar energy (noun phrase) /ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/: Năng lượng mặt trời
Wind energy (noun phrase) /wɪnd ˈen.ə.dʒi/: Năng lượng gió
Hydropower (noun) /ˈhaɪ.drəˌpaʊ.ər/: Năng lượng thủy điện
Biomass (noun) /ˈbaɪ.əʊˌmæs/: Năng lượng sinh học
Geothermal energy (noun phrase) /ˌdʒiː.əʊˈθɜː.məl ˈen.ə.dʒi/: Năng lượng nhiệt đất
Fossil fuel (noun phrase) /ˈfɒs.əl ˈfjuː.əl/: Nhiên liệu hóa thạch
Coal (noun) /kəʊl/: Than đá
Oil (noun) /ɔɪl/: Dầu
Natural gas (noun phrase) /ˌnætʃ.ər.əl ˈɡæs/: Khí tự nhiên
Nuclear energy (noun phrase) /ˈnjuː.kli.ər ˈen.ə.dʒi/: Năng lượng hạt nhân
Electricity (noun) /ɪˌlekˈtrɪs.ə.ti/: Điện, điện năng
Power plant (noun phrase) /ˈpaʊ.ər plænt/: Nhà máy điện
Generator (noun) /ˈdʒen.ə.reɪ.tər/: Máy phát điện
Turbine (noun) /ˈtɜː.baɪn/: Tuabin, cánh quạt
Grid (noun) /ɡrɪd/: Lưới điện, hệ thống lưới điện
Energy efficiency (noun phrase) /ˈen.ə.dʒi ɪˈfɪʃ.ən.si/: Hiệu suất năng lượng
Carbon footprint (noun phrase) /ˈkɑː.bən ˈfʊtˌprɪnt/: Dấu chân carbon
Renewable energy sources (noun phrase) /rɪˈnjuː.ə.bl̩ ˈen.ə.dʒi ˈsɔː.sɪz/: Nguồn năng lượng tái tạo
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 12: The Asian Games
Asian Games (noun phrase) /ˈeɪ.ʒən ɡeɪmz/: Đại hội Thể thao Châu Á
Athlete (noun) /ˈæθ.liːt/: Vận động viên
Sportsmanship (noun) /ˈspɔːts.mən.ʃɪp/: Tinh thần thể thao, lòng trắc ẩn
Competition (noun) /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/: Cuộc thi, sự cạnh tranh
Medal (noun) /ˈmed.əl/: Huy chương
Gold medal (noun phrase) /ɡoʊld ˈmed.əl/: Huy chương vàng
Silver medal (noun phrase) /ˈsɪl.vər ˈmed.əl/: Huy chương bạc
Bronze medal (noun phrase) /brɒnz ˈmed.əl/: Huy chương đồng
Opening ceremony (noun phrase) /ˈəʊ.pənɪŋ ˈser.əˌmoʊ.ni/: Lễ khai mạc
Closing ceremony (noun phrase) /ˈkloʊ.zɪŋ ˈser.əˌmoʊ.ni/: Lễ bế mạc
Host country (noun phrase) /hoʊst ˈkʌn.tri/: Quốc gia đăng cai tổ chức
Venue (noun) /ˈven.juː/: Địa điểm, địa bàn tổ chức
National anthem (noun phrase) /ˈnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/: Quốc ca
Flag (noun) /flæɡ/: Cờ, lá cờ
Opening remarks (noun phrase) /ˈəʊ.pənɪŋ rɪˈmɑːrks/: Bài nói mở đầu
Spectator (noun) /ˈspek.tə.tər/: Người xem, khán giả
Record (noun) /ˈrek.ɔːrd/: Kỷ lục
Team (noun) /tiːm/: Đội, đội tuyển
Coach (noun) /koʊtʃ/: HLV, huấn luyện viên
Discipline (noun) /ˈdɪs.ə.plɪn/: Bộ môn thể thao
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 13: Hobbies
Hobby (noun) /ˈhɒb.i/: Sở thích
Interest (noun) /ˈɪn.trɪst/: Sự quan tâm, sở thích
Activity (noun) /ækˈtɪv.ɪ.ti/: Hoạt động, công việc
Pastime (noun) /ˈpæs.taɪm/: Thú vui, giải trí
Leisure (noun) /ˈliː.ʒər/: Thời gian rảnh rỗi, thời gian giải trí
Entertainment (noun) /ˌen.təˈteɪn.mənt/: Giải trí
Recreation (noun) /ˌrekriˈeɪʃən/: Giải trí, giải lao
Passion (noun) /ˈpæʃ.ən/: Đam mê, niềm say mê
Collecting (noun) /kəˈlek.tɪŋ/: Sưu tầm, thu thập
Photography (noun) /fəˈtɒɡ.rə.fi/: Nhiếp ảnh
Painting (noun) /ˈpeɪn.tɪŋ/: Mỹ thuật, hội họa
Drawing (noun) /ˈdrɔː.ɪŋ/: Vẽ, bức vẽ
Crafting (noun) /ˈkrɑːftɪŋ/: Nghệ thuật thủ công
Gardening (noun) /ˈɡɑːdənɪŋ/: Làm vườn
Cooking (noun) /ˈkʊkɪŋ/: Nấu ăn, nấu nướng
Reading (noun) /ˈriːdɪŋ/: Đọc sách
Writing (noun) /ˈraɪtɪŋ/: Viết lách
Listening to music (noun phrase) /ˈlɪs.ənɪŋ tə ˈmjuː.zɪk/: Nghe nhạc
Playing musical instruments (noun phrase) /ˈpleɪɪŋ ˌmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənts/: Chơi nhạc cụ
Travelling (noun) /ˈtræv.əlɪŋ/: Du lịch
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 14: Recreation
Recreation (noun) /ˌrekriˈeɪʃən/: Giải trí, giải lao
Leisure time (noun phrase) /ˈliː.ʒər taɪm/: Thời gian rảnh rỗi
Entertainment (noun) /ˌen.təˈteɪn.mənt/: Giải trí
Activity (noun) /ækˈtɪv.ɪ.ti/: Hoạt động, công việc giải trí
Hobby (noun) /ˈhɒb.i/: Sở thích, thú vui
Pastime (noun) /ˈpæs.taɪm/: Thú vui, giải trí
Amusement (noun) /əˈmjuːz.mənt/: Sự giải trí, sự vui chơi
Outdoor activities (noun phrase) /ˌaʊtˈdɔːr ækˈtɪv.ɪ.ti/: Hoạt động ngoại ô
Indoor activities (noun phrase) /ˌɪnˈdɔːr ækˈtɪv.ɪ.ti/: Hoạt động trong nhà
Entertain (verb) /ˌen.təˈteɪn/: Giải trí, giải lao
Relax (verb) /rɪˈlæks/: Nghỉ ngơi, thư giãn
Unwind (verb) /ʌnˈwaɪnd/: Thư giãn, giải toả stress
Enjoy (verb) /ɪnˈdʒɔɪ/: Thưởng thức, tận hưởng
Recharge (verb) /riːˈtʃɑːrdʒ/: Nạp năng lượng, làm mới năng lượng
Play (verb) /pleɪ/: Chơi, vui chơi
Game (noun) /ɡeɪm/: Trò chơi
Concert (noun) /ˈkɒn.sərt/: Buổi hòa nhạc
Movie (noun) /ˈmuː.vi/: Bộ phim, phim ảnh
Art exhibition (noun phrase) /ɑːrt ˌɛksɪˈbɪʃən/: Triển lãm nghệ thuật
Cultural event (noun phrase) /ˈkʌl.tʃərəl ɪˈvent/: Sự kiện văn hóa
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 15: Space Conquest
Space Conquest (noun phrase) /speɪs ˈkɒŋ.kwest/: Chinh phục không gian
Astronomy (noun) /əˈstrɒn.ə.mi/: Thiên văn học
Astronaut (noun) /ˈæs.trə.nɒt/: Phi hành gia
Spacecraft (noun) /ˈspeɪs.krɑːft/: Tàu vũ trụ
Orbit (noun) /ˈɔː.bɪt/: Quỹ đạo
Celestial body (noun phrase) /səˈles.ti.əl ˈbɒd.i/: Hành tinh, hành tinh trời
Satellite (noun) /ˈsæt.ə.laɪt/: Vệ tinh
Extraterrestrial (adjective/noun) /ˌek.strə.təˈres.tri.əl/: Ngoài trái đất, người ngoài hành tinh
Galaxy (noun) /ˈɡæl.ək.si/: Ngân hà
Cosmos (noun) /ˈkɒz.mɒs/: Vũ trụ, không gian
Black hole (noun phrase) /blæk hoʊl/: Lỗ đen
Constellation (noun) /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/: Chòm sao
Meteor (noun) /ˈmiː.ti.ər/: Sao băng
Space exploration (noun phrase) /speɪs ˌɛks.pləˈreɪ.ʒən/: Khám phá không gian
Rocket (noun) /ˈrɒk.ɪt/: Rôc-két
Launch (verb/noun) /lɔːntʃ/: Phóng, sự phóng (tên lửa)
Mission (noun) /ˈmɪʃ.ən/: Nhiệm vụ
ISS (International Space Station) (noun phrase) /ˌɪn.təˈnæʃ.ənl speɪs ˈsteɪ.ʃən/: Trạm vũ trụ quốc tế
Telescope (noun) /ˈtel.ɪ.skəʊp/: Kính viễn vọng
Microgravity (noun) /ˌmaɪ.krəʊˈɡræv.ə.ti/: Trọng lực nhẹ
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 16: Wonder of the world
Wonder (noun) /ˈwʌn.dər/: Kỳ quan, điều kì diệu
Architectural marvel (noun phrase) /ˌɑː.kɪˈtek.tʃərəl ˈmɑː.vəl/: Kỳ công kiến trúc
Monument (noun) /ˈmɒn.juː.mənt/: Đài tưởng niệm, công trình tượng đài
Landmark (noun) /ˈlænd.mɑːrk/: Điểm địa lý nổi bật, điểm đẳng cấp
Grandeur (noun) /ˈɡræn.dʒər/: Vẻ lộng lẫy, vẻ hùng vĩ
Majestic (adjective) /məˈdʒes.tɪk/: Hùng vĩ, tráng lệ
Historical site (noun phrase) /hɪsˈtɒr.ɪ.kəl saɪt/: Di tích lịch sử
Cultural heritage (noun phrase) /ˈkʌl.tʃərəl ˈher.ɪ.tɪdʒ/: Di sản văn hóa
Engineering marvel (noun phrase) /ˌen.dʒɪˈnɪərɪŋ ˈmɑː.vəl/: Kỳ công kỹ thuật
Sculpture (noun) /ˈskʌl.ptʃər/: Tác phẩm điêu khắc
Masterpiece (noun) /ˈmæs.tər.piːs/: Kiệt tác, tác phẩm xuất sắc
Magnificent (adjective) /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/: Hùng vĩ, tráng lệ
Iconic (adjective) /aɪˈkɒn.ɪk/: Nổi tiếng, biểu tượng
Symbol (noun) /ˈsɪm.bəl/: Biểu tượng, ký hiệu
Heritage site (noun phrase) /ˈher.ɪ.tɪdʒ saɪt/: Khu di tích
Panorama (noun) /ˌpæn.əˈrɑː.mə/: Tầm nhìn toàn cảnh, quang cảnh toàn cảnh
Spectacle (noun) /ˈspek.tə.kəl/: Quang cảnh ấn tượng, sự kiện đặc sắc
Enchanting (adjective) /ɪnˈtʃæn.tɪŋ/: Hấp dẫn, quyến rũ
Sacred (adjective) /ˈseɪ.krɪd/: Thần thánh, linh thiêng
Natural wonder (noun phrase) /ˈnætʃ.ərəl ˈwʌn.dər/: Kỳ quan tự nhiên
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho học sinh lớp 11
Phần lớn các bạn học sinh lớp 11 khi học tiếng Anh đều gặp khó khăn trong việc học từ vựng vì lượng kiến thức các bạn cần học hàng ngày khá nhiều. Nhưng không phải ai cũng biết cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 11 hiệu quả để có thể giao tiếp và hiểu tiếng Anh tốt hơn. Vì vậy các bạn học sinh hãy cùng mình tìm hiểu về những phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả.
- ✓ Học đúng trình độ
Đối với các bạn học sinh lớp 11, hằng ngày bạn đã tích lũy được một lượng kiến thức không nhỏ. Tuy nhiên, không bao giờ tồn tại sự giới hạn cho kiến thức và nó là chìa khóa để chuẩn bị cho các kỳ thi Quốc Gia quan trọng.
Do đó, các bạn không nên bỏ qua được những từ vựng tiếng Anh và quan trọng là học chúng phù hợp với trình độ của bạn. Bằng cách đó, bạn sẽ cảm thấy dễ hiểu hơn và nắm bắt nhanh chóng kiến thức mới.
- ✓ Đặt mục tiêu khi học
Mục đích của mình trong bài viết này là mong muốn giúp các bạn học sinh mở rộng kiến thức và xây dựng nền tảng vững chắc để chuẩn bị cho những kỳ thi sắp tới. Vì vậy, các bạn cũng cần đặt ra mục tiêu khi học từ vựng tiếng Anh lớp 11 để tạo động lực cho việc học tập và tiến bộ mỗi ngày.
- ✓ Học từ vựng gắn liền với cảm xúc
Khi bạn học từ vựng tiếng Anh mà bạn tiếp xúc chúng một cách thực tế và đi kèm với những cảm xúc, thì các bạn sẽ dễ dàng học thuộc từ vựng và nhớ chúng lâu hơn.
Ví dụ như khi học những từ vựng về gia vị, các bạn hãy vận dụng vào thực tế và nếm thử những gia vị đó và đọc nhẩm từ vựng đó nhiều lần thì các bạn sẽ cảm thấy rất dễ hiểu và dễ nhớ vô cùng.
- ✓ Dùng từ ngay lập tức
Đây là một phương pháp rất phổ biến và dễ thực hiện cho các bạn đó, đó là nên áp dụng từ vựng ngay lập tức sau khi học xong. Sau khi tự học một từ vựng nào đó,thì bạn hãy dành thời gian 15 phút thực hành và áp dụng nó vào những tình huống khác nhau để nắm vững ý nghĩa của từ và giúp bạn ghi nhớ nó lâu hơn.
Vì vậy, hãy thử lập nhóm hoặc hợp tác với một bạn học khác để cùng trao đổi từ ngữ một cách thú vị.
- ✓ Lặp lại từ nhiều lần
Cuối cùng, sau khi đã thảo luận với bạn bè, hãy điều chỉnh những từ vựng mà chúng ta thường hay quên bằng cách lặp lại chúng nhiều lần. Nếu chúng ta phát âm sai, hãy nhờ sự giúp đỡ từ bạn bè hoặc giáo viên để cải thiện phát âm của từ đó.
Bằng cách này, mình tin rằng bạn sẽ tự tin hơn khi phát âm và sử dụng từ vựng phù hợp trong từng tình huống.
Một số bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 11
Bài tập
Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
Điền vào chỗ trống các từ vựng phù hợp từ danh sách dưới đây:
Innovation, Coherent, Catalyst, Inevitable, Elaborate
- Climate change is an ____________ problem that requires a global response.
- The new technology served as a ____________ for economic growth.
- The professor provided an ____________ explanation of the scientific theory.
- The company is known for its constant ____________ in product design.
- Despite challenges, progress and change are ____________ in today’s world.
Bài tập 2: Điền từ đồng nghĩa
Chọn từ đồng nghĩa phù hợp từ danh sách dưới đây:
Abundant, Reveal, Implement, Comprehend, Diverse
- The study aims to ____________ the factors influencing climate change.
- The region is known for its ____________ natural resources.
- The company plans to ____________ new strategies for market expansion.
- The cultural festival showcases the ____________ traditions of the community.
- The research findings will ____________ important insights into the problem.
Bài tập 3: Sắp xếp câu từ các từ vựng cho trước
Sắp xếp các từ vựng sau thành câu hoàn chỉnh: Fossil fuels, Sustainability, Conservation, Innovation, Biodiversity
- ____________ involves using resources in a way that meets the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their own needs.
- ____________ is the variety of plant and animal life in a particular habitat.
- ____________ is the development and implementation of new ideas, products, or processes that bring about positive change.
- ____________ refers to the careful management of natural resources to prevent depletion or loss.
- ____________ are non-renewable energy sources such as coal, oil, and natural gas.
Hãy thử giải các bài tập trên để củng cố từ vựng và kiểm tra hiểu biết của bạn. Dưới đây sẽ là đáp án cho những bài tập trên.
Đáp án
Bài tập 1
- inevitable
- catalyst
- elaborate
- innovation
- inevitable
Bài tập 2
- comprehend
- abundant
- implement
- diverse
- reveal
Bài tập 3
- Sustainability
- Biodiversity
- Innovation
- Conservation
- Fossil fuels
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Với những phương pháp mà mình phổ biến ở trên, khi các bạn áp dụng chứng vào thực tế sẽ giúp các bạn nắm bắt kiến thức và nhớ những Từ vựng tiếng Anh lớp 11 một cách nhanh chóng. Đồng thời, việc sử dụng các bài tập từ vựng cũng là cách tốt để kiểm tra và củng cố kiến thức. Rất mong nhận được ý kiến góp ý và sự chia sẻ về bài viết.
Tác giả: NativeX