fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Một số câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Anh

Đôi khi, bạn sẽ cảm thấy không chắc chắn và lo lắng khi phải giao tiếp với người nước ngoài trong tình thế bắt buộc mà không biết làm thế nào để bắt đầu một cuộc trò chuyện. Điều này hoàn toàn bình thường ít nhất 80% những người mới học tiếng Anh đều gặp phải điều này. Bài học hôm nay NativeX sẽ hướng dẫn bạn cách khởi đầu một cuộc trò chuyện tự nhiên nhất và các mẫu câu hữu ích như yêu cầu giúp đỡ hay hỏi đường.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dùng để chào hỏi

Học giao tiếp với mẫu câu chào hỏi

Lời chào cao hơn mâm cỗ. Mọi cuộc nói chuyện đều bắt đầu bằng lời chào. Bạn hãy ghi nhớ những mẫu câu chào thường xuyên được sử dụng sau nhé.

Hello, how are you? (Xin chào, bạn khỏe không?)

Good morning/afternoon/evening. (Chào buổi sáng/chiều/tối.)

What’s up? (Có chuyện gì vậy?)

Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)

Long time no see. (Lâu rồi không gặp.)

Hey there! (Xin chào!)

Hi there, how’s it going? (Chào bạn, thế nào rồi?)

What’s new with you? (Có điều gì mới không?)

Hey, what’s happening? (Chào bạn, có chuyện gì mới không?)

How’s your day treating you? (Ngày của bạn thế nào?)

What have you been up to? (Bạn đã làm gì gần đây?)

How are things on your end? (Mọi chuyện của bạn thế nào rồi?)

How’s life treating you? (Cuộc sống đang đối xử thế nào với bạn?)

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dùng để tạm biệt

Những mẫu câu tạm biệt cơ bản tiếng Anh không chỉ giúp kết thúc một cuộc trò chuyện một cách lịch sự mà còn tạo ấn tượng tốt với người đối diện. Những mẫu câu phổ biến dùng để tạm biệt.

Mẫu câu kết thúc cuộc trò chuyện

# Kết thúc cuộc trò chuyện

It was nice talking to you. Have a great day! (Rất vui được trò chuyện với bạn. Chúc bạn một ngày tốt lành!)

I’ll catch you later! (Mình sẽ nói chuyện với bạn sau nhé!)

Well, I should get going. Take care! (Mình phải đi rồi. Chúc bạn luôn khỏe mạnh!)

Let’s chat again soon. (Chúng ta nói chuyện lại sớm nhé.)

Until next time! (Đến lần sau!)

Goodbye for now. (Tạm biệt nhé.)

I’ll talk to you soon. (Mình sẽ nói chuyện với bạn sớm thôi.)

Nice catching up with you! (Rất vui được nói chuyện với bạn!)

# Hẹn gặp lại

See you later! (Hẹn gặp lại!)

Looking forward to our next meeting! (Mong đợi cuộc gặp gỡ tiếp theo!)

Can’t wait to catch up again! (Không thể chờ đợi để gặp lại bạn!)

I’ll be in touch soon! (Tôi sẽ liên lạc với bạn sớm!)

Keep in touch! (Giữ liên lạc nhé!)

Let’s plan our next get-together! (Hãy lên kế hoạch gặp nhau lần sau!)

Take care and see you in a bit! (Chăm sóc bản thân và sớm gặp lại bạn!)

Safe travels and talk to you soon! (Chúc bạn một chuyến đi an toàn và sẽ nói chuyện với bạn sớm!)

I’ll hit you up later! (Tôi sẽ liên hệ với bạn sau!)

Have a good one and catch you next time! (Chúc bạn mọi điều tốt lành và gặp lại lần sau!)

Look forward to reconnecting soon! (Mong sớm có dịp kết nối lại!)

# Xin thông tin liên lạc

Mẫu câu xin thông tin liên lạc

Could I have your phone number, please? (Tôi có thể có số điện thoại của bạn không?)

Do you mind sharing your email address? (Bạn có ngại cho biết địa chỉ email của bạn không?)

Can I add you on social media? (Tôi có thể kết bạn với bạn trên mạng xã hội được không?)

What’s the best way to reach you? (Phương thức tốt nhất để liên lạc với bạn là gì?)

Would you mind exchanging contact information? (Bạn có ngại trao đổi thông tin liên lạc không?)

Could you give me your business card? (Bạn có thể cho tôi danh thiếp của bạn được không?)

What’s your preferred mode of communication? (Phương tiện liên lạc mà bạn thích nhất là gì?)

Are you on WhatsApp or Messenger? (Bạn có dùng WhatsApp hay Messenger không?)

Let’s swap numbers! (Hãy trao đổi số điện thoại nhé!)

I’ll shoot you a text! (Tôi sẽ nhắn tin cho bạn!)

# Chào tạm biệt

Mẫu câu chào tạm biệt

Goodbye and see you again soon (Tạm biệt và hẹn gặp lại bạn trong thời gian sớm nhất)

It’s time to say goodbye, please remember me (Đã đến lúc nói lời tạm biệt, bạn hãy nhớ về tôi nhé)

I will miss you very much and so will you. Goodbye (Tôi sẽ rất nhớ bạn và bạn cũng vậy nha. Tạm biệt)

It’s nice to talk to you, but it’s late and I have to go home. Goodbye (Rất vui được trò chuyện cùng bạn, nhưng trễ rồi tôi phải về. tạm biệt)

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dùng để giới thiệu bản thân

Nội dung giới thiệu bản thân

Tiếp theo bạn hãy giới thiệu một chút về bản thân mình, nếu như bạn đi một mình có thể giới thiệu đơn giản như.

Hello, my name is Trang (Xin chào, tôi là Trang.)

Nice to meet you, I’m Hoa (Rất vui được gặp bạn, tôi là Hoa.)

Sau đó hãy giới thiệu công việc cũng như sở thích của bản thân

I work as a software engineer at a tech company. (Tôi là kỹ sư phần mềm tại một công ty công nghệ.)

I’m a teacher at an international school. (Tôi là giáo viên tại một trường quốc tế.)

I’m in marketing, specifically focusing on digital media. (Tôi làm việc trong lĩnh vực marketing, chủ yếu là truyền thông số.)

In my free time, I enjoy painting landscapes. (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích vẽ cảnh.)

I’m passionate about hiking and exploring new trails. (Tôi đam mê leo núi và khám phá những con đường mới.)

One of my hobbies is playing the guitar. (Một trong những sở thích của tôi là chơi guitar.)

Một số danh từ về nghề nghiệp:

Doctor /ˈdɑːk.tər/ (noun) – Bác sĩ

Nurse /nɜːrs/ (noun) – Y tá

Pharmacist /ˈfɑːr.mə.sɪst/ (noun) – Dược sĩ

Teacher /ˈtiː.tʃər/ (noun) – Giáo viên

Professor /prəˈfes.ər/ (noun) – Giáo sư

Programmer /ˈproʊ.ɡræm.ər/ (noun) – Lập trình viên

Entrepreneur /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ (noun) – Doanh nhân

Accountant /əˈkaʊn.tənt/ (noun) – Kế toán viên

Marketing Manager /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/ (noun) – Quản lý marketing

Nếu như bạn đi cùng với một người khác, đừng quên giới thiệu họ với những người xung quanh, với những mẫu câu:

This is Nhung, she’s my friend (Đây là Nhung, cô ấy là bạn của tôi)

This is Hung , we work together. (Đây là Hùng, chúng tôi làm việc cùng nhau.)

This is Sang, he is my boss (Đây là Sang, anh ấy là sếp của tôi)

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dùng để cảm ơn và xin lỗi

Trong cuộc sống hàng ngày, việc biết cách cảm ơn và xin lỗi là rất quan trọng để duy trì mối quan hệ tốt đẹp với người khác. Việc sử dụng những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản này có thể giúp bạn thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với người khác.

Mẫu câu cảm ơn

# Cảm ơn (Thank)

Thank you very much for your help. (Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn.)

I appreciate your assistance. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)

Thanks a lot for everything. (Cảm ơn rất nhiều về mọi điều.)

I’m really grateful for your support. (Tôi thực sự biết ơn sự hỗ trợ của bạn.)

I’m so grateful. (Tôi rất biết ơn.)

# Xin lỗi (Sorry)

I’m sorry. (Tôi xin lỗi.)

I apologize for my mistake. (Tôi xin lỗi vì lỗi lầm của tôi.)

I didn’t mean to offend you. (Tôi không cố ý làm tổn thương bạn.)

Please forgive me. (Xin hãy tha thứ cho tôi.)

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dùng để đưa ra lời khuyên

Mẫu câu giao tiếp để đưa ra lời khuyên

  • ✓ I suggest + V-ing…(Tôi đề xuất …)

I suggest studying a little every day rather than cramming. (Tôi đề xuất bạn nên học một chút mỗi ngày thay vì chật vật ôn tập.)

I suggest saving a portion of your income for emergencies. (Tôi khuyên bạn nên tiết kiệm một phần thu nhập của mình cho những trường hợp khẩn cấp.)

  • ✓ My suggestion is + to-V(bare (Đề xuất của tôi là …)

My suggestion is to exercise regularly for better health. (Đề xuất của tôi là tập thể dục đều đặn để có sức khỏe tốt hơn.)

My suggestion is to start reading more books to improve your vocabulary. (Đề xuất của tôi là bắt đầu đọc nhiều sách để nâng cao vốn từ vựng của bạn.)

  • ✓ One idea is + to-V(bare)…(Có một ý tưởng là…)

One idea is to practice mindfulness for reducing stress. (Có một ý tưởng là thực hành thiền để giảm căng thẳng.)

One idea is to volunteer at a local charity to give back to the community. (Một ý tưởng là tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương để góp lại cho cộng đồng.)

One idea is to join a language exchange program to improve language skills. (Một ý tưởng là tham gia chương trình trao đổi ngôn ngữ để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.)

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dùng để đề nghị giúp đỡ

Mẫu câu đề nghị giúp đỡ

Để đề nghị giúp đỡ bạn có thể sử dụng những cấu trúc câu sau:

  • ✓ Would you like to + [V(bare)]…?

Would you like me to help? (Bạn muốn tôi giúp không?)

  • ✓ Allow me to + [V(bare)]

Allow me to aid you. (Hãy để tôi giúp bạn.)

Allow me to explain how it works. (Hãy để tôi giải thích cách nó hoạt động.)

Allow me to help you understand the situation. (Hãy để tôi giúp bạn hiểu về tình hình.)

  • Một số mẫu dùng để đề nghị giúp đỡ

Let me know if I can be of help. (Hãy cho tôi biết nếu tôi có thể giúp gì.)

How can I be of help? (Tôi có thể giúp như thế nào?)

Do you need any assistance? (Bạn cần hỗ trợ gì không?)

Can I be of service to you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dùng để hỏi/chỉ đường

Học tiếng anh qua câu hỏi đường

Một số mẫu câu cơ bản dùng để hỏi/chỉ đường trong tiếng Anh:

  • ✓ Asking for Directions (Hỏi đường)

Excuse me, could you tell me how to get to [place]? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi làm thế nào để đến [địa điểm] không?)

I’m trying to find [place]. Can you help me? (Tôi đang cố tìm [địa điểm]. Bạn có thể giúp tôi không?)

Which way is [place]? (Hướng nào đến [địa điểm]?)

Is the [place] far from here? ( [địa điểm] cách đây xa không?)

⇒ Một số từ vựng về địa điểm thường xuyên sử dụng

Hospital /ˈhɒspɪtl/ (noun) – Bệnh viện

Pharmacy /ˈfɑːrməsi/ (noun) – Hiệu thuốc

Police Station /pəˈliːs ˈsteɪʃən/ (noun) – Đồn cảnh sát

Public restroom /ˈpʌblɪk ˈrɛstruːm/ (noun) – Nhà vệ sinh công cộng

Hotel /hoʊˈtɛl/ (noun) – Khách sạn

Cafe /kæˈfeɪ/ (noun) – Quán cà phê

Bank /bæŋk/ (noun) – Ngân hàng

Post Office /pəʊst ˈɒfɪs/ (noun) – Bưu điện

Supermarket /ˈsuːpəmɑːrkɪt/ (noun) – Siêu thị

Restaurant /ˈrɛstərɒnt/ (noun) – Nhà hàng

Park /pɑːrk/ (noun) – Công viên

School /skuːl/ (noun) – Trường học

Airport /ˈɛəpɔːt/ (noun) – Sân bay

Train Station /treɪn ˈsteɪʃən/ (noun) – Nhà ga đường sắt

Bus Stop /bʌs stɒp/ (noun) – Trạm xe buýt

  • ✓ Giving Directions (Chỉ đường)

Go straight ahead. (Đi thẳng)

Turn left/right at the [landmark]. (Rẽ trái/phải tại [điểm mốc])

It’s on your left/right. (Nó ở bên trái/phải của bạn)

Take the first/second/third street on the left/right. (Đi vào con đường thứ nhất/thứ hai/thứ ba bên trái/phải)

It’s just around the corner. (Nó ngay gần đây)

You’ll see it on your right-hand side. (Bạn sẽ thấy nó ở bên phải)

Go straight and ask someone else to help you (Đi thẳng và nhờ người khác giúp bạn)

  • ✓ Expressions for Clarification (Xác nhận lại thông tin)

Did I understand correctly that I need to go [direction]? (Tôi hiểu đúng là tôi cần đi [hướng] phải không?)

Could you repeat that, please? (Bạn có thể lặp lại được không?)

Sorry, I’m not familiar with this area. Can you explain again? (Xin lỗi, tôi không quen với khu vực này. Bạn có thể giải thích lại không?)

If you don’t mind, can you take me there? (Nếu không phiền, bạn có thể đưa tôi tới đó được không?)

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Khi bắt đầu học tiếng Anh, việc tìm kiếm nguồn tài liệu giúp bạn nắm được những câu giao tiếp căn bản là rất quan trọng. NativeX đã trở thành bạn đồng hành của hàng ngàn học viên, giúp họ thành công và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Với sự hỗ trợ từ NativeX, bạn có thể tự tin lột xác hoàn toàn và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh