fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp – Dành Cho Người Đi Làm

Dường như không có một ngày nào chúng ta không phải thảo luận về nghề nghiệp, từ công việc trong văn phòng đến những ngành công nghiệp. Chính vì vậy, để thể hiện sự tự tin và giao tiếp một cách mượt mà, việc nắm vững từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp là vô cùng quan trọng. Và ngày hôm nay, NativeX đã tổng hợp để chia sẻ kiến thức giúp các bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này. Cùng xem từ vựng tiếng anh dưới đây nhé:

NativeX - Công nghệ giáo dục tiếng Anh online cho người đi làm

Tổng hợp từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp

Việc nắm vững từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp giúp bạn diễn đạt ý kiến của mình một cách chính xác, truyền đạt thông tin một cách rõ ràng. Bạn có thể nói về công việc của mình, mô tả những kỹ năng và kinh nghiệm mà bạn có trong lĩnh vực công việc đó. Để giúp bạn nắm vững từ vựng này, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề nghiệp

1. Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp giáo viên

tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-nghiep-giao-vien

Teacher /ˈtiːtʃər/ :  giáo viên

Classroom /ˈklæsruːm/ : lớp học

Lesson /ˈlesən/ : bài học

Curriculum /kəˈrɪkjʊləm/ : chương trình giảng dạy

Test /test/ : kiểm tra

Homework /ˈhoʊmwɜrk/ : bài tập về nhà

Grade /ɡreɪd/ : điểm số

Student /ˈstuːdənt/ : học sinh

Lecture /ˈlektʃər/ : bài giảng

Attendance /əˈtɛndəns/ : sự điểm danh

1Book /bʊk/ : sách giáo khoa

Whiteboard /ˈwaɪtbɔːrd/ : bảng trắng

Marker /ˈmɑːrkər/ : bút lông

Chalk /tʃɔːk/ : phấn viết

Blackboard /ˈblækbɔːrd/ : bảng đen

Degree /dɪˈɡriː/ : bằng cấp

Classroom management /klæsruːm ˈmænɪdʒmənt/ : quản lý lớp học

2. Từ vựng tiếng anh về nghề luật sư

tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-luat-su

Act /ækt/: Đạo luật

Law /lɔː/: Luật, luật lệ

Code /kəʊd/: Bộ luật

By-law /ˈbaɪ lɔː/: Luật địa phương

Bill /bɪl/: Dự luật

Circular /ˈsɜːkjələr/: Thông tư

Constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/: Hiến pháp

Decree /dɪˈkriː/: Nghị định, sắc lệnh

Ordinance /ˈɔːdɪnəns/: Pháp lệnh, sắc lệnh

Civil law /ˈsɪvl lɔː/: Luật dân sự/ luật hộ

Criminal law /ˈkrɪmɪnl lɔː/: Luật hình sự

Adjective law /ˈædʒɪktɪv lɔː/: Luật tập tục

Admiralty Law/maritime law /ˈædmərəlti lɔː/: Luật về hàng hải

Consumer law /kənˈsjuːmə/r/ lɔː/: Luật tiêu dùng

Commercial law /kəˈmɜːʃl lɔː/: Luật thương mại

Family law /ˈfæməli lɔː/: Luật gia đình

3. Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp bác sĩ

tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-bac-si

4. Từ vựng tiếng anh về nghề cảnh sát

tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-bac-si

Police officer /pəˈliːs ˈɒf.ɪ.səʳ/: cảnh sát

Gun /gʌn/: khẩu súng

Holster /ˈhəʊl.stəʳ/: bao súng ngắn

Handcuffs /ˈhænd.kʌfs/: còng tay

Badge /bædʒ/: phù hiệu, quân hàm

Nightstick /ˈnaɪt.stɪk/: gậy tuần đêm

Judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán

Robes /rəʊbs/: áo choàng (của luật sư)

Gavel /ˈgæv.əl/: cái búa

Witness /ˈwɪt.nəs/: người làm chứng

Jail /dʒeɪl/: phòng giam

Detective /dɪˈtek.tɪv/: thám tử

Defense attorney /dɪˈfents əˈtɜː.ni/: luật sư bào chữa

Defendant /dɪˈfen.dənt/: bị cáo

Fingerprint /ˈfɪŋ.gə.prɪnts/: dấu vân tay

Suspect /səˈspekt/: nghi phạm

Court  reporter /kɔːt rɪpɔrtər /: thư kí tòa án

Transcript /ˈtræn.skrɪpt/: bản ghi lại

5. Từ vựng tiếng anh về nghề lập trình viên

tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-lap-trinh-vien

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lập trình viên:

Computer analyst /kəmˈpjuːtər ˈænəlɪst/: Chuyên gia phân tích máy tính

Computer scientist /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəntɪst/: Nhà khoa học máy tính

Data scientist /ˈdeɪtə ˈsaɪəntɪst/: Nhà khoa học dữ liệu

Database administrator /ˈdeɪtəbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtər/: Người quản trị cơ sở dữ liệu

Network administrator /ˈnetwɜːrk ədˈmɪnɪstreɪtər/: Quản trị mạng

Programmer /ˈprəʊɡræmər/: Lập trình viên

Software architect /ˈsɔːftwer ˈɑːrkɪtekt/: Kiến trúc sư phần mềm

Software developer /ˈsɔːftwer dɪˈveləpər/: Nhà phát triển phần mềm

Software tester /ˈsɔːftwer ˈtestər/: Nhà thử nghiệm phần mềm

User experience designer /ˈjuːzər ɪkˈspɪriəns dɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế giao diện người dùng

Web developer /web dɪˈveləpər/: Nhà phát triển web

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

6. Từ vựng tiếng anh về ngân hàng

tu-vung-tieng-anh-ve-ngan-hang

Account holder /əˈkaʊnts ˈhəʊl.dər/: chủ tài khoản

Accounts payable /ə’kaunts ‘peiəbl/: tài khoản nợ phải trả

Accounts receivable /ə’kaunts ri’si:vəbl/: tài khoản phải thu

Accrual basis /ə’kru:əl ‘beisis/: phương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi

Amortization /ə,mɔ:ti’zeiʃn/: khấu hao

Arbitrage /,ɑ:bi’trɑ:ʤ/: kiếm lời chênh lệch

Asset /’æset/: tài sản

Authorise /ˈɔː.θər.aɪz/: cấp phép

Accrued Interest /əˈkruːd ˈɪntrɪst/: Lãi tích lũy

Annual percentage rate /ˈænjʊəl pəˈsɛntɪʤ reɪt/: Tỷ lệ phần trăm hàng năm ( của một khoản vay mượn hoặc đầu tư)

Annual Percentage Yield /ˈænjʊəl pəˈsɛntɪʤ jiːld/: Tỷ suất thu nhập

Bank card /bæɳk kɑ:d /: thẻ ngân hàng

Balance Transfer /ˈbæləns ˈtrænsfə(ː)/: Chuyển khoản số dư

Banker /’bæɳkə/: người của ngân hàng

Bankrupt /’bæɳkrəpt/ hoặc Bust /bʌst/: vỡ nợ, phá sản

Bankruptcy /’bæɳkrəptsi/: sự phá sản, vỡ nợ

7. Từ vựng tiếng anh về nghề nhân sự

tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-nhan-su

Human resources /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/ : Ngành nhân sự

Personnel /ˌpɜːsəˈnɛl/ : Nhân sự / bộ phận nhân sự

Department / Room / Division   /dɪˈpɑːtmənt / ruːm / dɪˈvɪʒən/ :  Bộ phận

Head of the department /hɛd ɒv ðə dɪˈpɑːtmənt/ : Trưởng phòng

Director /dɪˈrɛktə/ : Giám đốc / trưởng bộ phận

HR manager  /eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə/ : Trưởng phòng nhân sự

Staff  / Employee /stɑːf  /ˌɛmplɔɪˈiː/ : Nhân viên văn phòng

Personnel officer  /ˌpɜːsəˈnɛl ˈɒfɪsə/ : Nhân viên nhân sự

Intern  /ˈɪntɜːn/ : Nhân viên thực tập

Trainee  /treɪˈniː/ : Nhân viên thử việc

Executive  /ɪgˈzɛkjʊtɪv/ : Chuyên viên

Graduate  /ˈgrædjʊət/ : Sinh viên mới ra trường

Career employee  /kəˈrɪər ˌɛmplɔɪˈiː/ : Nhân viên biên chế

Daily worker  /ˈdeɪli ˈwɜːkə/ : Công nhân làm theo công nhật

Contractual employee /kənˈtræktjʊəl ˌɛmplɔɪˈiː/ :  Nhân viên hợp đồng

8. Từ vựng tiếng anh về nghề tiếp thị marketing

tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-tiep-thi-marketing

Laggard /ˈlæɡ.əd/ Nhóm khách hàng lạc hậu

Learning curve /ˈlɜː.nɪŋ ˌkɜːv/ Hiệu ứng king nghiệm

List price /ˈlɪst ˌpraɪs/ Giá niêm yết

Location pricing /ləʊˈkeɪ.ʃən  ˈpraɪ.sɪŋ/ Định giá theo vị trí không gian

Long-run Average Cost (LAC) /lɒŋ – rʌn  æv.ər.ɪdʒ kɒst/ Chi phí trung bình trong thời gian dài hạn

Loss-leader pricing /ˈlɒs ˌliː.dər  ˈpraɪ.sɪŋ/ Định giá lỗ để kéo khách

 Mail questionnaire  /meɪl  ˌkwes.tʃəˈneər/ Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi qua mail

Market coverage /ˈmɑː.kɪt  ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ Mức độ che phủ thị trường

Marketing /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ Tiếp thị

Marketing campaign /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ  kæmˈpeɪn/ Chiến dịch tiếp cận

Marketing channel /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ  ˈtʃæn.əl/ Kênh tiếp thị

Marketing concept /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ  ˈkɒn.sept/ Quan điểm tiếp thị

Marketing decision support system /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ  dɪˈsɪʒ.ən  səˈpɔːt  ˈsɪs.təm/ Hệ thống hỗ trợ ra quyết định

Marketing information system /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ  ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən  ˈsɪs.təm/ Hệ thống thông tin tiếp thị

Marketing intelligence /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ  ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ Tình báo tiếp thị

Marketing mix /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ  mɪks/ Tiếp thị hỗn hợp

Market research /ˈmɑː.kɪ.t  rɪˈsɜːtʃ/ Nghiên cứu thị trường

Markup pricing /ˈmɑːk.ʌp  ˈpraɪ.sɪŋ/ Định giá cộng lời vào chi phí

Mass-customization marketing /mæs – ˌkʌs.tə.maɪˈzeɪ.ʃən  ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ Tiếp thị cá thể hóa theo số đông

Mass-marketing /mæs – ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ Tiếp thị đại trà

9. Từ vựng tiếng anh về nghề Nail

tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-nail

Nail /neil/ : Móng

Toe nail /’touneil/ : Móng chân

Fingernail /ˈfɪŋɡəneɪl/ : Móng tay

Heel /hiːl/ : Gót chân

Nail polish /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/ : Sơn móng tay

Manicure /’mænikjuə/ : Làm móng tay

Nail clipper /neil’klipə/ : Bấm móng tay

Nail art / neil ɑːt/ : Vẽ móng

Buff /bʌf/ : Đánh bóng móng

File /fail/ : Dũa móng

Emery board /ˈeməi ˌbɔːrd/ : Tấm bìa phủ bột mài,dũa móng

Cut down /kʌt daun/ : Cắt ngắn

Around nail /ə’raundneɪl/ : Móng tròn trên đầu móng

Cuticle pusher /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/ : Sủi da (dụng cụ lấy khóe, đẩy phần da dày trên móng)

10. Từ vựng tiếng anh về nghề ô tô

tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-nhan-su

headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha

side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/  : gương mặt bên, gương ngoài

window /ˈwɪndəʊ/: cửa sổ

door /dɔːʳ/:  cửa xe

door handle /dɔːʳ ˈhændļ/ :tay nắm cửa

bumper /ˈbʌmpə/ : bộ phận hãm xung

roof /ruːf/: nóc xe

hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành

boot (us), trunk (uk) /trʌŋk/: cốp xe

gas tank (us) /ɡas taŋk/, petrol tank (uk) : bình xăng

hood (us), bonnet (uk) /hʊd/: mui xe

turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/, blinker /ˈblɪŋ.kər/: (đèn) báo rẽ, đèn xi-nhan

steering wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái

seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi

Một số mẫu câu giao tiếp trong nghề nghiệp phổ biến

mau-cau-giao-tiep-trong-nghe-nghiep-pho-bien

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp phổ biến có dùng từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp mà bạn nên tham khảo:

1. Trong ngành giáo viên

   – Good morning, class. How are you today?
(Chào buổi sáng, lớp. Các bạn có khỏe không?)

   – Let’s begin our lesson, shall we?
(Chúng ta bắt đầu bài học, được không?)

   – Please turn to page 45 in your textbooks.
(Xin mở sách của các bạn đến trang 45.)

   – Do you have any questions or need clarification on the topic?
(Các bạn có câu hỏi hoặc cần giải thích về chủ đề không?)

2. Trong ngành cảnh sát

   – Sir/Madam, can I see your ID and registration, please?
(Ông/bà, tôi có thể xem chứng minh thư và giấy đăng ký được không?)

   – Stay calm and keep your hands where I can see them.
(Hãy bình tĩnh và để tay của bạn nơi tôi có thể thấy.)

   – You are under arrest for suspicion of theft.
(Anh/bạn bị bắt giữ vì có nghi vấn trộm cắp.)

   – You have the right to remain silent. Anything you say can and will be used against you in a court of law.
(Anh/bạn có quyền im lặng. Mọi lời bạn nói có thể và sẽ được sử dụng chống lại bạn tại tòa án.)

3. Đối với ngành ngân hàng

   – Welcome to our bank. How may I assist you today?
(Chào mừng bạn đến ngân hàng của chúng tôi. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)

   – I’d like to make a withdrawal from my savings account.
(Tôi muốn rút tiền từ tài khoản tiết kiệm của tôi.)

   – Can you please provide two forms of ID for this transaction?
(Bạn có thể cung cấp hai loại giấy tờ tùy thân cho giao dịch này không?)

   – Your account balance is $5,000.
(Số dư tài khoản của bạn là 5.000 đô la.)

4. Ngành nhân sự

   – Hello, I’m the HR manager. How can I assist you?
(Xin chào, tôi là quản lý nhân sự. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

   – We are currently hiring for a new position in our company.
(Chúng tôi hiện đang tuyển dụng cho một vị trí mới trong công ty chúng tôi.)

   – Please submit your resume and cover letter to our HR department.
(Vui lòng gửi sơ yếu lý lịch và thư xin việc của bạn đến bộ phận nhân sự của chúng tôi.)

   – Congratulations! You’ve been selected for the job.
(Xin chúc mừng! Bạn đã được chọn cho công việc.)

5. Ngành tiếp thị (marketing)

   – Our marketing campaign was very successful, and sales have increased by 20%.
(Chiến dịch tiếp thị của chúng tôi rất thành công và doanh số bán hàng tăng 20%.)

   – We need to target a younger demographic with our advertising.
(Chúng ta cần nhắm đến một đối tượng khách hàng trẻ hơn trong quảng cáo của mình.)

   – What’s the ROI (Return on Investment) for this marketing campaign?
(Tỷ suất lợi nhuận đầu tư cho chiến dịch tiếp thị này là bao nhiêu?)

   – Let’s brainstorm some new marketing strategies.
(Hãy nảy óc để tạo ra những chiến lược tiếp thị mới.)

6. Nghề nail

   – Welcome to our nail salon. How can I help you today?
(Chào mừng bạn đến tiệm làm móng của chúng tôi. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)

   – What type of nail design would you like? Any specific colors or styles?
(Bạn muốn kiểu thiết kế móng nào? Màu sắc hoặc kiểu dáng cụ thể nào không?)

   – Please have a seat, and I’ll start your manicure/pedicure.
(Vui lòng ngồi xuống, tôi sẽ bắt đầu làm móng tay/móng chân cho bạn.)

   – Your nails look beautiful! I hope you’re satisfied with the result.
(Móng tay của bạn trông rất đẹp! Tôi hy vọng bạn hài lòng với kết quả.)

7. Trong nghề ô tô

   – Hello, welcome to our auto repair shop. What seems to be the problem with your car?
(Xin chào, chào mừng bạn đến tiệm sửa chữa ô tô của chúng tôi. Xe của bạn có vấn đề gì vậy?)

   – We’ll need to run a diagnostic test to identify the issue.
(Chúng tôi sẽ cần chạy một bài kiểm tra chẩn đoán để xác định vấn đề.)

   – The estimated cost for the repair is $500.” (Giá ước tính cho sự sửa chữa là 500 đô la.)

   – Your car is ready for pick-up. It’s running smoothly now.
(Xe của bạn đã sẵn sàng để bạn đến lấy. Nó chạy trơn tru bây giờ.)

Những mẫu câu này có thể được điều chỉnh và thích nghi với tình huống cụ thể trong ngành nghề của bạn.

Mẫu đoạn văn tiếng anh giới thiệu nghề nghiệp

Dưới đây là một ví dụ về một đoạn văn tiếng Anh giới thiệu nghề nghiệp của Bác Sĩ

Bài mẫu

I am a neurosurgeon in District 5 with over 5 years of experience. This job comes with high pressure and night shifts, but I take pride in seeing my patients overcome their illnesses. Besides the high salary and good benefits, I consider myself fortunate to work in a supportive, dynamic, and caring team. This job also allows me to enhance my professional knowledge and skills. Most importantly, it enables me to contribute to people’s health and quality of life. I love this profession, and I hope to advance further in the future.

Bản dịch

Tôi là bác sĩ phẫu thuật thần kinh ở Quận 5 với hơn 5 năm kinh nghiệm. Công việc này áp lực cao và đòi hỏi làm ca đêm, nhưng tôi tự hào khi thấy bệnh nhân chiến thắng bệnh tật. Ngoài lương cao và phúc lợi tốt, tôi thấy may mắn khi làm việc trong một đội ngũ hỗ trợ, năng động và quan tâm. Công việc này cũng giúp tôi nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn. Quan trọng nhất, nó cho phép tôi đóng góp cho sức khỏe và chất lượng cuộc sống của mọi người. Tôi yêu công việc này và hy vọng tiến xa hơn trong tương lai.

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp hiệu quả

cach-ghi-nho-tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-nghiep

Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp có thể dễ dàng hơn nếu bạn sử dụng các phương pháp học tập hiệu quả. Dưới đây là một số cách giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả:

  1. Học từ vựng theo chủ đề: Nhóm các từ vựng theo chủ đề, ví dụ như nghề nghiệp, và học chúng cùng nhau. Điều này giúp bạn kết nối các từ vựng và sử dụng chúng trong ngữ cảnh thích hợp.
  2. Sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcards): Tạo các thẻ ghi nhớ với từ vựng ở mặt trước và định nghĩa hoặc ví dụ ở mặt sau. 
  3. Học qua hình ảnh: Kết hợp hình ảnh hoặc biểu đồ với từ vựng. Điều này giúp bạn hình dung hơn và dễ ghi nhớ hơn.
  4. Sử dụng Phương pháp 6E tại NativeX : Với phương pháp này bạn sẽ tập trung vào việc học từ vựng theo một cách toàn diện và tạo cơ hội để bạn thực hành sử dụng chúng trong nhiều tình huống khác nhau. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài và có thể áp dụng chúng vào việc giao tiếp thực tế.

    NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

    Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

    • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
    • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
    • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
    • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

     

    ĐĂNG KÝ NATIVEX

     

  5. Lặp đi lặp lại: Lặp lại từ vựng nhiều lần để củng cố học. Đừng chỉ học một lần và quên đi.
  6. Học qua bài hát hoặc video: Nhiều bài hát hoặc video học tiếng Anh có chứa từ vựng liên quan đến nghề nghiệp. Nghe và hát theo để tăng cường học từ vựng.
  7. Tạo câu chuyện: Kết hợp các từ vựng vào câu chuyện hoặc đoạn văn để giúp bạn hình dung và ghi nhớ chúng dễ dàng hơn.
  8. Học hàng ngày: Hãy dành ít nhất một khoảng thời gian ngắn mỗi ngày để học từ vựng. Điều này giúp bạn duy trì kiến thức và không bị quên mất.

Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:

NativeX hy vọng bài viết chủ đề từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp đã mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng liên quan đến các nghề nghiệp khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, ý kiến hoặc chia sẻ về chủ đề này, xin vui lòng để lại bình luận dưới đây. Hãy chia sẻ bài viết này với mọi người để mọi người cùng nhận thức và tận dụng từ vựng nghề nghiệp trong công việc hàng ngày. Cùng nhau nâng cao vốn từ vựng và thành công trong sự nghiệp của mình!

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh