fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Bỏ túi ngay kho từ vựng tiếng Anh giúp bạn tự tin thuyết trình hiệu quả

Bạn không tự tin rằng khối lượng từ vựng của bản thân có thể giúp mình hoàn thành một bài thuyết trình bằng tiếng Anh xuất sắc? Đừng lo, NativeX sẽ giúp bạn tự tin hơn với kho tàng từ vựng thuyết trình tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất.

Xem thêm:

Kiểm tra trình độ tiếng Anh

1. Từ vựng thuyết trình phần chào hỏi

Good morning, ladies and gentlemens. (Chào buổi sáng các quý ông/ quý bà)

Good afternoon, everybody (Chào buổi chiều mọi người.)

Distinguished participants (Kính thưa quý vị)

2. Từ vựng thuyết trình giới thiệu bản thân

I’m … , from… [Class]/[Group]. (Tên em là… là học sinh lớp/ là thành viên của nhóm)

Let me introduce myself; my name is …, member of group … (Em xin tự giới thiệu, tên em là… thành viên của nhóm..)

Từ vựng tiếng Anh cho thuyết trình
Phần mở đầu trôi chảy sẽ giúp bạn giành được sự chú ý của thính giả

3. Từ vựng thuyết trình giới thiệu chủ đề

Today I am here to present to you about [topic]….(Hôm nay, em xin được thuyết trình về chủ đề…)

I would like to present to you [topic]….(Em xin được trình bày về chủ đề…)

As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như mọi người đã biết, hôm nay em sẽ thuyết trình về chủ đề )

I am delighted to be here today to tell you about…(Em rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho mọi người về chủ đề….)

4. Từ vựng thuyết trình giới thiệu cấu trúc bài

My presentation is divided into …. parts. (Bài thuyết trình của em được chia ra… phần.)

My presentation is divided into….main sections. (Bài thuyết trình của em gồm … phần chính).

I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with… (Em xin bắt đầu với/ Đầu tiên em sẽ nói về/ Em xin mở đầu với…)

The first section of my presentation is about… (Phần đầu tiên của bài thuyết trình là nói về…)

then I will look at …(Sau đó em sẽ chuyển sang phần)

I will take a look at…… (Em sẽ nói qua về…….)

I will tell you something about the background of…… (Em sẽ trình bày một vài điều cơ bản về….)

In the last section, I want to concentrate on….. (Trong phần cuối, em muốn tập trung nói về ……)

Đưa ra cấu trúc bài thuyết trình giúp người nghe nắm rõ bạn sẽ nói những gì
Đưa ra cấu trúc bài thuyết trình giúp người nghe nắm rõ bạn sẽ nói những gì

5. Từ vựng thuyết trình chỉ dẫn việc đưa câu hỏi

Do feel free to interrupt me if you have any questions. (Hãy cứ tự nhiên cắt ngang nói nếu mọi người có bất kì câu hỏi nào.)

I’ll try to answer all of your questions after the presentation. (Em sẽ cố gắng giải đáp mọi câu hỏi của sau bài thuyết trình.)

I plan to keep some time for questions after the presentation. (Em sẽ dành một khoảng thời gian cho mọi người đặt câu hỏi sau bài thuyết trình.)

There will be time for questions at the end of the presentation. (Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.)

6. Từ vựng thuyết trình bắt đầu các phần

I’ll start with some general information about… (Em xin bắt đầu với một vài thông tin chung về…)

As you are all aware / As you all know…(Như các bạn đều biết…)

This graph shows you….. (Biểu đồ này cho thấy…)

Take a look at this table…… (Hãy nhìn vào bảng này…)

If you look at this, you will see…. (Nhìn vào đây, các bạn sẽ thấy…)

7. Từ vựng thuyết trình  dùng để sắp xếp các phần

Firstly…secondly…thirdly…lastly…(Đầu tiên…thứ hai…thứ ba …cuối cùng…)

First of all…then…next…after that…finally… (Trước hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng)

To start with…later…to finish up… (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)

 Đừng quên sắp xếp các ý theo trình tự quan trọng
 Đừng quên sắp xếp các ý theo trình tự quan trọng

8. Từ vựng thuyết trình dùng để kết thúc một phần

Well, I’ve told you about… (Vâng, em vừa trình bày về phần…)

That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì em đã trình bày về phần …)

We have just looked at… (Chúng ta vừa xem qua phần …)

9. Từ vựng tiếng Anh thuyết trình dùng để bắt đầu phần mới

Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)

Next… (Tiếp theo…)

Let’s look now at… (Hãy cùng nhìn vào phần…)

I’d now like to move on….. (Em muốn chuyển sang nói về…)

I’d like to turn to….. (Em  muốn chuyển sang…)

10. Từ vựng  thuyết trình cho phần kết thúc

I’d like to conclude by… (Em muốn kết luận lại bằng cách …)

That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của em)

In conclusion,… (Kết luận lại,…)

11. Từ vựng thuyết trình tiếng Anh để cảm ơn

Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)

Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần trình bày của em đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)

Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của mọi người)

12. Từ vựng thuyết trình cho phần hỏi đáp

Can I answer any questions? (Có câu hỏi nào em có thể giải đáp không ạ?)

Are there any questions? (Có câu hỏi nào không ạ?)

Do you have any questions? (Mọi người có câu hỏi nào không?)

Are there any final questions? (Còn câu hỏi cuối nào không?)

Với những từ vựng trên, bạn hoàn toàn có thể tự tin đứng trước đám đông và thể hiện phần thuyết trình tiếng Anh đầy ấn tượng. Nếu bạn muốn tự tin hơn nữa, tích lũy nhiều từ vựng tiếng Anh hơn nữa, hãy đăng ký ngay khóa học NativeX. Tự hào là giải pháp học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến hàng đầu Đông Nam Á dành cho người bận rộn, NativeX cam kết tất cả học viên sẽ có trải nghiệm và sự tiến bộ tốt nhất.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh