fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình

Bạn đã từng gặp tình huống không biết phải xưng hô như thế nào trong gia đình bằng tiếng anh chưa? Gia đình là một chủ đề quen thuộc với bất kỳ ai, nhưng phân theo vai vế trong tiếng Việt cụ thể hơn tiếng Anh rất nhiều, do đó việc sử dụng Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình cho cách gọi cũng không dễ dàng. Bài viết dưới đây của NativeX sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình. Hãy cùng mình xem bài viết dưới đây nhé:

NativeX - Công nghệ giáo dục tiếng Anh online cho người đi làm

Từ vựng tiếng anh về gia đình

Sau đây, NativeX sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình theo nhóm để giúp bạn ghi nhớ và áp dụng từ vựng một cách hiệu quả hơn.

→ Từ vựng tiếng Anh về thế hệ bố mẹ, ông bà

tu-vung-tieng-anh-ve-the-he-bo-me-ong-ba

Grandparents /ˈɡrænpeərənt/ : Ông bà

Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ : Ông ngoại/Ông nội

Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/ : Bà ngoại/bà nội

Aunt /ɑːnt/: Cô/dì

Uncle /ˈʌŋkl/ : Cậu/chú

Cousin /ˈkʌzn/ : Anh chị em họ

Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ : Bố chồng/vợ

Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ : Mẹ chồng/vợ

Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/ : Chị dâu/em dâu

Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ : Anh rể, em rể

→ Từ vựng về gia đình thế hệ con cháu

tu-vung-ve-gia-dinh-the-he-con-chau

Parents /ˈpeərənt/ : Ba mẹ

Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/ : Cha mẹ kế

Mother /ˈmʌðə(r)/ : Mẹ

Father /ˈfɑːðə(r)/ : Bố

Sibling /ˈsɪblɪŋ/ : Anh chị em ruột

Spouse /spaʊs/ : Vợ chồng

Husband /ˈhʌzbənd/ : Chồng

Wife /waɪf/ : Vợ

Child /ˈtʃaɪld/ hoặc Children /ˈtʃɪldrən/ : Con cái

Daughter /ˈdɔːtə(r)/ : Con gái

Son /sʌn/ : Con trai

→ Liệt kê các thành viên thông qua từ vựng về gia đình

Từ vựng Dịch nghĩa
Mother mẹ
Father bố
Husband chồng
Wife vợ
Daughter con gái
Son con trai
Parent bố/mẹ
Child con
Sibling anh/chị/em ruột
Brother anh trai/em trai
Sister chị gái/em gái
Uncle bác trai/cậu/chú
Aunt bác gái/dì/cô
Nephew cháu trai
Niece cháu gái
Grandparent ông bà
Grandmother
Grandfather ông
Grandson cháu trai
Granddaughter cháu gái
Grandchild cháu
Cousin anh/chị/em họ
Relative họ hàng

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX


→ Các kiểu gia đình trong tiếng anh

Nuclear family /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ (n): Hạt nhân gia đình

Extended family /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/ (n): Gia đình mở rộng

Single parent /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ (n): Bố/mẹ đơn thân

Only child /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ (n): Đứa con duy nhất

Immediate family /ɪˈmiːdiət ˈfæməli/ : Gia đình ruột (bao gồm ba, mẹ và anh chị em ruột)

Loving family /ˈlʌvɪŋ ˈfæməli/: Gia đình thân thiết
(tất cả các thành viên trong gia đình yêu thương nhau và có mối quan hệ tốt)

Dysfunctional family /dɪsˈfʌŋkʃənl ˈfæməli/: Gia đình không hoà thuận
(các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, thường xuyên xảy ra xích mích, cãi nhau…)

Broken home /ˈbroʊkən hoʊm/ : Gia đình tan vỡ

Adoptive parents /əˈdɒptɪv ˈpɛrənts/ : Gia đình nuôi con (bố mẹ nuôi)

Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

mau-cau-su-dung-tu-vung-tieng-anh-chu-de-gia-dinh

Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề gia đình:

  1. I’m very close to my younger sister; we share a lot of secrets.
    (Tôi rất gần gũi với em gái của mình; chúng tôi chia sẻ rất nhiều bí mật.)
  2. Family is important to me, and I always prioritize spending time with them.
    (Gia đình quan trọng đối với tôi, và tôi luôn ưu tiên thời gian để ở bên họ.)
  3. My cousin and I are very similar in personality.
    (Anh họ và tôi có tính cách rất giống nhau.)
  4. We had a big family reunion last summer, and it was a lot of fun.
    (Chúng tôi có buổi tụ họp gia đình lớn vào mùa hè qua, và nó rất vui vẻ.)
  5. Family traditions are important to maintain our cultural heritage.
    (Truyền thống gia đình quan trọng để duy trì di sản văn hóa của chúng tôi.)
  6. My uncle is a great storyteller; he always entertains us with his tales.
    (Chú của tôi là một người kể chuyện tuyệt vời; anh ấy luôn giải trí cho chúng tôi bằng những câu chuyện của mình.)
  7. I admire my parents for their hard work and dedication to our family.
    (Tôi ngưỡng mộ bố mẹ vì sự cần cù và tận tụy của họ đối với gia đình.)
  8. Family gatherings during the holidays are a cherished tradition.
    (Tụ họp gia đình trong những ngày lễ là một truyền thống quý báu.)
  9. My sister and I used to fight a lot when we were kids, but now we’re the best of friends.
    (Chị em tôi từng cãi nhau nhiều khi còn nhỏ, nhưng bây giờ chúng tôi là bạn thân nhất.)
  10. I look up to my older brother as a role model.
    (Tôi ngưỡng mộ anh trai tôi như một tấm gương.)

Nhớ rằng bạn có thể thay đổi và điều chỉnh các câu này để phù hợp với tình huống cụ thể và trải nghiệm gia đình của bạn.

Bài hát tiếng anh về gia đình

bai-hat-tieng-anh-ve-gia-dinh

Bài hát: Finger Family Song

Daddy finger, daddy finger, where are you?

Here I am, here I am. How do you do?

Mommy finger, Mommy finger, where are you?

Here I am, here I am. How do you do?

Brother finger, Brother finger, where are you?

Here I am, here I am. How do you do?

Sister finger, Sister finger, where are you?

Here I am, here I am. How do you do?

Baby finger, Baby finger, where are you?

Here I am, here I am. How do you do?

Bài hát Finger Family Song là một bài hát tiếng Anh vô cùng nổi tiếng và dễ hát. Bài hát này có một giai điệu đáng yêu, sinh động và vui nhộn, kèm theo đó là những nhân vật hoạt hình thú vị mà trẻ em thích mê.

Nội dung của bài hát rất thú vị. Đó là tưởng tượng 5 ngón tay như là các thành viên trong gia đình của chúng ta. Bằng cách này, bài hát giúp trẻ em bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh một cách tự nhiên và thú vị. Con bạn sẽ học nhanh chóng, dễ nhớ và không cảm thấy chán nản.

Đoạn văn tiếng anh về gia đình

Dưới đây là một đoạn văn tiếng Anh về gia đình và phiên dịch nghĩa tiếng Việt:

# English 

Hello everyone, I’m Ly, and I’d like to introduce my family to you. My family consists of four members, including my dad, mom, younger brother, and me. My dad is an engineer working at a construction site near our house. He’s always busy and spends his entire day working outdoors, which has given him a sun-kissed complexion. However, he still finds time to play with us every day.

My mom is a diligent homemaker. Every day, we get to enjoy delicious meals that she cooks. She takes great care of our family. Before bedtime, she usually reads stories to me.

My younger brother is 10 years old. He’s a well-behaved boy. I often play with him during our free time to allow my mom to handle other tasks. I love my family dearly; they mean the world to me.

# Vietnamese (Phiên dịch)

Xin chào mọi người, tôi là Ly, và tôi muốn giới thiệu về gia đình của tôi. Gia đình tôi gồm 4 thành viên, bao gồm bố, mẹ, em trai và tôi. Bố tôi là một kỹ sư làm việc tại một công trường gần nhà. Bố tôi luôn bận rộn và thường phải làm việc ngoài trời suốt cả ngày. Điều này đã làm cho da của ông ấy trở nên rám nắng. Tuy nhiên, ông ấy vẫn dành thời gian để chơi cùng với chúng tôi mỗi ngày.

Mẹ tôi là một bà nội trợ đảm đang. Mỗi ngày, chúng tôi được thưởng thức những món ngon mà mẹ nấu. Mẹ luôn quan tâm và chăm sóc gia đình một cách tận tâm. Trước giờ đi ngủ, mẹ thường đọc truyện cho tôi.

Em trai tôi năm nay đã 10 tuổi và là một cậu bé rất ngoan. Tôi thường chơi cùng với em vào những thời điểm rảnh rỗi để mẹ có thể hoàn thành các công việc khác. Gia đình của tôi là tài sản quý báu và tôi yêu thương họ rất nhiều.

Sơ đồ tư duy về tiếng anh trong gia đình

so-do-tu-duy-ve-tieng-anh-trong-gia-dinh

Tiếng Anh trong gia đình là một khía cạnh quan trọng đối với sự phát triển của mỗi thành viên trong gia đình. Sơ đồ tư duy về tiếng Anh trong gia đình nhằm mô tả liên kết và sự tương tác giữa các thành viên gia đình thông qua việc sử dụng tiếng Anh.

Một sự hiểu biết đáng kể về tiếng Anh trong gia đình là cần thiết để xây dựng một môi trường học tập tốt cho các thành viên. Nhiều gia đình thực hiện sự trao đổi ngôn ngữ bằng cách sử dụng tiếng Anh và khuyến khích các thành viên trong gia đình nói tiếng Anh. Thông qua việc tạo ra một môi trường học tập tiếng Anh tích cực, thành viên trong gia đình có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình và cùng nhau hỗ trợ, truyền đạt kiến thức.

cach-ve-so-do-tu-duy-ve-tieng-anh-trong-gia-dinh

Đồng thời, sơ đồ tư duy này cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của tiếng Anh trong giao tiếp gia đình. Việc sử dụng tiếng Anh trong gia đình giúp các thành viên hiểu rõ ý kiến và tư tưởng của nhau một cách rõ ràng. Thông qua việc học tiếng Anh trong gia đình, các thành viên có thể cải thiện khả năng nghe và nói của mình, đồng thời tạo cơ hội để diễn đạt ý kiến, cảm nghĩ và ý tưởng của mình một cách thuần thục.

tao-ra-so-do-tu-duy-ve-tieng-anh-trong-gia-dinh-hieu-qua

Một khía cạnh quan trọng khác của sơ đồ tư duy này là việc tạo ra một liên kết văn hóa giữa các thành viên gia đình thông qua việc học tiếng Anh. Gia đình có thể khám phá văn hóa tiếng Anh thông qua việc học từ vựng, ngữ pháp và cách diễn đạt trong ngôn ngữ này. Điều này giúp tạo ra sự gắn kết và hiểu biết sâu sắc về văn hóa tiếng Anh, đồng thời làm cho gia đình trở nên cởi mở và đa dạng.

Để tạo ra sơ đồ tư duy về tiếng Anh trong gia đình hiệu quả, các thành viên gia đình cần phải thúc đẩy sự trao đổi và tương tác sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Việc tổ chức các hoạt động như đọc sách, xem phim hoặc tham gia vào các trò chơi ngôn ngữ tiếng Anh là cách tuyệt vời để tăng cường kỹ năng ngôn ngữ của mỗi người.

ap-dung-so-do-tu-duy

Tổng kết lại, sơ đồ tư duy về tiếng Anh trong gia đình không chỉ tạo ra một môi trường học tập tích cực mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp và xây dựng liên kết văn hóa giữa các thành viên gia đình. Việc áp dụng sơ đồ tư duy này đem lại lợi ích lớn cho cả gia đình, mang lại sự phát triển và hiểu biết sâu sắc trong việc sử dụng tiếng Anh trong gia đình.

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về gia đình hiệu quả

cach-ghi-nho-tu-vung-tieng-anh-ve-gia-dinh

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình rất dễ nhớ và đơn giản, nhưng nếu chỉ học theo cách truyền thống, chúng ta có thể nhanh chóng quên từ vựng. Dưới đây là một số gợi ý để học từ vựng dễ nhớ và hiệu quả.

→ Sử dụng từ trong câu

Chỉ đọc và hiểu cách sử dụng từ không đủ để ghi nhớ từ vựng. Cách độc đáo để biến nó thành của riêng mình là sử dụng. Hãy tự tạo ra một số câu với từ vựng, mỗi câu có ý nghĩa khác nhau.

→ Học cùng NativeX

Với NativeX, bạn có thể học tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi chỉ cần có kết nối internet. Bạn có thể chọn lịch học linh hoạt và theo ý muốn của mình. Ngay cả khi bạn đang bận rộn với công việc hoặc học tập, bạn vẫn có thể tìm thời gian để học mà không cần phải di chuyển đến lớp học truyền thống. Điều này rất tiện lợi và giúp bạn tiết kiệm thời gian.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Giáo trình của NativeX được thiết kế đặc biệt để phù hợp với từng cấp độ học viên. Bạn sẽ được học các kỹ năng tiếng Anh căn bản như ngữ pháp, từ vựng, và luyện nghe, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho việc nâng cao khả năng nói tiếng Anh của bạn. Giảng viên sẽ sử dụng phương pháp học hiệu quả và tương tác để đảm bảo bạn hiểu và tiếp thu tốt kiến thức.

Một ưu điểm khác đó là môi trường học tập thoải mái và không gian riêng tư. Bạn không cần phải ngại ngùng hoặc lo lắng về việc mắc lỗi trong quá trình học. Bạn có thể tự tin thực hành nói tiếng Anh với giảng viên và được sửa lỗi một cách nhẹ nhàng và vui nhộn.

→ Học các từ liên quan

Khi học từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình, đừng chỉ dừng lại ở từ “child“. Hãy sử dụng từ điển hoặc internet để tìm thêm những từ liên quan và cách diễn đạt khác.

Ví dụ: Bạn có thể tìm thấy những từ liên quan như “children, childhood, childlike, childish, having a child,…”

Làm quen với từ điển là một cách tuyệt vời để học ngôn ngữ. Bạn bắt đầu với một từ vựng về chủ đề gia đình, nhưng nhanh chóng học thêm được 5 từ nữa. Và vì những từ liên quan có ý nghĩa tương đồng, sẽ dễ dàng hiểu và ghi nhớ mỗi từ.

Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:

Hãy để lại bình luận của bạn về bài viết này và chia sẻ nó với mọi người. Sự đóng góp của bạn sẽ giúp NativeX hiểu rõ hơn về những thắc mắc và quan tâm của độc giả về từ vựng tiếng Anh về gia đình. Xin chân thành cảm ơn và hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn rộng kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong gia đình.

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh