fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Tổng hợp những bài đọc tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu

Bạn mới bắt đầu học tiếng Anh và chưa biết bắt đầu từ đâu? Việc luyện đọc những đoạn văn đơn giản là một trong những cách hiệu quả nhất để làm quen với từ vựng, cấu trúc câu và ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ. Tuy nhiên, việc chọn bài đọc tiếng Anh cơ bản phù hợp với trình độ người mới bắt đầu lại không hề dễ dàng nếu bạn không có hướng dẫn.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp những bài đọc tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu, gần gũi với đời sống hằng ngày để bạn có thể luyện tập đều đặn mà không cảm thấy quá khó hay chán nản. Mỗi bài đều đi kèm bản dịch tiếng Việttừ vựng nên học, giúp bạn dễ dàng mở rộng vốn từ và hiểu nội dung mà không cần tra cứu liên tục.

Xem thêm:

leveltest

Bài đọc tiếng Anh 1: A Day in My Life

Hi, my name is Linh. I’m 25 years old and I live in Hanoi, Vietnam. I work as an office assistant in a small company. I want to share a little bit about my daily routine.

Every weekday, I wake up at 6:30 AM. I take a quick shower, brush my teeth, and get dressed. After that, I prepare a simple breakfast—usually a bowl of noodles or a sandwich—and drink a cup of tea. At around 7:30, I leave my house and take the bus to work.

My office is in the city center, and it takes about 30 minutes to get there. I start work at 8:00 AM. My job is to help with paperwork, answer phone calls, and support my team with small tasks. I enjoy my job because my coworkers are friendly and the office environment is comfortable.

At 12:00 PM, we have lunch together. Sometimes we eat at a small restaurant nearby, but often we bring food from home. After lunch, I continue working until 5:00 PM. Then I go home, sometimes stopping by the supermarket to buy food or other things I need.

In the evening, I cook dinner and eat with my younger brother. We like to talk about our day while eating. After dinner, I usually watch a movie or listen to music. Around 10:30 PM, I go to bed.

My daily life is simple, but I try to enjoy every moment. I hope to improve my English so I can travel and meet people from different countries.

Dịch nghĩa tiếng Việt:

Xin chào, tôi tên là Linh. Tôi 25 tuổi và sống ở Hà Nội, Việt Nam. Hiện tại tôi đang làm trợ lý văn phòng cho một công ty nhỏ. Tôi muốn chia sẻ một chút về thói quen hàng ngày của mình.

Vào các ngày trong tuần, tôi dậy lúc 6 giờ 30 sáng. Tôi tắm nhanh, đánh răng và thay đồ. Sau đó, tôi chuẩn bị bữa sáng đơn giản—thường là một tô mì hoặc bánh mì kẹp—và uống một tách trà. Khoảng 7 giờ 30, tôi rời nhà và đi xe buýt đến chỗ làm.

Văn phòng của tôi ở trung tâm thành phố, mất khoảng 30 phút để tới nơi. Tôi bắt đầu làm việc lúc 8 giờ sáng. Công việc của tôi là xử lý giấy tờ, trả lời điện thoại và hỗ trợ nhóm của tôi với các nhiệm vụ nhỏ. Tôi thích công việc vì đồng nghiệp thân thiện và môi trường làm việc dễ chịu.

Lúc 12 giờ trưa, chúng tôi ăn trưa cùng nhau. Đôi khi chúng tôi ăn ở một quán nhỏ gần đó, nhưng thường mang cơm từ nhà. Sau giờ ăn trưa, tôi tiếp tục làm việc đến 5 giờ chiều. Sau đó tôi về nhà, đôi khi ghé siêu thị mua thức ăn hoặc đồ dùng cần thiết.

Buổi tối, tôi nấu bữa tối và ăn cùng em trai. Chúng tôi thích trò chuyện về ngày của mình trong khi ăn. Sau bữa tối, tôi thường xem phim hoặc nghe nhạc. Khoảng 10 giờ 30, tôi đi ngủ.

Cuộc sống hàng ngày của tôi đơn giản, nhưng tôi cố gắng tận hưởng từng khoảnh khắc. Tôi hy vọng sẽ cải thiện tiếng Anh để có thể đi du lịch và gặp gỡ người từ các quốc gia khác nhau.

bai doc gioi thieu ban than

Từ vựng mới: 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
office assistant /ˈɒfɪs əˈsɪstənt/ trợ lý văn phòng
daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ thói quen hằng ngày
take a shower /teɪk ə ˈʃaʊə(r)/ tắm vòi sen
get dressed /ɡet drest/ mặc quần áo
prepare /prɪˈpeə(r)/ chuẩn bị
noodles /ˈnuːdlz/
sandwich /ˈsænwɪtʃ/ bánh mì sandwich
city center /ˈsɪti ˈsentə(r)/ trung tâm thành phố
paperwork /ˈpeɪpəwɜːk/ công việc giấy tờ
coworker /ˌkəʊˈwɜːkə(r)/ đồng nghiệp
environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
nearby /ˌnɪəˈbaɪ/ gần đó
continue /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục
supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/ siêu thị
younger brother /ˈjʌŋɡə ˈbrʌðə(r)/ em trai
talk about /tɔːk əˈbaʊt/ nói về
listen to music /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ nghe nhạc
go to bed /ɡəʊ tuː bed/ đi ngủ
improve /ɪmˈpruːv/ cải thiện
different countries /ˈdɪfrənt ˈkʌntriz/ các quốc gia khác nhau

Bài đọc tiếng Anh 2: Talking About the Weather

Today is Monday, and the weather is very nice in my city. The sky is blue, the sun is shining, and there is a light breeze. It is about 25 degrees Celsius—perfect weather for going outside. I really enjoy sunny days like this because they make me feel happy and full of energy.

In the morning, I took a short walk in the park near my house. Many people were outside, jogging or walking their dogs. Some children were playing with kites. Everyone looked cheerful. I sat on a bench, drank coffee, and listened to the birds singing in the trees. It was a peaceful moment.

However, the weather is not always like this. Last week, it rained almost every day. The sky was gray, and the wind was strong. I didn’t want to go out. I stayed home most of the time, reading books or watching TV. Rainy days make me feel a little bit sleepy and lazy.

I check the weather forecast every morning so I know how to dress and what to bring with me. If it’s going to rain, I take an umbrella. If it’s sunny, I wear sunglasses and a hat. The weather can change quickly, so it’s important to be prepared.

In Vietnam, we have different weather in different seasons. Spring is cool, summer is hot and rainy, autumn is windy, and winter is cold, especially in the north. I like autumn the most because the weather is nice and comfortable.

Dịch nghĩa tiếng Việt:

Hôm nay là thứ Hai và thời tiết ở thành phố tôi rất đẹp. Bầutrời xanh, mặt trời chiếu sáng và có gió nhẹ. Nhiệt độ khoảng 25 độ C—thời tiết lý tưởng để ra ngoài. Tôi rất thích những ngày nắng như thế này vì chúng khiến tôi cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng.

Buổi sáng, tôi đi bộ ngắn trong công viên gần nhà. Nhiều người cũng ra ngoài, chạy bộ hoặc dắt chó đi dạo. Một vài em nhỏ chơi thả diều. Mọi người trông rất vui vẻ. Tôi ngồi trên ghế đá, uống cà phê và nghe chim hót trên cây. Đó là một khoảnh khắc yên bình.

Tuy nhiên, thời tiết không phải lúc nào cũng như vậy. Tuần trước, trời mưa gần như cả tuần. Bầu trời xám xịt, gió thổi mạnh. Tôi không muốn ra ngoài. Tôi ở nhà phần lớn thời gian, đọc sách hoặc xem TV. Những ngày mưa khiến tôi cảm thấy buồn ngủ và lười biếng một chút.

Tôi kiểm tra dự báo thời tiết mỗi sáng để biết cách ăn mặc và mang theo đồ gì. Nếu trời mưa, tôi mang ô. Nếu trời nắng, tôi đeo kính râm và đội mũ. Thời tiết có thể thay đổi nhanh, nên việc chuẩn bị là rất quan trọng.

Ở Việt Nam, chúng ta có thời tiết khác nhau theo mùa. Mùa xuân mát mẻ, mùa hè nóng và có mưa, mùa thu có gió và mùa đông lạnh, đặc biệt là ở miền Bắc. Tôi thích mùa thu nhất vì thời tiết dễ chịu và thoải mái.

bai doc thoi tiet

Từ vựng mới: 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
weather /ˈweðə(r)/ thời tiết
breeze /briːz/ làn gió nhẹ
degrees Celsius /dɪˈɡriːz ˈselsiəs/ độ C
sunny /ˈsʌni/ nắng
full of energy /fʊl əv ˈenədʒi/ tràn đầy năng lượng
took a walk /tʊk ə wɔːk/ đã đi dạo
park /pɑːk/ công viên
jogging /ˈdʒɒɡɪŋ/ chạy bộ
cheerful /ˈtʃɪəfl/ vui vẻ, phấn khởi
bench /bentʃ/ ghế dài (trong công viên)
peaceful /ˈpiːsfl/ yên bình
forecast /ˈfɔːkɑːst/ dự báo (thời tiết)
umbrella /ʌmˈbrelə/ cái ô, dù
sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/ kính râm
prepared /prɪˈpeəd/ sẵn sàng, chuẩn bị trước
season /ˈsiːzn/ mùa
especially /ɪˈspeʃəli/ đặc biệt là
comfortable /ˈkʌmftəbl/ dễ chịu, thoải mái
lazy /ˈleɪzi/ lười biếng
sleepy /ˈsliːpi/ buồn ngủ

Bài đọc tiếng Anh 3: My Favorite Food

Food is an important part of our lives. We eat not just to stay healthy, but also to enjoy different flavors and cultures. I love many kinds of food, but my favorite is pho, a traditional Vietnamese noodle soup.

Pho is made with rice noodles, beef or chicken, and a special hot broth cooked with spices like cinnamon, star anise, and ginger. It is served with fresh herbs such as basil and cilantro, and you can add chili or lime if you like a stronger taste. Many people eat pho for breakfast, but I can eat it anytime of the day.

There is a small pho restaurant near my house. The owner is very friendly, and the soup is always hot and delicious. I usually go there on weekends with my family. Eating pho together brings us closer and gives us time to talk and relax.

Besides pho, I also enjoy eating fruits, especially mangoes and bananas. I try to eat healthy food every day: rice, vegetables, fish, and a little meat. And I drink water or tea instead of soda.

I also like to try food from other countries. Last month, I tried sushi for the first time. It was interesting and very tasty. I want to try Italian pizza and Indian curry in the future. I believe that food is a great way to learn about different cultures and meet new people.

Dịch nghĩa tiếng Việt:

Thức ăn là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Chúng ta ăn không chỉ để khỏe mạnh, mà còn để thưởng thức hương vị và văn hóa khác nhau. Tôi thích nhiều món ăn, nhưng món yêu thích của tôi là phở, một món mì truyền thống của Việt Nam.

Phở được làm từ bánh phở, thịt bò hoặc gà, và nước dùng nóng đặc biệt nấu với các loại gia vị như quế, hoa hồi và gừng. Món này được ăn kèm với các loại rau thơm như húng quế và ngò, và bạn có thể cho thêm ớt hoặc chanh nếu muốn vị đậm hơn. Nhiều người ăn phở vào bữa sáng, nhưng tôi có thể ăn bất kỳ lúc nào.

Có một quán phở nhỏ gần nhà tôi. Chủ quán rất thân thiện và món phở ở đó luôn nóng hổi, thơm ngon. Tôi thường đi ăn vào cuối tuần cùng gia đình. Ăn phở cùng nhau giúp chúng tôi gần gũi hơn và có thời gian trò chuyện, thư giãn.

Ngoài phở, tôi cũng thích ăn trái cây, đặc biệt là xoài và chuối. Tôi cố gắng ăn uống lành mạnh mỗi ngày: cơm, rau, cá và một ít thịt. Hầu như tôi chỉ uống nước hoặc trà thay vì nước ngọt.

Tôi cũng thích thử các món ăn từ các quốc gia khác. Tháng trước, tôi thử sushi lần đầu tiên. Nó rất thú vị và ngon. Tôi muốn thử pizza Ý và cà ri Ấn Độ trong tương lai. Tôi tin rằng ẩm thực là cách tuyệt vời để hiểu thêm về các nền văn hóa và gặp gỡ những người mới.

bai doc thuc an

Từ vựng mới:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
flavor /ˈfleɪvə(r)/ hương vị
culture /ˈkʌltʃə(r)/ văn hóa
traditional /trəˈdɪʃənl/ truyền thống
noodle soup /ˈnuːdl suːp/ súp mì
broth /brɒθ/ nước dùng
spice /spaɪs/ gia vị
cinnamon /ˈsɪnəmən/ quế
star anise /ˌstɑːr ˈænɪs/ hoa hồi
ginger /ˈdʒɪndʒə(r)/ gừng
herb /hɜːb/ rau thơm, thảo mộc
basil /ˈbæzl/ húng quế
cilantro /sɪˈlæntroʊ/ ngò rí (rau mùi)
chili /ˈtʃɪli/ ớt
lime /laɪm/ chanh xanh
delicious /dɪˈlɪʃəs/ ngon
weekend /ˈwiːkˌend/ cuối tuần
relax /rɪˈlæks/ thư giãn
healthy /ˈhelθi/ lành mạnh, tốt cho sức khỏe
soda /ˈsəʊdə/ nước ngọt có ga
sushi /ˈsuːʃi/ món sushi (Nhật)
curry /ˈkʌri/ món cà ri

Kết luận:

Việc luyện đọc tiếng Anh thường xuyên với những bài đọc ngắn, dễ hiểu không chỉ giúp bạn làm quen với ngữ pháp và từ vựng mà còn rèn luyện khả năng tư duy bằng tiếng Anh một cách tự nhiên. Ba bài đọc cơ bản trên về cuộc sống hàng ngày, thời tiết và ẩm thực chính là những chủ đề quen thuộc, gần gũi, dễ áp dụng vào thực tế giao tiếp.

Nếu bạn muốn học bài bản hơn và có người hướng dẫn, hãy tham khảo các khóa học tiếng Anh cho người mới bắt đầu tại NativeX – nơi giúp bạn xây nền tiếng Anh vững chắc từ những bài học đơn giản và thực tế nhất.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh