Giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm – Bài 25: Dịch vụ khách sạn
Hoạt động dịch vụ, du lịch của Việt Nam đang phát triển không ngừng. Hằng năm chúng ta chào đón hàng triệu lượt khách quốc tế tới tham quan và nghỉ dưỡng. Việc bạn thành thạo việc giao tiếp tiếng anh cơ bản trong khách sạn sẽ mở ra cơ hội thăng tiến lớn trong nghề nghiệp. Cùng tham khảo bài viết dưới đây nhằm bổ sung thêm những kiến thức hữu ích về Giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm ngành Dịch vụ khách sạn cùng NativeX dưới đây!
Xem thêm:
- Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm
- Trọn bộ Giáo trình tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
1. Một số từ vựng phổ biến trong lĩnh vực dịch vụ khách sạn
Nhóm từ vựng liên quan tới các loại phòng
- Twin room (twɪn ruːm): Phòng có 2 giường
- Single bed (ˈsɪŋgl bɛd): Giường đơn
- Single room (ˈsɪŋgl ruːm): Phòng đơn
- Suite (swiːt): Phòng nghỉ dạng tiêu chuẩn
- Triple room (ˈtrɪpl ruːm): Phòng nghỉ có 3 giường
- Double room (ˈdʌbl ruːm): Phòng đôi
- Double bed (ˈdʌbl bɛd): Giường đôi
- King size bed (kɪŋ saɪz bɛd): Giường cỡ đại
- Queen size bed (kwiːn saɪz bɛd): Mẫu giường lớn hơn giường đôi, dành cho vợ chồng và một đứa con
Nhóm từ vựng liên quan tới nhân viên khách sạn
- Manager (ˈmænɪʤə): Quản lý
- Doorman (ˈdɔːmən): Người gác cổng
- Receptionise: Lễ tân
- Chambermaid (ʧeɪmbəmeɪd): Nữ phục vụ phòng
- Room attendant (ruːm əˈtɛndənt): Nhân viên vệ sinh phòng
- Porter (ˈpɔːtə): Người gác cổng, mang hành lý cho khách
- Bellboy (ˈbɛlbɔɪ): Nhân viên xách hành lý, người trực tầng
Nhóm từ vựng liên quan tới thiết bị trong phòng
- Key (ki:): Chìa khóa phòng
- Pillow (’pilou): Gối
- Pillow case (ˈpɪləʊ keɪs): Vỏ gối
- Safe (seif): Két sắt
- Shower (’∫auə): Vòi hoa sen
- Minibar (ˈmɪnɪbɑː): Quầy bar nhỏ
- Bed (bed): Giường
- Bath (bɑ:θ): Bồn tắm
- Telephone ( ’telifoun): Điện thoại bàn
- Heater ( ’hi:tə): Bình nóng lạnh
- Light (lait): Đèn
- Fridge (fridʒ): Tủ lạnh
- Remote control (rɪˈməʊt kənˈtrəʊl): Bộ điều khiển
- Telephone (’telifoun): Điện thoại bàn
- Blanket (’blæηkit): Chăn
Nhóm từ vựng liên quan tới dịch vụ ở khách sạn
- Swimming pool (swɪmɪŋ puːl): Hồ bơi
- Bar (bɑː): Quầy rượu
- Beauty salon (ˈbjuːti ˈsælɒn): Thẩm mỹ viện
- Restaurant (ˈrɛstrɒnt): Nhà hàng
- Games room (geɪmz ruːm): Phòng trò chơi
- Sauna (ˈsaʊnə): Phòng tắm hơi
- Gym (ʤɪm): Phòng tập thể dục
- Room service (ruːm ˈsɜːvɪs): Dịch vụ phòng
Nhóm từ vựng khác
- To book (tuː bʊk ): Đặt phòng
- Lift (lɪft): Cầu thang
- To checkin: Nhận phòng
- To check-out: Trả phòng
- Corridor (kɒrɪdɔː): Hành lang
- Kitchenette (ˌkɪʧɪˈnɛt): Khu nấu ăn chung
- Car park (kɑː pɑːk): Bãi đổ xe
- Balcony (ˈbælkəni): Ban công
- Reservation (ˌrɛzəˈveɪʃən): Đặt phòng
- Fully-booked (ˈfʊli-bʊkt): Không còn phòng trống
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
2. Các câu giao tiếp Tiếng anh trong khách sạn
Đâu là các mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm trong khách sạn? Bạn cần gì để tự tin giao tiếp thành thạo với du khách nước ngoài? Tùy vào từng vị trí khác nhau mà sẽ có các mẫu câu thường xuyên được sử dụng. Cùng NativeX bỏ túi ngay các mẫu câu giao tiếp dưới đây:
Tiếng anh giao tiếp cho nhân viên lễ tân
- Can I help you with something? – Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
- What day are you looking for a room? – Bạn đang cần tìm phòng ngày nào?
- How long do you plan to stay? – Bạn dự định ở lại bao lâu?
- How many people do you go with? – Bạn đi cùng bao nhiêu người?
- Our hotel only has a few empty seats – Khách sạn chúng tôi chỉ có một vài chỗ trống
- You should book before the peak season to get the best price – Bạn nên đặt phòng trước mùa cao điểm để có giá tốt nhất
- Do you need a room with 2 double beds? – Bạn có cần phòng có 2 giường đôi không?
- We have breakfast – Chúng tôi có phục vụ bữa điểm tâm
- The dining room will start serving from 5 pm until 9 pm – Phòng ăn sẽ bắt đầu phục vụ từ 5 giờ chiều cho tới 9 giờ đêm
- Room service has cable TV, and movie channels will have to pay an extra fee – Dịch vụ phòng có truyền hình cáp, còn kênh xem phim sẽ phải trả thêm phí
Chào đón khách hàng
- Good morning, gentlemen – Chào buổi sáng quý ông/bà.
- Welcome to our hotel – Chào mừng quý khách đã ghé khách sạn chúng tôi.
- May I help you? – Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?
- Have you booked a room before? – Quý khách đã đặt phòng trước chưa ạ?
- Can I check the information? – Để tôi kiểm tra thông tin ạ?
- What kind of room do you want to use? – Quý khách muốn dùng phòng loại nào?
- How long will you stay? – Quý khách sẽ ở lại bao lâu?
- Do you have any special requirements? – Quý khách có yêu cầu nào đặc biệt không?
- Please give me your passport – Cho tôi xin hộ chiếu của quý khách ạ.
- How do you want to pay? – Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào?
- Have a nice holiday – Chúc quý khách có kỳ nghỉ vui vẻ
Thông báo dịch vụ phòng
- Good morning, housekeeping – Chúc quý khách buổi sáng tốt lành, dịch vụ dọn phòng đây ạ
- Breakfast is served from 6 am – 9 am – Bữa sáng được phục vụ từ 6 giờ – 9 giờ sáng
- Lunch is served during the 10 am to 1 pm – Bữa trưa được phục vụ trong khung giờ 10 giờ sáng cho tới 1 giờ chiều
- Dinner is served from 6 pm to 10 pm – Bữa tối được phục vụ từ 6 giờ tối đến 10 giờ tối
- If you return to the hotel after midnight, please ring the bell – Nếu quý khách trở về khách sạn sau nửa đêm, hãy vui lòng ấn chuông
- Room service includes cable TV, but you need to pay an extra fee if you want to use the movie channel – Dịch vụ phòng có bao gồm truyền hình cáp, tuy nhiên quý khách cần phải trả thêm phí nếu muốn dùng kênh xem phim
- You can put your clothes in the laundry bag in the room and post the voucher – Quý khách có thể cho quần áo vào túi giặt trong phòng và dán phiếu lên
- We have a sauna and indoor pool – Chúng tôi có phòng xông hơi và bể bơi ở trong nhà
Từ chối yêu cầu của khách hàng
- Sorry, we do not have this service – Xin lỗi quý khách, chúng tôi không có dịch vụ này
- I’m sorry, this is against the hotel’s rules – Tôi rất tiếc, điều này trái với quy định của khách sạn
- I’m sorry, the hotel rooms are all booked now – Tôi rất tiếc, hiện các phòng của khách sạn đều đã được đặt trước rồi ạ
- Sorry, we don’t have any room left to serve you – Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để có thể phục vụ quý khách
Giải quyết khi có sự cố xảy ra
- I’m very sorry for the incident this time – Tôi rất xin lỗi vì sự cố lần này
- I’m very sorry for making you wait so long – Tôi rất xin lỗi vì đã để quý khách chờ đợi lâu
- I sincerely apologize for the confusion – Tôi thành thực xin lỗi vì sự nhầm lẫn này
- I’m very sorry for the delay – Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ này
3. Tại sao bạn cần phải học tiếng Anh chuyên ngành dịch vụ khách sạn
Hiểu rõ dịch vụ khách sạn đang cung cấp
Nắm được các thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến trong ngành giúp bạn sẽ có thể hiểu được các dịch vụ khách sạn cung cấp, từ đó giới thiệu cho khách hàng các dịch vụ phù hợp nhất.
Giao tiếp với khách du lịch
Bạn gặp khách du lịch nước ngoài nhưng bạn không thể giao tiếp được thì khó hoàn thành tốt công việc. Khi đó cả khách hàng và bạn đều sẽ gặp khó khăn. Chắc chắn đó sẽ không phải là trải nghiệm tốt dành cho các du khách khi ghé khách sạn.
Cơ hội thăng tiến cao
Bạn sẽ có cơ hội thăng tiến cao hơn nếu có thể giao tiếp bằng tiếng Anh. Bởi điều này thể hiện sự chuyên nghiệp, trình độ và đẳng cấp của chính bạn cũng như khách sạn bạn đang làm việc. Đó là lý do bạn cần trau dồi tiếng Anh cho người đi làm trong lĩnh vực này.
Với những mẫu tiếng Anh cho người đi làm trên đây chắc chắn bạn sẽ tự tin để đón tiếp các vị khách nước ngoài trong ngành dịch vụ khách sạn. Để trở thành một nhân viên chuyên nghiệp, làm việc trong các khách sạn quốc tế, đừng quên học các mẫu tiếng Anh giao tiếp cơ bản này bạn nhé!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.