Công thức tiếng Anh cho người mất gốc
Việc hiểu và sử dụng đúng các loại từ và cấu trúc trong tiếng Anh là điều rất quan trọng để có thể giao tiếp và hiểu được ngôn ngữ thứ 2 này. Bằng việc nắm vững công thức tiếng Anh cho người mất gốc, bạn có thể tự tin hơn trong việc học và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. NativeX sẽ giới thiệu đến bạn các công thức tiếng Anh cho người mất gốc qua bài viết sau đây.
Danh từ số ít, số nhiều
Khi sử dụng danh từ, bạn cần lưu ý đến hai khái niệm quan trọng là danh từ số ít và danh từ số nhiều.
- Danh từ số ít được sử dụng để chỉ một người hoặc một vật duy nhất. Ví dụ, “cat” (con mèo) hoặc “book” (quyển sách)
- Danh từ số nhiều được sử dụng để chỉ nhiều người hoặc nhiều vật
Tuy nhiên, có một số quy tắc đặc biệt khi chuyển đổi từ số ít sang số nhiều cần tuân theo các quy tắc cơ bản sau
⇒ Danh từ thêm ‘s’
Đối với hầu hết các danh từ số ít, để chuyển sang số nhiều, bạn sẽ phải thêm ‘s’ vào cuối từ.
Ví dụ:
- Cat /kæt/ – Cats /kæts/ : mèo – những con mèo
- Dog /dɒɡ/ – Dogs /dɒɡz/ : chó – những con chó
- House /haʊs/ – Houses /ˈhaʊzɪz/ : ngôi nhà – những ngôi nhà
- Book /bʊk/ – Books /bʊks/ : quyển sách – những quyển sách
- Chair /tʃeər/ – Chairs /tʃeərz/ : cái ghế – những cái ghế
- Car /kɑːr/ – Cars /kɑːrz/ : xe hơi – những chiếc xe hơi
- Tree /triː/ – Trees /triːz/ : cây – nhiều cái cây
- Pen /pen/ – Pens /penz/ : bút – những cây bút
⇒ Danh từ kết thúc bằng ‘s’, ‘ss’, ‘sh’, ‘ch’, ‘x’
Trong trường hợp này, bạn nên thêm ‘es’ vào cuối từ.
Ví dụ:
- Box /bɒks/ – Boxes /ˈbɒksɪz/ : hộp – những hộp
- Dress /dres/ – Dresses /ˈdresɪz/ : váy – những chiếc váy
- Bush /bʊʃ/ – Bushes /ˈbʊʃɪz/ : bụi cây – những bụi cây
- Watch /wɒtʃ/ – Watches /ˈwɒtʃɪz/ : đồng hồ – những chiếc đồng hồ
- Fox /fɒks/ – Foxes /ˈfɒksiːz/ : cáo – những con cáo
- Glass /ɡlɑːs/ – Glasses /ˈɡlɑːsɪz/ : cốc – những cái cốc
- Brush /brʌʃ/ – Brushes /ˈbrʌʃɪz/ : bàn chải – những bàn chải
⇒ Danh từ kết thúc bằng ‘y’
Nếu từ kết thúc bằng ‘y’ và trước ‘y’ là một phụ âm, bạn thay ‘y’ bằng ‘ies’ để chuyển sang số nhiều.
Ví dụ:
- Baby /ˈbeɪbi/ – Babies /ˈbeɪbiz/ : em bé – những em bé
- City /ˈsɪti/ – Cities /ˈsɪtiz/ : thành phố – những thành phố
- Lady /ˈleɪdi/ – Ladies /ˈleɪdiz/ : phụ nữ – những phụ nữ
- Story /ˈstɔːri/ – Stories /ˈstɔːriz/ : câu chuyện – những câu chuyện
- Country /ˈkʌntri/ – Countries /ˈkʌntriz/ : quốc gia – những quốc gia
- Party /ˈpɑːrti/ – Parties /ˈpɑːrtiz/ : bữa tiệc – những bữa tiệc
- Family /ˈfæməli/ – Families /ˈfæməliz/ : gia đình – những gia đình
- Fly /flaɪ/ – Flies /flaɪz/ : con ruồi – những con ruồi
⇒ Danh từ không tuân theo quy tắc chung
Một số danh từ có các quy tắc chuyển đổi số ít sang số nhiều đặc biệt hoặc không tuân theo quy luật cố định.
Ví dụ:
- Child /tʃaɪld/ – Children /ˈtʃɪldrən/ : đứa trẻ – những đứa trẻ
- Person /ˈpɜːrsən/ – People /ˈpiːpl/ : người – mọi người
- Foot /fʊt/ – Feet /fiːt/ : chân – những bàn chân
- Tooth /tuːθ/ – Teeth /tiːθ/ : răng – những chiếc răng
- Man /mæn/ – Men /men/ : người đàn ông – những người đàn ông
- Woman /ˈwʊmən/ – Women /ˈwɪmɪn/ : người phụ nữ – những người phụ nữ
- Mouse /maʊs/ – Mice /maɪs/ : chuột – những con chuột
- Goose /ɡuːs/ – Geese /ɡiːs/ : ngỗng – những con ngỗng
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Danh từ đếm được, không đếm được
Các đặc điểm cơ bản của danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh mà bạn cần nắm rõ
Danh từ đếm được (Countable nouns)
⇒ Đây là các từ có thể đếm cụ thể từ số 0 trở lên và có dạng số ít và số nhiều rõ ràng.
Ví dụ: book (quyển sách). bạn có thể nói
- one book (một quyển sách)
- two books (hai quyển sách).
- no books (không có quyển sách)
⇒ Các danh từ đếm được cũng có thể được sử dụng với các từ chỉ số lượng như: Many (nhiều) – Few (ít) – Several (một số) – A few (một vài). Để biểu thị số lượng cụ thể.
Ví dụ:
- There are many books on the shelf (Có nhiều quyển sách trên giá sách).
- There are few apples left (Chỉ còn lại một ít quả táo)
- There are several students in the classroom (Có một số học sinh trong lớp học).
⇒ Thường thì khi danh từ là số ít, bạn thêm “s” vào cuối từ để tạo thành số nhiều.
Phần này bạn có thể xem thêm các từ vựng ở phần trên mình đã hướng dẫn.
⇒ Danh từ đếm được cũng có thể được sử dụng với các từ chỉ chủ số như: a/an (một) – some/ a few (một vài) – the (những) để biểu thị một số lượng không xác định.
Ví dụ:
- I have some friends (Tôi có một vài người bạn)
- I have a car (Tôi có một chiếc ô tô)
- There are a few friends waiting for me outside ( Có một vài người bạn đang đợi tôi bên ngoài)
Danh từ không đếm được
Đây là các từ không thể đếm cụ thể và thường chỉ ám chỉ đến một nhóm hoặc một loại.
Ví dụ: water (nước). bạn không thể nói “one water” hoặc “two waters” để chỉ một và hai lượng nước cụ thể. Thay vào đó, bạn chỉ nói “water” để ám chỉ đến loại chất lỏng không màu, không mùi và không vị này.
⇒ Để sử dụng chính xác các danh từ không đếm được, bạn cần biết và sử dụng các từ hoặc cụm từ bổ sung như:
- Some (một số)
- A lot of (rất nhiều)
- A piece of (một mảnh)
- A bottle of (một chai)
- A cup of (một cốc)
Để chỉ ra số lượng hoặc phạm vi của đối tượng đó.
Ví dụ:
- I would like to have some water (Tôi muốn uống một chút nước)
- I bought a bottle of milk (Tôi đã mua một chai sữa).
Đại từ
Đại từ là một loại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ và giúp tránh sự lặp lại trong câu. Đại từ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách ngắn gọn và tiện lợi.
Có nhiều loại đại từ khác nhau, mỗi loại có cách sử dụng riêng. Mình sẽ giới thiệu đến bạn một số đại từ phổ biến
⇒ Đại từ nhân xưng chủ ngữ (Subject Pronouns)
- I (tôi)
- You (bạn)
- He (Anh ấy)
- She (Cô ấy)
- They (Họ)
- It (Nó)
- We (bạn)
Đại từ nhân xưng giúp bạn nói về bản thân, người nghe hoặc những người khác.
⇒ Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)
- Himself ( Chính anh ấy )
- Herself ( Chính cô ấy)
- Yourself ( Chính bạn)
- Itself ( Chính nó)
- Ourselves ( Chính bạn)
- Yourselves ( Chính các bạn)
- Themselves ( Chính họ)
Được sử dụng để chỉ người thực hiện hành động và cũng là đối tượng của hành động đó
⇒ Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
- His (Của anh ấy)
- Her (Của cô ấy)
- Its (Của nó)
- Their (Của họ)
- My ( Của tôi)
- Our ( Của bạn)
Đại từ sở hữu sử dụng để biểu thị sở hữu hoặc quan hệ giữa một người hoặc đồ vật với một người khá
⇒ Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
- Who (Người)
- Whom (Người – dạng phủ định hoặc sau giới từ)
- That (Mà, cái)
- Which (Cái, mà)
Sử dụng để kết nối một mệnh đề phụ với một mệnh đề chính và thường chỉ ra mối quan hệ giữa hai câu
Sở hữu cách
Sở hữu cách thường được tạo ra bằng cách thêm “’s” ngay sau danh từ để chỉ sở hữu hoặc mối quan hệ giữa chủ sở hữu và vật sở hữu.
⇒ Nếu danh từ kết thúc bằng “s”
Trong trường hợp danh từ đã kết thúc bằng “s”, bạn có thể chọn cách sử dụng chỉ dấu “’” hoặc thêm “’s”.
Ví dụ:
- Peter’s car (xe của Peter)
- The teachers’ lounge (phòng giáo viên)
Lưu ý: bạn không sử dụng “’s” sau “s” để tạo ra sở hữu cách trong trường hợp này.
⇒ Nếu danh từ không kết thúc bằng “s”: Thêm “’s” sau danh từ.
Ví dụ:
- The cat’s tail (đuôi của con mèo)
- Mary’s book (cuốn sách của Mary)
Tính từ
Tính từ là loại từ được sử dụng để mô tả hoặc đặc điểm cho danh từ. Chúng có thể chỉ màu sắc, hình dạng, kích thước, tính chất, trạng thái, hoặc tình cảm của một đối tượng.
⇒ Trước danh từ : Đây là cách thông thường mà tính từ được sử dụng.
Ví dụ: A beautiful flower (Một bông hoa đẹp).
⇒ Sau “be” hoặc các động từ liên quan: Khi sử dụng tính từ để mô tả trạng thái hoặc tình cảm, chúng thường đứng sau động từ “to be” (is, am, are) hoặc các động từ khác.
Ví dụ: She is happy (Cô ấy đang vui).
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Trạng từ
Trạng từ được sử dụng để chỉ cách thức, bổ sung thông tin về cách thức, mức độ, thời gian, hoặc nơi chốn của một hành động, động từ, tính từ, hoặc trạng thái trong câu
⇒ Bằng cách thêm “ly”: Đây là cách thường thấy để tạo ra trạng từ từ tính từ.
Ví dụ:
- Quick (nhanh) → Quickly (một cách nhanh chóng)
- Happy (hạnh phúc) → Happily (một cách hạnh phúc).
⇒ Một số trạng từ không có đuôi “ly”: Một số trạng từ không được tạo ra bằng cách thêm “ly” mà chúng đã tồn tại dưới dạng này.
Ví dụ: Well (tốt), Fast (nhanh).
Động từ thường
Động từ thường (action verbs) là nhóm động từ chủ yếu mà bạn sử dụng để diễn tả các hành động cơ bản và thông thường.
⇒ Khi sử dụng đại từ nhân xưng ngôi thứ 3 (he, she, it) và chủ số ít, bạn thường thêm “s” hoặc “es” vào cuối động từ.
Ví dụ:
- He plays football every Saturday. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi thứ Bảy.)
- She watches movies in the evening. (Cô ấy xem phim vào buổi tối.)
- The cat sleeps in the sunshine. (Con mèo ngủ dưới ánh nắng mặt trời.)
⇒ Khi muốn phủ định, bạn thường sử dụng trợ động từ “do/does” trong hiện tại và “did” trong quá khứ. Trợ động từ này đi kèm với động từ nguyên thể (không thêm “s” hoặc “es”).
Ví dụ:
- He does not play football. (Anh ấy không chơi bóng đá.)
- She did not watch the movie last night. (Cô ấy không xem bộ phim tối qua.)
⇒ Trong câu hỏi, bạn sử dụng trợ động từ “do/does/did” để tạo câu hỏi. bạn đặt trợ động từ này ở đầu câu.
Ví dụ:
- Does he play football? (Anh ấy có chơi bóng đá không?)
- Did she watch the movie? (Cô ấy đã xem bộ phim chưa?)
Động từ tobe
Động từ to be cực kỳ quan trọng vì nó thường được sử dụng trong việc mô tả về bản thân, người khác hoặc về tình huống cụ thể. Nó cũng là cơ sở để tạo ra các câu khẳng định, phủ định, và câu hỏi trong tiếng Anh.
⇒ Các dạng chia của động từ “to be”
- Hiện tại đơn:
I am (tôi là)
You are (bạn là)
He/She/It is (anh ấy/cô ấy/nó là)
We are (bạn là)
They are (họ là)
- Quá khứ đơn:
I/he/she/it was (tôi/anh ấy/cô ấy/nó là)
You/we/they were (bạn/bạn/họ là)
- Hiện tại phủ định:
I am not (tôi không là)
You are not (bạn không là)
He/She/It is not (anh ấy/cô ấy/nó không là)
We/They are not (bạn/họ không là)
- Hiện tại nghi vấn:
Am I…? (Liệu tôi có…?)
Are you…? (Bạn có…?)
Is he/she/it…? (Anh ấy/cô ấy/nó có…?)
Are we/they…? (bạn/họ có…?)
Ví dụ:
- She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)
- They are at the park. (Họ đang ở công viên.)
- He was tired yesterday. (Anh ấy mệt mỏi ngày hôm qua.)
- We were students last year. (Chúng tôi là sinh viên năm ngoái.)
Nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh
Nếu bạn học tiếng Anh thì việc nắm vững các thì cơ bản trong tiếng Anh là điều tất nhiên, các thì sẽ giúp bạn hiểu rõ thêm về thời gian và cách diễn đạt sự kiện, hành động trong quá khứ, hiện tại và tương lai. Có 6 thì cơ bản mà mình tin chắc rằng nếu nắm vững chúng, sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc giao tiếp
# Thì hiện tại đơn
Thì Hiện tại Đơn (Present Simple) thường được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện có tính chất lặp lại, thói quen, hoặc sự thật vĩnh viễn
⇒ Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V + O
Ví dụ: She reads books. (Cô ấy đọc sách.)
- Phủ định: S + Do/Does + not + V(inf) + O
Ví dụ: He does not eat meat. (Anh ấy không ăn thịt.)
- Câu hỏi: Do/Does + S + V(inf) + O?
Ví dụ: Do you like coffee? (Bạn thích cà phê không?)
Trong đó:
- S (Subject – Chủ ngữ): Là người hoặc vật thực hiện hành động.
- V (Verb – Động từ): Hành động mà chủ ngữ thực hiện. Thường là động từ gốc (base form) trừ khi chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (he, she, it), trong trường hợp này động từ sẽ có “s” hoặc “es” ở cuối.
- O (Object – Tân ngữ): Là người hoặc vật mà hành động được thực hiện lên.
- Do + not = don’t
- Does + not = doesn’t
⇒ Cách nhận biết:
- Động từ không có thay đổi:
Trừ khi chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (he, she, it), động từ thường không thay đổi. Ví dụ: I eat (tôi ăn), you eat (bạn ăn), they eat (họ ăn).
Nhưng khi chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít, động từ thêm “s” hoặc “es”. Ví dụ: She eats (cô ấy ăn), He works (anh ấy làm việc).
- Các từ chỉ thời gian thường sử dụng:
Các từ chỉ thời gian như: always (luôn), usually (thường), often (thường xuyên), sometimes (đôi khi), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ) thường kết hợp với Thì Hiện tại Đơn. Ví dụ: He often reads books. (Anh ấy thường đọc sách.)
⇒ Cách dùng:
- Diễn tả Thói quen và Hành động Lặp đi lặp lại
VD: I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
- Diễn tả Sự Thật Khoa Học hoặc Sự Việc Không Thay Đổi
VD: The Earth orbits the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt Trời.)
- Diễn tả Lịch Trình, Kế hoạch Tương Lai Đã Định Trước
VD: The train leaves at 9 PM. (Chuyến tàu rời lúc 9 giờ tối.)
- Diễn đạt về Sở Thích, Đặc Điểm Cố Định hoặc Cảm Xúc
VD: She loves reading books. (Cô ấy rất thích đọc sách.)
- Sử dụng trong Câu Mệnh Lệnh hoặc Hướng Dẫn
VD: Close the door, please. (Hãy đóng cửa lại, làm ơn.)
# Thì hiện tại tiếp diễn
Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảnh khắc gần đây.
⇒ Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O
Ví dụ: They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O
Ví dụ: She is not studying now. (Bây giờ cô ấy không học.)
- Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing + O?
Ví dụ: Are you listening to music? (Bạn đang nghe nhạc không?)
Trong đó:
- am: I
- is : he/she/it
- are: we/you/they.
Sau đó là động từ ở dạng V-ing (động từ với “ing” được thêm vào).
⇒ Cách nhận biết:
- Sử dụng các trạng từ chỉ thời gian hiện tại như: now, at the moment, currently
- Sử dụng với các động từ biểu hiện hành động tự ý hoặc tạm thời như: work, study, listen, talk
⇒ Cách dùng:
- Diễn đạt về hành động đang xảy ra
VD: They are playing football now. (Họ đang chơi bóng đá ngay bây giờ.)
- Diễn tả kế hoạch tương lai gần
VD: I am meeting my friends tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè tôi vào tối nay.)
- Diễn tả một hành động không thường xuyên
VD: She is reading a book, which is unusual for her. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách, điều này thật bất thường đối với cô ấy.)
- Diễn đạt về kế hoạch tương lai đã được sắp xếp
VD: We are leaving for Paris tomorrow. (Chúng tôi sẽ rời đi Paris ngày mai.)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
# Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn có tác động đến thời điểm hiện tại
⇒ Cấu trúc:
- Khẳng định: S + have/has + V3 + O
Ví dụ: They have finished their homework. (Họ đã hoàn thành bài tập về nhà của họ.)
- Phủ định: S + have/has + not + V3 + O
Ví dụ: She has not seen the movie. (Cô ấy chưa xem bộ phim.)
- Câu hỏi: Have/Has + S + V3 + O?
Ví dụ: Have you ever traveled abroad? (Bạn đã từng đi du lịch nước ngoài chưa?)
Trong đó:
- Have: Sử dụng chủ ngữ I/you/we/they
- Has: Chủ ngữ he/she/it
⇒ Cách nhận biết:
- Sử dụng “ever, never, already, yet, just” trong câu
- Thường đi kèm với khoảng thời gian xác định hoặc không xác định như “today, this week, in my life, so far”
⇒ Cách dùng:
- Diễn đạt về hành động đã xảy ra và vẫn ảnh hưởng đến hiện tại
VD: I have lived in this city for five years. (Tôi đã sống ở thành phố này được năm năm.)
- Diễn đạt về trải nghiệm hoặc kinh nghiệm cuộc sống
VD: Have you ever tried sushi? (Bạn đã từng thử sushi chưa?)
- Kết quả từ hành động trong quá khứ đến hiện tại
VD: They have just finished their homework, so they can go out now. (Họ vừa mới hoàn thành bài tập, nên họ có thể đi chơi bây giờ.)
- Hành động vừa mới xảy ra hoặc vẫn tiếp tục trong quá khứ và không chỉ rõ thời điểm cụ thể
VD: I have seen that movie before. (Tôi đã xem bộ phim đó trước đó.)
- Diễn đạt về số lần hoặc thời gian mà hành động đã xảy ra trong quá khứ
VD: She has visited Italy three times. (Cô ấy đã ghé thăm Italy ba lần.)
# Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (Simple Past) sử dụng để diễn đạt về hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
⇒ Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V2 + O
Ví dụ: She played tennis yesterday. (Cô ấy chơi tennis ngày hôm qua.)
- Phủ định: S + did + not + V1 + O
Ví dụ: They did not finish their homework. (Họ không hoàn thành bài tập về nhà.)
- Câu hỏi: Did + S + V1 + O?
Ví dụ: Did you go to the party last night? (Bạn đã đi dự tiệc tối qua chưa?)
⇒ Cách nhận biết:
- Sử dụng các từ chỉ thời gian quá khứ như: yesterday (hôm qua), last week/month/year (tuần/tháng/năm trước), in 1990 (năm 1990), ago (trước đây).
- Đối với động từ thông thường, thì quá khứ thường sử dụng dạng thức hai (V2) như “went, ate, played”.
- Không sử dụng các từ chỉ thời gian hiện tại như: “now, today” hay các dấu hiệu của hiện tại như “this week/month/year”.
⇒ Cách dùng:
- Diễn đạt về hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc
VD: She finished her homework last night. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà tối qua.)
- Diễn đạt về một chuỗi hành động theo sau nhau
VD: He woke up, had breakfast, và went to work. (Anh ấy thức dậy, ăn sáng, và đi làm.)
- Diễn đạt về thói quen, sở thích trong quá khứ
VD: He always played football when he was a child. (Anh ấy luôn chơi bóng đá khi còn nhỏ.)
- Sự việc xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
VD: They met their friends at the café yesterday. (Họ gặp bạn bè tại quán cà phê hôm qua.)
- Diễn đạt về kinh nghiệm hoặc sự trải nghiệm trong quá khứ
VD: I visited London last summer. (Tôi đã ghé thăm London hè năm trước.)
# Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn (Simple Future) được sử dụng để diễn đạt về các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
⇒ Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + V1 + O
Ví dụ: They will go to the beach tomorrow. (Họ sẽ đi biển vào ngày mai.)
- Phủ định: S + will + not + V1 + O
Ví dụ: She will not attend the meeting. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp.)
- Câu hỏi: Will + S + V1 + O?
Ví dụ: Will you come to the party? (Bạn sẽ đến dự bữa tiệc không?)
⇒ Cách nhận biết:
- Sử dụng từ ngữ và cụm từ chỉ tương lai như: “tomorrow, next week/month/year, in the future”
- Khi diễn đạt niềm tin, hy vọng, hay suy nghĩ về tương lai sẽ sử dụng những từ như: “I think, I believe, I hope”
⇒ Cách dùng:
- Sử dụng để dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên suy nghĩ hay nhận định cá nhân.
VD: I think it will rain later. (Tôi nghĩ sẽ có mưa sau đây.)
- Kế hoạch hoặc quyết định được đưa ra ngay trong lúc nói
VD: I’ll call him now. (Tôi sẽ gọi anh ấy ngay bây giờ.)
- Hứa hẹn, cam kết
VD: I promise I will help you with your project. (Tôi hứa sẽ giúp bạn với dự án của bạn.)
- Dự đoán chung về tương lai
VD: People will travel to Mars in the future. (Con người sẽ đi du hành đến sao Hỏa trong tương lai.)
- Yêu cầu, đề xuất lịch trình
VD: Will you please close the door? (Bạn có thể đóng cửa không?)
# Thì tương lai gần
Thì tương lai gần (Near Future Tense) trong tiếng Anh thường diễn đạt về những hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra gần đây sau khi nói
⇒ Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + going to + V1 + O
Ví dụ: She is going to meet her friend tomorrow. (Cô ấy sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
- Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V1 + O
Ví dụ: They are not going to travel next week. (Họ sẽ không đi du lịch tuần tới.)
- Câu hỏi: Am/Is/Are + S + going to + V1 + O?
Ví dụ: Are you going to join the party tonight? (Bạn có dự tiệc tối nay không?)
⇒ Cách nhận biết:
- Sử dụng các từ chỉ thời gian gần như “tomorrow, tonight, next week, in a few minutes”
⇒ Cách dùng:
- Dự đoán dựa trên kế hoạch gần đây
VD: She’s going to start her new job next Monday. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào Thứ Hai tới.)
- Cam kết hoặc hứa hẹn
VD: I’m gonna help you with your project tomorrow. (Tôi sẽ giúp bạn với dự án của bạn vào ngày mai.)
- Dự đoán không chắc chắn dựa trên dấu hiệu hiện tại
VD: Look at those clouds. It’s going to rain soon. (Nhìn những đám mây kia. Sắp mưa rồi.)
- Sử dụng để yêu cầu hoặc đề xuất về một hành động sẽ diễn ra trong tương lai gần.
VD: Are you going to finish the report tonight? (Bạn sẽ hoàn thành báo cáo tối nay à?)
Mình hy vọng rằng qua bài viết này, bạn có thể hiểu và nắm vững công thức tiếng Anh cho người mất gốc. Đừng quá bắt ép bản thân trong việc học, bạn nên thử áp dụng kiến thức đã học vào cuộc sống hàng ngày. Để nhận thêm nhiều hướng dẫn và nguồn tài liệu hữu ích, hãy tiếp tục theo dõi NativeX. Chúng tôi luôn ở đây để cung cấp sự hỗ trợ cho bạn trong hành trình học tiếng Anh của mình!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tác giả: NativeX