Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng
Giao tiếp xã giao là một khía cạnh quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Bằng cách sử dụng kỹ năng giao tiếp xã hội trong tiếng Anh, bạn có thể xây dựng mối quan hệ tốt với mọi người và mở rộng cơ hội trong công việc và cuộc sống. Hơn nữa, khi bạn biết cách kết nối và tương tác, bạn có thể dễ dàng xây dựng lòng tin và tạo sự kết nối với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác kinh doanh, nhằm hỗ trợ và đạt được nhiều mục tiêu trong tương lai. NativeX gửi đến bạn những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhằm hỗ trợ bạn nhiều hơn trong hành trình kết nối bạn bè.
Những câu giao tiếp chào hỏi thông dụng
Hello (Interjection): Xin chào
Hi (Interjection): Chào
Hey (Interjection) : À, chào
Good morning (Phrase) : Chào buổi sáng
Good afternoon (Phrase) : Chào buổi chiều
Good evening (Phrase) : Chào buổi tối
How are you? (Phrase) : Bạn khỏe không?
What’s up? (Phrase): Có chuyện gì vậy?
How’s it going? (Phrase) : Chuyện gì mới?
Long time no see (Phrase) : Lâu rồi không gặp
What’s going on? (Phrase) : Có chuyện gì đang xảy ra?
Nice to see you (Phrase) : Rất vui được gặp bạn
How’s everything? (Phrase) : Mọi thứ ổn không?
How are things with you? (Phrase) : Mọi thứ với bạn thế nào?
Greetings (Noun) : Lời chào
Hey there (Interjection): Chào bạn
Wassup (Interjection): Chuyện gì vậy?
Sup (Interjection) : Chào bạn (viết tắt của “What’s up?”)
Howdy-do (Interjection): Xin chào (phong cách lịch sự)
How’s your day going? (Phrase): Ngày của bạn thế nào?
It’s a pleasure to meet you (Phrase) : Rất hân hạnh được gặp bạn
Yo (Interjection) : Chào bạn (thông thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày)
What’s the news? (Phrase) : Có tin tức gì mới?
Hello there (Interjection): Chào bạn (lịch sự và thân thiện)
Những câu giao tiếp thông dụng dùng để cảm ơn
Thanks a lot (Phrase): Cảm ơn rất nhiều
Thank you very much (Phrase): Cảm ơn bạn rất nhiều
Thanks a million (Phrase): Cảm ơn triệu lần
Thanks a bunch (Phrase): Cảm ơn nhiều
Thanks heaps (Phrase): Cảm ơn nhiều lắm
Thanks a ton (Phrase): Cảm ơn rất nhiều
Thanks so much (Phrase): Cảm ơn nhiều lắm
I appreciate it (Phrase): Tôi đánh giá cao điều đó
Thanks for your help (Phrase): Cảm ơn bạn đã giúp đỡ
Thank you for everything (Phrase): Cảm ơn vì mọi thứ
I can’t thank you enough (Phrase): Tôi không thể đủ biết ơn
You’ve been a great help (Phrase): Bạn đã giúp đỡ tuyệt vời
I owe you one (Phrase): Tôi nợ bạn một ơn
Thanks for being there (Phrase): Cảm ơn vì đã ở đó
I’m grateful for your support (Phrase): Tôi biết ơn sự hỗ trợ của bạn
Thank you for your time (Phrase): Cảm ơn bạn đã dành thời gian
I’m thankful for your kindness (Phrase): Tôi biết ơn lòng tốt của bạn
Thanks a heap for that (Phrase): Cảm ơn bạn rất nhiều vì điều đó
I want to express my gratitude (Phrase): Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn của mình
I appreciate your generosity (Phrase): Tôi đánh giá cao lòng hào phóng của bạn
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Những câu giao tiếp thông dụng dùng để xin lỗi
Apologies (Noun) /əˈpɒlədʒiz/: Xin lỗi
I’m sorry (Phrase): Tôi xin lỗi
My apologies (Phrase): Làm ơn thông cảm
I apologize (Phrase): Tôi xin lỗi
Excuse me (Phrase): Xin lỗi (khi điều qua đường hoặc muốn thu hút sự chú ý)
Pardon me (Phrase): Xin lỗi (khi bạn muốn làm người khác lặng người để lắng nghe)
I beg your pardon (Phrase): Xin lỗi (khi bạn muốn sửa sai hoặc khiếm nhã)
I didn’t mean to (Phrase): Tôi không có ý đó
I owe you an apology (Phrase): Tôi nên xin lỗi bạn
Sorry about that (Phrase): Xin lỗi về điều đó
Please accept my apologies (Phrase): Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi
I take full responsibility (Phrase): Tôi chịu trách nhiệm đầy đủ
I messed up (Phrase): Tôi làm hỏng rồi
I’m so sorry for any inconvenience (Phrase): Tôi rất xin lỗi về mọi bất tiện
I realize I was wrong (Phrase): Tôi nhận ra là tôi đã sai
I hope you can forgive me (Phrase): Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi
I feel terrible about this (Phrase): Tôi cảm thấy rất áy náy về điều này
Can you find it in your heart to forgive me? (Phrase): Bạn có thể tha thứ cho tôi không?
I’m truly sorry for my actions (Phrase): Tôi thực sự xin lỗi về hành động của mình
It won’t happen again (Phrase): Điều đó sẽ không xảy ra lần nữa
Những câu giao tiếp thông dụng dùng để giới thiệu bản thân
Name (Noun) /neɪm/: Tên
Hi, I’m [Your Name] (Phrase): Chào, tôi là [Tên của bạn]
Nice to meet you (Phrase): Rất vui được gặp bạn
I go by [Nickname] (Phrase): Tôi được biết đến với cái tên [Bí danh]
Let me introduce myself (Phrase): Hãy để tôi tự giới thiệu
I’m from [Place] (Phrase): Tôi đến từ [Địa điểm]
Originally, I’m from [Hometown] (Phrase): Ban đầu, tôi đến từ [Quê hương]
I currently live in [City] (Phrase): Hiện tại, tôi sống ở [Thành phố]
By profession, I’m a [Occupation] (Phrase): Nghề nghiệp của tôi là [Nghề nghiệp]
I work for [Company] (Phrase): Tôi làm việc cho [Công ty]
I’m a student at [University/School] (Phrase): Tôi là sinh viên tại [Đại học/Trường học]
In my free time, I enjoy [Hobby/Activity] (Phrase): Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích [Sở thích/Hoạt động]
My favorite thing to do is [Activity] (Phrase): Việc tôi thích nhất là [Hoạt động]
I have a passion for [Interest] (Phrase): Tôi có đam mê với [Sở thích]
I’m a fan of [Interest] (Phrase): Tôi là người hâm mộ của [Sở thích]
I’m interested in [Topic] (Phrase): Tôi quan tâm đến [Chủ đề]
My background is in [Field] (Phrase): Học vấn của tôi là [Lĩnh vực]
I speak [Languages] (Phrase): Tôi nói [Ngôn ngữ]
I’m into [Genre/Music] (Phrase): Tôi thích [Thể loại/Nhạc]
Feel free to ask me anything (Phrase): Hãy thoải mái hỏi tôi bất cứ điều gì
Những câu giao tiếp thông dụng dùng để khen ngợi
Excellent job! (Phrase): Làm rất tốt!
Well done (Phrase): Làm đẹp
You’re really good at this (Phrase): Bạn thật sự giỏi về điều này
Outstanding performance (Phrase): Thực hiện xuất sắc
You nailed it (Phrase): Bạn đã làm xuất sắc
I’m impressed (Phrase): Tôi ấn tượng
You’re a natural (Phrase): Bạn tự nhiên quá
That’s amazing (Phrase): Quá tuyệt vời
Marvelous work (Phrase): Công việc tuyệt vời
You’ve got a talent for this (Phrase): Bạn có tài năng cho điều này
Fantastic job (Phrase): Làm việc tuyệt vời
I can’t believe how good you are (Phrase): Tôi không thể tin được bạn giỏi đến vậy
Bravo! (Interjection): Bravo!
You make it look easy (Phrase): Bạn làm cho nó trở nên dễ dàng
Tremendous effort (Phrase): Nỗ lực tuyệt vời
I have to commend you on your work (Phrase): Tôi phải khen ngợi bạn về công việc của bạn
You’re doing a great job (Phrase): Bạn đang làm việc tốt
Hats off to you (Phrase): Nể tránh bạn
You’re really on top of things (Phrase): Bạn thật sự nắm vững mọi thứ
You deserve a pat on the back (Phrase): Bạn xứng đáng được khen ngợi
Những câu giao tiếp hỏi đường thông dụng
Excuse me, could you tell me how to get to [Place]? (Phrase): Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đến [Địa điểm] không?
Can you help me find [Location]? (Phrase): Bạn có thể giúp tôi tìm [Địa điểm] không?
Which way is [Landmark]? (Phrase): Hướng nào đến [Địa điểm nổi tiếng] vậy?
Is there a [Place] around here? (Phrase): Có [Địa điểm] nào ở gần đây không?
How far is it to [Destination]? (Phrase): Đến [Điểm đến] bao xa?
Where is the nearest [Facility]? (Phrase): [Cơ sở] gần nhất ở đâu?
What’s the quickest way to get to [Location]? (Phrase): Cách nhanh nhất để đến [Địa điểm] là gì?
Can you recommend a good route to [Place]? (Phrase): Bạn có thể đề xuất một tuyến đường tốt đến [Địa điểm] không?
How do I get to [Landmark] from here? (Phrase): Làm thế nào để đến [Địa điểm nổi tiếng] từ đây?
Which bus/train goes to [Destination]? (Phrase): Xe bus/tàu nào đi đến [Điểm đến]?
Excuse me, is there a map around here? (Phrase): Xin lỗi, có bản đồ nào ở gần đây không?
Could you point me in the direction of [Place]? (Phrase): Bạn có thể chỉ cho tôi hướng đến [Địa điểm] không?
Where can I find a taxi stand? (Phrase): Tôi có thể tìm thấy bến taxi ở đâu?
Can you tell me where the nearest subway station is? (Phrase): Bạn có thể nói cho tôi biết ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu không?
How do I get to [Location] on foot? (Phrase): Tôi làm thế nào để đến [Địa điểm] bằng đường đi bộ?
Excuse me, do you know the way to [Place]? (Phrase): Xin lỗi, bạn có biết cách đến [Địa điểm] không?
Is [Location] within walking distance from here? (Phrase): [Địa điểm] có trong khoảng đi bộ từ đây không?
Can you direct me to [Facility]? (Phrase): Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến [Cơ sở] không?
Which street leads to [Destination]? (Phrase): Con đường nào dẫn đến [Điểm đến]?
Is there a shortcut to [Location]? (Phrase): Có đường tắt nào đến [Địa điểm] không?
Những câu giao tiếp mua sắm thông dụng
How much does this cost? (Phrase): Cái này giá bao nhiêu?
Can you give me a discount? (Phrase): Bạn có thể giảm giá cho tôi không?
Is there a sale going on? (Phrase): Có khuyến mãi nào đang diễn ra không?
Do you accept credit cards? (Phrase): Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
Where can I find [Product]? (Phrase): Tôi có thể tìm thấy [Sản phẩm] ở đâu?
Can I try this on? (Phrase): Tôi có thể thử cái này không?
Do you have this in a different color/size? (Phrase): Bạn có cái này ở màu/kích thước khác không?
I’d like to return/exchange this, please (Phrase): Tôi muốn trả lại/đổi cái này, làm ơn
Where is the fitting room? (Phrase): Phòng thử đồ ở đâu?
Do you have any promotions today? (Phrase): Bạn có khuyến mãi gì hôm nay không?
What’s your refund policy? (Phrase): Chính sách hoàn trả của bạn là gì?
Can I get a receipt, please? (Phrase): Tôi có thể nhận hóa đơn được không?
Where is the cashier? (Phrase): Thu ngân ở đâu?
Are there any discounts for regular customers? (Phrase): Có giảm giá cho khách hàng thường xuyên không?
Is there a warranty for this product? (Phrase): Có bảo hành cho sản phẩm này không?
Can I pay with cash? (Phrase): Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không?
Do you have a loyalty program? (Phrase): Bạn có chương trình khách hàng thân thiết không?
Are there any other sizes available? (Phrase): Còn kích thước nào khác không?
I’ll take two of these, please (Phrase): Tôi sẽ lấy hai cái này, làm ơn
Could you wrap it up for me? (Phrase): Bạn có thể gói nó giùm tôi không?
Những câu giao tiếp nhà hàng, cà phê thông dụng
May I see the menu, please? (Phrase): Cho tôi xem thực đơn được không?
What’s the special of the day? (Phrase): Món đặc biệt hôm nay là gì?
Can I have a table for two? (Phrase): Tôi có thể đặt một bàn cho hai người không?
Is there a vegetarian option? (Phrase): Có lựa chọn chay không?
Could I have the bill, please? (Phrase): Tôi có thể xin hóa đơn được không?
I’d like to order [dish], please (Phrase): Tôi muốn đặt món [món ăn], làm ơn
How spicy is this dish? (Phrase): Món này cay bao nhiêu độ?
Do you have any recommendations? (Phrase): Bạn có thể gợi ý một số món được không?
Can I get that to go? (Phrase): Tôi có thể mang theo được không?
Is tap water free? (Phrase): Nước uống được miễn phí không?
What’s the soup of the day? (Phrase): Canh hôm nay là gì?
I’m allergic to [ingredient]. Does this dish contain it? (Phrase): Tôi dị ứng với [thành phần]. Món này có chứa không?
Could I have some extra [condiment]? (Phrase): Tôi có thể có thêm [gia vị] không?
Is the service charge included in the bill? (Phrase): Phí phục vụ đã bao gồm trong hóa đơn chưa?
What time do you close? (Phrase): Bạn đóng cửa lúc mấy giờ?
Do you have any desserts? (Phrase): Có món tráng miệng nào không?
I’d like my steak [cooking preference], please (Phrase): Tôi muốn bít tết của mình [cách chế biến], làm ơn
Can I have extra napkins, please? (Phrase): Tôi có thể có thêm khăn giấy được không?
Is it possible to make a reservation? (Phrase): Có thể đặt bàn trước được không?
How much is the service charge? (Phrase): Phí phục vụ là bao nhiêu?
Những câu giao tiếp khi khẩn cấp thông dụng
Call an ambulance, please! (Phrase): Gọi xe cứu thương, làm ơn!
I need help! (Phrase): Tôi cần sự giúp đỡ!
Is there a hospital nearby? (Phrase): Có bệnh viện gần đây không?
Can you call the police? (Phrase): Bạn có thể gọi cảnh sát không?
Where is the nearest fire exit? (Phrase): Lối thoát hiểm gần nhất ở đâu?
Help! I’ve lost my [item]! (Phrase): Giúp đỡ! Tôi đã làm mất [vật phẩm] của mình!
My [body part] hurts! (Phrase): [Bộ phận cơ thể] của tôi đau!
I’ve been in an accident! (Phrase): Tôi đã gặp tai nạn!
Call my family, please! (Phrase): Gọi cho gia đình tôi, làm ơn!
I’m lost! (Phrase): Tôi bị lạc!
I can’t find my [item]! (Phrase): Tôi không thể tìm thấy [vật phẩm] của mình!
Someone is following me! (Phrase): Có người đang theo dõi tôi!
There’s a fire! (Phrase): Có đám cháy!
Can you help me find a police station? (Phrase): Bạn có thể giúp tôi tìm đến đồn cảnh sát không?
I’ve been robbed! (Phrase): Tôi đã bị cướp!
I need a doctor! (Phrase): Tôi cần một bác sĩ!
I’m feeling very unwell! (Phrase): Tôi cảm thấy rất không khỏe!
There’s been an accident on the road! (Phrase): Có tai nạn trên đường!
Can you show me the way to the nearest police station? (Phrase): Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến đồn cảnh sát gần nhất không?
I need to report a crime! (Phrase): Tôi cần báo cáo một vụ án!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
NativeX mong rằng những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng đã giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin với mọi người. Hãy nhớ ghi chú lại và thường xuyên luyện nói tiếng Anh để các cuộc trò chuyện trở nên trôi chảy hơn nhé! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận cho mình biết nhé!
Tác giả: NativeX