fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nơi Chốn

Du lịch là một hoạt động mà ai cũng yêu thích. Tuy nhiên, khi tham gia các bài thi Tiếng Anh như IELTS, kiến thức về chủ đề này cũng là một yếu tố quan trọng. Vì vậy, hôm nay NativeX sẽ chia sẻ đến các bạn về bộ từ vựng các tính từ miêu tả nơi chốn và một số mẫu câu hỏi, câu trả lời để có thể chuẩn bị tốt cho các kỳ thi về chủ đề địa điểm này nhé, cùng mình xem nào:

NativeX - Công nghệ giáo dục tiếng Anh online cho người đi làm

Danh mục nội dung

Danh sách các từ vựng tiếng Anh về nơi chốn

→ Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các cửa hàng

tu-vung-tieng-anh-lien-quan-den-cua-hang

Pharmacy /ˈfɑrməsi/ – Nhà thuốc / : Dược phẩm

Grocery store /ˈɡroʊsəri stɔr/ : Cửa hàng tạp hóa

Supermarket /ˈsuːpərmɑrkɪt/ : Siêu thị

Bakery /ˈbeɪkəri/ : Tiệm bánh mì

Butcher shop /ˈbʊtʃər ʃɑp/ : Cửa hàng thịt

Fish market /fɪʃ ˈmɑrkɪt/ : Chợ cá

Clothing store /ˈkloʊðɪŋ stɔr/ : Cửa hàng quần áo

Bookstore /ˈbʊkstɔr/ : Hiệu sách

Electronics store /ɪˌlɛkˈtrɒnɪks stɔr/ : Cửa hàng điện tử

Furniture store /ˈfɜrnɪtʃər stɔr/ : Cửa hàng nội thất

Hardware store /ˈhɑrdwɛr stɔr/ : Cửa hàng vật liệu xây dựng

Jewelry store /ˈʤuəlri stɔr/ : Cửa hàng trang sức

Toy store /tɔɪ stɔr/ : Cửa hàng đồ chơi

Stationery store /ˈsteɪʃənəri stɔr/ : Cửa hàng văn phòng phẩm

Shoe store /ʃu stɔr/ : Cửa hàng giày dép

Convenience store /kənˈviːniəns stɔr/ : Cửa hàng tiện lợi

Department store /dɪˈpɑrtmənt stɔr/ : Cửa hàng bách hóa

Liquor store /ˈlɪkər stɔr/ : Cửa hàng rượu

Antique store /ænˈtiːk stɔr/ : Cửa hàng đồ cổ

Flower shop /ˈflaʊər ʃɑp/ : Cửa hàng hoa

→ Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các tòa nhà

tu-vung-tieng-anh-lien-quan-den-toa-nha

Building /ˈbɪldɪŋ/ : Tòa nhà

Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpər/ : Tòa nhà chọc trời

Apartment building /əˈpɑrtmənt ˈbɪldɪŋ/ : Tòa nhà chung cư

Office building /ˈɔfɪs ˈbɪldɪŋ/ : Tòa nhà văn phòng

Residential building /rɪˈzɪdənʃəl ˈbɪldɪŋ/ : Tòa nhà dân cư

Commercial building /kəˈmɜrʃəl ˈbɪldɪŋ/ : Tòa nhà thương mại

Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpər/ : Tòa nhà chọc trời

High-rise building /haɪ-raɪz ˈbɪldɪŋ/ : Tòa nhà cao tầng

Condominium /ˌkɑndəˈmɪnɪəm/ : Căn hộ chung cư

Duplex /ˈduːˌplɛks/ : Căn hộ chung cư hai tầng

Penthouse /ˈpɛntˌhaʊs/ : Căn hộ tầng áp mái

Townhouse /ˈtaʊnˌhaʊs/ : Nhà phố

Warehouse /ˈwɛrhaʊs/ : Nhà kho

Factory /ˈfækˌtɔri/ : Nhà máy

Mansion /ˈmænʃən/ : Biệt thự

Cottage /ˈkɑtɪdʒ/ : Nhà nông thôn, nhà tranh

Bungalow /ˈbʌŋɡəloʊ/ : Nhà một tầng

Condo /ˈkɑndoʊ/ : Căn hộ chung cư (viết tắt)

Rental property /ˈrɛntəl ˈprɑpərti/ : Tài sản cho thuê

Gated community /ˈɡeɪtɪd kəˈmjuːnəti/ : Khu đô thị có lối vào được bảo vệ bằng cổng

→ Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nơi chốn phổ biến 

Marketplace /ˈmɑrkɪtˌpleɪs/ : Chợ

Cathedral /kəˈθidrəl/ : Nhà thờ chính tòa

Landmark /ˈlændmɑrk/ : Điểm địa danh

Historical site /hɪsˈtɔrɪkl saɪt/ : Di tích lịch sử

City center /ˈsɪti ˈsɛntər/ : Trung tâm thành phố

Bus station /bʌs ˈsteɪʃən/ : Trạm xe buýt

Train station /treɪn ˈsteɪʃən/ : Nhà ga

Airport /ˈɛrˌpɔrt/ : Sân bay

Hotel /hoʊˈtɛl/ : Khách sạn

Bar /bɑr/ : Quán bar

Café /ˈkæfeɪ/ : Quán cà phê

Restaurant /ˈrɛstrɑnt/ : Nhà hàng

Shopping mall /ˈʃɑpɪŋ mɔl/ : Trung tâm mua sắm

Amusement park /əˈmjuːzmənt pɑrk/ : Công viên giải trí

Beach /biʧ/ : Bãi biển

Zoo /zu/ : Sở thú

Cinema /ˈsɪnəmə/ : Rạp chiếu phim

Library /ˈlaɪˌbræri/ : Thư viện

Museum /mjuˈziəm/ : Bảo tàng

Park /pɑrk/ : Công viên

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Các từ vựng về các địa điểm ngoài trời (outdoor places)

cac-tu-vung-ve-cac-dia-diem-ngoai-troi

Mountain /ˈmaʊntən/ : Núi

Lake /leɪk/ : Hồ

River /ˈrɪvər/ : Sông

Countryside /ˈkʌntrɪˌsaɪd/ : Nông thôn

Desert /ˈdezərt/ : Sa mạc

Jungle /ˈʤʌŋɡəl/ : Rừng nhiệt đới

Field /fiːld/ : Cánh đồng

Valley /ˈvæli/ : Thung lũng

Waterfall /ˈwɔtərˌfɔl/ : Thác nước

Hill /hɪl/ : Đồi

Campground /ˈkæmpɡraʊnd/ : Khu cắm trại

Picnic area /ˈpɪknɪk ˈɛriə/ : Khu vực dã ngoại

Garden /ˈɡɑrdən/ : Vườn hoa

Playground /ˈpleɪˌɡraʊnd/ : Sân chơi

Trail /treɪl/ : Đường mòn

Skating rink /ˈskeɪtɪŋ rɪŋk/ : Sân trượt băng

Ski resort /ski ˈrizɔrt/ : Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết

→ Các từ vựng tiếng Anh về đường phố và quốc lộ

tu-vung-tieng-anh-ve-duong-pho-va-quoc-lo

Street /striːt/ : Đường phố

Road /roʊd/ : Đường

Avenue /ˈævəˌnjuː/ : Đại lộ

Lane /leɪn/ : Ngõ, đường hẹp

Boulevard /buːˈləvɑrd/ : Đại lộ

Highway /ˈhaɪweɪ/ : Quốc lộ, đường cao tốc

Freeway /ˈfriːweɪ/ : Đường cao tốc (miễn phí)

Expressway /ɪkˈsprɛsˌweɪ/ : Đường cao tốc (có thu phí)

Crossroad /ˈkrɔsˌroʊd/ : Ngã tư

Roundabout /ˈraʊndəˌbaʊt/ : Vòng xuyến

Intersection /ˌɪntərˈsɛkʃən/ : Giao lộ, ngã ba

Pedestrian crossing /pɪˈdɛstriən ˈkrɔsɪŋ/ : Lối đi bộ, vạch qua đường

Sidewalk /ˈsaɪdˌwɔk/ : Vỉa hè

Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ : Đèn giao thông

Sign /saɪn/ : Biển báo giao thông

Lane marker /leɪn ˈmɑrkər/ : Vạch kẻ làn đường

Speed limit /spiːd ˈlɪmɪt/ : Giới hạn tốc độ

One-way street /wʌn-weɪ striːt/ : Đường một chiều

Two-way street /tuː-weɪ striːt/ : Đường hai chiều

U-turn /ˈjuːˌtɜrn/ : Xoay đầu

Một vài ví dụ với từ vựng tiếng anh về nơi chốn

Từ vựng

Ví dụ
Apartment building
/əˈpɑrtmənt ˈbɪldɪŋ/
Tòa nhà chung cư
My friend lives in a modern apartment building downtown. 
(Bạn tôi sống trong một tòa nhà chung cư hiện đại ở trung tâm thành phố.)


Expressway
/ɪkˈsprɛsˌweɪ/
Đường cao tốc
We took the expressway to get to the countryside quickly.
(Chúng tôi đã đi đường cao tốc để nhanh chóng đến nông thôn.)


Cottage
/ˈkɑtɪdʒ/
Nhà tranh
They rented a cozy cottage by the lake for their summer vacation.
(Họ thuê một căn nhà tranh thoải mái bên bờ hồ cho kỳ nghỉ mùa hè.)


Playground
/ˈpleɪˌɡraʊnd/
Sân chơi
Children love playing at the playground, especially on the swings and slides.
(Trẻ con thích chơi ở sân chơi, đặc biệt là trên các xích đu và thang trượt.)


Shopping mall (n)
/ˈʃɒpɪŋ mɔːl/
Trung tâm mua sắm
Today I went to the shopping mall.
(Hôm nay tôi đi trung tâm mua sắm.)


Coffee shop (n)
/ˈkɒf.i ˌʃɒp/
Tiệm cà phê
Near my house, there is a coffee shop.
(Gần nhà tôi có một quán cà phê.)


Library (n)
/ˈlaɪ.brər.i/
Thư viện
Shall we visit the library?
(Chúng ta ghé thư viện nhé?)


Indoor pool (n)
/ɪnˈdɔːr ˌpuːl/
Hồ bơi trong nhà
With the hot and sunny weather today, opting for the indoor pool is an excellent decision.
(Với thời tiết nắng nóng như hiện nay thì việc lựa chọn bể bơi trong nhà là một quyết định đúng đắn.)


Art gallery (n)
/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/
Triển lãm mỹ thuật
The art gallery is a place I frequently visit.
(Phòng trưng bày nghệ thuật là nơi tôi thường xuyên ghé thăm.)


Boutique (n)
/buːˈtiːk/
Cửa tiệm quần áo
Shopping at boutiques is a favorite activity among girls.
(Mua sắm tại các cửa hàng là hoạt động yêu thích của các cô gái.)


Bài tập từ vựng tiếng anh về “Places”

A. ASKING THE WAY (bài tập)

1) Hãy lựa chọn từ phù hợp để điền vào những chỗ trống.

bakery – post office – shoe store – bank – bookstore – drugstore – hotel – movie theater – theater

  1. I usually buy shoes at the ………… near my house
  2. Nam is going to the ………… to buy some medicines
  3. Nga wants to see a movie. She will go to the ………… tonight.
  4. She has lots of money in the …………
  5. We are going to stay at the New World …………
  6. Liz wants to mail a letter. She is going to the …………
  7. Bread is baked for sale in a …………
  8. I wanted to buy newspaper and I went to the …………

2) Hãy điền các giới từ vào những chỗ trống

  1. My house is ………… the bookstore and the school.
  2. There is a marker in ………… of my school.
  3. The bus stop is ………… the right.
  4. I will be ………… home all day.
  5. It takes twenty minutes ………… my house ………… school.
  6. Minh lives ………… a beautiful house ………… the city.
  7. There are two pictures ………… the wall.
  8. The newspapers are ………… the shelf.
  9. There is a bus station ………… to my house.
  10. The New World Hotel is ………… Pham Hong Thai Street.

3) Hãy viết câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng các từ cho sẵn

  1. post office, next to, bus stop.

……………………………………………….

  1. museum, front, park.

……………………………………………….

  1. souvenir shop, bookstore and toy store.

……………………………………………….

  1. stadium, on, Nguyen Thai Hoc street.

……………………………………………….

  1. market, opposite, movie theater.

……………………………………………….

  1. drugstore, left, my house.

……………………………………………….

  1. supermarket, near, bakery.

……………………………………………….

  1. shoe store , right, hotel.

………………………………………………

4) Hãy tạo câu hỏi sử dụng cụm từ “How far” và trả lời

  1. your house/ Hong Ha market/ 1 kilometer.

……………………………………………….?

  1. post office/ your house/ 3 km.

……………………………………………….?

  1. Ha Noi/ Ho Chi Minh city/ 1.700 km.

……………………………………………….?

  1. Hue/ Da Nang/ 100 km.

……………………………………………….

  1. Da Nang/ Ho Chi Minh city/ 900 km.

……………………………………………….?

  1. Ha Noi/ Ho Chi Minh City/ 1700 kilometers

……………………………………………….

  1. school/ public library/ two kilometers

……………………………………………….

  1. Hue/ Da Nang/ 100 kilometers

……………………………………………….

A. ASKING THE WAY (đáp án)

Đáp án mục 1)

  1. I usually buy shoes at the shoe store near my house
    (Tôi thường mua giày ở cửa hàng giày gần nhà tôi)
  2. Nam is going to the drugstore to buy some medicines
    (Nam sẽ đi đến hiệu thuốc để mua một số loại thuốc)
  3. Nga wants to see a movie. She will go to the movie theater tonight
    (Nga muốn xem một bộ phim. Cô ấy sẽ đi đến rạp chiếu phim vào tối nay)
  4. She has lots of money in the bank
    (Cô ấy có rất nhiều tiền trong ngân hàng)
  5. We are going to stay at the New World hotel
    (Chúng tôi sẽ ở tại khách sạn New World)
  6. Liz wants to mail a letter. She is going to the post office
    (Liz muốn gửi một lá thư. Cô ấy sẽ đi đến bưu điện)
  7. Bread is baked for sale in a bakery
    (Bánh mì được nướng để bán trong một tiệm bánh)
  8. I wanted to buy a newspaper and I went to the bookstore
    (Tôi muốn mua một tờ báo và tôi đã đi đến cửa hàng sách)

Đáp án mục 2

  1. My house is between the bookstore and the school
    (Nhà tôi nằm giữa hiệu sách và trường học)
  2. There is a marker in front behind  of my school
    (Có một cột đánh dấu phía trước trường của tôi)
  3. The bus stop is on the right
    (Trạm xe buýt nằm bên phải)
  4. I will be at home all day
    (Tôi sẽ ở nhà cả ngày)
  5. It takes twenty minutes from my house to school
    (Mất hai mươi phút từ nhà tôi đến trường)
  6. Minh lives in a beautiful house in the city
    (Minh sống trong một căn nhà đẹp ở thành phố)
  7. There are two pictures on the wall
    (Có hai bức tranh trên tường)
  8. The newspapers are on the shelf
    (Tờ báo đặt trên kệ)
  9. There is a bus station next to my house
    (Có một trạm xe buýt bên cạnh nhà tôi)
  10. The New World Hotel is on Pham Hong Thai Street
    (Khách sạn New World nằm trên đường Phạm Hồng Thái)

Đáp án Mục 3)

  1. post office, next to, bus stop.

The post office is next to the bus stop.
(Bưu điện nằm bên cạnh trạm xe buýt.)

  1. museum, front, park.

The museum is in front of the park.
(Bảo tàng ở phía trước công viên.)

  1. souvenir shop, bookstore and toy store.

The souvenir shop is between the bookstore and the toy store.
(Cửa hàng lưu niệm nằm giữa hiệu sách và cửa hàng đồ chơi.)

  1. stadium, on, Nguyen Thai Hoc street.

The stadium is on Nguyen Thai Hoc street.
(Sân vận động nằm trên đường Nguyễn Thái Học.)

  1. market, opposite, movie theater.

The market is opposite the movie theater.
(Chợ nằm đối diện rạp chiếu phim.)

  1. drugstore, left, my house.

The drugstore is to the left of my house.
(Hiệu thuốc nằm bên trái nhà tôi.)

  1. supermarket, near, bakery.

The supermarket is near the bakery.
(Siêu thị gần tiệm bánh.)

  1. shoe store , right, hotel.

The shoe store is to the right of the hotel.
(Cửa hàng giày nằm bên phải khách sạn.)

Đáp án mục 4)

  1. your house/ Hong Ha market/ 1 kilometer.

Câu hỏi: How far is it from your house to Hong Ha market?
(Cách nhà bạn đến chợ Hồng Hà bao xa?)

Câu trả lời: It is 1 kilometer.
(Cách đó 1 kilômét.)

  1. post office/ your house/ 3 km.

Câu hỏi: How far is it from the post office to your house?
(Cách nhà bạn đến chợ Hồng Hà bao xa?)

Câu trả lời: It is 3 km. 
(Cách đó 3 kilômét.)

  1. Ha Noi/ Ho Chi Minh city/ 1.700 km.

Câu hỏi: How far is it from Hanoi to Ho Chi Minh city?
(Cách từ Hà Nội đến thành phố Hồ Chí Minh bao xa?)

Câu trả lời: It is 1,700 km
(Cách đó 1.700 kilômét.)

  1. Hue/ Da Nang/ 100 km.

Câu hỏi: How far is it from Hue to Da Nang?
(Cách từ Huế đến Đà Nẵng bao xa?)

Câu trả lời: It is 100 km
(Cách đó 100 kilômét.)

  1. Da Nang/ Ho Chi Minh city/ 900 km.

Câu hỏi: How far is it from Da Nang to Ho Chi Minh city?
(Cách từ Đà Nẵng đến thành phố Hồ Chí Minh bao xa?)

Câu trả lời: It is 900 km
(Cách đó 900 kilômét.)

  1. Ha Noi/ Ho Chi Minh City/ 1700 kilometers

Câu hỏi: How far is it from Hanoi to Ho Chi Minh City?
(Cách từ Hà Nội đến thành phố Hồ Chí Minh bao xa?)

Câu trả lời: It is 1,700 kilometers
(Cách đó 1.700 kilômét.)

  1. school/ public library/ two kilometers

Câu hỏi: How far is it from the school to the public library?
(Cách từ trường học đến thư viện công cộng bao xa?)

Câu trả lời: It is two kilometers
(Cách đó 2 kilômét.)

  1. Hue/ Da Nang/ 100 kilometers

Câu hỏi: How far is it from Hue to Da Nang?
(Cách từ Huế đến Đà Nẵng bao xa?)

Câu trả lời: It is 100 kilometers.
(Cách đó 100 kilômét.)

bai-tap-tu-vung-tieng-anh-ve-places

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

B. AT THE OFFICE (Bài tập)

1) Hãy điền các từ  cho sẵn vào những chỗ trống

local – overseas – phone card – receives – mail

  1. I want to ………… a letter. Let’s go to the post office
  2. Hoa usually buys ………… stamps to send letters to Hue
  3. Peter is an ………… student in Viet Nam.
  4. Nga always ………… a birthday present from her best friend.
  5. You can use a ………… to make a phone call

2) Hãy tạo câu bằng cách sử dụng từ gợi ý đã cho

  1. my mother/ bread and eggs/ breakfast
  2. nam/ buy a phone card
  3. Hoa/ some local stamps
  4. They/ orange juice
  5. She/ borrow some English books
  6. Liz/ mail a postcard/ her friend
  7. We/ packet/ of tea
  8. I/ tell you about my family

3) Hãy tạo câu hỏi sử dụng cụm từ “How much” và trả lời

  1. these envelopes / 5000 dong
  2. the picture / 64000 dong
  3. this postcard / 2000 dong
  4. a local stamp and an envelope / 600 dong
  5. those sandwiches / 8.500 dong
  6. the phone card / 50000 dong
  7. a pad of letter- paper / 15000 dong
  8. three boxes of chocolates / 75000 dong

4) Hãy điền vào chỗ trống để hoàn thành đoạn đối thoại sau đây.

Ba: Hello, Liz. (1) …………. are you going now?

Liz: I (2) ………… to the post office. I want to (3) …………. a letter to the USA.

Ba: Oh! I’m going to the post office, too. I’d like (4) ………….. a phone card.

Liz: Why do you (5) …………… a phone card, Ba?

Ba: I usually phone my grandparents (6) …………. Da Nang. (7) ……………. is it to mail a letter to the USA, Liz?

Liz: It (8) …………about (9)………… thousand dong.

Ba: OK. Here is the post office.(10) ………… come in together.

B. AT THE OFFICE (Đáp án)

Lời giải mục 1)

  1. I want to mail a letter. Let’s go to the post office
    (Tôi muốn gửi một lá thư. Chúng ta hãy đi đến bưu điện)
  2. Hoa usually buys local stamps to send letters to Hue
    (Hoa thường mua tem cục bộ để gửi thư đến Huế)
  3. Peter is an overseas student in Vietnam
    (Peter là một sinh viên nước ngoài ở Việt Nam)
  4. Nga always receives a birthday present from her best friend
    (Nga luôn nhận được một món quà sinh nhật từ người bạn thân nhất của cô ấy)
  5. You can use a phone card to make a phone call
    (Bạn có thể sử dụng thẻ điện thoại để thực hiện cuộc gọi)
  6. Liz is mailing a postcard to her friend
    (Liz đang gửi một tấm thiệp tới bạn của cô ấy)
  7. We bought a packet of tea
    (Chúng tôi mua một gói trà)
  8. I will tell you about my family
    (Tôi sẽ kể cho bạn nghe về gia đình tôi)

Lời giải mục 2)

  1. my mother/ bread and eggs/ breakfast

My mother buys bread and eggs for breakfast
(Mẹ tôi mua bánh mì và trứng để ăn sáng)

  1. nam/ buy a phone card

Nam wants to buy a phone card
(Nam muốn mua một thẻ điện thoại)

  1. Hoa/ some local stamps

Hoa needs some local stamps
(Hoa cần một số tem cục bộ)

  1. They/ orange juice

They enjoy orange juice
(Họ thích nước cam)

  1. She/ borrow some English books

She wants to borrow some English books
(Cô ấy muốn mượn một số sách tiếng Anh)

Lời giải mục III

  1. these envelopes / 5000 dong

Câu hỏi: How much are these envelopes?
(Mấy chiếc phong bì này giá bao nhiêu?)

Câu trả lời: They are 5,000 dong.
(Chúng có giá .,000 đồng.)

  1. the picture / 64000 dong

Câu hỏi: How much is the picture?
(Bức tranh này giá bao nhiêu?)

Câu trả lời: It is 64,000 dong.
(Nó có giá 64.000 đồng)

  1. this postcard / 2000 dong

Câu hỏi: How much is this postcard?
(Tấm bưu thiếp này giá bao nhiêu?)

Câu trả lời: It is 2,000 dong.
(Nó có giá 2.000 đồng.)

  1. a local stamp and an envelope / 600 dong

Câu hỏi: How much is a local stamp and an envelope?
(Một tem cục bộ và một phong bì giá bao nhiêu?)

Câu trả lời: They are 600 dong.
(Chúng có giá 600 đồng.)

  1. those sandwiches / 8500 dong

Câu hỏi: How much are those sandwiches?
(Những chiếc bánh sandwich kia giá bao nhiêu?)

Câu trả lời: They are 8,500 dong.
(Chúng có giá 8.500 đồng.)

  1. the phone card / 50000 dong

Câu hỏi: How much is the phone card?
(Thẻ điện thoại này giá bao nhiêu?)

Câu trả lời: It is 50,000 dong.
(Nó có giá 50.000 đồng.)

  1. a pad of letter- paper / 15000 dong

Câu hỏi: How much is a pad of letter-paper?
(Một đống giấy thư giá bao nhiêu?)

Câu trả lời: It is 15,000 dong.
(Nó có giá 15.000 đồng.)

  1. three boxes of chocolates / 75000 dong

Câu hỏi: How much are three boxes of chocolates?
(Ba hộp sô cô la giá bao nhiêu?)

Câu trả lời: They are 75,000 dong.
(Chúng có giá 75.000 đồng.)

Lời giải mục IV

Ba: Hello, Liz. (1) Where are you going now?
(Chào bạn, Liz. Bạn đang đi đâu đấy?)

Liz: I (2) am going to the post office. I want to (3) mail a letter to the USA.
(Tôi đang đi đến bưu điện. Tôi muốn gửi một lá thư đến Mỹ.)

Ba: Oh! I’m going to the post office, too. I’d like (4) to buy a phone card.
(Ồ! Tôi cũng đang đi đến bưu điện. Tôi muốn mua một thẻ điện thoại.)

Liz: Why do you (5) want a phone card, Ba?
(Tại sao bạn muốn mua một thẻ điện thoại, Ba?)

Ba: I usually phone my grandparents (6) in Da Nang. (7) How much is it to mail a letter to the USA, Liz?
(Thường tôi gọi điện cho ông bà ở Đà Nẵng. Gửi một lá thư đến Mỹ mất bao nhiêu tiền, Liz?)

Liz: It (8) is about (9) a thousand dong.
(Nó khoảng một ngàn đồng.)

Ba: OK. Here is the post office. (10) Let’s come in together.
(Được, đây là bưu điện. Hãy đi vào cùng nhau.)

C. CHOOSE THE CORRECT ANSWER (chọn đáp án đúng)

  1. ……………… there a post office near here?

A. Is

B. Are

C. Does

  1. Could you tell me how ……………. to Ben Thanh market?

A. get

B. to get

C. getting

  1. The souvenir shop is …………. the bookstore and the hotel.

A. opposite

B. between

C. next to

  1. How ………….. is it from Ha Noi to Ho Chi Minh? – About 1,700km.

A. long

B. wide

C. far

  1. I’d like ……………………this letter to Ha Noi.

A. to send

B. sending

C. send

  1. It ………………… about two hours to get there.

A. gets

B. has

C. takes

  1. How …………. does it take to get to Ha Noi by coach?

A. far

B. long

C. much

  1. How much is that altogether? – …………..……………………

A. That is thirty thousand dong.

B. It’s thirty thousand dong.

C. That are thirty thousand dong.

ĐÁP ÁN ĐÚNG

GIẢI THÍCH

  1. A. Is
Is there a post office near here?
(Có một bưu điện gần đây không?)


  1. B. to get
Could you tell me how to get to Ben Thanh market?
(Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến chợ Bến Thành không?)


  1. B. between
bookstore and the hotel.
(Cửa hàng lưu niệm nằm giữa hiệu sách và khách sạn.)


  1. C. far
How far is it from Ha Noi to Ho Chi Minh? – About 1,700km.
(Cách xa từ Hà Nội đến thành phố Hồ Chí Minh là bao xa? – Khoảng 1.700km.)


  1. A. to send
I’d like to send this letter to Ha Noi.
(Tôi muốn gửi lá thư này đến Hà Nội.)


  1. C. takes
It takes about two hours to get there.
(Mất khoảng hai giờ để đến đó.)


  1. B. long
How long does it take to get to Ha Noi by coach?
(Mất bao lâu để đến Hà Nội bằng xe khách?)


  1. B. It’s thirty thousand dong.
How much is that altogether? – It’s thirty thousand dong.
(Tổng cộng là bao nhiêu? – Đó là ba mươi nghìn đồng.)


FAQ – Câu hỏi về từ vựng tiếng anh về nơi chốn

cau-hoi-ve-tu-vung-tieng-anh-ve-noi-chon

→ Làm thế nào để tôi nhanh chóng nắm bắt được từ vựng tiếng Anh về nơi chốn? 

Để nắm bắt từ vựng tiếng Anh về nơi chốn một cách nhanh chóng, bạn có thể bắt đầu bằng việc đọc và nghe các tài liệu liên quan đến nó, chẳng hạn như sách, bài viết, truyện ngắn hoặc xem phim, video liên quan đến nơi chốn. Hãy chú ý ghi chú các từ mới và tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của chúng. Bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng trên điện thoại di động hoặc tham gia các khóa học tiếng anh online để tăng cường từ vựng của mình như trung tâm tiếng anh NativeX.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Tại sao việc học từ vựng tiếng Anh về nơi chốn quan trọng? 

Học từ vựng tiếng Anh về nơi chốn là quan trọng bởi vì nó giúp bạn mô tả và diễn đạt thông tin về các địa điểm và vùng miền khác nhau. Khi bạn có kiến thức về từ vựng này, bạn có thể dễ dàng hiểu và sử dụng các thuật ngữ về nơi chốn trong các cuộc trò chuyện, giao tiếp và viết bài tiếng Anh. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn kể về những nơi bạn đã đến, tìm hiểu về văn hóa và địa lý của một địa phương mới, hoặc tham gia các hoạt động liên quan đến du lịch và khám phá.

su-dung-tu-vung-tieng-anh-ve-noi-chon-hieu-qua

→ Làm thế nào để sử dụng từ vựng tiếng Anh về nơi chốn hiệu quả trong việc giao tiếp hàng ngày? 

Để sử dụng từ vựng tiếng Anh về nơi chốn hiệu quả trong việc giao tiếp hàng ngày, bạn có thể bắt đầu bằng việc thực hành sử dụng những từ đó trong các câu và câu chuyện mà bạn nói hàng ngày. Hãy thử mô tả về những nơi bạn đã đến, tìm hiểu về thành phố mà bạn đang sống, hoặc hỏi về những địa danh nổi tiếng trong vùng của bạn. Quan trọng nhất là bạn phải tự tin và thực hành sử dụng từ vựng này trong các hoạt động giao tiếp thực tế.

Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:

Hy vọng rằng qua bài viết này, các độc giả đã có thể nắm bắt được một số từ vựng tiếng anh về nơi chốn. Các từ vựng này sẽ giúp bạn trang bị thêm kiến thức và cải thiện khả năng giao tiếp của mình trong lĩnh vực này. Đồng thời, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay ý kiến nào liên quan đến bài viết, hãy để lại bình luận bên dưới để chúng ta có thể chia sẻ và học hỏi từ nhau. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ nó để mọi người cùng nhau tận dụng từ vựng này. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết, chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh.

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh