Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học
Bạn đã từng cảm thấy lo lắng khi gặp các từ vựng liên quan đến trường học trong tiếng Anh? Đừng lo lắng! Bài viết hôm nay của NativeX sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn những từ vựng tiếng anh về trường học. Cùng NativeX khám phá 100+ từ vựng và cách sử dụng các câu giao tiếp tại trường học ngay trong bài viết này nhé:
Danh sách từ vựng tiếng anh về trường học
Từ vựng tiếng Anh về trường học không chỉ đơn thuần là một danh sách từ, mà là cách để bạn tìm hiểu và thể hiện mình trong môi trường học tập. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn trở thành người học tốt hơn và tạo sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy đầu tư thời gian và công sức vào việc học từ vựng cùng NativeX bạn sẽ thấy sự tiến bộ của mình qua từng ngày.
→ Từ vựng tiếng anh về trường học diễn tả cấp độ học
Mời bạn cùng tham khảo danh sách tổng hợp từ vựng tiếng anh về trường học diễn tả cấp độ học:
Preschool (noun) /ˈpriːskuːl/ : Trường mẫu giáo
Elementary school (noun) /ˌɛlɪˈmɛntəri skuːl/ : Trường tiểu học
Middle school (noun) /ˈmɪdl skuːl/ : Trường trung học cơ sở
High school (noun) /haɪ skuːl/ : Trường trung học phổ thông
College (noun) /ˈkɒlɪdʒ/ : Trường cao đẳng
University (noun) /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ : Đại học
Undergraduate (noun) /ˌʌndərˈɡrædʒuət/ : Sinh viên đại học
Graduate school (noun) /ˈɡrædʒuət skuːl/ : Trường sau đại học
Postgraduate (noun) /ˌpoʊstˈɡrædʒuət/ : Sinh viên sau đại học
Degree (noun) /dɪˈɡriː/ : Bằng cấp
Kindergarten (noun) /ˈkaɪndərˌɡɑːrdən/ : Mẫu giáo
Primary school (noun) /ˈpraɪˌmɛri skuːl/ : Trường tiểu học
Secondary school (noun) /ˈsɛkənˌdɛri skuːl/ : Trường trung học
Junior high school (noun) /ˈʤuːniər haɪ skuːl/ : Trường trung học cơ sở
Senior high school (noun) /ˈsinjər haɪ skuːl/ : Trường trung học phổ thông
Vocational school (noun) /voʊˈkeɪʃənəl skuːl/ : Trường nghề
Trade school (noun) /treɪd skuːl/ : Trường dạy nghề
Community college (noun) /kəˈmjuːnəti ˈkɒlɪdʒ/ : Trường cao đẳng cộng đồng
Graduate degree (noun) /ˈɡrædʒuət dɪˈɡriː/ : Bằng cấp sau đại học
Doctorate (noun) /ˈdɒktərət/ : Bằng tiến sĩ
→ Từ vựng tiếng anh về cơ sở vật chất trường học
Mời bạn cùng tham khảo danh sách tổng hợp từ vựng tiếng anh về trường học diễn tả cơ sở vật chất:
Classroom (noun) /ˈklæsruːm/ : Lớp học
Whiteboard (noun) /ˈwaɪtbɔːrd/ : Bảng trắng
Blackboard (noun) /ˈblækˌbɔːrd/ : Bảng đen
Desk (noun) /dɛsk/ : Bàn học
Chair (noun) /ʧɛr/ : Ghế
Chalk (noun) /ʧɔːk/ : Phấn (để viết trên bảng đen)
Computer lab (noun) /kəmˈpjuːtər læb/ : Phòng máy tính
Library (noun) /ˈlaɪbrəri/ : Thư viện
Cafeteria (noun) /ˌkæfəˈtɪriə/ : Nhà hàng, căng tin
Gymnasium (noun) /dʒɪmˈneɪziəm/ : Phòng tập thể dục
Auditorium (noun) /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/ : Hội trường
Playground (noun) /ˈpleɪɡraʊnd/ : Sân chơi
Locker (noun) /ˈlɑkər/ : Tủ đựng đồ cá nhân
Science lab (noun) /ˈsaɪəns læb/ : Phòng thí nghiệm khoa học
Art studio (noun) /ɑːrt ˈstjuːdiəʊ/ : Phòng học mỹ thuật
Projector (noun) /prəˈʤɛktər/ : Máy chiếu
School bus (noun) /skuːl bʌs/ : Xe buýt của trường
Principal’s office (noun) /ˈprɪnsɪplz ˈɔfɪs/ : Văn phòng hiệu trưởng
→ Từ vựng tiếng anh về môn học
Mời bạn cùng tham khảo danh sách tổng hợp từ vựng tiếng anh về trường học diễn tả môn học:
Mathematics (noun) /ˌmæθəˈmætɪks/ : Toán học
Science (noun) /ˈsaɪəns/ : Khoa học
English (noun) /ˈɪŋɡlɪʃ/ : Tiếng Anh
History (noun) /ˈhɪstəri/ : Lịch sử
Geography (noun) /dʒiˈɑːɡrəfi/ : Địa lý
Biology (noun) /baɪˈɑːlədʒi/ : Sinh học
Chemistry (noun) /ˈkɛmɪstri/ : Hóa học
Physics (noun) /ˈfɪzɪks/ : Vật lý
Art (noun) /ɑːrt/ : Mỹ thuật
Music (noun) /ˈmjuːzɪk/ : Âm nhạc
Physical Education (noun) /ˈfɪzɪkl ˌɛdʊˈkeɪʃən/ : Giáo dục thể chất
Economics (noun) /ˌiːkəˈnɒmɪks/ : Kinh tế học
Psychology (noun) /saɪˈkɒlədʒi/ : Tâm lý học
Computer Science (noun) /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/ : Khoa học máy tính
Foreign Language (noun) /ˈfɔrɪn ˈlæŋɡwɪdʒ/ : Ngoại ngữ
Literature (noun) /ˈlɪtərətʃər/ : Văn học
Philosophy (noun) /fɪˈlɒsəfi/ : Triết học
Sociology (noun) /ˌsəʊsiˈɒlədʒi/ : Xã hội học
Engineering (noun) /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ : Kỹ thuật
Law (noun) /lɔː/ : Luật học
Medicine (noun) /ˈmɛdɪsɪn/ : Y học
Dentistry (noun) /ˈdɛntɪstri/ : Nha khoa
Psychiatry (noun) /saɪˈkaɪətri/ : Tâm thần học
Political Science (noun) /pəˈlɪtɪkəl ˌsaɪəns/ : Khoa học chính trị
Environmental Science (noun) /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌsaɪəns/ : Khoa học môi trường
Astronomy (noun) /əˈstrɒnəmi/: Thiên văn học
Sociology (noun) /ˌsoʊsiˈɑlədʒi/: Xã hội học
Geology (noun) /dʒiˈɑlədʒi/: Địa chất học
Linguistics (noun) /lɪŋˈɡwɪstɪks/: Ngôn ngữ học
Anthropology (noun) /ˌænθrəˈpɒlədʒi/: Nhân học
Philology (noun) /fɪˈlɑlədʒi/: Triết học ngôn ngữ
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Từ vựng tiếng anh về dụng cụ học tập
Mời bạn cùng tham khảo danh sách tổng hợp từ vựng tiếng anh về trường học diễn tả học tập:
Notebook (noun) /ˈnoʊtˌbʊk/ : Sổ tay
Pen (noun) /pɛn/ : Bút bi
Pencil (noun) /ˈpɛnsəl/ : Bút chì
Eraser (noun) /ɪˈreɪsər/ : Gôm
Ruler (noun) /ˈruːlər/ : Thước đo
Calculator (noun) /ˈkælkjuˌleɪtər/ : Máy tính cá nhân
Scissors (noun) /ˈsɪzərz/ : Kéo
Backpack (noun) /ˈbækˌpæk/ : Cặp sách
Binder (noun) /ˈbaɪndər/ : Bìa hồ sơ
Folder (noun) /ˈfoʊldər/ : Lọai
Glue (noun) /ɡluː/ : Keo dán
Stapler (noun) /ˈsteɪplər/ : Dập ghim
Paperclip (noun) /ˈpeɪpərklɪp/ : Kẹp giấy
Crayons (noun) /ˈkreɪɒnz/ : Bút sáp màu
Highlighter (noun) /ˈhaɪˌlaɪtər/ : Bút nổi bật
Notebook paper (noun) /ˈnoʊtˌbʊk ˈpeɪpər/ : Giấy viết
Protractor (noun) /prəˈtræk.tər/ : Goniometer, thước góc
Compass (noun) /ˈkʌm.pəs/ : La bàn
Notecards (noun) /noʊt ˈkɑrdz/ : Thẻ ghi chú
Pencil sharpener (noun) /ˈpɛnsəl ˈʃɑːrpənər/ : Máy bấm bút chì
Index cards (noun) /ˈɪnˌdɛks ˈkɑrdz/ : Thẻ chỉ mục
Sticky notes (noun) /ˈstɪki noʊts/ : Giấy note dán
→ Từ vựng tiếng anh về cấp bậc thầy/cô trong trường
Mời bạn cùng tham khảo danh sách tổng hợp từ vựng tiếng anh về trường học diễn tả cấp bậc trong trường học:
Teacher (noun) /ˈtiːʧər/ : Giáo viên
Professor (noun) /prəˈfɛsər/ : Giáo sư
Lecturer (noun) /ˈlɛkʧərər/ : Giảng viên
Instructor (noun) /ɪnˈstrʌktər/ : Hướng dẫn viên
Tutor (noun) /ˈtuːtər/ : Gia sư
Principal (noun) /ˈprɪnsəpəl/ : Hiệu trưởng
Vice Principal (noun) /vaɪs ˈprɪnsəpəl/ : Phó hiệu trưởng
Headmaster/Headmistress (noun) /ˈhɛdˌmæstər/ /ˈhɛdˌmɪstrɪs/ : Hiệu trưởng (thường dùng ở cấp trường học cơ bản)
Head Teacher (noun) /hɛd ˈtiːʧər/ : Giáo viên chủ nhiệm
School Counselor (noun) /skuːl ˈkaʊnsələr/ : Cố vấn trường học
School Nurse (noun) /skuːl nɜrs/ : Y tá trường học
Coach (noun) /koʊʧ/ : HLV thể thao
Dean (noun) /din/ : Viện trưởng hoặc trưởng khoa (thường dùng ở cấp đại học)
Counselor (noun) /ˈkaʊnsələr/ : Người tư vấn, cố vấn (có thể là cố vấn học tập, tư vấn tâm lý, v.v.)
Librarian (noun) /laɪˈbrɛriən/ : Thủ thư, người quản lý thư viện
Registrar (noun) /ˌrɛdʒɪˈstrɑːr/ : Người quản lý hồ sơ và đăng ký học
Superintendent (noun) /ˌsuːpərˈɪn.ten.dənt/ : Giám đốc học khu
Mẫu câu hỏi có từ vựng tiếng anh về trường học
Đã có bộ từ vựng, bạn hãy nên tập đặt câu hỏi thông qua danh sách từ vựng mà bạn đã học được. Nào, hãy để mình giúp bạn tìm hiểu thêm cách đặt câu hỏi với mẫu có sẵn để cải thiện tiếng Anh nhé:
May I go to the restroom, please?
(Em có thể đi vệ sinh được không ạ?)
Excuse me, I didn’t understand.
(Xin lỗi, em không hiểu.)
I have a question.
(Em có một câu hỏi.)
Can I borrow a pencil from you?
(Em có thể mượn một cây bút chì từ bạn được không?)
May I sit here?
(Em có thể ngồi ở đây được không ?)
I need help with my homework.
(Em cần sự giúp đỡ về bài tập về nhà.)
Can I work with a partner on this project?
(Em có thể làm việc cùng một người bạn trong dự án này không ?)
Is it okay if I use the computer?
(Có được không nếu em sử dụng máy tính?)
Mẫu câu giao tiếp có tự vựng tiếng anh về trường học
1. What’s your favorite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
My favorite subject is English. I really enjoy learning about language and literature.
(Môn học yêu thích của tôi là Tiếng Anh. Tôi thực sự thích học về ngôn ngữ và văn học.)
2. Are you taking any extracurricular activities this semester?
(Bạn có kế hoạch gì sau giờ học hôm nay không?)
Yes, I’m part of the school’s debate club. It’s a great way to improve my public speaking skills.
(Tôi sẽ gặp bạn bè ở công viên sau giờ học. Chúng tôi sẽ chơi bóng rổ.)
3. How do you usually prepare for a big test?
(Bạn thường chuẩn bị như thế nào cho kỳ thi lớn?)
I create a study schedule and review my notes. I find that taking breaks and staying organized really help.
(Tôi lập kế hoạch học và ôn tập ghi chú của mình. Tôi thấy rằng nghỉ ngơi và duy trì sự tổ chức giúp rất nhiều.)
4. Have you heard about the upcoming school dance?
(Bạn đã nghe về buổi nhảy tại trường sắp tới chưa?)
Yes, I have. I’m thinking of going with my best friend. It should be a fun night.
(Có, tôi đã nghe về nó. Tôi đang nghĩ đến việc đi cùng bạn thân của tôi. Đó sẽ là một đêm vui vẻ.)
5. What’s the due date for the history project?
(Ngày hết hạn của dự án lịch sử là khi nào?)
The project is due next Friday, so we have a week to finish it.
(Dự án cần nộp vào thứ Sáu tuần tới, vì vậy chúng ta có một tuần để hoàn thành nó.)
6. Do you need any help with your math homework?
(Bạn cần sự giúp đỡ nào về bài tập toán học không?)
Yes, I’m stuck on this problem. If you could explain it to me, that would be great.
(Có, tôi bị mắc kẹt ở bài toán này. Nếu bạn có thể giải thích nó cho tôi, thì tuyệt vời.)
7. What are your plans after high school graduation?
(Bạn có kế hoạch gì sau khi tốt nghiệp trung học?)
I’m planning to attend a university and major in computer science. I hope to become a software engineer.
(Tôi đang lên kế hoạch để vào một trường đại học và chuyên ngành Công nghệ thông tin. Tôi hy vọng sẽ trở thành một kỹ sư phần mềm.)
8. Do you know any online English classes?
(Bạn có biết lớp học thêm tiếng anh bằng online nào không?)
Yes, I’m about to register for classes at NativeX
(Có, mình chuẩn bị đăng ký lớp học tại NativeX)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:
- 100+ từ vựng tiếng Anh về Cảm Xúc
- 1000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
- 50+ từ vựng tiếng Anh về Môi Trường
Mình hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về trường học bằng tiếng Anh. Đừng ngần ngại để lại bình luận về những từ vựng mà bạn thích nhất hoặc những từ vựng mà bạn muốn học thêm. Hãy chia sẻ bài viết này cho bạn bè của bạn nếu bạn cho rằng nó hữu ích và họ cũng có thể tận hưởng những kiến thức bổ ích từ đó. Đừng quên theo dõi NativeX để nhận thêm nhiều bài học hay mỗi ngày. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của chúng tôi!