Hướng Dẫn Cấu Trúc Viết Email Tiếng Anh Chuẩn Nhất
Bạn có từng gặp trở ngại khi phải viết email bằng tiếng Anh và không biết cách để làm nó trở nên chuyên nghiệp, sáng tạo hơn? Bạn cũng không chắc chắn làm thế nào để sử dụng từ ngữ một cách tốt nhất để làm người nhận cảm thấy hài lòng? Nếu câu trả lời là có, thì hãy cùng NativeX tìm hiểu cấu trúc viết email tiếng anh chuẩn để cải thiện khả năng tiếng anh của mình nhé:
Cấu trúc viết email tiếng anh làm sao cho chuẩn?
Đầu tiên, cấu trúc viết email tiếng anh sẽ như sau:
- Salutation & Greeting (Chào hỏi)
- Opening comment (Lời chào ban đầu)
- Reasons for writing (Lý do viết email)
- Main point (Nội dung chính)
- Concluding sentence (Câu kết thúc)
- Signing off (Ký tên)
Sau đây là chi tiết từng phần với các biểu đạt hữu ích, đặc biệt cho việc viết email khi gặp khó khăn. Lời khuyên của mình là hãy nhớ các biểu đạt cố định cho mỗi loại email khác nhau và tùy chỉnh nội dung phù hợp với từng tình huống:
#1 Chào hỏi (Greeting)
Khi gửi văn bản cho ai đó mà bạn đã biết tên của họ, bạn có thể sử dụng cấu trúc sau để chào hỏi:
“Dear” + “title” + “surname”
+ Ví dụ 1: Nếu bạn gửi văn bản cho ông Nam, Cô Châu… (Dear Mr. Nam hoặc Dear Ms. Châu). Nếu bạn có mối quan hệ thân thiết, gần gũi với người nhận, bạn có thể sử dụng tên của họ để chào hỏi.
+ Ví dụ 2: Nếu bạn quen biết với Quỳnh, bạn có thể viết (Hi Quỳnh ) hoặc “Hello Quỳnh”.
Tuy nhiên, trong những trường hợp quan trọng hơn hoặc khi bạn không biết tên của người nhận, bạn cần sử dụng các cụm từ khác như “To whom it may concern” hoặc “Dear Sir/Madam“:
- Cụm từ “To whom it may concern” được sử dụng khi bạn không biết người nhận là ai nên không thể nói trực tiếp tên họ.
- Cụm từ “Dear Sir/Madam” cũng được sử dụng khi bạn không biết tên người nhận hoặc không chắc chắn về giới tính của họ.
#2 Lời chào / Thăm Hỏi (Opening Comment)
→ Cách 1: Hỏi thăm sức khỏe
Cách đầu tiên để hỏi thăm là bằng cách hỏi về sức khỏe của người nhận. bạn có thể hỏi “How are you?” hoặc “How are you doing?” để hỏi về tình hình sức khỏe.
Bằng cách này, bạn thể hiện sự quan tâm và muốn biết người nhận có khỏe mạnh hay không. Bạn cũng có thể sử dụng cách hỏi “How are things?” hoặc “How have you been?” để hỏi về cuộc sống và tình hình chung của người nhận.
→ Cách 2: Gửi lời chúc tốt đẹp
Cách thứ 2 để hỏi thăm là bằng cách gửi những lời chúc tốt đẹp. Bạn có thể nói “I hope you are doing well” để chúc người nhận mọi thứ tốt đẹp.
Bạn cũng có thể nói “I hope you have a nice weekend” để chúc người nhận có một kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ.
Bằng cách này, bạn truyền tải sự lịch sự và tình cảm đến người nhận.
→ Cách 3: Bắt đầu bằng lời cảm ơn
Cách thứ ba là khi một người trả lời mail mà bạn đã gửi, bạn nên bắt đầu bằng lời cảm ơn. Bạn có thể nói “Thank you for contacting ABC Company” để cảm ơn người nhận đã liên hệ với công ty ABC.
Khi mà người nhận trả lời lại cho bạn, bạn cũng nên nói “Thank you for your prompt reply” để cảm ơn vì đã hồi đáp nhanh chóng. Hoặc bạn cũng có thể nói “Thank you for getting back to me” để cảm ơn đã hồi đáp lại cho bạn. Bằng cách này, bạn có thể tạo sự cảm kết và tôn trọng đến người nhận.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
#3 Phần mở đầu / Lý do viết đơn (Introduction/Reason)
→ I am writing to
Bạn có thể sử dụng cụm từ “I am writing to” để bắt đầu trình bày lý do viết thư.
- + Ví dụ 1: “I am writing to ask for the information about the English courses” để yêu cầu thông tin về các khóa học tiếng Anh.
- + Ví dụ 2: “I am writing to check if everything is ready for the launch of the product” để kiểm tra xem mọi thứ đã sẵn sàng cho việc tung ra sản phẩm mới hay chưa.
→ I am writing with/to
Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ “I am writing with reference to” hoặc “I am writing to enquire about” để tham khảo thông tin hoặc yêu cầu thông tin về một vấn đề cụ thể.
- + Ví dụ 1: “I am writing to clarify some points of the contract” để làm rõ một số điểm trong hợp đồng.
- + Ví dụ 2: “I am writing to ask for your help” để yêu cầu sự trợ giúp từ người nhận.
Trong các trường hợp khác, bạn có thể sử dụng các cụm từ như “We are writing to inform you that“, “We are writing to request“, “We are writing to complain/explain/apologize” để trình bày lý do viết thư một cách rõ ràng.
- + Ví dụ 1: “We are writing to inform you that the event has been cancelled” để thông báo rằng sự kiện đã bị hủy.
- + Ví dụ 2: “We are writing to apologize for the inconvenience caused” để xin lỗi vì sự bất tiện gây ra.
→ I recently read/heard about/Having seen
Bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ như “I recently read/heard about” hoặc “Having seen your advertisement in” để giới thiệu lý do viết thư của bạn.
- + Ví dụ 1: “I recently read about your new product and would like to know more about it”để yêu cầu thông tin về sản phẩm mới.
- + Ví dụ 2: “Having seen your advertisement in the newspaper, I would like to enquire about the prices” để hỏi về giá cả.
Tóm lại, trong việc viết thư, bạn. cần trình bày lý do viết thư một cách rõ ràng và chính xác. Bằng cách sử dụng các cụm từ thích hợp, bạn. có thể truyền đạt ý kiến và yêu cầu của mình một cách trực tiếp và lịch sự.
#4 Nội dung chính (Main Point)
Phần nội dung chính có thể chia theo một số dạng sau, bạn nên nhớ các cụm từ cần thiết để khi viết thư cho tiết kiệm thời gian nhé.
→ Dạng 1: Reiterate the previous agreement (Nhắc lại thỏa thuận trước đó)
CÁCH THỨC |
CÁCH VIẾT MAIL TIẾNG ANH |
|
Nhắc lại thỏa thuận | As per our discussion during the last team meeting, we agreed to implement the new project management software starting next month.
Dịch: Theo cuộc thảo luận của chúng tôi trong cuộc họp nhóm lần trước, chúng tôi đã đồng ý triển khai phần mềm quản lý dự án mới bắt đầu vào tháng tới. |
|
Chỉ rõ các điểm đã thảo luận hoặc quyết định trong email trước đó | In reference to your email dated June 1st, I would like to confirm that we will proceed with the proposed marketing campaign strategy.
Dịch: Liên quan đến email của bạn đề ngày 1 tháng 6, tôi muốn xác nhận rằng chúng tôi sẽ tiến hành chiến lược chiến dịch tiếp thị được đề xuất. |
|
Nhấn mạnh sự thay đổi hoặc điều chỉnh dựa trên cuộc thảo luận | Based on your feedback from our previous correspondence, we have made some adjustments to the project timeline.
Dịch: Dựa trên phản hồi của bạn từ thư từ trước đó, chúng tôi đã thực hiện một số điều chỉnh đối với tiến trình của dự án. |
|
Xác nhận các mục tiêu hoặc cam kết trước đó | In line with our previous agreement, I wanted to ensure that we are still on track to meet our quarterly sales targets.
Dịch: Theo thỏa thuận trước đó của chúng ta, tôi muốn đảm bảo rằng chúng ta vẫn đang đi đúng hướng để đạt được mục tiêu doanh số hàng quý. |
|
Nhắc lại hạn chót hoặc yêu cầu đã được đặt ra | As you requested in your last email, I have completed the initial draft of the report and it is attached for your review.
Dịch: Như bạn đã yêu cầu trong email trước, tôi đã hoàn thành bản thảo báo cáo ban đầu và nó được đính kèm để bạn xem xét. |
|
Kết hợp với các câu hỏi hoặc ý kiến mới để tiếp tục cuộc thảo luận | Building on our previous discussion about cost-cutting measures, I would like to propose a few additional ideas for consideration
Dịch: Dựa trên cuộc thảo luận trước đây của chúng ta về các biện pháp cắt giảm chi phí, tôi muốn đề xuất một số ý tưởng bổ sung để xem xét. |
→ Dạng 2: Yêu cầu (request)
Bạn có thể sử dụng một số cách viết email tiếng anh cấu trúc viết email tiếng anh mà NativeX đã tổng hợp sau
– Could you please send me the report by the end of the day?
(Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi báo cáo vào cuối ngày không?)
– I would appreciate it if you could assist me with this task.
(Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể giúp tôi với công việc này.)
– May I request an extension for the deadline?
(Tôi có thể yêu cầu gia hạn thời hạn không?)
– Would it be possible to reschedule our meeting to next week?
(Có khả năng đổi lịch cuộc họp của chúng ta sang tuần tới được không?)
– Can you help me find more information on this topic?
(Bạn có thể giúp tôi tìm thêm thông tin về chủ đề này không?)
– Please let me know if you need any further clarification.
(Xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần thêm sự làm sáng tỏ về vấn đề này.)
– Could you grant me access to the shared folder?
(Bạn có thể cấp quyền truy cập thư mục chia sẻ cho tôi không?)
– I request that you reconsider your decision regarding the project proposal.
(Tôi yêu cầu bạn xem xét lại quyết định của bạn về đề xuất dự án.)
– Would you mind sending me the document in PDF format?
(Bạn có phiền gửi cho tôi tài liệu dưới định dạng PDF không?)
→ Dạng 3: Thông báo tin tốt
Thông báo tin tốt là một trong những cách quan trọng trong việc chia sẻ những tin tức vui với người khác. Khi bạn có những tin tốt để chia sẻ, việc thông báo một cách rõ ràng và chính xác là rất quan trọng. Bạn hãy xem các ví dụ dưới đây nhé:
– I am delighted to inform you that we have successfully secured the contract.
(Tôi rất vui thông báo rằng chúng tôi đã thành công trong việc ký hợp đồng.)
– Great news! We have exceeded our sales targets for this quarter.
(Tin tốt là chúng tôi đã vượt quá chỉ tiêu doanh số bán hàng cho quý này.)
– I am thrilled to announce that you have been selected for the promotion.
(Tôi rất phấn khích thông báo rằng bạn đã được chọn để thăng chức.)
– I have some exciting news to share – we just received a large order from a new client.
(Tôi có tin vui để chia sẻ – chúng tôi vừa nhận đơn hàng lớn từ một khách hàng mới)
– Our team has won the industry award for excellence in innovation.
(Đội của chúng tôi đã giành giải thưởng ngành công nghiệp về sự xuất sắc trong lĩnh vực đổi mới.)
– I’m pleased to report that our project was completed ahead of schedule and under budget.
(Tôi vui mừng báo cáo rằng dự án của chúng ta đã hoàn thành trước thời hạn và dưới ngân sách.)
– We have received glowing feedback from our customers regarding our latest product release.
(Chúng tôi đã nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng về việc phát hành sản phẩm mới nhất của chúng tôi.)
– I wanted to share the good news that our company’s revenue has doubled compared to last year.
(Tôi muốn chia sẻ tin vui rằng doanh thu của công ty chúng tôi đã tăng gấp đôi so với năm ngoái.)
– I’m excited to inform you that you have been selected as our Employee of the Month.
(Tôi rất phấn khích thông báo rằng bạn đã được chọn làm Nhân viên của Tháng của chúng tôi.)
– Our project proposal has been accepted, and we have been awarded the contract.
(Đề xuất dự án của chúng tôi đã được chấp nhận và chúng tôi đã được trao hợp đồng.)
– I’m happy to let you know that our new product line has been a tremendous success in the market.
(Tôi vui mừng thông báo rằng dòng sản phẩm mới của chúng tôi đã gặt hái được sự thành công lớn trên thị trường.)
– We have achieved a record-breaking quarter in terms of sales and profitability.
(Chúng tôi đã đạt một quý kỷ lục về doanh số bán hàng và lợi nhuận.)
– Our company has been recognized as one of the top employers in the industry.
(Công ty của chúng tôi đã được công nhận là một trong những nhà tuyển dụng hàng đầu trong ngành.)
#5 Phần kết thúc (Concluding Sentence)
Có một số cụm từ phổ biến mà bạn có thể sử dụng để kết thúc email. Phần kết thúc email tiếng anh này được sử dụng tùy thuộc vào tình huống cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ bạn có thể tham khảo:
– Please feel free to contact me if you have any further questions or need additional information.
(Xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần thông tin bổ sung.)
– I look forward to hearing from you soon.
(Tôi mong đợi sớm nhận được tin tức từ bạn.)
– Thank you for your attention to this matter.
(Cảm ơn bạn đã chú ý đến vấn đề này.)
– If you require any assistance, please don’t hesitate to reach out.
(Nếu bạn cần bất kỳ sự hỗ trợ nào, xin đừng ngần ngại liên hệ.)
– I appreciate your prompt response.
(Tôi đánh giá cao sự phản hồi nhanh chóng của bạn.)
– Once again, thank you for your time and consideration.
(Một lần nữa, cảm ơn bạn về thời gian và suy nghĩ của bạn.)
– I hope this information is helpful to you.
(Tôi hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn.)
– Your cooperation on this matter is greatly appreciated.
(Sự hợp tác của bạn trong vấn đề này được đánh giá cao.)
– Wishing you a wonderful day ahead.
(Chúc bạn một ngày tốt lành phía trước.)
– I am at your disposal for any further assistance you may require.
(Mình sẵn sàng hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm.)
– Please let me know if there’s anything else I can do for you.
(Xin hãy cho tôi biết nếu có điều gì khác tôi có thể làm cho bạn.)
– I look forward to our continued collaboration.
(Mình mong đợi sự hợp tác tiếp tục của chúng ta.)
– Should you have any questions or concerns, do not hesitate to contact me.
(Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào, xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi.)
– I wish you all the best in your future endeavors.
(Mình chúc bạn tất cả những điều tốt đẹp nhất trong những hành trình tương lai của bạn.)
– Thank you once again, and I look forward to our next interaction.
(Một lần nữa, cảm ơn bạn, và tôi mong đợi cuộc tương tác tiếp theo của chúng ta.)
#6 Ký tên (Signing off)
Bạn nhớ hãy ghi đầy đủ họ tên khi ký tên để thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp trong khi viết email. Dưới đây là một số cách ký tên mà bạn có thể tham khảo nhé:
- Sincerely, (Trân trọng,)
- Best regards, (Chân thành kính chào,)
- Kind regards, (Kính chào trân trọng,)
- Warm regards, (Lời chào trân trọng và ấm áp,)
- Respectfully, (Kính trọng,)
- Cordially, (Mến chào,)
- Best wishes, (Chúc mọi điều tốt lành,)
Cần lưu ý cấu trúc viế email tiếng anh như thế nào cho chuẩn?
- Một yếu tố quan trọng để thể hiện sự chuyên nghiệp là giữ nội dung email ngắn gọn. Chắc chắn rằng email của bạn không quá dài và rườm rà, vì không phải ai cũng có thời gian để đọc hết. Hơn nữa, đôi khi người nhận chỉ đọc lướt qua nhanh chóng.
- Hãy chú ý kiểm tra lỗi về chính tả, ngữ pháp và cấu trúc câu trong viết email. Một email chuyên nghiệp không nên viết tắt quá nhiều và nên sử dụng “I am writing to…” thay vì “I’m writing to…“.
- Hãy chắc chắn rằng bạn đã viết đúng tên người nhận ở đầu email. Hãy xem xét mục đích của bạn và đảm bảo nó được trình bày một cách lịch sự và chân thành.
- Điều quan trọng nhất khi bạn viết email bằng tiếng Anh là bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự. Một email có thể đánh giá được năng lực và sự nghiêm túc của bạn, vì vậy hãy cẩn thận với những chi tiết nhỏ nhất khi viết email nhé.
Để trở thành một người viết email thành thạo, hãy đăng ký khóa học tiếng Anh tại NativeX. Tại đây, có đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế và phương pháp học phù hợp để giúp bạn cải thiện tiếng Anh và viết email một cách thành thạo.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho dân văn phòng.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Một số từ tiếng anh viết tắt khi viết email bằng tiếng anh
Việc sử dụng các từ viết tắt này giúp bạn tiết kiệm thời gian và không tạo ra sự nhầm lẫn trong việc truyền đạt thông điệp. Dưới đây là một số từ viết tắt thông dụng khi viết email bằng tiếng Anh và ý nghĩa mà nó mang lại
- ASAP = as soon as possible: nghĩa là càng sớm càng tốt. Khi bạn sử dụng từ này, bạn muốn nhấn mạnh rằng bạn cần phản hồi hoặc hành động nhanh chóng.
- CC = carbon copy: khi bạn gửi email cho nhiều người, bạn có thể sử dụng từ này để thông báo cho người nhận biết có những người khác cũng được gửi thư này.
- ENC = enclosure: khi bạn gửi kèm theo email những tài liệu khác, bạn có thể sử dụng từ này để cho người nhận biết rằng có những tài liệu đính kèm.
- PP = per procurationem: từ này được sử dụng khi bạn viết thư thay mặt người khác và ký thay cho họ. Đây là một thuật ngữ tiếng La-tinh.
- PS = postscript: khi bạn muốn thêm vài điều nữa sau khi hoàn tất nội dung bức thư và đã ký tên, bạn có thể sử dụng từ này. Thông thường, nó được sử dụng trong thư viết tay.
- PTO (informal) = please turn over: Bạn có thể sử dụng từ này để yêu cầu người đọc lật sang mặt sau của bức thư, đảm bảo rằng họ biết rằng còn nội dung phía sau cần đọc.
- RSVP = répondez s’il vous plaît (vui lòng hồi đáp): khi bạn muốn yêu cầu người nhận hồi đáp lại bức thư của bạn, bạn có thể sử dụng từ này. Đây là một thuật ngữ tiếng Pháp.
Các từ viết tắt khi viết email là cách tiện lợi để viết gọn gàng và truyền đạt thông điệp một cách nhanh chóng.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý sử dụng các từ viết tắt này một cách thích hợp và chỉ trong các tình huống phù hợp. Việc hiểu và sử dụng đúng các từ viết tắt này sẽ giúp cho việc viết email của bạn trở nên hiệu quả hơn và tiết kiệm thời gian cho cả người gửi và người nhận.
Mẫu văn có cấu trúc viết email tiếng anh thông dụng
NativeX đã tổng hợp những mẫu email tiếng Anh thông dụng để bạn có thể tham khảo. Với những mẫu email này, bạn sẽ trở nên tự tin hơn và sẽ không còn phải lo lắng về việc gửi email bằng tiếng Anh nữa. Tuy nhiên như đã trao đổi những thông tin trên, Native X không hoàn chỉnh mẫu email mà để trống những yêu cầu cơ bản để bạn thêm vào. Từ đó sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách viết email phù hợp với tình hình của bạn hơn. Nếu có thắc mắc cần hỗ trợ về việc viết email liên hệ ngay Native X nhé
→ Mẫu email thư mời bằng tiếng anh
Dear [Name of the recipient],
We are delighted to extend an invitation to you to join our party.
Date: Saturday, May 20, 2023
Venue: ABC Restaurant, 123 XYZ Street, Ho Chi Minh City
The event will commence at 6:30 PM. We have prepared an enjoyable evening with a diverse menu and exciting activities.
Please confirm your attendance by sending an email or calling [Liên hệ số điện thoại] by May 10.
We look forward to seeing you and sharing moments of joy.
Best regards,
[Your Name]
Chào [Tên của người nhận],
Chúng tôi rất vui được gửi đến bạn lời mời tham gia buổi tiệc.
Thời gian: Thứ Bảy, ngày 20 tháng 5, 2023
Địa điểm: Nhà hàng ABC, Số 123 Đường XYZ, Thành phố HCM
Buổi tiệc sẽ bắt đầu vào lúc 18:30. Chúng tôi đã chuẩn bị một buổi tối vui vẻ với thực đơn đa dạng và các hoạt động thú vị.
Vui lòng xác nhận sự tham gia của bạn bằng cách gửi email hoặc gọi điện thoại đến số [Số điện thoại liên hệ] trước ngày 10 tháng 5.
Chúng tôi rất mong được gặp bạn và chia sẻ khoảnh khắc vui vẻ.
Trân trọng,
[Tên của bạn]
→ Viết email để thông báo họp
Với mẫu này, bạn chỉ cần thay thế thông tin cụ thể về cuộc họp như: tên cuộc họp, ngày, thời gian và địa điểm, để phù hợp với nội dungcuộc họp của bạn nhé:
Dear all,
We would like to announce an important meeting with the following details:
– Subject: [Meeting Subject]
– Date: [Meeting Date]
– Time: [Meeting Time]
– Location: [Meeting Location]
We will be discussing [brief description of the meeting’s agenda or purpose].
Please make sure to arrive on time and prepare all necessary documents prior to the meeting. Kindly ensure thorough preparation to ensure an efficient meeting.
If you have any questions or suggestions before the meeting, please feel free to reach out to us directly.
Thank you, and we look forward to seeing you at the meeting.
Best regards,
[Your Name]
Chào toàn thể,
Chúng tôi xin thông báo về cuộc họp quan trọng với những nội dung sau:
– Đề tài: [Tên cuộc họp]
– Ngày: [Ngày cuộc họp]
– Thời gian: [Thời gian cuộc họp]
– Địa điểm: [Địa điểm cuộc họp]
Chúng ta sẽ bàn luận về [mô tả ngắn về nội dung hoặc mục tiêu của cuộc họp].
Vui lòng tham gia đúng giờ và chuẩn bị tất cả tài liệu cần thiết trước cuộc họp. Xin hãy thực hiện sự chuẩn bị cẩn thận để đảm bảo cuộc họp diễn ra một cách hiệu quả.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc góp ý trước cuộc họp, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Cảm ơn và chúng ta hẹn gặp trong cuộc họp.
Trân trọng,
[Tên bạn]
→ Thư cảm ơn bằng tiếng anh
Hãy thay thế thông tin cụ thể về lý do bạn đang cảm ơn và đảm bảo email phù hợp với tình huống của bạn:
Dear [Name of the recipient],
We would like to extend our heartfelt gratitude to you for [brief description of why you are thanking them].
We deeply appreciate your support and contribution to [specific project, event, or situation]. Your presence and input have marked our success.
We hope to have the opportunity to work with you again in the future. Once again, thank you sincerely.
Best regards,
[Your Name]
Chào [Tên của người nhận],
Chúng tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành đến bạn về [mô tả ngắn về lý do bạn đang cảm ơn].
Chúng tôi rất trân trọng sự hỗ trợ và đóng góp của bạn vào [dự án, sự kiện hoặc tình huống cụ thể]. Sự hiện diện và sự đóng góp của bạn đã đánh dấu sự thành công của chúng tôi.
Chúng tôi hy vọng sẽ tiếp tục có cơ hội làm việc cùng bạn trong tương lai. Một lần nữa, xin chân thành cảm ơn.
Trân trọng,
[Tên bạn]
→ Thư phàn nàn từ khách hàng
Dear [Name of the recipient],
I am a customer of your company/department, and I would like to provide some feedback and complaints regarding [specific product/service/experience].
[Continue by explaining the issue or the reason for your complaint. Provide specific information about the incident, dates, and any relevant details.]
I hope that we can work together to address this issue fairly and find ways to improve the situation.
Looking forward to receiving a response from you as soon as possible.
Best regards,
[Your Name]
Chào [Tên của người nhận],
Tôi là một khách hàng của công ty/bộ phận của bạn và tôi muốn đưa ra một số phản hồi và phàn nàn về [sản phẩm/dịch vụ/cuộc trải nghiệm cụ thể].
[Tiếp tục với việc trình bày vấn đề hoặc lý do bạn đang phàn nàn. Hãy cung cấp thông tin cụ thể về sự cố, ngày tháng, và bất kỳ chi tiết liên quan nào.]
Tôi mong rằng chúng ta có thể làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề này một cách thoả đáng và tìm kiếm cách để cải thiện tình huống.
Rất mong nhận được phản hồi từ bạn trong thời gian sớm nhất.
Trân trọng,
[Tên của bạn]
→ Thư yêu cầu trong tiếng anh
Dear [Name of the recipient],
I am writing this email to request [clarify your request, e.g., more information about your product, technical support, or propose a meeting].
[Continue by explaining the reason you need this request and any specific information related to it.]
Please kindly consider my request and provide a response or support as soon as possible.
Best regards,
[Your Name]
Chào [Tên của người nhận],
Tôi viết email này để yêu cầu [nêu rõ yêu cầu của bạn, ví dụ: xin thông tin thêm về sản phẩm của bạn, yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật, hoặc đề xuất một cuộc họp].
[Tiếp tục bằng việc giải thích lý do bạn cần yêu cầu này và các thông tin cụ thể liên quan.]
Xin vui lòng xem xét yêu cầu của tôi và cung cấp phản hồi hoặc hỗ trợ trong thời gian sớm nhất có thể.
Trân trọng,
[Tên của bạn]
→ Viết email xin lỗi bằng tiếng anh
Dear [Tên của người nhận],
I am writing this email to express my apologies for [brief description of why you are apologizing].
I realize that my [describe mistake or inappropriate action] has caused inconvenience or discomfort for you, and I deeply regret that.
I am committed to learning from my mistake and ensuring that it will not happen again in the future. I value our relationship and hope that you will continue to allow me to be a part of the improvement.
Please accept my apology, and we can work together to rectify the situation.
Best regards,
[Your Name]
Chào [Tên của người nhận],
Tôi viết email này để trình bày sự xin lỗi của mình về [mô tả ngắn về lý do bạn đang xin lỗi].
Tôi nhận ra rằng [nêu rõ sai lầm hoặc hành động không đúng] của mình đã gây ra sự bất tiện hoặc phiền phức cho bạn và tôi rất tiếc về điều đó.
Tôi cam kết sẽ học từ lỗi và đảm bảo rằng nó sẽ không xảy ra lại trong tương lai. Tôi đánh giá cao mối quan hệ của chúng ta và mong rằng bạn sẽ tiếp tục cho phép tôi làm phần trong sự cải thiện.
Xin vui lòng chấp nhận sự xin lỗi của tôi và chúng ta có thể làm việc cùng nhau để khắc phục tình huống.
Trân trọng,
[Tên của bạn]
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho dân văn phòng.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:
- Cách viết email xin lỗi bằng tiếng Anh
- Cách viết email cảm ơn bằng tiếng anh
- Cách viết email mời tham gia sự kiện bằng tiếng Anh
Đây là những mẫu email tiếng Anh thông dụng mà bạn nên xem & luyện tập để nắm vững cấu trúc và ngữ pháp tiếng Anh. Bạn sẽ dần cảm thấy iệc viết email trở nên dễ dàng và chuyên nghiệp hơn sau khi xem bài viết này. Hãy làm chủ việc viết email bằng tiếng Anh và truyền đạt ý kiến và yêu cầu của mình một cách rõ ràng và lịch sự. Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết này!
Tác giả: NativeX