Tiếng Anh thương mại cho người đi làm
Bạn đang tìm kiếm cách học tiếng Anh thương mại cho người đi làm? Trong môi trường toàn cầu hóa hiện nay, thành thạo ngôn ngữ mở ra nhiều cơ hội thăng tiến công việc một cách rõ rệt. Tuy nhiên, lịch trình bận rộn có thể làm cho việc tham gia các khóa học trực tiếp bị gián đoạn. Đừng lo lắng, bài viết dưới đây của NativeX sẽ đưa ra các mẹo học tiếng Anh thương mại hiệu quả, giúp bạn cải thiện nhiều hơn!
Tiếng Anh thương mại là gì?
Tiếng Anh thương mại (Business English) là một dạng tiếng Anh được sử dụng đặc biệt trong môi trường kinh doanh, thương mại và kinh tế quốc tế. Tiếng Anh thương mại thường được áp dụng trong các tình huống liên quan như cuộc họp, buổi thuyết trình, đàm phán, báo cáo…
Có hai yếu tố quan trọng trong tiếng Anh kinh doanh mà bạn cần phải nắm vững là:
- Từ vựng: Bao gồm các từ vựng chuyên ngành tiếng Anh được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, thương mại đặc biệt, và có nét đặc thù riêng giữa các lĩnh vực như ngân hàng, đầu tư, xuất nhập khẩu…
- Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ: Là khả năng thực hiện tốt các kỹ năng mềm cần thiết trong kinh doanh bằng tiếng Anh như tổ chức cuộc họp, đàm phán hay thuyết trình.
Do đó, tiếng Anh thương mại là một môn học và còn là một kỹ năng quan trọng cần phải có ngay cả với người bản xứ nói tiếng Anh. Tiếng Anh thương mại được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như hướng dẫn viên du lịch quốc tế, phiên dịch, xuất nhập khẩu, trợ lý – thư ký…
Đặc điểm của tiếng Anh thương mại
⇒ Rõ ràng và chính xác trong giao tiếp
Trong lĩnh vực kinh tế, rõ ràng và chính xác là yếu tố quan trọng, do đó, từ vựng liên quan luôn mang tính cụ thể cao. Điều này giúp giảm thiểu sự hiểu lầm và tránh tổn thất trong kinh doanh. Việc sử dụng từ vựng một cách chính xác là điều kiện cần thiết để thể hiện sự chuyên nghiệp. Do đó, việc học giao tiếp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực thương mại không phải là điều đơn giản mà đòi hỏi sự luyện tập và kiên nhẫn.
⇒ Sự khác biệt về độ dài của từ vựng
Khi giao tiếp hoặc nghiên cứu về chủ đề thương mại bằng tiếng Anh, bạn nên sử dụng từ ngữ ngắn và trọng tâm. Tránh sử dụng các từ mang nghĩa ẩn hay đa nghĩa, điều này có thể làm cho câu trở nên khó hiểu và dễ gây hiểu lầm.
Một số điều cần tránh khi sử dụng từ vựng bao gồm:
- Tránh sử dụng từ mang nghĩa không trực tiếp
- Tránh sử dụng thành ngữ (idiom)
- Tránh sử dụng cụm đồng từ
- Tránh sử dụng các động từ dài
⇒ Ngữ pháp
Không nên sử dụng ngữ pháp tiếng Anh quá phức tạp, điều này có thể làm cho câu trở nên dài và nhiều thành phần thừa thãi. Trong lĩnh vực kinh doanh thương mại, nên ưu tiên sử dụng các cấu trúc đơn giản. Giúp người nghe hiểu vấn đề nhanh chóng hơn mà không gây hiểu lầm.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại
Bộ sưu tập tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại đa dạng và phong phú, hỗ trợ rất nhiều cho người đi làm. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong giao tiếp kinh doanh mà còn giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thương mại.
⇒ Loại hình công ty
-
- Corporation (Noun) /ˌkɔːrpəˈreɪʃən/: Công ty cổ phần
- Limited Liability Company (LLC) (Noun) /ˌlɪmɪtɪd laɪəˈbɪləti ˈkʌmpəni/: Công ty trách nhiệm hữu hạn
- Partnership (Noun) /ˈpɑːtnərʃɪp/: Công ty đối tác
- Sole Proprietorship (Noun) /soʊl prəˈpraɪətərʃɪp/: Doanh nghiệp cá nhân
- Nonprofit Organization (Noun) /ˈnɑːnprɑːfɪt ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/: Tổ chức phi lợi nhuận
- Startup (Noun) /ˈstɑːrtʌp/: Doanh nghiệp khởi nghiệp
- Franchise (Noun) /ˈfræntʃaɪz/: Chi nhánh (theo hình thức nhượng quyền)
-
- Joint Venture (Noun) /dʒɔɪnt ˈventʃər/: Liên doanh
- Conglomerate (Noun) /ˈkɑːŋɡlɑːmərət/: Tập đoàn đa ngành
- Subsidiary (Noun) /səbˈsɪdiˌɛri/: Công ty con
- Freelancer (Noun) /ˈfriːˌlænsər/: Người làm việc tự do
- Cooperative (Noun) /koʊˈɑːpərətɪv/: Hợp tác xã
- Publicly Traded Company (Noun) /ˈpʌblɪkli treɪdɪd ˈkʌmpəni/: Công ty niêm yết
- Private Equity Firm (Noun) /ˈpraɪvɪt ˈɛkwəti fɜrm/: Công ty quỹ vốn tư nhân
- Family-Owned Business (Noun) /ˈfæməli oʊnd ˈbɪznɪs/: Doanh nghiệp gia đình
- Multinational Corporation (MNC) (Noun) /ˌmʌltiˈnæʃənl kɔːrpəˈreɪʃən/: Tập đoàn đa quốc gia
- Tech Startup (Noun) /tɛk ˈstɑːrtʌp/: Doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ
- Retail Chain (Noun) /ˈriːteɪl tʃeɪn/: Chuỗi cửa hàng bán lẻ
- Manufacturing Company (Noun) /ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ ˈkʌmpəni/: Công ty sản xuất
- Service Provider (Noun) /ˈsɜːrvɪs prəˈvaɪdər/: Nhà cung cấp dịch vụ
- E-commerce Platform (Noun) /ˈiːˌkɑːmɝːs ˈplætˌfɔːrm/: Nền tảng thương mại điện tử
- Non-Governmental Organization (NGO) (Noun) /ˌnɑːnˌɡʌvərˈmɛntəl ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/: Tổ chức phi chính phủ
- Professional Services Firm (Noun) /prəˈfɛʃənl ˈsɜːrvɪsɪz fɜrm/: Công ty cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp
- Renewable Energy Company (Noun) /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi ˈkʌmpəni/: Công ty năng lượng tái tạo
- Consulting Firm (Noun) /kənˈsʌltɪŋ fɜrm/: Công ty tư vấn
- Software Development Agency (Noun) /ˈsɒftwɛr dɪˈvɛləpmənt ˈeɪdʒənsi/: Đại lý phát triển phần mềm
- Healthcare Provider (Noun) /ˈhɛlθˌkɛr prəˈvaɪdər/: Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe
- Financial Institution (Noun) /faɪˈnænʃəl ˌɪnstɪˈtuːʃən/: Cơ quan tài chính
- Real Estate Development Company (Noun) /riːəl ɪˈsteɪt dɪˈvɛləpmənt ˈkʌmpəni/: Công ty phát triển bất động sản
- Fashion Retailer (Noun) /ˈfæʃən riˈteɪlər/: Nhà bán lẻ thời trang
⇒ Phòng ban, bộ phận công ty
- Human Resources (Noun) /ˌhjuːmən riˈsɔːrsɪz/: Nhân sự
- Finance Department (Noun) /faɪˈnæns dɪˈpɑːrtmənt/: Phòng tài chính
- Marketing Team (Noun) /ˈmɑːrkɪtɪŋ tim/: Nhóm tiếp thị
- Sales Division (Noun) /seɪlz dɪˈvɪʒən/: Bộ phận bán hàng
- Customer Service (Noun) /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ khách hàng
- Research and Development (R&D) (Noun) /rɪˈsɜːrtʃ ənd dɪˈvɛləpmənt/: Nghiên cứu và phát triển
- Information Technology (IT) Department (Noun) /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑːlədʒi dɪˈpɑːrtmənt/: Phòng công nghệ thông tin
- Legal Team (Noun) /ˈliːɡəl tim/: Nhóm pháp lý
- Supply Chain Management (Noun) /səˈplaɪ ʧeɪn ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý chuỗi cung ứng
- Public Relations (PR) Department (Noun) /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːrtmənt/: Phòng quan hệ công chúng
- Production Team (Noun) /prəˈdʌkʃən tim/: Nhóm sản xuất
- Quality Control (Noun) /ˈkwɑːləti kənˈtroʊl/: Kiểm soát chất lượng
- Administration (Noun) /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/: Hành chính
- Logistics Department (Noun) /loʊˈdʒɪstɪks dɪˈpɑːrtmənt/: Phòng logistics
- Communications Team (Noun) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz tim/: Nhóm truyền thông
- Internal Audit (Noun) /ɪnˈtɜːrnəl ˈɔːdɪt/: Kiểm toán nội bộ
- Risk Management (Noun) /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý rủi ro
- Corporate Development (Noun) /ˈkɔːrpərət dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển doanh nghiệp
- Facilities Management (Noun) /fəˈsɪlətiz ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý cơ sở vật chất
- Sales and Marketing Department (Noun) /seɪlz ənd ˈmɑːrkɪtɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/: Phòng kinh doanh và tiếp thị
- Project Management Office (PMO) (Noun) /ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒmənt ˈɔːfɪs/: Văn phòng quản lý dự án
- Customer Experience Team (Noun) /ˈkʌstəmər ɪksˈpɪriəns tim/: Nhóm trải nghiệm khách hàng
- Procurement Department (Noun) /prəˈkjʊrmənt dɪˈpɑːrtmənt/: Phòng mua sắm
- Human Capital Management (HCM) (Noun) /ˈhjuːmən ˈkæpɪtl ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý vốn nhân sự
- Creative Design Team (Noun) /ˈkriːətɪv dɪˈzaɪn tim/: Nhóm thiết kế sáng tạo
- Health and Safety Department (Noun) /hɛlθ ənd ˈseɪfti dɪˈpɑːrtmənt/: Phòng an toàn và sức khỏe
- Digital Marketing Division (Noun) /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ dɪˈvɪʒən/: Bộ phận tiếp thị số
- Employee Relations (Noun) /ɪmˈplɔɪi riˈleɪʃənz/: Quan hệ lao động
- Business Intelligence (BI) Team (Noun) /ˈbɪznɪs ɪnˈtɛlɪdʒəns tim/: Nhóm thông tin kinh doanh
- Legal Compliance (Noun) /ˈliːɡəl kəmˈplaɪəns/: Tuân thủ pháp luật
⇒ Vị trí, bộ phận trong công ty
- CEO (Chief Executive Officer) (Noun) /ˌsiːˌiːˈoʊ/: Giám đốc điều hành
- CFO (Chief Financial Officer) (Noun) /ˌsiːˌɛfˈoʊ/: Giám đốc tài chính
- COO (Chief Operating Officer) (Noun) /ˌsiːˌoʊˈoʊ/: Giám đốc điều hành
- CTO (Chief Technology Officer) (Noun) /ˌsiːˌtiːˈoʊ/: Giám đốc công nghệ
- CMO (Chief Marketing Officer) (Noun) /ˌsiːˌɛmˈoʊ/: Giám đốc tiếp thị
- HR Manager (Human Resources Manager) (Noun) /eɪʧ ɑːr ˈmænɪdʒər/: Quản lý nhân sự
- Sales Director (Noun) /seɪlz dɪˈrɛktər/: Giám đốc kinh doanh
- IT Specialist (Noun) /aɪ tiː ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên gia công nghệ thông tin
- Project Manager (Noun) /ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər/: Quản lý dự án
- Office Administrator (Noun) /ˈɔːfɪs ədˈmɪnɪstreɪtər/: Quản trị văn phòng
- Legal Counsel (Noun) /ˈliːɡəl ˈkaʊnsl/: Biên tập pháp lý
- Customer Service Representative (Noun) /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/: Nhân viên chăm sóc khách hàng
- Logistics Coordinator (Noun) /loʊˈdʒɪstɪks koʊˈɔːrdəˌneɪtər/: Người phối hợp logistics
- Quality Assurance Manager (Noun) /ˈkwɑːləti əˈʃʊrəns ˈmænɪdʒər/: Quản lý đảm bảo chất lượng
- Creative Director (Noun) /kriˈeɪtɪv dɪˈrɛktər/: Giám đốc sáng tạo
- Research Analyst (Noun) /rɪˈsɜːrtʃ ˈænəlɪst/: Nhà phân tích nghiên cứu
- Public Relations Specialist (Noun) /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên gia quan hệ công chúng
- Administrative Assistant (Noun) /ədˈmɪnɪˌstreɪtɪv əˈsɪstənt/: Trợ lý hành chính
- Finance Analyst (Noun) /faɪˈnæns ˈænəlɪst/: Nhà phân tích tài chính
- HR Coordinator (Human Resources Coordinator) (Noun) /eɪʧ ɑːr koʊˈɔːrdəˌneɪtər/: Người phối hợp nhân sự
- IT Manager (Information Technology Manager) (Noun) /aɪ tiː ˈmænɪdʒər/: Quản lý công nghệ thông tin
- Sales Representative (Noun) /seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/: Nhân viên kinh doanh
- Legal Advisor (Noun) /ˈliːɡəl ædˈvaɪzər/: Cố vấn pháp lý
- Operations Manager (Noun) /ˌɒpəˈreɪʃənz ˈmænɪdʒər/: Quản lý hoạt động
- IT Support Specialist (Noun) /aɪ tiː səˈpɔːrt ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên gia hỗ trợ công nghệ thông tin
- Customer Success Manager (Noun) /ˈkʌstəmər səkˈsɛs ˈmænɪdʒər/: Quản lý thành công khách hàng
- Marketing Coordinator (Noun) /ˈmɑːrkɪtɪŋ koʊˈɔːrdəˌneɪtər/: Người phối hợp tiếp thị
- Legal Secretary (Noun) /ˈliːɡəl ˈsɛkrətri/: Thư ký pháp lý
- IT Consultant (Information Technology Consultant) (Noun) /aɪ tiː kənˈsʌltənt/: Chuyên gia tư vấn công nghệ thông tin
- Executive Assistant (Noun) /ɪɡˈzɛkjətɪv əˈsɪstənt/: Trợ lý điều hành
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thương mại cho người đi làm
Trong môi trường kinh doanh quốc tế ngày nay, kỹ năng giao tiếp tiếng Anh là yếu tố quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ nhân viên nào. Việc hiểu rõ cách sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp trong các tình huống làm việc, thương lượng, và xây dựng mối quan hệ kinh doanh đặc biệt quan trọng đối với những người đi làm. Ở phần này chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một loạt mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thương mại dành riêng cho từng ngữ cảnh, giúp bạn sử dụng hiệu quả và linh hoạt khi làm việc.
→ Mẫu câu trả lời điện thoại
- Hello, this is [Your Name].
(Xin chào, đây là [Tên của Bạn].)
- Good morning/afternoon, [Your Name] speaking.
(Chào buổi sáng/chiều, đây là [Tên của Bạn].)
- Thank you for calling [Your Company].
(Cảm ơn bạn đã gọi đến [Tên Công Ty của Bạn].)
- How may I help you today?
(Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- This is [Your Name], how can I assist you?
(Đây là [Tên của Bạn], tôi có thể hỗ trợ bạn như thế nào?)
- Hello, you’ve reached the desk of [Your Name].
(Xin chào, bạn đã liên lạc với bàn làm việc của [Tên của Bạn].)
- Hi, this is [Your Name], who am I speaking with?
(Chào, đây là [Tên của Bạn], tôi đang nói chuyện với ai?)
- Good day, you’re connected to [Your Department].
(Chúc một ngày tốt lành, bạn đang kết nối với [Tên Bộ Phận của Bạn].)
- Thanks for getting in touch, [Your Name] here.
(Cảm ơn bạn đã liên lạc, đây là [Tên của Bạn].)
- Hello, [Company Name], [Your Name] speaking.
(Xin chào, [Tên Công Ty], đây là [Tên của Bạn].)
- How can I direct your call?
(Tôi có thể chuyển cuộc gọi của bạn đến đâu?)
- Is there something specific you’re calling about?
(Có điều gì cụ thể bạn đang gọi để hỏi về không?)
- May I ask who’s calling, please?
(Tôi có thể hỏi bạn là ai không?)
- I’m sorry, [Person’s Name] is currently unavailable.
(Xin lỗi, hiện tại [Tên của Người đó] đang không thể nghe máy.)
- Let me check if [Person’s Name] is in the office.
(Để tôi kiểm tra xem [Tên của Người đó] có ở văn phòng không.)
- I’ll transfer you to the appropriate department.
(Tôi sẽ chuyển cuộc gọi của bạn đến bộ phận thích hợp.)
- One moment, let me pull up your information.
(Chờ một chút, để tôi tra cứu thông tin của bạn.)
- Could you please hold for a brief moment?
(Bạn có thể giữ máy trong một khoảnh khắc không?)
- I appreciate your call, how may I assist you?
(Tôi cảm ơn cuộc gọi của bạn, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- If you could leave your name and number, I’ll get back to you.
(Nếu bạn có thể để lại tên và số điện thoại, tôi sẽ liên lạc lại với bạn.)
- Thank you for reaching out, how can I support you?
(Cảm ơn bạn đã liên lạc, tôi có thể hỗ trợ bạn như thế nào?)
- I’m sorry, I didn’t catch that. Could you repeat your name?
(Xin lỗi, tôi không nghe rõ. Bạn có thể lặp lại tên không?)
- I’ll make sure to relay your message to [Person’s Name].
(Tôi sẽ đảm bảo chuyển thông điệp của bạn đến [Tên của Người đó].)
- I’ll connect you to the person who can best help.
(Tôi sẽ kết nối bạn với người có thể giúp bạn nhất.)
- I’m here to assist you. What can I do for you today?
(Tôi ở đây để hỗ trợ bạn. Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- I’ll make a note and ensure [Person’s Name] contacts you.
(Tôi sẽ ghi chú và đảm bảo [Tên của Người đó] sẽ liên lạc với bạn.)
- Thank you for your patience. How may I be of service?
(Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn. Tôi có thể phục vụ bạn như thế nào?)
- Please leave a message, and I’ll return your call promptly.
(Vui lòng để lại tin nhắn, và tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay lập tức.)
- I apologize, [Person’s Name] is currently in a meeting.
(Tôi xin lỗi, [Tên của Người đó] hiện đang tham gia một cuộc họp.)
- Your call is important to us. How can I direct your inquiry?
(Cuộc gọi của bạn quan trọng với chúng tôi. Tôi có thể hướng dẫn yêu cầu của bạn như thế nào?)
→ Mẫu câu dùng khi đưa ra ý kiến, gợi ý
- How about trying…? : Thử… xem sao?
- If you ask me, I’d suggest… : Nếu bạn hỏi tôi, tôi đề xuất…
- It might be a good idea to… : Có thể đó là một ý tưởng tốt để…
- Have you considered…? : Bạn đã xem xét… chưa?
- In my opinion, you should… : Theo ý kiến của tôi, bạn nên…
- What do you think about…? : Bạn nghĩ sao về…?
- Maybe you could consider… : Có lẽ bạn có thể xem xét…
- How would you feel about…? : Bạn cảm thấy thế nào về…?
- It’s worth considering… : Đáng xem xét…
- I’d like to propose that we… : Tôi muốn đề xuất chúng ta nên…
- Why not give… a try? : Tại sao không thử… một lần?
- You might want to think about… : Có thể bạn muốn nghĩ về…
- It could be beneficial to… : Điều đó có thể mang lại lợi ích nếu…
- How would it be if we…? : Sẽ thế nào nếu chúng ta…?
- If you’re open to suggestions, I recommend… : Nếu bạn mở lòng với gợi ý, tôi đề xuất…
- I’d like to recommend that you consider… : Tôi muốn đề xuất bạn xem xét…
- What if we tried…? : Còn nếu chúng ta thử… sao?
- It could be worth your while to… : Điều đó có thể đáng giá nếu bạn…
- Have you thought about giving… a go? : Bạn đã nghĩ về việc thử… chưa?
- I strongly urge you to think about… : Tôi mạnh mẽ khuyến nghị bạn nghĩ về…
- How would you feel if we opted for…? : Bạn sẽ cảm thấy thế nào nếu chúng ta chọn…?
- You might find it beneficial to… : Bạn có thể thấy đó là có lợi khi…
- If you’re up for it, we could… : Nếu bạn đồng ý, chúng ta có thể…
- It’s my suggestion that we go with… : Đề xuất của tôi là chúng ta chọn…
- You may want to explore the option of… : Có thể bạn muốn khám phá khả năng về…
- I propose that we consider the possibility of… : Tôi đề xuất chúng ta xem xét khả năng về…
- What are your thoughts on giving… a shot? : Bạn nghĩ sao nếu thử… một cơ hội?
- It’s a suggestion worth pondering over… : Đây là một đề xuất đáng để suy ngẫm…
- If I were in your shoes, I’d contemplate… : Nếu tôi ở trong tình huống của bạn, tôi sẽ cân nhắc…
- Perhaps we could explore the idea of… : Có thể chúng ta nên khám phá ý tưởng về…
→ Mẫu câu đặt lịch hẹn, dời/hủy cuộc hẹn
- I’d like to reschedule our meeting/ discussion/… to [alternative date and time] because of a conflicting commitment. Would that work for Mr/ Ms. [name]?
(Tôi muốn đổi lại lịch cuộc họp/ buổi thảo luận/… sang [ngày và giờ khác] vì có một lịch trình khác trùng lặp. Ông/ bà [tên] có thể tham gia được không?)
- Is there a possibility to move our appointment with Mr/ Ms. [name] to a later time/ date? Something urgent has come up, and I need to adjust my schedule.
(Có khả năng chúng ta có thể chuyển cuộc hẹn với ông/ bà [tên] sang một thời gian/ ngày sau không? Có một công việc gấp phát sinh và tôi cần điều chỉnh lịch trình.)
- I apologize for the short notice, but I need to cancel our meeting/ discussion/… tomorrow/ this afternoon/… due to unforeseen circumstances. Can we reschedule for another day?
(Tôi xin lỗi vì thông báo gấp nhưng tôi cần hủy cuộc họp/ buổi thảo luận/… ngày mai/ chiều nay/… vì những tình huống không ngờ. Chúng ta có thể đặt lại vào một ngày khác không?)
- I regret to inform you that our scheduled meeting/ discussion/… needs to be postponed due to [reason]. Can we find another suitable time for Mr/ Ms. [name] and me to meet?
(Tôi rất tiếc thông báo rằng cuộc họp/ buổi thảo luận/… đã được đặt lại do [lý do]. Chúng ta có thể tìm một thời gian phù hợp khác cho ông/ bà [tên] và tôi không?)
- I’m reaching out to inform you that Mr/ Ms. [name] won’t be available for our scheduled meeting/ discussion/… tomorrow/ this afternoon/… Can we reschedule to accommodate his/ her availability?
(Tôi liên lạc để thông báo rằng ông/ bà [tên] sẽ không thể tham gia cuộc họp/ buổi thảo luận/… đã đặt lịch vào ngày mai/ chiều nay/… Chúng ta có thể đặt lại để phù hợp với thời gian ông/ bà ấy không?)
- Due to unforeseen circumstances, I have to cancel our appointment tomorrow/ this afternoon/… I sincerely apologize for any inconvenience this may cause. Can we reschedule for another day?
(Vì những tình huống không ngờ, tôi phải hủy cuộc hẹn của chúng ta ngày mai/ chiều nay/… Tôi thành thật xin lỗi vì mọi bất tiện mà điều này có thể gây ra. Chúng ta có thể đặt lại vào một ngày khác không?)
- I’m afraid there’s been a change in my schedule, and I won’t be able to make our meeting/ discussion/… tomorrow/ this afternoon/… Can we reschedule to another date and time?
(Tôi e là có thay đổi trong lịch trình của tôi và tôi sẽ không thể tham gia cuộc họp/ buổi thảo luận/… vào ngày mai/ chiều nay/… Chúng ta có thể đặt lại vào một ngày và giờ khác không?)
- I wanted to let you know as soon as possible that I need to reschedule our appointment due to [reason]. I hope we can find a mutually convenient time.
(Tôi muốn thông báo ngay càng sớm vì tôi cần phải đặt lại cuộc hẹn của chúng ta vì [lý do]. Mong rằng chúng ta có thể tìm thấy một thời gian thuận tiện cho cả hai.)
- I’m sorry to inform you that our meeting/ discussion/… tomorrow/ this afternoon/… is canceled. I hope we can reschedule at your earliest convenience.
(Tôi xin lỗi để thông báo rằng cuộc họp/ buổi thảo luận/… của chúng ta vào ngày mai/ chiều nay/… đã bị hủy. Hy vọng chúng ta có thể đặt lại vào thời gian thuận tiện nhất của bạn.)
- Unfortunately, I need to cancel our scheduled meeting/ discussion/… due to [reason]. I understand this is short notice, and I apologize for any inconvenience. Can we look for an alternative time?
(Thật không may, tôi cần phải hủy cuộc họp/ buổi thảo luận/… đã được đặt lịch vì [lý do]. Tôi hiểu rằng thông báo này gấp, và tôi xin lỗi vì mọi bất tiện. Chúng ta có thể xem xét thời gian thay thế không?)
- I regret to inform you that I need to reschedule our appointment with Mr/ Ms. [name] due to unforeseen circumstances. Can we find an alternative time that suits both of our schedules?
(Tôi thành thật xin lỗi để thông báo rằng tôi cần phải đặt lại cuộc hẹn với ông/ bà [tên] vì những tình huống không ngờ. Chúng ta có thể tìm một thời gian thay thế phù hợp với cả hai lịch trình không?)
- I’m calling to let you know that our meeting/ discussion/… tomorrow/ this afternoon/… has been moved to [alternative date and time]. I hope this adjustment is convenient for everyone involved.
(Tôi gọi để thông báo rằng cuộc họp/ buổi thảo luận/… của chúng ta vào ngày mai/ chiều nay/… đã được chuyển sang [ngày và giờ khác]. Hy vọng sự điều chỉnh này thuận tiện cho tất cả mọi người.)
- I’d like to propose rescheduling our meeting/ discussion/… due to a conflicting commitment. Can we explore other available time slots that work for both of us?
(Tôi muốn đề xuất đặt lại lịch cuộc họp/ buổi thảo luận/… vì có một lịch trình khác trùng lặp. Chúng ta có thể xem xét các khung giờ khác phù hợp cho cả hai không?)
- I apologize for any inconvenience, but our scheduled meeting/ discussion/… tomorrow/ this afternoon/… needs to be canceled. Can we reschedule for a later date?
(Tôi xin lỗi vì mọi bất tiện, nhưng cuộc họp/ buổi thảo luận/… đã được đặt lịch vào ngày mai/ chiều nay/… cần phải bị hủy. Chúng ta có thể đặt lại cho một ngày sau không?)
- Due to an unexpected development, I need to cancel our appointment tomorrow/ this afternoon/… I sincerely apologize for any disruption this may cause. Can we reschedule to another date and time?
(Do một phát triển bất ngờ, tôi cần phải hủy cuộc hẹn của chúng ta ngày mai/ chiều nay/… Tôi thành thật xin lỗi vì mọi sự gián đoạn có thể xảy ra. Chúng ta có thể đặt lại vào một ngày và giờ khác không?)
- I wanted to inform you promptly that our meeting/ discussion/… has been postponed due to [reason]. Can we coordinate on a new date that accommodates everyone’s availability?
(Tôi muốn thông báo ngay càng sớm rằng cuộc họp/ buổi thảo luận/… của chúng ta đã được hoãn lại vì [lý do]. Chúng ta có thể phối hợp để chọn một ngày mới phù hợp với sự có mặt của mọi người không?)
- I’m reaching out to discuss the possibility of rescheduling our meeting/ discussion/… due to an unforeseen conflict in my schedule. Can we find an alternative time that works for everyone involved?
(Tôi liên lạc để thảo luận về khả năng đặt lại lịch cuộc họp/ buổi thảo luận/… vì một xung đột không ngờ trong lịch trình của tôi. Chúng ta có thể tìm một thời gian thay thế phù hợp cho mọi người không?)
- I’m sorry for the short notice, but our meeting/ discussion/… tomorrow/ this afternoon/… has to be canceled. Can we work together to find a new date that suits everyone?
(Tôi xin lỗi vì thông báo gấp nhưng cuộc họp/ buổi thảo luận/… của chúng ta vào ngày mai/ chiều nay/… phải bị hủy. Chúng ta có thể cùng nhau tìm một ngày mới phù hợp với tất cả mọi người không?)
- Our meeting/ discussion/… tomorrow/ this afternoon/… needs to be canceled due to unforeseen circumstances. Can we reschedule to another date and time that suits everyone?
(Cuộc họp/ buổi thảo luận/… của chúng ta vào ngày mai/ chiều nay/… cần phải bị hủy vì những tình huống không ngờ. Chúng ta có thể đặt lại vào một ngày và giờ khác phù hợp với mọi người không?)
- I regret to inform you that I have to cancel our appointment tomorrow/ this afternoon/… due to [reason]. Can we reschedule for another date that works for you?
(Tôi thành thật xin lỗi để thông báo rằng tôi phải hủy cuộc hẹn của chúng ta vào ngày mai/ chiều nay/… vì [lý do]. Chúng ta có thể đặt lại cho một ngày khác phù hợp với bạn không?)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Mẫu câu dùng khi tư vấn cho khách hàng
- Based on your requirements, I would recommend the [product name]. It aligns perfectly with what you are looking for.
(Dựa trên yêu cầu của bạn, tôi đề xuất sản phẩm [tên sản phẩm]. Nó hoàn toàn phù hợp với những gì bạn đang tìm kiếm.)
- If you’re looking for something more budget-friendly, we have a range of options in the [price range].
(Nếu bạn đang tìm kiếm một lựa chọn phù hợp với ngân sách, chúng tôi có nhiều sự chọn lựa trong khoảng giá [khoảng giá].)
- Considering your preferences, I would suggest exploring our latest collection. It includes a variety of [features/colors/models] that might interest you.
(Xét đến sở thích của bạn, tôi đề xuất bạn khám phá bộ sưu tập mới nhất của chúng tôi. Nó bao gồm nhiều [tính năng/màu sắc/mẫu] mà có thể làm bạn quan tâm.)
- For a more detailed overview, you can check out the product reviews on our website. They provide valuable insights from other customers.
(Để có cái nhìn tổng quan chi tiết hơn, bạn có thể kiểm tra các đánh giá sản phẩm trên trang web của chúng tôi. Chúng cung cấp thông tin quý báu từ các khách hàng khác.)
- If you have any specific questions or concerns, feel free to reach out. Our customer service team is here to assist you.
(Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể hoặc lo lắng nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ dịch vụ khách hàng của chúng tôi đây để hỗ trợ bạn.)
- To get a better feel for our products, you might want to visit our showroom. It provides hands-on experience with our latest items.
(Để cảm nhận tốt hơn về sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể muốn ghé thăm showroom của chúng tôi. Đó là cơ hội trực tiếp trải nghiệm với các sản phẩm mới nhất của chúng tôi.)
- If you’re uncertain about which model suits you best, our expert team can provide personalized recommendations based on your needs and preferences.
(Nếu bạn không chắc chắn về mẫu nào phù hợp nhất, đội ngũ chuyên gia của chúng tôi có thể đưa ra những gợi ý cá nhân dựa trên nhu cầu và sở thích của bạn.)
- We understand that choosing the right [product type] can be challenging. Let me guide you through the features and help you make an informed decision.
(Chúng tôi hiểu rằng việc chọn lựa [loại sản phẩm] phù hợp có thể khó khăn. Hãy để tôi hướng dẫn bạn qua các tính năng và giúp bạn đưa ra quyết định có thông tin.)
- If you’re interested in a demonstration, we can arrange for you to see how [product] works in real-time. Would that be helpful for you?
(Nếu bạn quan tâm đến một buổi thử nghiệm, chúng tôi có thể sắp xếp để bạn thấy cách [sản phẩm] hoạt động trong thời gian thực. Điều đó có hữu ích cho bạn không?)
- In case you have specific requirements, let me know, and I’ll do my best to find a [product] that perfectly meets your criteria.
(Trong trường hợp bạn có yêu cầu cụ thể, hãy cho tôi biết, và tôi sẽ cố gắng tìm một [sản phẩm] hoàn toàn đáp ứng tiêu chí của bạn.)
→ Mẫu câu đàm phán trong kinh doanh
- I appreciate your offer, but I was hoping for a bit more flexibility on the price. Is there room for adjustment?
(Tôi đánh giá cao đề nghị của bạn, nhưng tôi mong muốn có một chút sự linh hoạt hơn về giá. Có thể điều chỉnh được không?)
- Given the quantity I’m looking to purchase, is there a possibility of a bulk discount?
(Xét đến số lượng tôi đang muốn mua, có khả năng nhận được giảm giá đối với đơn đặt hàng lớn không?)
- If we commit to a long-term partnership, can we explore more favorable pricing arrangements?
(Nếu chúng ta cam kết vào một mối quan hệ đối tác dài hạn, liệu chúng ta có thể thảo luận về các điều khoản giá thuận lợi hơn không?)
- I understand the quality of your product, but considering the current market conditions, could we revisit the pricing?
(Tôi hiểu về chất lượng sản phẩm của bạn, nhưng xét đến điều kiện thị trường hiện tại, liệu chúng ta có thể xem xét lại về mặt giá không?)
- Is there a possibility for a volume discount, given the potential for recurring orders in the future?
(Có khả năng nhận được giảm giá theo số lượng, xét đến khả năng có các đơn đặt hàng lặp lại trong tương lai không?)
- I’m interested in moving forward with the purchase, but I’m hoping for a more competitive price. Can we negotiate further?
(Tôi quan tâm đến việc tiến hành mua hàng, nhưng tôi mong muốn một mức giá cạnh tranh hơn. Chúng ta có thể đàm phán thêm không?)
- Considering the potential for a long-term relationship, I was wondering if we could revisit the pricing structure.
(Xét đến khả năng mối quan hệ lâu dài, tôi muốn hỏi liệu chúng ta có thể xem xét lại cấu trúc giá không?)
- I’m very interested in your product, but the pricing is a bit higher than our budget allows. Can we find a middle ground?
(Tôi rất quan tâm đến sản phẩm của bạn, nhưng giá cả cao hơn chúng tôi dự kiến. Liệu chúng ta có thể tìm được một thỏa thuận giữa hai bên không?)
- Given the market competition, I was wondering if there’s room for adjustment in the price to make it more competitive.
(Xét đến sự cạnh tranh trên thị trường, tôi muốn hỏi liệu có khả năng điều chỉnh giá để làm cho nó cạnh tranh hơn không?)
- I value the quality of your product, but I’m working within a specific budget. Can we discuss a more budget-friendly option?
(Tôi đánh giá cao chất lượng sản phẩm của bạn, nhưng tôi đang làm việc trong một ngân sách cụ thể. Chúng ta có thể thảo luận về một lựa chọn phù hợp với ngân sách hơn không?)
- I’m interested in a long-term partnership, and to make it feasible, we would need a more competitive price point. Can we work on that?
(Tôi quan tâm đến một mối quan hệ đối tác lâu dài, và để làm cho nó khả thi, chúng ta cần một mức giá cạnh tranh hơn. Chúng ta có thể làm việc trên điều đó không?)
- I understand the value of your product, but I’m currently exploring various options. Can we discuss a more competitive offer?
(Tôi hiểu giá trị của sản phẩm của bạn, nhưng hiện tôi đang khám phá nhiều lựa chọn khác nhau. Chúng ta có thể thảo luận về một đề nghị cạnh tranh hơn không?)
- Given the scale of our potential collaboration, could we work on a more mutually beneficial pricing structure?
(Xét đến quy mô của sự hợp tác tiềm năng giữa chúng ta, liệu có thể chúng ta làm việc trên một cấu trúc giá có lợi cho cả hai bên không?)
- I’m impressed with your product, and I believe a more flexible pricing strategy would greatly benefit both parties. Can we explore that?
(Tôi ấn tượng với sản phẩm của bạn, và tôi tin rằng một chiến lược giá linh hoạt hơn sẽ mang lại lợi ích lớn cho cả hai bên. Chúng ta có thể thảo luận về điều đó không?)
- Is there room for negotiation on the terms of payment? I’m looking for a payment plan that aligns better with our budget.
(Có khả năng đàm phán về các điều khoản thanh toán không? Tôi đang tìm kiếm một kế hoạch thanh toán phù hợp hơn với ngân sách của chúng tôi.)
- Considering our long-standing relationship, is there a possibility of a loyalty discount or extended payment terms?
(Xét đến mối quan hệ lâu dài giữa chúng ta, có khả năng nhận được giảm giá do sự trung thành hoặc mở rộng thời hạn thanh toán không?)
- I value the partnership we’ve built, and to continue this collaboration, can we discuss more favorable pricing for our ongoing orders?
(Tôi đánh giá cao mối quan hệ đối tác mà chúng ta đã xây dựng, và để tiếp tục sự hợp tác này, chúng ta có thể thảo luận về giá cả thuận lợi hơn cho các đơn đặt hàng tiếp theo không?)
- If we were to commit to a larger volume, could we negotiate a more competitive unit price?
(Nếu chúng ta cam kết đến một lượng lớn hơn, liệu chúng ta có thể đàm phán về một đơn giá cạnh tranh hơn không?)
- I’m interested in moving forward with the agreement, but I believe we can find a more mutually beneficial arrangement in terms of pricing. Can we explore that further?
(Tôi quan tâm đến việc tiếp tục với thỏa thuận, nhưng tôi tin rằng chúng ta có thể tìm ra một sắp xếp có lợi cho cả hai bên về mặt giá cả. Chúng ta có thể thảo luận về điều đó thêm không?)
→ Mẫu câu dùng khi thỏa thuận hợp đồng
- Before finalizing the contract, could we discuss the possibility of including a clause that addresses [specific concern] to ensure mutual understanding?
(Trước khi hoàn tất hợp đồng, chúng ta có thể thảo luận về khả năng bao gồm một điều khoản đề cập đến [vấn đề cụ thể] để đảm bảo sự hiểu biết chung không?)
- I’ve reviewed the terms of the contract, and there are a few points that I believe need further clarification. Can we go over these together?
(Tôi đã xem xét các điều khoản của hợp đồng, và có một số điểm tôi tin rằng cần được làm rõ thêm. Chúng ta có thể xem xét chúng cùng nhau không?)
- In the interest of a successful partnership, I propose we incorporate a performance-based incentive structure into the contract. What are your thoughts on this?
(Vì lợi ích của mối quan hệ đối tác thành công, tôi đề xuất chúng ta tích hợp một cấu trúc động viên dựa trên hiệu suất vào hợp đồng. Ý kiến của bạn là gì về điều này?)
- I’m enthusiastic about moving forward with the agreement, but I believe a more detailed timeline for deliverables would benefit both parties. Can we refine that aspect?
(Tôi hứng thú với việc tiến triển với thỏa thuận, nhưng tôi tin rằng một lịch trình chi tiết hơn về sản phẩm/dịch vụ sẽ mang lại lợi ích cho cả hai bên. Chúng ta có thể làm rõ khía cạnh này không?)
- Considering the evolving nature of our industry, can we include a provision for periodic reviews and potential adjustments to the contract as needed?
(Xét đến bản chất biến động của ngành công nghiệp của chúng ta, chúng ta có thể bao gồm một điều khoản để đánh giá định kỳ và điều chỉnh hợp đồng theo cần thiết không?)
- I’ve noticed that the termination clause is quite strict. Can we explore the possibility of adding more flexibility in the event of unforeseen circumstances?
(Tôi nhận thấy rằng điều khoản chấm dứt khá nghiêm ngặt. Chúng ta có thể xem xét khả năng thêm linh hoạt hơn trong trường hợp các tình huống không lường trước không?)
- Before we finalize the contract, let’s discuss the indemnification clause to ensure both parties are adequately protected in the event of unforeseen issues.
(Trước khi chúng ta hoàn tất hợp đồng, hãy thảo luận về điều khoản bồi thường để đảm bảo cả hai bên được bảo vệ đầy đủ trong trường hợp các vấn đề không lường trước.)
- I’m on board with the overall terms, but I’d like to propose a slight modification to the confidentiality clause for added clarity. Are you open to that adjustment?
(Tôi tán thành với các điều khoản tổng thể, nhưng tôi muốn đề xuất một điều chỉnh nhỏ cho điều khoản bảo mật để làm rõ hơn. Bạn có mở lòng với sự điều chỉnh đó không?)
- Given the dynamic market conditions, can we include a provision for renegotiation of pricing after a certain period to ensure fairness for both parties?
(Xét đến điều kiện thị trường động, chúng ta có thể bao gồm một điều khoản để đàm phán lại giá sau một khoảng thời gian nhất định để đảm bảo sự công bằng cho cả hai bên không?)
- I value our partnership and would like to discuss the possibility of extending the contract term to better align with our long-term goals. What are your thoughts on this proposal?
(Tôi đánh giá cao mối quan hệ đối tác của chúng ta và muốn thảo luận về khả năng kéo dài thời hạn hợp đồng để phản ánh tốt hơn mục tiêu dài hạn của chúng ta. Ý kiến của bạn về đề xuất này là gì?)
→ Mẫu câu dùng để đặt sản phẩm, dịch vụ
- I would like to place an order for [product/service]. Could you please provide me with the details, including pricing and delivery options?
(Tôi muốn đặt hàng cho [sản phẩm/dịch vụ]. Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin chi tiết, bao gồm giá cả và các tùy chọn giao hàng không?)
- We’re interested in ordering [quantity] units of [product]. Can you confirm the current availability and provide a quotation, including any applicable discounts?
(Chúng tôi quan tâm đến việc đặt [số lượng] đơn vị của [sản phẩm]. Bạn có thể xác nhận sự có sẵn hiện tại và cung cấp bảng báo giá, bao gồm bất kỳ chiết khấu nào áp dụng không?)
- I’d like to proceed with ordering [service]. Can you guide me through the process, including any necessary documentation and payment details?
(Tôi muốn tiếp tục đặt [dịch vụ]. Bạn có thể hướng dẫn tôi qua quy trình, bao gồm mọi tài liệu cần thiết và chi tiết thanh toán không?)
- We’ve reviewed your product catalog and are interested in placing an order for [specific product]. Could you provide additional information on lead times and any bulk order discounts available?
(Chúng tôi đã xem xét danh mục sản phẩm của bạn và quan tâm đến việc đặt hàng cho [sản phẩm cụ thể]. Bạn có thể cung cấp thông tin thêm về thời gian sản xuất và bất kỳ chiết khấu nào cho đơn đặt hàng lớn không?)
- I’m ready to place an order for [product/service]. Can you confirm the total cost, including taxes and shipping fees, and provide instructions for payment?
(Tôi sẵn sàng đặt hàng cho [sản phẩm/dịch vụ]. Bạn có thể xác nhận tổng chi phí, bao gồm thuế và phí vận chuyển, và cung cấp hướng dẫn thanh toán không?)
- After reviewing your service offerings, we’d like to proceed with placing an order for [service]. Can you share the terms and conditions, along with any customization options available?
(Sau khi xem xét các dịch vụ của bạn, chúng tôi muốn tiếp tục đặt hàng cho [dịch vụ]. Bạn có thể chia sẻ các điều khoản và điều kiện, cùng với bất kỳ tùy chọn tùy chỉnh nào có sẵn không?)
- I’m interested in ordering a customized version of [product]. Can you provide information on the customization process, lead times, and any associated costs?
(Tôi quan tâm đến việc đặt hàng phiên bản tùy chỉnh của [sản phẩm]. Bạn có thể cung cấp thông tin về quy trình tùy chỉnh, thời gian sản xuất và bất kỳ chi phí nào liên quan không?)
- We’re looking to place a repeat order for [product/service]. Can you offer any incentives or discounts for ongoing business?
(Chúng tôi đang muốn đặt một đơn đặt hàng lặp lại cho [sản phẩm/dịch vụ]. Bạn có thể cung cấp bất kỳ ưu đãi hoặc chiết khấu nào cho doanh nghiệp liên tục không?)
- I’m ready to proceed with the order for [product]. Can you provide the necessary order forms, and could you confirm the expected delivery date?
(Tôi đã sẵn sàng tiếp tục với đơn đặt hàng cho [sản phẩm]. Bạn có thể cung cấp các biểu mẫu đặt hàng cần thiết, và bạn có thể xác nhận ngày giao hàng dự kiến không?)
- Having explored your service offerings, we’re interested in placing an order for [service]. Could you provide a detailed breakdown of the service components and associated costs?
(Sau khi khám phá các dịch vụ của bạn, chúng tôi quan tâm đến việc đặt hàng cho [dịch vụ]. Bạn có thể cung cấp một phân rã chi tiết về các thành phần của dịch vụ và các chi phí liên quan không?)
- I would like to order [quantity] units of [product] with customization options. Can you provide a quote, including any additional costs for customization?
(Tôi muốn đặt [số lượng] đơn vị của [sản phẩm] với các tùy chọn tùy chỉnh. Bạn có thể cung cấp bảng báo giá, bao gồm mọi chi phí phụ thuộc vào việc tùy chỉnh không?)
- We’re interested in your [service] and would like to place an order. Can you provide details on the service features and pricing options available?
(Chúng tôi quan tâm đến dịch vụ của bạn và muốn đặt hàng. Bạn có thể cung cấp thông tin về các tính năng của dịch vụ và các tùy chọn giá cả không?)
- I’m looking to order [product] for our upcoming project. Could you confirm the lead time and any bulk order discounts that may apply?
(Tôi đang muốn đặt hàng [sản phẩm] cho dự án sắp tới của chúng tôi. Bạn có thể xác nhận thời gian sản xuất và mọi chiết khấu cho đơn đặt hàng lớn không?)
- We’re in the process of restocking our inventory and would like to order [quantity] units of [product]. What is the current availability and pricing?
(Chúng tôi đang tiến hành nạp lại kho hàng và muốn đặt [số lượng] đơn vị của [sản phẩm]. Hiện có sẵn và giá là bao nhiêu?)
- I’m ready to proceed with ordering [service]. Can you provide a breakdown of the service components and the associated costs for our reference?
(Tôi đã sẵn sàng tiếp tục đặt hàng [dịch vụ]. Bạn có thể cung cấp một phân rã về các thành phần của dịch vụ và các chi phí liên quan để chúng tôi tham khảo không?)
- After reviewing your product catalog, we’ve identified [product] that suits our requirements. Could you provide a detailed quote and any available discounts?
(Sau khi xem xét danh mục sản phẩm của bạn, chúng tôi đã xác định [sản phẩm] phù hợp với yêu cầu của chúng tôi. Bạn có thể cung cấp một bảng báo giá chi tiết và bất kỳ chiết khấu nào có sẵn không?)
- I’m interested in placing a repeat order for [product] as part of our ongoing inventory management. Can you confirm the pricing for a repeat order?
(Tôi quan tâm đến việc đặt một đơn đặt hàng lặp lại cho [sản phẩm] là một phần của quản lý kho liên tục của chúng tôi. Bạn có thể xác nhận giá cho đơn đặt hàng lặp lại không?)
- We’ve decided to proceed with ordering [service] from your company. What are the next steps, and could you provide the necessary documentation for our records?
(Chúng tôi đã quyết định tiếp tục đặt hàng [dịch vụ] từ công ty của bạn. Bước tiếp theo là gì, và bạn có thể cung cấp tài liệu cần thiết để chúng tôi lưu giữ không?)
- I’m interested in placing a bulk order for [product] for an upcoming promotional event. Can you provide special pricing and any promotional offers available?
(Tôi quan tâm đến việc đặt một đơn đặt hàng số lượng lớn cho [sản phẩm] cho sự kiện quảng bá sắp tới. Bạn có thể cung cấp giá đặc biệt và bất kỳ ưu đãi quảng bá nào có sẵn không?)
- We’re looking to order a comprehensive package of [services] for our upcoming project. Can you provide a customized quote based on our project requirements?
(Chúng tôi đang muốn đặt một gói toàn diện của [dịch vụ] cho dự án sắp tới của chúng tôi. Bạn có thể cung cấp một bảng báo giá tùy chỉnh dựa trên yêu cầu của dự án không?)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Mẫu câu giải quyết khiếu nại, phàn nàn
- I apologize for any inconvenience this may have caused.
(Tôi xin lỗi vì mọi sự bất tiện mà điều này có thể gây ra.)
- I’m truly sorry to hear about your dissatisfaction.
(Tôi thật sự xin lỗi khi nghe về sự không hài lòng của bạn.)
- Please accept our sincere apologies for the inconvenience you’ve experienced.
(Xin vui lòng chấp nhận sự xin lỗi chân thành từ chúng tôi vì sự bất tiện mà bạn đã trải qua.)
- I empathize with your frustration and am committed to finding a resolution.
(Tôi thông cảm với sự thất vọng của bạn và cam kết tìm kiếm một giải pháp.)
- I’m sorry that you had to go through such a frustrating experience.
(Tôi rất tiếc vì bạn đã phải trải qua một trải nghiệm khó chịu như vậy.)
- Could you please provide more details so that we can better understand the issue?
(Bạn có thể cung cấp thêm thông tin để chúng tôi hiểu rõ vấn đề hơn không?
- I appreciate your feedback and would like to investigate this matter thoroughly.
(Tôi đánh giá cao ý kiến của bạn và muốn điều tra mọi khía cạnh của vấn đề này.)
- I assure you that we take this matter seriously and will address it promptly.
(Tôi đảm bảo rằng chúng tôi đối mặt với vấn đề này một cách nghiêm túc và sẽ giải quyết nó ngay lập tức.)
- We understand the importance of resolving this issue for you and are committed to doing so.
(Chúng tôi hiểu tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề này đối với bạn và cam kết thực hiện điều đó.)
- I assure you that corrective measures will be implemented to prevent a recurrence of this issue.
(Tôi đảm bảo rằng các biện pháp sửa chữa sẽ được thực hiện để ngăn chặn sự tái diễn của vấn đề này.)
- I will personally investigate the root cause of the problem and work towards a solution.
(Tôi sẽ tự mình điều tra nguyên nhân cơ bản của vấn đề và làm việc để tìm ra một giải pháp.)
- Your feedback is invaluable, and we are committed to using it to improve our services.
(Phản hồi của bạn vô cùng quý giá, và chúng tôi cam kết sử dụng nó để cải thiện dịch vụ của mình.)
- I want to assure you that we take your concerns seriously and will do everything in our power to make things right.
(Tôi muốn đảm bảo bạn rằng chúng tôi nghiêm túc xem xét mối quan ngại của bạn và sẽ làm mọi thứ trong khả năng để sửa chữa tình hình.)
- We deeply regret the inconvenience caused and appreciate your patience as we work to resolve this matter.
(Chúng tôi thành thật xin lỗi vì sự bất tiện gây ra và đánh giá cao sự kiên nhẫn của bạn trong khi chúng tôi làm việc để giải quyết vấn đề này.)
- I understand that this has been frustrating for you, and I genuinely apologize for the frustration and inconvenience.
(Tôi hiểu rằng điều này đã làm bạn thất vọng, và tôi thành thật xin lỗi vì sự thất vọng và bất tiện.)
Mẹo để học tiếng Anh thương mại cho người đi làm
Bạn đang làm việc trong môi trường kinh doanh và muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh thương mại của mình? NativeX sẽ chia sẻ những cách tiếp cận tiếng Anh thương mại một cách thông minh, từ việc sử dụng tài liệu học đến áp dụng ngôn ngữ trong môi trường làm việc hàng ngày. Việc cải thiện và trau dồi thêm kỹ năng sử dụng tiếng Anh là một điều cần thiết trong thời điểm toàn cầu hóa hiện nay.
→ Đọc sách, báo tiếng Anh về kinh doanh, thương mại
Tạp chí và báo thương mại chứa đựng một nguồn thông tin phong phú, hỗ trợ bạn cập nhật những thay đổi về kinh tế và thị trường mỗi ngày. Hơn nữa, việc đọc báo bằng tiếng Anh có thể mở rộng vốn từ vựng của bạn và cải thiện văn phong, ngữ pháp. Các bài báo và tạp chí thường có sự chuẩn mực và đúng ngữ pháp trong cách diễn đạt.
Hãy dành chỉ 10 phút mỗi buổi sáng để đọc báo kinh tế bằng tiếng Anh. Việc này giúp nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh và hỗ trợ bạn nắm bắt thông tin thị trường mới nhất. Để tránh cảm giác chán chường và khó hiểu, đặc biệt khi mới bắt đầu với tiếng Anh, bạn có thể tập trung bằng cách đọc một đoạn văn ngắn phù hợp với khả năng của mình.
Quan trọng nhất là phương pháp này giúp bạn phát triển ý tưởng và nâng cao kỹ năng đọc hiểu. Vì vậy, đọc ít hay nhiều không quan trọng, miễn là bạn có thể hiểu và áp dụng được thông tin.
→ Xem các chương trình truyền hình và phim ảnh bằng tiếng Anh
Xem chương trình truyền hình có vẻ như là một sở thích phù hợp cho những người lười biếng. Tuy nhiên, ít ai biết được cách này có thể tăng cường vốn từ vựng và kỹ năng tiếng Anh. Nếu thường xuyên tiếp xúc với tiếng Anh và nghe nó mỗi ngày, bạn sẽ nhận ra sự tiến bộ đáng kể.
Trải nghiệm các chương trình truyền hình và phim ảnh là một cách tuyệt vời để nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp. Ngoài việc mở rộng vốn từ vựng, phương pháp này còn giúp bạn học được cách giao tiếp và làm quen với văn hóa của người bản xứ, có thể áp dụng trong môi trường tiếng Anh thương mại. Chú trọng vào những bộ phim với chủ đề về kinh doanh, tài chính hoặc chính trị để nhanh chóng làm quen với thuật ngữ và từ vựng được ứng dụng trong ngữ cảnh kinh doanh.
→ Xem tin tức tài chính và kinh doanh bằng tiếng Anh
Hầu hết các chương trình tin tức tiếng Anh luôn có những mẩu tin vắn dành riêng cho chủ đề kinh doanh và tài chính. Thông qua việc theo dõi biến động trên thị trường đến những thông tin mới nhất về các doanh nghiệp, bạn sẽ có thêm một lượng lớn từ vựng và cụm từ tiếng Anh thương mại, nhiều hơn so với những chương trình truyền hình và phim khác.
Những cuộc phỏng vấn với các nhà lãnh đạo và nhân viên kinh doanh có lợi ích đặc biệt, giúp bạn nghe được tiếng Anh về lĩnh vực này nhiều hơn. Dành ít nhất 15 phút mỗi ngày để luyện tập nghe bản tin tiếng Anh, bạn sẽ nhận thấy sự cải thiện rõ rệt.
Gợi ý những sách tiếng Anh thương mại cực hay cho người đi làm
Để lựa chọn sách tiếng Anh phù hợp khi đi làm, hãy xem xét những tiêu chí sau đây:
- Phải phù hợp với trình độ tiếng Anh và nhu cầu học tập cá nhân.
- Sách cần tập trung vào các chủ đề liên quan đến công việc, hỗ trợ người đọc áp dụng kiến thức vào thực tế.
- Nên ưu tiên sách được biên soạn bởi các chuyên gia, giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh cho người đi làm.
- Nội dung của sách cần được cập nhật theo các xu hướng mới nhất trong lĩnh vực của bạn.
- Sách cần có cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu, hỗ trợ bằng hình ảnh minh họa đa dạng và bài tập thực hành để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong công việc hàng ngày.
NativeX gợi ý cho bạn một số quyển sách tiếng Anh thương mại cực hay cho người đi làm. Hãy xem qua và biết đâu đây chính là những cuốn sách mà bạn cần:
⇒ Business vocabulary in use
Bộ sách này được tổ chức và xuất bản bởi Đại học Cambridge, là tài liệu hữu ích dành cho những người mong muốn nâng cao từ vựng tiếng Anh trong môi trường làm việc. Sắp xếp một cách khoa học, với từ vựng hiển thị ở phía bên trái và bài tập tương ứng ở phía bên phải, bộ sách giúp người học tự học một cách thuận lợi và theo dõi tiến trình học tập của mình.
Nội dung của sách bao gồm các chủ đề quan trọng như kinh doanh, nghề nghiệp và việc làm; cộng đồng và tổ chức; hiệu suất làm việc và sản xuất; văn hóa kinh doanh, văn hóa doanh nghiệp, và tài chính kinh tế. Bộ sách này giúp người học phát triển từ vựng quan trọng và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực kinh doanh, tập trung đặc biệt vào các kỹ năng như thuyết trình, đàm phán và tham gia họp.
⇒ Check your vocabulary for business and administration
Đây là tài liệu dành cho những người mong muốn rèn luyện và phát triển từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực thương mại và quản trị công việc. Đây là một cuốn workbook, có nghĩa là chứa đựng nhiều bài tập, đòi hỏi người sử dụng cần phải có kiến thức tiếng Anh ổn định.
Cuốn sách bao gồm 24 chương, được phân chia theo các chủ đề chuyên sâu như bán hàng và tiếp thị, thương mại điện tử, viết thư, giao dịch… Nội dung của cuốn sách là một nguồn thông tin phong phú. Mỗi chương tập trung thẳng vào vấn đề, đi sâu và hỗ trợ mở rộng kiến thức mới.
⇒ Check your vocabulary for banking and finance
Đây là tài liệu giúp bạn nắm bắt từ vựng một cách hiệu quả. Nội dung của cuốn sách tập trung chủ yếu vào lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Cung cấp các cuộc thảo luận sâu sắc về các vấn đề tài chính cùng với việc đề xuất các kế hoạch dự án.
Từ vựng được sắp xếp theo các chủ đề cụ thể, giúp người đọc linh hoạt lựa chọn những phần cần học trước. Cuốn sách này là nguồn thông tin hữu ích để mở rộng vốn từ vựng của bạn, đặc biệt là trong lĩnh vực chuyên ngành tài chính và ngân hàng.
⇒ Essential Business Grammar Builder
Bộ sách này tổng cộng 60 bài học, chủ yếu hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng ngữ pháp trong giao tiếp tiếng Anh thương mại. Thông tin về ngữ pháp được trình bày một cách rõ ràng và dễ hiểu, với ví dụ và bài tập thực hành được đặt trong các tình huống cụ thể.
Vậy là tất cả những chia sẻ về các phương pháp học Tiếng Anh thương mại cho người đi làm đã được NativeX trình bày ở trên. Hy vọng rằng bài viết sẽ mang lại giá trị và bạn có thể áp dụng những kinh nghiệm này để nâng cao khả năng giao tiếp không chỉ trong môi trường công việc mà còn trong cuộc sống hàng ngày. Chúc bạn đạt được những kết quả tốt nhất!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tác giả: NativeX