Cách giao tiếp bằng tiếng Anh với người nước ngoài
Cách giao tiếp bằng tiếng Anh với người nước ngoài có thể là một thách thức lớn, nhưng nó cũng là cơ hội tuyệt vời để mở rộng mạng lưới quan hệ xã hội và nâng cao kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh của bạn. Dưới đây là một số gợi ý về câu giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài mà NativeX muốn chia sẻ với bạn, giúp bạn xây dựng sự tự tin trong việc thảo luận và tạo ra mối quan hệ mới một cách dễ dàng.
Những câu giao tiếp tiếng Anh dùng để hỏi ai đó như thế nào?
Theo mình tìm hiểu về phong cách chào hỏi của người nước ngoài thì họ luôn hỏi về tình trạng hoặc cảm xúc của ai đó trước tiên. Đó là một cách tốt để thể hiện sự quan tâm và tạo ra một cuộc trò chuyện có ý nghĩa.
How are you doing?
(Bạn dạo này thế nào?)
How have you been?
(Bạn đã thế nào?)
What’s going on with you?
(Có chuyện gì mới với bạn?)
How’s everything with you?
(Mọi thứ với bạn thế nào?)
How’s your day been so far?
(Ngày của bạn đã như thế nào?)
How are things on your end?
(Mọi thứ ở phía bạn thế nào?)
How’s life treating you these days?
(Cuộc sống đang đối xử với bạn thế nào?)
How’s your week shaping up?
(Tuần của bạn đang diễn ra thế nào?)
How are you holding up?
(Bạn đang giữ vững được không?)
How’s everything going for you?
(Mọi thứ đang diễn ra như thế nào đối với bạn?)
How’s your job treating you?
(Công việc của bạn đang đối xử với bạn thế nào?)
How’s your family doing?
(Gia đình bạn đang như thế nào?)
How are your studies going?
(Học tập của bạn đang diễn ra thế nào?)
How are you managing with everything?
(Bạn quản lý mọi thứ như thế nào?)
How’s your health these days?
(Sức khỏe của bạn thế nào?)
How are you finding the weather?
(Bạn cảm thấy thế nào về thời tiết?)
How’s your weekend looking?
(Cuối tuần của bạn sắp diễn ra thế nào?)
How are you coping with the challenges?
(Bạn đang đối mặt với thách thức như thế nào?)
How’s your mood today?
(Tâm trạng của bạn hôm nay thế nào?)
How are things going in your part of the world?
(Mọi thứ đang diễn ra như thế nào ở phía bạn?)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Những câu giao tiếp bằng tiếng Anh dùng để trả lời
Khi trả lời câu hỏi trong giao tiếp tiếng Anh, người ta thường sử dụng các cấu trúc ngắn gọn và thân thiện để diễn đạt ý kiến của mình. Dưới đây là một số cách phổ biến để trả lời các câu hỏi về tình trạng hay cảm xúc:
I’m doing well, thank you.
(Tôi đang khỏe, cảm ơn.)
Not too bad.
(Không tệ lắm.)
I’m feeling great today.
(Tôi cảm thấy rất tốt hôm nay.)
So far, so good.
(Cho đến nay, vẫn ổn.)
I’m alright, thanks for asking.
(Tôi ổn, cảm ơn đã hỏi.)
I’ve been better.
(Tôi đã khỏe hơn trước.)
Things are going well.
(Mọi thứ đang diễn ra tốt.)
I can’t complain.
(Tôi không thể phàn nàn.)
Pretty well, how about yourself?
(Khá tốt, còn bạn thì sao?)
Not too shabby.
(Không tệ lắm.)
I’m managing.
(Tôi đang quản lý được.)
Could be worse.
(Có thể tệ hơn.)
I’m surviving.
(Tôi đang sống sót.)
Better than yesterday.
(Tốt hơn hôm qua.)
I’ve had a better day.
(Tôi đã có những ngày tốt đẹp hơn.)
It’s been a rough day.
(Đó là một ngày khó khăn.)
I’m not too hot today.
(Tôi không cảm thấy khỏe lắm hôm nay.)
I’ve been worse.
(Tôi đã khó khăn hơn.)
Same old, same old.
(Như mọi khi.)
Surviving the day.
(Sống sót qua ngày.)
Những câu giao tiếp tiếng Anh dùng để nói lời cảm ơn
Lời cảm ơn trong giao tiếp tiếng Anh thường được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn và tôn trọng đối với người khác. Cách diễn đạt lòng biết ơn có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ cảm xúc và mức độ giúp đỡ đã nhận được.
Thank you so much for your help.
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn)
I can’t express how thankful I am.
(Tôi không thể diễn đạt được lòng biết ơn của mình)
Your support means a lot to me.
(Sự hỗ trợ của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi)
I’m truly grateful for your generosity.
(Tôi thật sự biết ơn về sự hào phóng của bạn)
Thanks a million!
(Cảm ơn triệu lần!)
I want to extend my deepest gratitude.
(Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc nhất của mình)
Your kindness has made a big difference.
(Điều lành của bạn đã tạo ra sự khác biệt lớn)
I owe you a huge thank you.
(Tôi nợ bạn một lời cảm ơn lớn)
I’m indebted to you for your help.
(Tôi biết ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ)
I couldn’t have done it without you.
(Tôi không thể làm được nếu không có sự giúp đỡ của bạn)
You’ve been incredibly generous.
(Bạn đã rất hào phóng)
I want you to know how much I appreciate it.
(Tôi muốn bạn biết tôi rất trân trọng điều đó)
I’m so grateful for your thoughtfulness.
(Tôi rất biết ơn sự chu đáo của bạn)
Your assistance was invaluable.
(Sự giúp đỡ của bạn vô cùng quý báu)
I want to express my heartfelt thanks.
(Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành)
I appreciate your time and effort.
(Tôi đánh giá cao thời gian và công sức của bạn)
Your kindness will always be remembered.
(Lòng tốt của bạn sẽ luôn được nhớ đến)
I’m so lucky to have you in my life.
(Tôi thật may mắn khi có bạn trong cuộc sống của tôi)
I can’t thank you enough for your support.
(Tôi không thể cảm ơn đủ vì sự hỗ trợ của bạn)
You’ve been a true blessing.
(Bạn là một phước lành thực sự)
Cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh
Khi bạn nhận được lời cảm ơn và muốn đáp lại một cách tinh tế trong giao tiếp tiếng Anh, có một số cách lịch sự và thân thiện mà bạn có thể sử dụng. Dưới đây là một số phương án:
You’re welcome.
(Không có gì)
It was my pleasure.
(Đó là niềm vui của tôi)
No trouble at all.
(Không có vấn đề gì cả)
Happy to help.
(Hạnh phúc khi giúp đỡ)
Not a problem.
(Không phải vấn đề)
It’s nothing.
(Không có gì đâu)
No big deal.
(Không lớn lắm đâu)
Glad I could assist.
(Vui vì tôi có thể giúp)
Sure thing.
(Chắc chắn rồi)
Anytime at all.
(Bất cứ lúc nào)
That’s what friends are for.
(Đó là lý do bạn bè tồn tại)
It was the least I could do.
(Đó là ít nhất tôi có thể làm)
I’m always here for you.
(Tôi luôn ở đây cho bạn)
No need to thank me.
(Không cần phải cảm ơn tôi)
I’m happy to be of assistance.
(Tôi hạnh phúc khi được giúp đỡ)
Think nothing of it.
(Đừng để ý đến nó)
It’s all good.
(Mọi thứ đều tốt)
You got it.
(Bạn nói rồi)
I’m glad I could contribute.
(Tôi vui vì đã đóng góp được)
It was my pleasure to lend a hand.
(Niềm vui của tôi khi giúp đỡ)
Những mẫu câu tiếng Anh dùng để kết thúc cuộc trò chuyện
Cuối cùng, để kết thúc cuộc trò chơi một cách tinh tế và gây lưu luyến cho người đối diện, bạn hãy tham khảo những mẫu câu dưới đây:
Well, it was great talking to you.
(Thật là tuyệt vời khi trò chuyện với bạn.)
I must run now, but it was lovely catching up.
(Tôi phải rời đi bây giờ, nhưng thật là dễ thương khi nói chuyện cùng bạn.)
Let’s catch up again soon, shall we?
(Chúng ta hãy nói chuyện lại sớm nhé?)
Time flies, and I have to go.
(Thời gian trôi nhanh, và tôi phải đi rồi.)
I’ll talk to you later.
(Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau nhé.)
Anyway, I should head out.
(Dù sao thì tôi nên rời đi thôi.)
It was a pleasure chatting with you.
(Thật sự là hạnh phúc khi trò chuyện với bạn.)
I’ve got to wrap things up now.
(Tôi phải kết thúc mọi thứ bây giờ.)
Until next time, take care.
(Cho đến lần sau, hãy chăm sóc bản thân.)
It’s been great catching up with you.
(Rất vui khi nói chuyện với bạn.)
I need to call it a night.
(Tôi phải kết thúc đêm này rồi.)
I’ll see you around.
(Tôi sẽ gặp bạn sau.)
Let’s continue this conversation soon.
(Chúng ta hãy tiếp tục cuộc trò chuyện này sớm nhất có thể.)
Take it easy, and talk to you later.
(Hãy thư giãn và nói chuyện sau nhé.)
I should get back to work now.
(Tôi nên quay lại công việc bây giờ.)
Until we meet again, goodbye.
(Cho đến khi gặp lại, tạm biệt.)
It’s time for me to say farewell.
(Đã đến lúc tôi nói lời chia tay.)
I’ll be in touch soon.
(Tôi sẽ liên lạc với bạn sớm thôi.)
Well, until next time, have a great day.
(Thôi, cho đến lần sau, chúc bạn có một ngày tuyệt vời.)
I’ve got to take off now.
(Tôi phải rời đi bây giờ.)
Tóm lại, để trở thành một người giao tiếp thành công bằng tiếng Anh với người nước ngoài, hãy nhớ rằng sự lưu ý đến các chi tiết nhỏ như không làm cuộc trò chuyện trở nên quá nặng nề và không làm phiền đối phương là rất quan trọng.
Hãy duy trì sự tế nhị và quan sát vẻ mặt cũng như biểu cảm của đối tác trò chuyện để hiểu rõ hơn về tâm trạng và ý định của họ. Cuối cùng, khi chia tay, hãy tỏ ra lịch sự và nhạy bén đối với dấu hiệu cần thiết, không làm phiền họ khi họ có biểu hiện cần rời đi.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Đừng lo lắng quá nhiều về việc nói không chuẩn, bởi vì thường xuyên họ sẽ không chú ý đến những chi tiết nhỏ đó. Với những cách giao tiếp bằng tiếng anh với người nước ngoài mà NativeX đã chia sẻ, bạn sẽ tự tin hơn trong việc tương tác với người nước ngoài bằng tiếng Anh. Cảm ơn bạn đọc!
Tác giả: NativeX