fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Ngữ pháp tiếng Anh: Nội động từ (Intransitive verbs) – cách dùng và bài tập

Trong tiếng Anh, động từ là một trong những loại từ được sử dụng phổ biến nhất. Tùy thuộc vào việc động từ có tân ngữ hay không để xác định được động từ đó là nội động từ hay ngoại động từ. Mặc dù đã được trang bị kiến thức nhưng không phải ai cũng dễ dàng phân biệt được đâu là nội động từ trong tiếng Anh.

Vì vậy trong bài viết này, NativeX sẽ chia sẻ với bạn về Nội động từ (Intransitive verbs) – cách dùng và bài tập để giúp bạn hiểu rõ hơn về ngoại động từ và nội động từ. Hy vọng qua bài viết chuyên sâu về nội động từ trong tiếng Anh này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về loại từ này và sử dụng một cách thành thạo trong giao tiếp hàng ngày nhé.

Xem thêm:

NativeX ra mắt nền tảng học tiếng Anh online cùng Macmillan Education

1. Nội động từ (Intransitive verbs)

1.1. Nội động từ là gì?

Khái niệm nội động từ (intransitive verbs) là động từ mà bản thân nó đã nói rõ ý nghĩa trong câu, không cần phải tác động lên một người hay một vật nào. Cũng chính vì lý do đó mà nội động từ sẽ không có tân ngữ đi kèm và không dùng ở thể bị động.

Nội động từ diễn tả những hành động nội tại của chủ thể: người hoặc vật thực hiện hành động. Nội động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ và nếu không có trạng từ thì nội động từ đứng ở cuối câu.

Ví dụ: I laughed till I cried. (Tôi đã cười cho đến khi tôi khóc)

Nội động từ
Nội động từ

Danh sách các các nội động từ trong tiếng Anh thường gặp:

  • awake /əˈweɪk/: thức, tỉnh giấc
  • agree /əˈgriː/: đồng ý
  • appear /əˈpɪər/: trông, nhìn
  • arrive /əˈraɪv/: đến
  • awake /əˈwāk/: thức, tỉnh hoặc
  • become /bɪˈkʌm/: trở thành
  • belong /bɪˈlɒŋ/: thuộc về
  • collapse /kəˈlæps/: bị hỏng
  • consist /kənˈsɪst/: gồm, bao gồm
  • cost /kɒst/: mất, giá (tiền)
  • cough /kɒf¹/: ho
  • cry /kraɪ¹/: khóc
  • depend /dɪˈpɛnd/: phụ thuộc
  • die /daɪ/: chết
  • disappear /dɪsəˈpɪər/: biến mất
  • emerge /ɪˈmɜːʤ/: hòa nhập
  • exist /ɪgˈzɪst/: tồn tại
  • fall /fɔːl/: ngã
  • go /gəʊ/: đi
  • happen /ˈhæpən/: xảy ra
  • have /hæv/: có
  • inquire /ɪnˈkwaɪə/: yêu cầu
  • knock (sound) /nɒk (saʊnd)/: gõ (tạo tiếng động)
  • laugh /lɑːf/: cười
  • lie (recline or tell untruth) laɪ (rɪˈklaɪn ɔː tɛl ʌnˈtruːθ): dựa vào; hoặc nói dối
  • live /lɪv/: sống
  • look /lʊk/: trông, nhìn
  • last (endure) /lɑːst (ɪnˈdjʊə)/: kéo dài
  • occur /əˈkɜː/: xuất hiện
  • remain /rɪˈmeɪn/: duy trì, còn lại, vẫn
  • respond /rɪsˈpɒnd/: phản ứng
  • result /rɪˈzʌlt/: kết quả
  • revolt /rɪˈvəʊlt¹/: cuộc nổi loạn
  • rise /raɪz/: nhô lên
  • sit /sɪt/: ngồi
  • sleep /sliːp/: ngủ
  • vanish /ˈvænɪʃ/: biến mất

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

1.2. Cách sử dụng nội động từ

Nội động từ trong tiếng Anh
Nội động từ trong tiếng Anh

a) Nội động từ có tân ngữ cùng nghĩa.

Công thức: S + V(intransitive) + cognate O

Ví dụ:

  • Her son dreamed a nice dream/ nightmare. (Con trai cô ấy mơ một giấc mơ đẹp/ác mộng)
  • She slept a peaceful sleep. (Cô ấy ngủ một giấc ngủ yên bình)

b) Nội động từ tác động trực tiếp lên chủ ngữ gây ra hành động.

Công thức: S + V(intransitive)

Ví dụ:

  • The bus stopped. (Xe bus dừng lại)
  • The sun rises. (Mặt trời mọc)
  • The flowers grow. (Những bông hoa nở)

c) Nội động từ là các động từ liên kết (linking verbs) có tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ và nội động từ luôn

Công thức: S + V(linking Verbs) + S.Complement

  • He looks great/cool (Anh ấy trông thật tuyệt).
  • Your plan sounds good (Kế hoạch của anh có vẻ tốt)
  • It seems dangerous. (Nó có vẻ nguy hiểm).

Lưu ý: Một số trường nội động từ dùng như ngoại động từ nghĩa của từ có thể khác

Ví dụ: I awoke him. (Tôi đánh thức anh ấy.)

2. Ngoại động từ

2.1. Ngoại động từ là gì?

Ngoại động từ là loại từ mà theo sau nó luôn được sử dụng với tân ngữ (tân ngữ có thể là danh từ, cụm danh từ, đại từ) nhằm diễn tả người hoặc vật bị tác động bởi một hành động của động từ. Nếu thiếu tân ngữ câu sẽ không hoàn chỉnh.

Ngoại động từ thường là những động từ như: like, eat, love, hate, play, go, make, buy, face,…

Công thức: Subject + verb + Object (S+ V+ O)

Ví dụ:

  • She brings an umbrella.
  • She cut the cake.
  • They play badminton.
  • I eat an apple.

a) Các ngoại động từ thường gặp

Từ vựng Tiếng việt Từ vựng Tiếng việt
Turn on Bật Instill Để tâm đến
Grab Vồ lấy Empower Trao quyền
Obliterate Bôi Eliminate Loại bỏ
Enthuse Đam mê Trick Bí quyết, Thuật, mẹo
Praise Khen Shine Chiếu sáng
Confuse Nhầm lẫn Gratify Hài lòng
Cuddle Ôm ấp Oppress Áp bức
Engage Thuê Devalue Phá giá
Oppress Áp bức Appraise Thẩm định
Warp Làm cong Intimidate Dọa nạt
Relieve Dịu đi Freeze Đông cứng
Block Khối Impress Gây ấn tượng
Prime Nguyên tố Inflate Thổi phồng lên
buy mua pass vượt qua
give đưa, tặng make làm
sell bán take cầm, nắm, giữ
show trưng bày, khoe offer dâng, biếu, tặng
leave rời khỏi wish ước
lend thuê cost giá

b) Lưu ý 

Tân ngữ có 2 loại là 

  • Tân ngữ trực tiếp (direct subject): bị tác động trực tiếp bởi động từ trong câu.
  • Tân ngữ gián tiếp (indirect subject): chỉ có vai trò bổ ngữ cho động từ trong câu.
Ngoại động từ trong tiếng Anh
Ngoại động từ trong tiếng Anh


c) Một số ngoại động từ thường được sử dụng trong câu với tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Ngoại động từ Ví dụ
give Pat gave me a book for my birthday.
buy Can I buy you a drink?
pass Paul passed her a cup of coffee.
make Shall I make us some lunch?
sell Jenny was trying to sell me her car.
take We took Maria some flowers and wine.
show Show me your holiday photos.
offer The company has offered me a job.
leave Leave me a message and I’ll get back to you.
wish Everyone wished us all the best for the future.
lend Could you lend me £20?
cost Ben’s mistake cost him his job.

Trong câu có một số động từ vẫn thường sử dụng với một tân ngữ trực tiếp và một tân ngữ gián tiếp.

Ví dụ:

He brought her a glass of water.
[Tân ngữ gián tiếp] [Tân ngữ trực tiếp]
He sent her a letter.
[Tân ngữ gián tiếp] [Tân ngữ trực tiếp]

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

2.2. Cách sử dụng ngoại động từ

Trường hợp Công thức Ví dụ
Có hai tân ngữ theo sau (trực tiếp: Direct object và gián tiếp: Indirect object) S + V(transitive) + O.d + pre + O.i Sam bought some chocolates for Jane.

(Sam mua socola cho Jane.)

He gave a birthday gift to you.

(Anh ấy đã tặng quà sinh nhật cho bạn.)

Có tân ngữ và bổ ngữ cho tân ngữ S + V(transitive) + O + N/Adj I let my bird free

(Tôi để con chim của tôi tự do.)

They elected me chairman.

(Họ bầu tôi làm chủ tịch.)

Có tân ngữ và phân từ làm bổ ngữ cho tân ngữ S + V(transitive) + O + Past/Pre. Part My mother left me waiting in class.

(Mẹ tôi đã để tôi đợi trong lớp.)

I heard my name called.

(Tôi nghe thấy tên mình được gọi.)

Có tân ngữ và mệnh đề làm bổ ngữ cho tân ngữ S + V(transitive) + O + Clause You can call me when you need.

(Bạn có thể gọi cho tôi khi bạn cần.)

He activated the system when he started to work.

(Anh ấy đã kích hoạt hệ thống khi bắt đầu làm việc.)

3. Một số trường nội động từ dùng như ngoại động từ nghĩa của từ có thể khác

từ Ngoại động từ (Transitive ) Nội động từ (Intransitive)
move Could you move your car please? The trees were moving in the breeze.
start Taylor was found guilty of starting the fire. The match starts at 3 p.m.
change Marriage hasn’t changed her. The area’s changed greatly in the last decade.
close Close your eyes; I’ve got a surprise for you. Most shops here close at 5.30 p.m.
open Open the window; it’s too hot in here! The museum opens at 10 a.m.
grown Fruit is grown on the hillside  Fruit grows on the hillside
stop Greg tried to stop her from leaving. When the rain stopped, we went for a walk.
ring He rings the bells.  The bell rings. 
do Have you done your coursework? Joe’s doing well in his new job.
set Kate set a chair next to the bed. The sun was setting and a red glow filled the sky.
run Michelle used to run a restaurant. The path ran over the hill.
live Our cat lived till he was 10. He was living a life of luxury abroad.
wash Have you washed your hands? I washed, dressed, and went out.
write Write your name here. Kevin couldn’t read or write.
eat She is eating She is eating a cake
increase Sales have increased twofold since October. They have increased the price since October.
improve His English will improve if he studies hard. He needs to improve his English if he wants to work in the USA.

4. Cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ

Như vậy, theo những phân tích ở trên, bạn có thể rút ra được sự khác nhau của nội động từ, ngoại động từ. Bạn chĩ cần nhớ đơn giản:

  • Nội động từ không có tân ngữ (hoặc có thể có, nhưng mà bản chất thì vẫn là nội động từ)
  • Ngoại động từ có tân ngữ (có thể là tân ngữ trực tiếp, hoặc là cả tân ngữ trực tiếp lẫn gián tiếp)
Ngoại động từ, nội động từ trong tiếng Anh
Ngoại động từ, nội động từ trong tiếng Anh

5. Các lỗi thường gặp với nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh

Ví dụ 1: The figure raised dramatically by 50% after 2 years.

→ The figure increased dramatically by 50% after 2 years.

raiseincrease đều có nghĩa là tăng. Tuy nhiên trong trường hợp này, bản thân chủ ngữ (the figure) không tác động lên vật thể nào cả. Do đó, ta không thể dùng ngoại động từ raise, mà phải dùng nội động từ increase mới chính xác.

Ví dụ 2: Due to global warming, some animals have been disappeared forever. (Do sự nóng lên toàn cầu, nhiều loài động vật đã bị biến mất mãi mãi)

→ Due to global warming, some animals has disappeared forever. (Do sự nóng lên toàn cầu, nhiều loài động vật đã biến mất mãi mãi.)

Một nguyên nhân khác cho việc nhầm lẫn giữa nội/ngoại động từ là việc dịch từng từ trong tiếng Việt sang tiếng Anh. Trong ví dụ này, từ disappear là một nội động từ (bản thân động vật “biến mất” chứ không bị tác động bởi “việc biến mất”).

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

3. Bài tập về nội động từ trong tiếng Anh

Bài tập 1

Xác định động từ bôi đậm dưới đây có phải là nội động từ hay không:

  1. We finally agreed a deal.
  2. He came home drunk and vomited all over the kitchen floor.
  3. Violence of some type seems to occur in every society.
  4. Can you stay after work to play tennis?
  5. Please wake me early tomorrow.
  6. Don’t trust her – she’s lying.
  7. The villagers grow coffee and maize to sell in the market..
  8. It remains a secret.
  9. Teachers were not fully prepared for the major changes in the exam system, and chaos resulted.
  10. Cry me a river, I have to work all the housework myself, my husband is always busy

Bài tập 2

Điền T vào ô trống nếu câu đó có chứa nội động từ và I nếu câu đó chứa ngoại động từ

 1. The chef will prepare the food.
 2. John is working at the bakery.
3. Lightning didn’t cause the fire.
4. We walked downtown after work yesterday.
5. Thousands of people ride the subway every day.
6.The baby was crying in the room.
7. Joe fell down on his way to school this morning.
8. Our houseguests are going to arrive tomorrow afternoon.
9. The fire burnt all their belongings
10. What happened in class yesterday?
11. That athlete finished 12 seconds outside the world record.
12. John will have finished his project when we arrive next month.

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. Nội động từ
  2. Nội động từ
  3. Nội động từ
  4. Nội động từ
  5. Không phải nội động từ
  6. Nội động từ
  7. Không phải nội động từ
  8. Nội động từ
  9. Nội động từ
  10. Không phải nội động từ

Đáp án bài tập 2

T 1. The chef will prepare the food.
I 2. John is working at the bakery.
T 3. Lightning didn’t cause the fire.
I 4. We walked downtown after work yesterday.
T 5. Thousands of people ride the subway every day.
I 6. The baby was crying in the room.
I 7. Joe fell down on his way to school this morning.
I 8. Our houseguests are going to arrive tomorrow afternoon.
T 9. The fire burnt all their belongings.
I 10. What happened in class yesterday?
I 11. That athlete finished 12 seconds outside the world record.
T 12. John will have finished his project when we arrive next month.

Xem thêm:

Qua bài viết chia sẻ chi tiết về Nội động từ (Intransitive verbs) trong tiếng Anh của NativeX ở trên, các bạn đã có thể nắm vững kiến thức về nội động từ trong tiếng Anh rồi. Tuy nhiên các bạn học tiếng Anh đều biết kiến thức về nội động từ trong tiếng Anh chỉ là một phần của động từ tiếng Anh thôi.

Vì vậy, để hãy đến với NativeX để tìm hiểu các nội dung tổng hợp về ngoại động từ trong tiếng Anh cũng như các bài viết chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Anh và thông tin về khóa học nâng cao trình độ tiếng Anh nhé các bạn.

Hầu hết các công ty ở mức trung bình khá trở lên đều yêu cầu khả năng giao tiếp tiếng Anh khi đi xin việc. Vậy nên, hãy cố gắng học tiếng Anh giao tiếp ngay từ bây giờ. Luyện tiếng Anh giao tiếp cùng Thầy Tây không giới hạn thời gian ngay tại đây.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh