Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Trong phần này, NativeX sẽ giới thiệu tới bạn đọc từ vựng và cách phát âm của các môn học bằng tiếng Anh. Đây là chủ đề quen thuộc và gặp rất nhiều trong trường trình học tiếng Anh của các trường cấp 1, cấp 2. Ngoài việc hướng dẫn từ vựng, cách phát âm, NativeX đã gợi ý các ví dụ theo từng môn học để minh hoạ cho việc vận dụng từ vựng ấy vào trong câu.
Xem thêm:
Chủ đề 1: Các môn khoa học tự nhiên
Từ vựng | Dịch nghĩa | Cách đọc | Ví dụ |
Science | Khoa học | /’saiəns/ | Science is very important in life (Khoa học rất quan trọng trong cuộc sống). |
Mathematics | Toán học | /,mæθə’mætiks/ | Math is a very difficult subject (Toán là một môn học vô cùng khó). |
Physics | Vật lý | /’fiziks/ | Physics has many units of measurement (Vật lý có rất nhiều đơn vị đo lường). |
Chemistry | Hóa học | /’kemistri/ | Chemistry tells us about many chemicals (Học hóa cho ta biết về nhiều chất hóa học). |
Biology | Sinh vật học | /bai’ɒlədʒi/ | During our biology class, we experimented with plants (Trong giờ sinh học, chúng tôi được làm thí nghiệm với các loại thực vật). |
Astronomy | Thiên văn học | /əs’trɔnəmi/ | Astronomy tells us the names of the stars (Thiên văn học cho ta biết tên của các vì sao). |
Algebra | Đại số | /’ældʒibrə/ | Algebra forges us in mental arithmetic
(Đại số rèn cho ta cách tính nhẩm). |
Geometry | Hình học | /dʒi’ɔmitri/ | Geometry exercises are complicated
(Bài tập môn hình học thật rắc rối). |
Calculus | Giải tích | /’kælkjʊləs/ | Calculus helps us think better (Giải tích giúp chúng ta tư duy tốt hơn). |
Chủ đề 2: Các môn khoa học xã hội
Từ vựng | Dịch nghĩa | Cách đọc | Ví dụ |
Literature | Văn học, ngữ văn | /’litrət∫ə[r]/ | Vietnamese literature changes from time to time (nền văn học Việt Nam thay đổi qua từng thời kỳ). |
History | Lịch sử học | /’histri/ | History is a minor subject in my school
(Lịch sử học là một môn học phụ trong trường học của tôi). |
Geography | Địa lý học | /dʒi’ɒgrəfi/ | Geography is one of the fields of science (Địa lý học là một trong những lĩnh vực khoa học). |
Ethics | Đạo đức, luân lý học | /’eθiks/ | Study ethics to improve yourself (Học đạo đức để hoàn thiện bản thân) |
Foreign language | Ngoại ngữ | /’fɒrən ‘læηgwidʒ/ | To study abroad, we must learn foreign languages (Muốn đi du học, chúng ta phải học ngoại ngữ). |
Philosophy | Triết học / triết lý | /fi’lɔsəfi/ | Philosophy makes people ponder (Triết học khiến người ta phải suy ngẫm). |
Sociology | Xã hội học | /,səʊsiˈɒlədʒi/ | Sociology tells us more about the outside world (Xã hội học cho ta biết thêm về thế giới bên ngoài). |
Economics | Kinh tế học | /,i:kə’nɒmiks/ | Economic management has never been that easy (Quản lý kinh tế chưa bao giờ là dễ dàng). |
Psychology | Tâm lý học | /sai’kɒlədʒi/ | Psychology is a very difficult academic subject (Tâm lý học là một bộ môn học thuật rất khó). |
Archaeology | Khảo cổ học | /,ɑ:ki’ɒlədʒi/ | Archeology can learn about human evolution (Khảo cổ học có thể tìm hiểu về sự tiến hóa của con người). |
Politics | Chính trị học, khoa học chính trị | /ˈpäləˌtiks/ | I find politics so complex (Tôi cảm thấy chính trị học thật phức tạp). |
Chủ đề 3: Các môn nghệ thuật
Từ vựng | Dịch nghĩa | Cách đọc | Ví dụ |
Fine arts | Mỹ thuật | /fain ɑ:[r]ts/ | The subject of fine arts is usually landscape painting (Đề tài của môn mỹ thuật thường là vẽ trAnh phong cAnh.). |
Sculpture | Điêu khắc | /’skʌlpt∫ə[r]/ | I decided to study sculpture (Tôi quyết định theo học điêu khắc) |
Music | Âm nhạc | /’mju:zik/ | Music makes us feel relaxed (Âm nhạc khiến ta cảm thấy thư giãn). |
Poetry | Thơ ca | /ˈpəʊɪtri/ | Poetry works are easy to remember (Các tác phẩm thơ rất dễ ghi nhớ) |
Architecture | Kiến trúc | /ˈɑː[r]kɪtɛktʃə/ | Architecture needs creativity (Kiến trúc cần sự sáng tạo). |
Painting | Hội họa | /ˈpeɪntɪŋ/ | In last week’s painting competition, I won first prize (Trong cuộc thi hội họa tuần trước, tôi đã giAnh giải nhất), |
Craft | Thủ công | /kraft/ | Crafts are more meaningful than machines (Đồ làm thủ công thì ý nghĩa hơn đồ làm bằng máy). |
Một số cấu trúc câu tiếng Anh thường gặp trong chủ đề môn học
Việc nắm rõ cách đọc, cách viết của các môn học bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn củng cố thêm vốn từ tiếng Anh của mình. Tuy nhiên, phải vận dụng những từ mới ấy vào trong câu như thế nào? Dưới đây, NativeX sẽ chia sẻ tới bạn những cấu trúc câu trong chủ đề môn học mà bạn cần biết.
– S + has/ have + subject/subjects (tên môn học) + (today/in your school)
Ý nghĩa: Đây là cấu trúc câu trả lời cho câu hỏi bạn học những môn học nào ở trường trong thời gian cụ thể. Thời gian có thể là hôm qua, hôm nay hoặc ngày mai.
Ex: What subjects did you study today? (Bạn đã học môn nào ngày hôm nay?)
=> Today, I study Math, English and Fine art (Hôm nay, tôi học Toán, tiếng Anh và Mỹ thuật)
– Trợ từ + S + have + subject (tên môn học) + (yesterday/today/tomorrow)?
Ý nghĩa: Đây là câu hỏi nghi vấn dùng để hỏi một người nào đó có học môn học … vào thời gian… hay không. Thời gian có thể là hôm nay, hôm qua, ngày mai…
Ex: Does he have English today? (Anh ấy có học môn tiếng Anh vào hôm nay không?)
=> Yes, he does. (Có, Anh ấy có học)
=> No, he doesn’t. (Không, Anh ấy không học)
– When + trợ từ + S + has/have + subject (tên môn học)?
Ý nghĩa: Là câu hỏi cùng để hỏi ai đó có môn học … vào khi nào.
Ex: When do you have Physics? (Khi nào bạn học môn Vật lý?)
=> I have it on Monday everyday. (Tôi học Vật lý vào mỗi thứ 2 hàng tuần)
Nắm được cách viết, cách đọc các môn học bằng tiếng Anh chuẩn vừa giúp bạn có thêm từ vựng, vừa nâng cao kỹ năng phát âm chuẩn hơn. Đây đều là những từ vựng cơ bản gặp rất nhiều trong chương trình học. Một khi bạn nắm chắc được những từ vựng này thì các bài học trên lớp sẽ trở lên hiệu quả hơn.
Chúc các bạn học tốt! Nếu có bất kì thắc mắc nào, các bạn hãy để lại comment để NativeX có thể hỗ trợ nha.
Đăng ký tìm hiểu về khóa học trực tuyến tại NativeX nhé:
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.