fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng tiếng Anh về màu sắc

Chủ đề từ vựng về màu sắc luôn là một chủ đề được tìm kiếm nhiều nhất vì nó cực kỳ phong phú và đa dạng. Từ những màu cơ bản đến những màu cấp cao hơn “pastel” sẽ mang đến cho bạn những điều mới lạ trong từ vựng về màu sắc. Hôm nay NativeX sẽ chia sẻ thêm về bảng màu sắc trong tiếng Anh được gọi như thế nào nhé!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh

→ 12 màu sắc cơ bản trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về màu sắc

Trong tiếng Anh, có một danh sách bao gồm 12 màu sắc cơ bản mà bạn thường nghe, để hiểu và sử dụng trong giao tiếp. Hãy cùng mình tìm hiểu tên gọi về những màu sắc này trong tiếng anh.

# Màu cơ bản (Primary Colors)

Red (adjective/noun) /rɛd/: Đỏ

Blue (adjective/noun) /bluː/: Xanh Dương

Yellow (adjective/noun) /ˈjɛloʊ/: Vàng

# Màu phụ bậc 2 (Secondary Colors)

Green (adjective/noun) /ɡriːn/: Xanh Lá

Orange (adjective/noun) /ˈɔrɪndʒ/: Cam

Purple (adjective/noun) /ˈpɜːrpl̩/: Tím

# Màu phụ bậc 3 (Tertiary Colors)

Brown (adjective/noun) /braʊn/: Nâu

Black (adjective/noun) /blæk/: Đen

White (adjective/noun) /waɪt/: Trắng

Gray (adjective/noun) /ɡreɪ/: Xám

→ Công thức tạo màu thành 12 màu cơ bản trong tiếng Anh

Công thức tạo 12 màu cơ bản

Công thức tạo màu từ 12 màu cơ bản trong tiếng Anh khá đa dạng và phụ thuộc vào sự kết hợp của chúng. Dưới đây là một số cách để tạo ra những màu mới từ 12 màu sắc cơ bản này:

  • ✓ Màu cam (Orange) = Màu đỏ (red) + Màu vàng (yellow)
  • ✓ Màu tím (purple) = Màu đỏ (red) + Màu xanh dương (blue)
  • ✓ Màu xanh lá cây (green) = Màu xanh (blue) + Màu vàng (yellow)
  • ✓ Màu hồng (pink) = Màu đỏ (red) + Màu trắng (white)
  • ✓ Màu xám (Gray) = Màu đen (Black) + Màu trắng (white)
  • ✓ Màu nâu (Brown) = Màu đỏ (red) + Màu xanh (blue) + Màu vàng (yellow)
  • ✓ Màu xanh dương (blue) = Màu xanh (green) + Màu tím (purple)

→ Từ vựng tiếng Anh về màu sắc nâng cao

Từ vựng tiếng Anh về màu sắc nâng cao

Từ vựng tiếng Anh về màu sắc nâng cao gồm những từ có thể mô tả và thể hiện nhiều sắc thái màu sắc khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về màu sắc nâng cao mà bạn có thể tìm hiểu:

Vibrant (adjective) /ˈvaɪbrənt/: Sống động, rực rỡ

Pastel (adjective) /ˈpæstəl/: Nhạt, mờ

Muted (adjective) /mjutɪd/: Nhạt màu, tối màu

Neon (adjective) /ˈniːɒn/: Sáng chói, màu neon

Bold (adjective) /boʊld/: Táo bạo, nổi bật

Subtle (adjective) /ˈsʌtl̩/: Tinh tế, tế nhị

Intense (adjective) /ɪnˈtɛns/: Mạnh mẽ, mãnh liệt

Earthy (adjective) /ˈɜrθi/: Đất đai, tự nhiên

Metallic (adjective) /mɪˈtælɪk/: Kim loại, bóng kim loại

Translucent (adjective) /trænsˈluːsənt/: Mờ trong suốt, mờ ánh sáng qua

Hazy (adjective) /ˈheɪzi/: Mờ mịt, mây mù

Iridescent (adjective) /ˌaɪrɪˈdɛsənt/: Màu ngọc trai, bóng màu

Opulent (adjective) /ˈɑːpjələnt/: Sang trọng, lộng lẫy

Cool (adjective) /kuːl/: Mát mẻ, lạnh

Warm (adjective) /wɔrm/: Ấm áp

Cách sử dụng tính từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh

Cách sử dụng tính từ chỉ màu sắc

Trong tiếng Anh, khi sử dụng tính từ để miêu tả màu sắc,bạn đặt tính từ trước danh từ hoặc sau động từ “to be”.

  • ✓ Đặt tính từ trước danh từ:

Colour + Noun

Ví dụ:

  1. A bright yellow sun. – Một mặt trời vàng sáng.
  2. The vibrant blue ocean. – Đại dương màu xanh sáng.
  3. Her dark brown hair. – Mái tóc màu nâu đậm của cô ấy.
  4. The soft pink flowers. – Những bông hoa màu hồng mềm mại.
  • ✓ Đặt tính từ sau động từ “to be”:

To be + Colour

Ví dụ:

  1. The sky is clear blue. – Bầu trời màu xanh trong lành.
  2. The walls are painted white. – Bức tường được sơn màu trắng.
  3. The dress was bright red. – Chiếc váy màu đỏ tươi sáng.
  4. The leaves are turning orange. – Những chiếc lá đang chuyển sang màu cam.
  • ✓ Sử dụng tính từ như một đặc điểm chung:

Colour + tobe

Ví dụ:

  1. She has beautiful green eyes. – Cô ấy có đôi mắt xanh đẹp.
  2. The cat has black fur. – Con mèo có bộ lông màu đen.
  3. The car has a shiny metallic finish. – Chiếc xe có bề mặt kim loại bóng bẩy.

Khi sử dụng tính từ chỉ màu sắc, bạn cần lưu ý thêm về thứ tự trước và sau danh từ, cùng với việc kết hợp các từ ngữ khác để miêu tả màu sắc một cách chính xác và rõ ràng.

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản liên quan đến chủ đề màu sắc

Mẫu câu giao tiếp liên quan đến màu sắc

The walls of my bedroom are painted a soothing pastel blue.
(Tường phòng ngủ của tôi được sơn một màu xanh nhạt dễ chịu)

I bought a pair of vibrant red shoes to add a pop of color to my outfit.
(Tôi đã mua một đôi giày màu đỏ rực rỡ để làm nổi bật trang phục của mình)

Her office is decorated in muted tones, creating a calm and focused atmosphere.
(Văn phòng của cô ấy được trang trí bằng các gam màu nhạt, tạo ra một không khí tĩnh lặng và tập trung)

The artist used neon colors to create a bold and eye-catching painting.
(Người nghệ sĩ đã sử dụng màu sáng chói để tạo ra một bức tranh táo bạo và thu hút mắt)

We decided to paint the living room walls a warm, earthy tone to make the space feel cozy.
(Chúng tôi quyết định sơn tường phòng khách một gam màu ấm áp, tự nhiên để tạo cảm giác ấm cúng cho không gian)

The sky at sunset had a hazy, pinkish glow that painted the whole landscape.
(Bầu trời khi hoàng hôn có một ánh sáng hồng mờ mịt làm nổi bật cả bức tranh tự nhiên)

She wore a metallic dress to the party, shining under the lights.
(Cô ấy mặc một chiếc váy kim loại đến buổi tiệc, lung linh dưới ánh đèn)

The garden was filled with flowers of iridescent colors, giving it a magical appearance.
(Khu vườn đầy hoa màu ngọc trai, tạo nên một diện mạo kỳ diệu)

The room was decorated in opulent shades of gold and burgundy, giving it a luxurious feel.
(Phòng được trang trí bằng những gam màu sang trọng của vàng và đỏ rượu, tạo nên một cảm giác xa hoa)

I chose a subtle, gray background for the presentation to keep the focus on the content.
(Tôi đã chọn một nền xám tế nhị cho bài thuyết trình để giữ tập trung vào nội dung)

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Từ những màu cơ bản cho đến những từ vựng nâng cao hơn, bạn đã biết cách miêu tả và sử dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh rồi đúng không. Hy vọng rằng thông qua bài viết này của mình, bạn đã tăng vốn từ vựng về màu sắc và sẽ áp dụng vào cuộc sống hàng ngày cũng như giao tiếp tiếng Anh.

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh