Những Mẫu Câu Tiếng Anh Du Lịch Thông Dụng Dành Cho Bạn

Khi đi du lịch nước ngoài, tiếng Anh là chiếc “chìa khóa” giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tận hưởng hành trình trọn vẹn hơn. Dưới đây là những câu tiếng Anh cơ bản theo từng tình huống thực tế mà bạn nên ghi nhớ trước mỗi chuyến đi.
Xem thêm:
- Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch
- Khu du lịch tiếng Anh là gì? Top các địa điểm du lịch bằng tiếng Anh
- Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài
1. Tại sân bay (Airport)
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Where can I check in for my flight? | Tôi có thể làm thủ tục chuyến bay ở đâu? |
What time does the boarding start? | Khi nào bắt đầu lên máy bay? |
Do I need to remove my shoes? | Tôi có cần cởi giày không? |
Where is the baggage claim area? | Khu vực nhận hành lý ở đâu? |
Can I bring this in my carry-on luggage? | Tôi có thể mang cái này trong hành lý xách tay không? |
What’s the reason for your visit? | Mục đích chuyến đi của bạn là gì? |
What’s the current status of flight [number]? | Tình trạng hiện tại của chuyến bay [số hiệu] là gì? |
My flight has been delayed. | Chuyến bay của tôi bị hoãn. |
Is there a direct flight to [city]? | Có chuyến bay thẳng đến [thành phố] không? |
Where can I change money? | Tôi có thể đổi tiền ở đâu? |
Can I get a window seat, please? | Tôi có thể ngồi ghế gần cửa sổ không? |
Do I need a visa to enter this country? | Tôi có cần visa để nhập cảnh không? |
What is the local time here? | Bây giờ là mấy giờ ở đây? |
Where do I go for international departures? | Tôi nên đi đâu để ra chuyến bay quốc tế? |
How do I get to terminal 2? | Làm sao để tôi đến nhà ga số 2? |
I missed my flight. What should I do? | Tôi bị lỡ chuyến bay. Tôi phải làm gì? |
2. Tại khách sạn (Hotel)
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I have a reservation under the name [Your Name]. | Tôi có đặt phòng dưới tên [Tên của bạn]. |
Can I check in, please? | Tôi có thể làm thủ tục nhận phòng được không? |
What time is check-out? | Mấy giờ trả phòng? |
Can I have a wake-up call at [Time]? | Tôi có thể yêu cầu báo thức lúc [Giờ] được không? |
Is breakfast included? | Bữa sáng có bao gồm trong giá phòng không? |
What time is breakfast served? | Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ? |
Could you please recommend a good restaurant nearby? | Bạn có thể gợi ý một nhà hàng ngon gần đây được không? |
My room key is not working. | Chìa khóa phòng của tôi không hoạt động. |
Can I have an extra towel, please? | Cho tôi xin thêm một chiếc khăn tắm được không? |
Is there Wi-Fi in the room? What’s the password? | Trong phòng có Wi-Fi không? Mật khẩu là gì? |
Could I have a map of the city? | Cho tôi xin một bản đồ thành phố được không? |
Can you call a taxi for me, please? | Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không? |
3. Đi ăn uống (Dining Out / At a Restaurant)
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
A table for [Number] people, please. | Cho tôi một bàn cho [Số lượng] người. |
Can I see the menu, please? | Cho tôi xem thực đơn được không? |
Do you have any recommendations? | Bạn có gợi ý món nào không? |
What’s this dish? | Món này là gì? |
I’m allergic to [Food Item]. | Tôi bị dị ứng với [Tên thực phẩm]. |
I would like to order [Dish Name]. | Tôi muốn gọi món [Tên món ăn]. |
Can I have some water, please? | Cho tôi xin ít nước lọc được không? |
This isn’t what I ordered. | Đây không phải là món tôi gọi. |
The bill, please. / Check, please. | Cho tôi xin hóa đơn. |
Can I pay by credit card? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
Is service included? | Đã bao gồm phí dịch vụ chưa? |
Everything was delicious, thank you. | Mọi thứ đều rất ngon, cảm ơn bạn. |
What is this called? | Món này gọi là gì? |
Is this spicy? | Món này có cay không? |
How much is this? | Món này bao nhiêu tiền? |
I’ll take one of these. | Tôi lấy một phần món này. |
Can I try a sample? | Tôi có thể nếm thử không? |
Is it freshly made? | Món này mới làm xong phải không? |
Do you have a vegetarian version? | Bạn có phiên bản ăn chay không? |
I’ll eat it here. | Tôi sẽ ăn tại chỗ. |
I want it to go, please. | Làm ơn gói mang đi cho tôi. |
Can I have it with less chili? | Làm ơn cho ít ớt thôi. |
That smells amazing! | Mùi thơm quá! |
This is delicious! | Món này ngon quá! |
4. Mua sắm (Shopping)
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
How much is this? / How much does this cost? | Cái này bao nhiêu tiền? |
Do you have this in a different size/color? | Bạn có cái này cỡ/màu khác không? |
Can I try this on? | Tôi có thể thử cái này được không? |
Where are the fitting rooms? | Phòng thử đồ ở đâu? |
I’m just looking, thank you. | Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn. |
Do you accept credit cards? | Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không? |
Can I get a tax refund form? | Tôi có thể lấy tờ khai hoàn thuế được không? |
Is this on sale? | Cái này có đang giảm giá không? |
Can you gift wrap this for me? | Bạn có thể gói quà giúp tôi được không? |
I’d like to return this. | Tôi muốn trả lại món hàng này. |
Xem thêm: Top 10 Phim Tiếng Anh Kinh Điển Mà Bạn Không Nên Bỏ Qua
5. Di chuyển / Hỏi đường (Transportation / Asking for Directions)
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Excuse me, how can I get to [Place]? | Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến được [Địa điểm]? |
Where is the nearest bus stop/train station? | Trạm xe buýt/nhà ga gần nhất ở đâu? |
Which bus/train goes to [Place]? | Chuyến xe buýt/tàu nào đi đến [Địa điểm]? |
How much is a ticket to [Place]? | Vé đi đến [Địa điểm] giá bao nhiêu? |
How long does it take to get to [Place]? | Đi đến [Địa điểm] mất bao lâu? |
Can you show me on the map? | Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không? |
Is it far from here? | Chỗ đó có xa đây không? |
Can I walk there? | Tôi có thể đi bộ đến đó được không? |
Please take me to this address. | Vui lòng đưa tôi đến địa chỉ này. (Nói với tài xế taxi) |
How much is the fare? | Giá vé/cước bao nhiêu? |
Stop here, please. | Vui lòng dừng ở đây. |
6. Tham quan (Sightseeing)
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
What are the opening hours? | Giờ mở cửa như thế nào? |
How much is the entrance fee? | Phí vào cổng là bao nhiêu? |
Can I take pictures here? | Tôi có thể chụp ảnh ở đây được không? |
Do you have a tour in English? | Bạn có chuyến tham quan bằng tiếng Anh không? |
Where can I buy tickets? | Tôi có thể mua vé ở đâu? |
Is there a student discount? | Có giảm giá cho sinh viên không? |
What’s the most famous landmark here? | Địa danh nổi tiếng nhất ở đây là gì? |
Could you take a photo for me/us, please? | Bạn có thể chụp ảnh giúp tôi/chúng tôi được không? |
7. Trường hợp khẩn cấp (Emergencies)
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Help! | Cứu tôi với! |
I need a doctor. | Tôi cần bác sĩ. |
Call the police! | Gọi cảnh sát! |
Call an ambulance! | Gọi xe cứu thương! |
I’ve lost my passport/wallet. | Tôi bị mất hộ chiếu/ví tiền. |
Where is the nearest hospital/pharmacy? | Bệnh viện/nhà thuốc gần nhất ở đâu? |
I don’t feel well. | Tôi cảm thấy không khỏe. |
Is there anyone here who speaks English? | Có ai ở đây nói tiếng Anh không? |
I need help, please. | Làm ơn giúp tôi với. |
My [Body Part] hurts. | [Bộ phận cơ thể] của tôi bị đau. (Ví dụ: My head hurts.) |
8. Tương tác xã hội & Lịch sự (Social Interactions & Politeness)
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Hello! / Hi! | Xin chào! |
Good morning! / Good afternoon! / Good evening! | Chào buổi sáng! / Chào buổi chiều! / Chào buổi tối! |
How are you? | Bạn có khỏe không? |
Nice to meet you. | Rất vui được gặp bạn. |
Please. | Làm ơn. (Khi yêu cầu) |
Thank you. / Thanks. | Cảm ơn bạn. |
You’re welcome. | Không có gì. (Đáp lại lời cảm ơn) |
Excuse me. | Xin lỗi. (Khi muốn thu hút sự chú ý, đi qua ai đó) |
I’m sorry. | Tôi xin lỗi. (Khi mắc lỗi) |
What’s your name? | Tên bạn là gì? |
My name is [Your Name]. | Tên tôi là [Tên của bạn]. |
Where are you from? | Bạn đến từ đâu? |
I’m from [Your Country]. | Tôi đến từ [Nước của bạn]. |
Have a nice day! | Chúc bạn một ngày tốt lành! |
Goodbye. / Bye. | Tạm biệt. |
Xem thêm: 1000 từ Tiếng Anh thông dụng đầy đủ và mới nhất!
9. Tại cửa khẩu / Nhập cảnh và Xuất cảnh (Immigration and Customs)
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Here is my passport and visa. | Đây là hộ chiếu và visa của tôi. |
I am here for tourism/business/visiting family. | Tôi ở đây để du lịch/công tác/thăm gia đình. |
I plan to stay for [Number] days/weeks. | Tôi dự định ở lại trong [Số] ngày/tuần. |
I am staying at [Hotel Name/Address]. | Tôi sẽ ở tại [Tên khách sạn/Địa chỉ]. |
I have a return ticket. | Tôi có vé khứ hồi. |
Do I need to declare anything? | Tôi có cần khai báo gì không? |
I have nothing to declare. | Tôi không có gì để khai báo. |
I have [Item] to declare. | Tôi có [Tên món đồ] cần khai báo. |
Could you please help me fill out this form? | Bạn có thể vui lòng giúp tôi điền vào tờ đơn này được không? |
What is the purpose of this form? | Mục đích của tờ đơn này là gì? |
10. Hỏi về văn hóa địa phương / Phong tục (Asking about Local Culture / Customs)
Tìm hiểu thêm về văn hóa: Trà đạo Nhật Bản
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Is this [Action/Item] culturally appropriate here? | [Hành động/Vật phẩm] này có phù hợp về mặt văn hóa ở đây không? |
What is the customary greeting here? | Lời chào theo thông lệ ở đây là gì? |
Are there any local customs I should be aware of? | Có phong tục địa phương nào tôi nên biết không? |
Is it okay to take photos of people/places here? | Chụp ảnh người/địa điểm ở đây có được không? |
What is the tipping etiquette here? | Quy tắc boa/tip ở đây như thế nào? |
Is there a dress code for [Place – e.g., temples]? | Có quy định về trang phục cho [Địa điểm – ví dụ: đền chùa] không? |
This is very interesting. Could you tell me more about it? | Điều này rất thú vị. Bạn có thể cho tôi biết thêm về nó được không? |
Kết luận:
Việc trang bị sẵn những câu tiếng Anh cơ bản trước mỗi chuyến đi du lịch nước ngoài không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn xử lý linh hoạt các tình huống bất ngờ, từ sân bay đến khách sạn, ăn uống hay mua sắm. Hãy dành thời gian luyện tập mỗi ngày để biến những câu nói này thành phản xạ tự nhiên, giúp hành trình của bạn trở nên trọn vẹn và thú vị hơn.
Nếu bạn cảm thấy việc học một mình còn khó khăn, đừng ngần ngại tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp du lịch để được luyện tập thực tế với giáo viên bản ngữ hoặc giáo viên có kinh nghiệm.
Chúc bạn có những chuyến đi vui vẻ, an toàn và ngập tràn trải nghiệm mới mẻ!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.