fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Tổng hợp 600 từ vựng toeic đa dạng chủ đề cho người mới học

Cùng với IELTS, TOEIC là một kỳ thi chứng chỉ uy tín dành cho những người đi làm mà không ai không biết đến. Theo nhiều giáo viên và thí sinh, để đạt trình độ trung bình, bạn cần phải biết ít nhất 600 từ vựng. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC, hãy tiếp tục đọc bài viết này để khám phá hơn 600 từ vựng TOEIC theo các chủ đề quan trọng mà NativeX đã tổng hợp, ngoài ra còn có một số phương pháp giúp bạn trau dồi vốn từ vựng. Hãy cùng theo dõi nhé!

Mở rộng vốn từ vựng là cách luyện thi toeic nhanh nhất

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Danh mục nội dung

Tổng hợp 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề

NativeX sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng một cách hiệu quả thông qua 50 chủ đề chính liên quan đến cuộc sống hàng ngày và môi trường làm việc. Mỗi chủ đề bao gồm khoảng 12 từ vựng, từ những chủ đề cá nhân như mua sắm, ẩm thực, du lịch,… cho đến những chủ đề rộng hơn như kinh doanh, bán hàng, đầu tư,…

1. Contracts (Hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết)

  • Contracts (Noun) /ˈkɒntrækts/: Hợp đồng
  • Agreement (Noun) /əˈɡriːmənt/: Thỏa thuận
  • Terms and Conditions (Phrase) /tɜːrmz ənd kənˈdɪʃənz/: Điều kiện và điều khoản
  • Legal Obligation (Phrase) /ˈliːɡəl ˌɒblɪˈɡeɪʃən/: Nghĩa vụ pháp lý
  • Breach of Contract (Phrase) /briːtʃ əv ˈkɒntrækt/: Vi phạm hợp đồng
  • Termination (Noun) /ˌtɜːrmɪˈneɪʃən/: Chấm dứt
  • Negotiation (Noun) /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/: Đàm phán
  • Counter Offer (Noun) /ˈkaʊntərˌɒfər/: Đề nghị đối lập
  • Binding (Adjective) /ˈbaɪndɪŋ/: Ràng buộc
  • Confidentiality (Noun) /ˌkɒnfɪˌdenʃiˈæləti/: Bảo mật thông tin
  • Arbitration (Noun) /ˌɑːrbɪˈtreɪʃən/: Trọng tài
  • Force Majeure (Phrase) /fɔːrs məˈʒʊr/: Lực lượng mạnh (tức là các sự kiện không thể kiểm soát được)
  • Indemnity (Noun) /ɪnˈdemnəti/: Bảo hiểm, bồi thường
  • Non-disclosure Agreement (Phrase) /ˌnɒn dɪˈskloʊʒər əˈɡriːmənt/: Hợp đồng không tiết lộ thông tin
  • Legal Counsel (Phrase) /ˈliːɡəl ˈkaʊnsəl/: Hỗ trợ pháp lý

2. Marketing (Thị trường, nơi tiêu thụ khách hàng)

Từ vựng toeic chủ đề marketing

  • Marketing (Noun) /ˈmɑːrkɪtɪŋ/: Tiếp thị
  • Target Audience (Phrase) /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/: Đối tượng mục tiêu
  • Branding (Noun) /ˈbrændɪŋ/: Xây dựng thương hiệu
  • Product Placement (Phrase) /ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt/: Đặt sản phẩm
  • Advertisement (Noun) /ədˈvɜːrtɪzmənt/: Quảng cáo
  • Promotion (Noun) /prəˈmoʊʃən/: Khuyến mãi
  • Market Research (Phrase) /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/: Nghiên cứu thị trường
  • Consumer Behavior (Phrase) /kənˈsuːmər bɪˈheɪvjər/: Hành vi người tiêu dùng
  • Target Market (Phrase) /ˈtɑːrɡɪt ˈmɑːrkɪt/: Thị trường mục tiêu
  • Demographics (Noun) /ˌdeməˈɡræfɪks/: Nhân khẩu học
  • Market Segmentation (Phrase) /ˈmɑːrkɪt ˌsɛɡmənˈteɪʃən/: Phân đoạn thị trường
  • Public Relations (Phrase) /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʒənz/: Quan hệ công chúng
  • Campaign (Noun) /kæmˈpeɪn/: Chiến dịch
  • Merchandising (Noun) /ˈmɜːrtʃəndaɪzɪŋ/: Buôn bán, trưng bày hàng hóa
  • Sales Forecast (Phrase) /seɪlz ˈfɔːrˌkæst/: Dự báo doanh số bán hàng

3. Warranties (Bảo hành, sự bảo đảm)

  • Warranties (Noun) /ˈwɒrəntiz/: Bảo hành, sự bảo đảm
  • Coverage (Noun) /ˈkʌvərɪdʒ/: Phạm vi bảo hiểm, bảo hành
  • Defect (Noun) /dɪˈfɛkt/: Lỗi, khuyết điểm
  • Duration (Noun) /djuˈreɪʒən/: Thời gian kéo dài
  • Terms (Noun) /tɜːrmz/: Điều kiện, điều khoản
  • Expiry Date (Phrase) /ɪkˈspaɪri deɪt/: Ngày hết hạn
  • Claim (Noun) /kleɪm/: Yêu cầu bảo hành
  • Repair (Noun) /rɪˈpɛr/: Sửa chữa
  • Replacement (Noun) /rɪˈpleɪsmənt/: Thay thế
  • Limited Warranty (Phrase) /ˈlɪmɪtɪd ˈwɒrənti/: Bảo hành có điều kiện
  • Extended Warranty (Phrase) /ɪkˈstɛndɪd ˈwɒrənti/: Bảo hành mở rộng
  • Manufacturer (Noun) /ˌmænjuˈfæktʃərər/: Nhà sản xuất
  • Void (Verb) /vɔɪd/: Hủy bỏ
  • Compliance (Noun) /kəmˈplaɪəns/: Tuân thủ, sự tuân thủ
  • Consumer Protection (Phrase) /kənˈsuːmər prəˈtɛkʃən/: Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

4. Business planning (Tổ chức kế hoạch công sở)

  • Business Planning (Noun) /ˈbɪznɪs ˈplænɪŋ/: Tổ chức kế hoạch công sở
  • Strategic Goals (Phrase) /strəˈtiːdʒɪk ɡoʊlz/: Mục tiêu chiến lược
  • Forecasting (Noun) /ˈfɔːrˌkæstɪŋ/: Dự đoán
  • Budgeting (Noun) /ˈbʌdʒɪtɪŋ/: Lập ngân sách
  • Resource Allocation (Phrase) /rɪˈsɔːrs ˌæləˈkeɪʃən/: Phân phối nguồn lực
  • Implementation (Noun) /ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən/: Thực hiện, triển khai
  • Risk Assessment (Phrase) /rɪsk əˈsɛsmənt/: Đánh giá rủi ro
  • Business Model (Phrase) /ˈbɪznɪs ˈmɒdəl/: Mô hình kinh doanh
  • SWOT Analysis (Phrase) /swɒt əˈnælɪsɪs/: Phân tích SWOT
  • Market Research (Phrase) /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/: Nghiên cứu thị trường
  • Operational Efficiency (Phrase) /ˌɒpəˈreɪʃənl ɪˈfɪʃənsi/: Hiệu quả vận hành
  • Feasibility Study (Phrase) /ˌfiːzəˈbɪləti ˈstʌdi/: Nghiên cứu khả thi
  • Strategic Planning (Phrase) /strəˈtiːdʒɪk ˈplænɪŋ/: Kế hoạch chiến lược
  • Business Development (Phrase) /ˈbɪznɪs dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển kinh doanh
  • Stakeholder (Noun) /ˈsteɪkhoʊldər/: Bên liên quan, bên liên quan

5. Conferences (Hội nghị, cuộc gặp mặt)

600 từ vựng toeic theo chủ đề

  • Conferences (Noun) /ˈkɒnfərənsɪz/: Hội nghị, cuộc gặp mặt
  • Agenda (Noun) /əˈdʒɛndə/: Chương trình hội nghị
  • Participants (Noun) /pɑːrˈtɪsɪpənts/: Người tham gia
  • Keynote Speaker (Phrase) /ˈkiːnoʊt ˈspiːkər/: Diễn giả chính
  • Panel Discussion (Phrase) /ˈpænl dɪˈskʌʃən/: Thảo luận nhóm
  • Networking (Noun) /ˈnɛtwɜːrkɪŋ/: Mạng lưới giao tiếp, kết nối
  • Workshop (Noun) /ˈwɜːrkʃɒp/: Buổi thực hành
  • Q&A Session (Phrase) /ˌkjuː ənˈeɪ ˈsɛʃən/: Phần hỏi đáp
  • Delegate (Noun) /ˈdɛlɪɡət/: Đại biểu, người đại diện
  • Presentation (Noun) /ˌprɛzənˈteɪʃən/: Bài thuyết trình
  • Venue (Noun) /ˈvɛnjuː/: Địa điểm tổ chức
  • Registration (Noun) /ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/: Đăng ký tham gia
  • Session (Noun) /ˈsɛʃən/: Buổi, phiên
  • Facilitator (Noun) /fəˈsɪlɪˌteɪtər/: Người hướng dẫn, người dẫn chương trình
  • Conference Call (Phrase) /ˈkɒnfərəns kɔːl/: Cuộc gọi hội nghị

6. Computers (Máy tính)

  • Computers (Noun) /kəmˈpjuːtərz/: Máy tính
  • Hardware (Noun) /ˈhɑːrdwɛər/: Phần cứng
  • Software (Noun) /ˈsɒftwɛər/: Phần mềm
  • Database (Noun) /ˈdeɪtəˌbeɪs/: Cơ sở dữ liệu
  • Operating System (Phrase) /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/: Hệ điều hành
  • Peripheral (Noun) /pəˈrɪfərəl/: Thiết bị ngoại vi
  • Desktop Computer (Phrase) /ˈdɛskˌtɒp kəmˈpjuːtər/: Máy tính đồng bộ
  • Laptop (Noun) /ˈlæpˌtɒp/: Máy tính xách tay
  • Browser (Noun) /ˈbroʊzər/: Trình duyệt
  • Internet Connection (Phrase) /ˈɪntərˌnɛt kəˈnɛkʃən/: Kết nối internet
  • Firewall (Noun) /ˈfaɪərˌwɔːl/: Tường lửa
  • Virus (Noun) /ˈvaɪrəs/: Vi rút
  • Encryption (Noun) /ɪnˈkrɪpʃən/: Mã hóa
  • Backup (Noun) /ˈbækʌp/: Sao lưu
  • Cybersecurity (Noun) /ˌsaɪbərˈsɪkjʊrəti/: An ninh mạng

7. Office Technology (Vấn đề kĩ thuật trong công ty)

Từ vựng toeic chủ đề văn phòng

  • Office Technology (Noun) /ˈɔːfɪs tɛkˈnɒlədʒi/: Công nghệ văn phòng
  • Photocopier (Noun) /ˈfoʊtoʊˌkɒpiər/: Máy photocopy
  • Scanner (Noun) /ˈskænər/: Máy quét
  • Printer (Noun) /ˈprɪntər/: Máy in
  • Fax Machine (Phrase) /fæks məˈʃiːn/: Máy fax
  • Shredder (Noun) /ˈʃrɛdər/: Máy hủy giấy
  • VoIP – Voice over Internet Protocol (Acronym) /vɔɪp/:Giao thức thoại qua internet
  • Conference Call Equipment (Phrase) /ˈkɒnfərəns kɔːl ɪˈkwɪpmənt/: Thiết bị họp qua điện thoại
  • Digital Signature (Phrase) /ˈdɪdʒɪtəl ˈsɪɡnətʃər/: Chữ ký số
  • Ergonomic Accessories (Phrase) /ˌɜːrɡəˈnɒmɪk əkˈsɛsəriz/: Phụ kiện chăm sóc sức khỏe khi làm việc
  • Biometric Access (Phrase) /baɪoʊˈmɛtrɪk ˈæksɛs/: Truy cập bằng sinh trắc học
  • Password Protection (Phrase) /ˈpæsˌwɜːrd prəˈtɛkʃən/: Bảo vệ bằng mật khẩu
  • Cloud Storage (Phrase) /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/: Lưu trữ trên đám mây
  • IT Support (Phrase) /ˌaɪ ˈtiː səˈpɔːrt/: Hỗ trợ công nghệ thông tin
  • Wireless Connectivity (Phrase) /ˈwaɪrlɪs kəˌnɛkˈtɪvəti/: Kết nối không dây

8. Office Procedures (Thủ tục Văn phòng)

  • Office Procedures (Noun) /ˈɔːfɪs prəˈsiːdʒərz/: Thủ tục Văn phòng
  • Appointment (Noun) /əˈpɔɪntmənt/: Cuộc hẹn
  • Deadline (Noun) /ˈdɛdlaɪn/: Hạn chót
  • Memo (Noun) /ˈmɛmoʊ/: Bản ghi chú nội bộ
  • Agenda (Noun) /əˈdʒɛndə/: Lịch trình, chương trình làm việc
  • Correspondence (Noun) /ˌkɒrɪˈspɒndəns/: Thư tín
  • Filing System (Phrase) /ˈfaɪlɪŋ ˈsɪstəm/: Hệ thống lưu trữ
  • Invoicing (Noun) /ˈɪnˌvɔɪsɪŋ/: Lập hóa đơn
  • Meeting Minutes (Phrase) /ˈmitɪŋ ˈmɪnɪts/: Biên bản cuộc họp
  • Overtime Request (Phrase) /ˈoʊvərˌtaɪm rɪˈkwɛst/: Yêu cầu làm thêm giờ
  • Payroll (Noun) /ˈpeɪroʊl/: Bảng lương, tiền lương
  • Quotation (Noun) /kwoʊˈteɪʃən/: Bảng báo giá
  • Receptionist (Noun) /rɪˈsɛpʃənɪst/: Người lễ tân
  • Time Management (Phrase) /taɪm ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý thời gian
  • Workstation (Noun) /ˈwɜːrksteɪʃən/: Bàn làm việc

9. Electronics (Điện tử)

  • Electronics (Noun) /ɪˌlɛkˈtrɒnɪks/: Điện tử
  • Circuit (Noun) /ˈsɜːrkɪt/: Mạch điện
  • Component (Noun) /kəmˈpoʊnənt/: Bộ phận, linh kiện
  • Battery (Noun) /ˈbætəri/: Pin, bình điện
  • Charger (Noun) /ˈtʃɑːrdʒər/: Sạc
  • Remote Control (Phrase) /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/: Điều khiển từ xa
  • Speaker (Noun) /ˈspiːkər/: Loa
  • Microphone (Noun) /ˈmaɪkrəˌfoʊn/: Micro
  • Amplifier (Noun) /ˈæmplɪˌfaɪər/: Bộ khuếch đại
  • Headphones (Noun) /ˈhɛdˌfoʊnz/: Tai nghe
  • Display (Noun) /dɪˈspleɪ/: Màn hình
  • Sensor (Noun) /ˈsɛnsər/: Cảm biến
  • Gadget (Noun) /ˈɡædʒɪt/: Thiết bị công nghệ nhỏ
  • Digital Camera (Phrase) /ˈdɪdʒɪtəl ˈkæmərə/: Máy ảnh kỹ thuật số
  • GPS – Global Positioning System(Acronym) /ˌdʒiːˌpiːˈɛs/: Hệ thống định vị toàn cầu

10. Correspondence (Quan hệ thư từ, sự phù hợp)

Từ vựng toeic chủ đề email

  • Correspondence (Noun) /ˌkɒrɪˈspɒndəns/: Quan hệ thư từ, sự phù hợp
  • Memo (Noun) /ˈmɛmoʊ/: Bản ghi chú nội bộ
  • Email (Noun) /ˈiˌmeɪl/: Thư điện tử
  • Attachment (Noun) /əˈtætʃmənt/: Đính kèm
  • Inquiry (Noun) /ɪnˈkwaɪri/: Sự thăm dò, sự hỏi thông tin
  • Correspondent (Noun) /ˌkɒrɪˈspɒndənt/: Người gửi thư, phóng viên
  • Subject Line (Phrase) /ˈsʌbdʒɪkt laɪn/: Dòng chủ đề
  • Recipient (Noun) /rɪˈsɪpɪənt/: Người nhận
  • CC – Carbon Copy (Acronym) /ˌsiːˈsiː/: Sao chép
  • BCC – Blind Carbon Copy (Acronym) /ˌbiːˌsiːˈsiː/: Sao chép ẩn
  • Attachment (Noun) /əˈtætʃmənt/: File đính kèm
  • Forward (Verb) /ˈfɔːrwərd/: Chuyển tiếp
  • Reply (Verb) /rɪˈplaɪ/: Trả lời
  • Draft (Noun) /dræft/: Bản nháp
  • Salutation (Noun) /ˌsæljuˈteɪʃən/: Lời chào

11.Job Advertising and Recruiting (Quảng cáo công việc, tuyển dụng)

  • Job Advertising (Noun) /dʒɒb ˈædvərˌtaɪzɪŋ/: Quảng cáo việc làm
  • Recruiting (Noun) /rɪˈkruːtɪŋ/: Tuyển dụng
  • Job Listing (Phrase) /dʒɒb ˈlɪstɪŋ/: Danh sách việc làm
  • Resume (Noun) /ˈrɛzəˌmeɪ/: Sơ yếu lý lịch
  • Application (Noun) /ˌæplɪˈkeɪʃən/: Đơn xin việc
  • Cover Letter (Phrase) /ˈkʌvər ˈlɛtər/: Thư xin việc
  • Interview (Noun) /ˈɪntərˌvjuː/: Phỏng vấn
  • Qualifications (Noun) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz/: Điều kiện, yêu cầu
  • Experience (Noun) /ɪkˈspɪriəns/: Kinh nghiệm làm việc
  • Recruitment Agency (Phrase) /rɪˈkruːtmənt ˈeɪdʒənsi/: Công ty tuyển dụng
  • Job Fair (Phrase) /dʒɒb fɛr/: Hội chợ việc làm
  • Reference (Noun) /ˈrɛfərəns/: Tham chiếu, nguồn thông tin tham khảo
  • Candidate (Noun) /ˈkændɪdeɪt/: Ứng viên
  • Hiring Manager (Phrase) /ˈhaɪrɪŋ ˈmænɪdʒər/: Người quản lý tuyển dụng
  • Job Opening (Phrase) /dʒɒb ˈoʊpənɪŋ/: Vị trí việc làm mới

12. Applying and Interviewing (Nộp đơn xin việc, phỏng vấn)

  • Application (Noun) /ˌæplɪˈkeɪʃən/: Đơn xin việc
  • Resume (Noun) /ˈrɛzəmeɪ/: Sơ yếu lý lịch
  • Cover Letter (Phrase) /ˈkʌvər ˈlɛtər/: Thư xin việc
  • Interview (Noun) /ˈɪntərvjuː/: Phỏng vấn
  • Qualifications (Noun) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz/: Điều kiện, yêu cầu
  • Experience (Noun) /ɪkˈspɪriəns/: Kinh nghiệm làm việc
  • Skill Set (Phrase) /skɪl sɛt/: Kỹ năng, năng lực
  • Reference (Noun) /ˈrɛfərəns/: Tham chiếu, nguồn thông tin tham khảo
  • Candidate (Noun) /ˈkændɪdeɪt/: Ứng viên
  • Interviewer (Noun) /ˈɪntərvjuːər/: Người phỏng vấn
  • HR – Human Resources (Acronym) /ˌeɪtʃˈɑːr/: Nhân sự
  • Professional Development (Phrase) /prəˈfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển nghề nghiệp
  • Networking (Noun) /ˈnɛtwɜːrkɪŋ/: Mạng lưới giao tiếp, kết nối
  • Salary Negotiation (Phrase) /ˈsæləri nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/: Đàm phán mức lương

13. Hiring and Training (Thuê người, huấn luyện kỹ năng)

Từ vựng toeic chủ đề training

  • Job Posting (Phrase) /dʒɒb ˈpoʊstɪŋ/: Đăng tin tuyển dụng
  • Recruitment Agency (Phrase) /rɪˈkruːtmənt ˈeɪdʒənsi/: Công ty tuyển dụng
  • Employee Handbook (Phrase) /ɪmˈplɔɪiː ˈhændbʊk/: Sổ tay nhân viên
  • Performance Review (Phrase) /pərˈfɔːrməns rɪˈvjuː/: Đánh giá hiệu suất
  • Training Program (Phrase) /ˈtreɪnɪŋ ˈproʊɡræm/: Chương trình đào tạo
  • Soft Skills (Phrase) /sɒft skɪlz/: Kỹ năng mềm
  • Workforce Development (Phrase) /ˈwɜːrkfɔːrs dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển lực lượng lao động
  • Employee Benefits (Phrase) /ɪmˈplɔɪiː ˈbɛnɪfɪts/: Phúc lợi cho nhân viên
  • Cross-Training (Phrase) /krɒs ˈtreɪnɪŋ/: Đào tạo đa nhiệm
  • Career Advancement (Phrase) /kəˈrɪr ədˈvænsmənt/: Thăng tiến nghề nghiệp
  • Professional Development (Phrase) /prəˈfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển chuyên nghiệp
  • Employee Engagement (Phrase) /ɪmˈplɔɪiː ɪnˈɡeɪdʒmənt/: Sự tương tác của nhân viên
  • Exit Interview (Phrase) /ˈɛksɪt ˈɪntərvjuː/: Phỏng vấn khi nhân viên nghỉ việc
  • Training Materials (Phrase) /ˈtreɪnɪŋ məˈtɪriəlz/: Tài liệu đào tạo
  • Employee Retention (Phrase) /ɪmˈplɔɪiː rɪˈtɛnʃən/: Giữ chân nhân viên

14. Salaries and benefits (Lương bổng và lợi ích)

  • Salary (Noun) /ˈsæləri/: Lương
  • Compensation (Noun) /ˌkɒmpənˈseɪʃən/: Bồi thường, đền bù
  • Bonus (Noun) /ˈboʊnəs/: Thưởng, tiền thưởng
  • Benefits (Noun) /ˈbɛnɪfɪts/: Lợi ích
  • Payroll (Noun) /ˈpeɪroʊl/: Bảng lương, danh sách nhân viên và lương
  • Overtime (Noun) /ˈoʊvərˌtaɪm/: Làm thêm giờ
  • Deduction (Noun) /dɪˈdʌkʃən/: Trừ, khấu trừ
  • Pension (Noun) /ˈpɛnʃən/: Lương hưu
  • Health Insurance (Phrase) /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm sức khỏe
  • Retirement Plan (Phrase) /rɪˈtaɪərmənt plæn/: Kế hoạch nghỉ hưu
  • Vacation Days (Phrase) /vəˈkeɪʒən deɪz/: Ngày nghỉ phép
  • Sick Leave (Phrase) /sɪk liv/: Nghỉ ốm
  • Maternity Leave (Phrase) /məˈtɜːrnɪti liv/: Nghỉ thai sản
  • Commuter Benefits (Phrase) /kəˈmjuːtər ˈbɛnɪfɪts/: Lợi ích cho người đi lại
  • Incentive (Noun) /ɪnˈsɛntɪv/: Động cơ, khuyến khích

15. Promotions, Pensions and Awards (Thăng tiến, giải thưởng)

  • Promotion (Noun) /prəˈmoʊʃən/: Thăng tiến
  • Raise (Noun) /reɪz/: Tăng lương
  • Incentive (Noun) /ɪnˈsɛntɪv/: Động cơ, khuyến khích
  • Bonus (Noun) /ˈboʊnəs/: Thưởng, tiền thưởng
  • Recognition (Noun) /rɛkəɡˈnɪʃən/: Sự công nhận
  • Award (Noun) /əˈwɔrd/: Giải thưởng
  • Certificate (Noun) /sərˈtɪfɪkət/: Chứng chỉ
  • Incentive Program (Phrase) /ɪnˈsɛntɪv ˈproʊɡræm/: Chương trình khuyến khích
  • Career Advancement (Phrase) /kəˈrɪr ədˈvænsmənt/: Thăng tiến nghề nghiệp
  • Retirement (Noun) /rɪˈtaɪərmənt/: Nghỉ hưu
  • Pension Plan (Phrase) /ˈpɛnʃən plæn/: Kế hoạch lương hưu
  • Retirement Benefits (Phrase) /rɪˈtaɪərmənt ˈbɛnɪfɪts/: Phúc lợi nghỉ hưu
  • Longevity Bonus (Phrase) /lɒnˈdʒɛvəti ˈboʊnəs/: Thưởng dài hạn
  • Merit Pay (Phrase) /ˈmɛrɪt peɪ/: Lương theo công lao
  • Recognition Ceremony (Phrase) /rɛkəɡˈnɪʃən ˈsɛrəˌmoʊni/: Lễ công nhận

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

16. Shopping (Mua sắm)

Từ vựng toeic chủ đề shopping

  • Purchase (Noun) /ˈpɜːrʧəs/: Sự mua sắm
  • Retailer (Noun) /ˈriːteɪlər/: Người bán lẻ
  • Sale (Noun) /seɪl/: Bán hàng, giảm giá
  • Discount (Noun) /ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá
  • Promotion (Noun) /prəˈmoʊʃən/: Khuyến mãi
  • Bargain (Noun) /ˈbɑːrɡɪn/: Sự mặc cả, thương lượng
  • Checkout (Noun) /ˈʧɛkaʊt/: Quầy thanh toán
  • Cart (Noun) /kɑːrt/: Giỏ hàng
  • Receipt (Noun) /rɪˈsiːt/: Biên lai, hóa đơn
  • Department Store (Phrase) /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/: Cửa hàng bách hóa
  • Online Shopping (Phrase) /ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ/: Mua sắm trực tuyến
  • Shopping Center (Phrase) /ˈʃɒpɪŋ ˈsɛntər/: Trung tâm mua sắm
  • Brand (Noun) /brænd/: Thương hiệu
  • Outlet (Noun) /ˈaʊtˌlɛt/: Cửa hàng giảm giá
  • Customer Service (Phrase) /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ khách hàng

17. Ordering Supplies (Đặt hàng Nguồn cung cấp)

  • Order (Noun) /ˈɔːrdər/: Đơn đặt hàng
  • Supplier (Noun) /səˈplaɪər/: Nhà cung cấp
  • Inventory (Noun) /ˈɪnvəntəri/: Hàng tồn kho
  • Stock (Noun) /stɒk/: Hàng tồn kho
  • Delivery (Noun) /dɪˈlɪvəri/: Giao hàng
  • Backorder (Noun) /ˈbækˌɔːrdər/: Đơn đặt hàng chờ giao
  • Out of Stock (Phrase) /aʊt əv stɒk/: Hết hàng
  • Restock (Verb) /ˈriːstɒk/: Nhập hàng mới
  • Bulk Order (Phrase) /bʌlk ˈɔːrdər/: Đơn đặt hàng số lượng lớn
  • Invoice (Noun) /ˈɪnvɔɪs/: Hóa đơn
  • Shipping (Noun) /ˈʃɪpɪŋ/: Vận chuyển
  • Catalog (Noun) /ˈkætəlɔːɡ/: Danh mục sản phẩm
  • Packaging (Noun) /ˈpækɪdʒɪŋ/: Bao bì
  • Lead Time (Phrase) /liːd taɪm/: Thời gian xử lý đơn đặt hàng
  • Supply Chain (Phrase) /səˈplaɪ ʧeɪn/: Chuỗi cung ứng

18. Shipping (Vận chuyển)

Từ vựng toeic chủ đề shipping

  • Shipment (Noun) /ˈʃɪpmənt/: Lô hàng, đợt hàng
  • Carrier (Noun) /ˈkæriər/: Hãng vận chuyển
  • Freight (Noun) /freɪt/: Hàng hóa, cước phí vận chuyển
  • Container (Noun) /kənˈteɪnər/: Container, thùng hàng
  • Cargo (Noun) /ˈkɑːrɡoʊ/: Hàng hóa, lô hàng
  • Tracking Number (Phrase) /ˈtrækɪŋ ˈnʌmbər/: Số theo dõi
  • Delivery Time (Phrase) /dɪˈlɪvəri taɪm/: Thời gian giao hàng
  • Customs (Noun) /ˈkʌstəmz/: Hải quan
  • Warehouse (Noun) /ˈwɛrhaʊs/: Kho hàng
  • Port (Noun) /pɔːrt/: Cảng
  • Export (Noun) /ˈɛkspɔːrt/: Xuất khẩu
  • Import (Noun) /ˈɪmpɔːrt/: Nhập khẩu
  • Freight Forwarder (Phrase) /freɪt ˈfɔːrwərdər/: Người chuyển phát hàng
  • Bill of Lading (Phrase) /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/: Vận đơn
  • Express Shipping (Phrase) /ɪkˈsprɛs ˈʃɪpɪŋ/: Giao hàng nhanh

19. Invoices (Hóa đơn)

  • Invoice (Noun) /ˈɪnˌvɔɪs/: Hóa đơn
  • Billing (Noun) /ˈbɪlɪŋ/: Quyết toán, lập hóa đơn
  • Payment Terms (Phrase) /ˈpeɪmənt tɜːrmz/: Điều kiện thanh toán
  • Due Date (Phrase) /duː deɪt/: Ngày đáo hạn
  • Account Number (Phrase) /əˈkaʊnt ˈnʌmbər/: Số tài khoản
  • Purchase Order (Phrase) /ˈpɜːrʧəs ˈɔːrdər/: Đơn đặt hàng
  • Itemized List (Phrase) /ˈaɪtəˌmaɪzd lɪst/: Danh sách chi tiết
  • Tax (Noun) /tæks/: Thuế
  • Subtotal (Noun) /ˈsʌbˌtoʊtl/: Tổng phụ
  • Total Amount (Phrase) /ˈtoʊtl əˈmaʊnt/: Tổng số tiền
  • Overdue (Adjective) /ˌoʊvərˈduː/: Quá hạn
  • Late Fee (Phrase) /leɪt fiː/: Phí trễ hạn
  • Credit Terms (Phrase) /ˈkrɛdɪt tɜːrmz/: Điều kiện tín dụng
  • Remittance (Noun) /rɪˈmɪtəns/: Sự gửi tiền, hình thức thanh toán
  • Void (Adjective) /vɔɪd/: Trống rỗng, hóa đơn không có giá trị

20. Inventory (Hàng tồn kho)

  • Inventory (Noun) /ˈɪnvəntəri/: Hàng tồn kho
  • Stock (Noun) /stɒk/: Hàng tồn kho
  • Warehouse (Noun) /ˈwɛrhaʊs/: Kho hàng
  • Shelf (Noun) /ʃɛlf/: Kệ, giá đỡ
  • Restock (Verb) /ˈriːstɒk/: Nhập hàng mới
  • Reorder (Verb) /riːˈɔrdər/: Đặt hàng lại
  • Excess Inventory (Phrase) /ˈɛksɛs ˈɪnvəntəri/: Hàng tồn kho dư thừa
  • Low Stock (Phrase) /loʊ stɒk/: Hàng tồn kho thấp
  • Out of Stock (Phrase) /aʊt əv stɒk/: Hết hàng
  • Physical Count (Phrase) /ˈfɪzɪkəl kaʊnt/: Kiểm kê thực tế
  • Barcode (Noun) /ˈbɑːrkoʊd/: Mã vạch
  • Serial Number (Phrase) /ˈsɪriəl ˈnʌmbər/: Số seri
  • On-hand Quantity (Phrase) /ɒn hænd ˈkwɒntəti/: Số lượng tồn kho
  • Backorder (Noun) /ˈbækˌɔːrdər/: Đơn đặt hàng chờ giao
  • Obsolete Inventory (Phrase) /ˌɑːbsəˈliːt ˈɪnvəntəri/: Hàng tồn kho lỗi thời

21. Banking (Ngân hàng)

  • Account (Noun) /əˈkaʊnt/: Tài khoản
  • Deposit (Noun) /dɪˈpɒzɪt/: Tiền gửi
  • Withdrawal (Noun) /wɪðˈdrɔːəl/: Rút tiền
  • Balance (Noun) /ˈbæləns/: Số dư
  • Statement (Noun) /ˈsteɪtmənt/: Bảng cân đối tài khoản
  • Interest (Noun) /ˈɪntrəst/: Lãi suất
  • Loan (Noun) /loʊn/: Khoản vay
  • Overdraft (Noun) /ˈoʊvərˌdræft/: Số nợ quá hạn
  • Credit Card (Phrase) /ˈkrɛdɪt kɑːrd/: Thẻ tín dụng
  • Debit Card (Phrase) /ˈdɛbɪt kɑːrd/: Thẻ ghi nợ
  • ATM (Noun) /ˌeɪ tiː ˈɛm/: Máy rút tiền tự động
  • Currency Exchange (Phrase) /ˈkɜːrənsi ɪksˈʧeɪndʒ/: Quy đổi ngoại tệ
  • Mortgage (Noun) /ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp
  • Transaction (Noun) /trænˈzækʃən/: Giao dịch
  • Online Banking (Phrase) /ˈɒnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ/: Ngân hàng trực tuyến

22. Accounting (Kế toán)

Từ vựng toeic chủ đề kế toán

  • Ledger (Noun) /ˈlɛdʒər/: Sổ cái
  • Profit (Noun) /ˈprɒfɪt/: Lợi nhuận
  • Loss (Noun) /lɒs/: Tổn thất, thua lỗ
  • Asset (Noun) /ˈæsɛt/: Tài sản
  • Liability (Noun) /ˌlaɪəˈbɪləti/: Nghĩa vụ tài chính
  • Revenue (Noun) /ˈrɛvənuː/: Doanh thu
  • Expense (Noun) /ɪkˈspɛns/: Chi phí
  • Budget (Noun) /ˈbʌdʒɪt/: Ngân sách
  • Audit (Noun) /ˈɔːdɪt/: Kiểm toán
  • Taxation (Noun) /tækˈseɪʃən/: Thuế
  • Depreciation (Noun) /dɪˌpriːsiˈeɪʃən/: Sự khấu hao
  • Financial Statement (Phrase) /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/: Bảng tài chính
  • Balance Sheet (Phrase) /ˈbæləns ʃiːt/: Bảng cân đối kế toán
  • Cash Flow (Phrase) /kæʃ floʊ/: Dòng tiền
  • Accounting Principles (Phrase) /əˈkaʊntɪŋ ˈprɪnsəpəlz/: Nguyên tắc kế toán

23. Investments (Các khoản đầu tư)

  • Investment (Noun) /ɪnˈvɛstmənt/: Đầu tư
  • Portfolio (Noun) /pɔrtˈfoʊlioʊ/: Bộ sưu tập đầu tư
  • Stock (Noun) /stɒk/: Cổ phiếu
  • Bond (Noun) /bɒnd/: Trái phiếu
  • Dividend (Noun) /ˈdɪvɪˌdɛnd/: Cổ tức
  • Capital Gain (Phrase) /ˈkæpɪtl ɡeɪn/: Lợi nhuận từ vốn đầu tư
  • Risk (Noun) /rɪsk/: Rủi ro
  • Return on Investment (Phrase) /rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/: Lợi nhuận từ đầu tư
  • Hedge Fund (Phrase) /hɛdʒ fʌnd/: Quỹ đầu tư với chiến lược rủi ro cao
  • Asset Allocation (Phrase) /ˈæsɛt ˌæləˈkeɪʒən/: Phân bổ tài sản
  • Diversification (Noun) /daɪˌvɜrsɪfɪˈkeɪʃən/: Đa dạng hóa đầu tư
  • Market Volatility (Phrase) /ˈmɑrkɪt vɒˈlətɪləti/: Biến động thị trường
  • Initial Public Offering (IPO) (Phrase) /ɪˈnɪʃəl ˈpʌblɪk ˈɒfərɪŋ/: Công bố niêm yết lần đầu
  • Real Estate Investment (Phrase) /riəl ɪˈsteɪt ɪnˈvɛstmənt/: Đầu tư vào bất động sản
  • Bull Market (Phrase) /bʊl ˈmɑrkɪt/: Thị trường tăng giá

24. Taxes (Thuế)

  • Tax (Noun) /tæks/: Thuế
  • Income Tax (Phrase) /ˈɪnkʌm tæks/: Thuế thu nhập
  • Value Added Tax (VAT) (Phrase) /ˈvæljuː ˈædɪd tæks/: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
  • Tax Deduction (Phrase) /tæks dɪˈdʌkʃən/: Giảm trừ thuế
  • Taxpayer (Noun) /ˈtæksˌpɛər/: Người đóng thuế
  • Taxable Income (Phrase) /ˈtæksəbl ˈɪnkəm/: Thu nhập chịu thuế
  • Tax Refund (Phrase) /tæks ˈriːˌfʌnd/: Hoàn trả thuế
  • Tax Evasion (Phrase) /tæks ɪˈveɪʒən/: Trốn thuế
  • Property Tax (Phrase) /ˈprɒpərti tæks/: Thuế bất động sản
  • Excise Tax (Phrase) /ˈɛksaɪz tæks/: Thuế tiêu thụ đặc biệt
  • Corporate Tax (Phrase) /ˈkɔːrpərɪt tæks/: Thuế doanh nghiệp
  • Withholding Tax (Phrase) /wɪðˈhoʊldɪŋ tæks/: Thuế tạm trích
  • Tax Return (Phrase) /tæks rɪˈtɜrn/: Bảng khai thuế
  • Tax Haven (Phrase) /tæks ˈheɪvən/: Quốc gia tránh thuế
  • Exemption (Noun) /ɪɡˈzɛmpʃən/: Sự miễn thuế

25. Property and department (Sở hữu và bộ phận)

  • Property (Noun) /ˈprɒpərti/: Tài sản
  • Real Estate (Phrase) /riəl ɪˈsteɪt/: Bất động sản
  • Land (Noun) /lænd/: Đất đai
  • Lease (Noun) /liːs/: Hợp đồng thuê
  • Tenant (Noun) /ˈtɛnənt/: Người thuê nhà
  • Landlord (Noun) /ˈlændˌlɔrd/: Chủ nhà, chủ đất
  • Commercial Property (Phrase) /kəˈmɜːrʃəl ˈprɒpərti/: Bất động sản thương mại
  • Residential Property (Phrase) /rɪˈzɪdənʃəl ˈprɒpərti/: Bất động sản dành cho việc ở
  • Apartment (Noun) /əˈpɑːrtmənt/: Căn hộ
  • Condominium (Noun) /ˌkɒndəˈmɪniəm/: Chung cư
  • Department (Noun) /dɪˈpɑːrtmənt/: Bộ phận, phòng ban
  • Accounting Department (Phrase) /əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/: Bộ phận Kế toán
  • Marketing Department (Phrase) /ˈmɑːrkɪtɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/: Bộ phận Tiếp thị
  • IT Department (Information Technology) (Phrase) /ˌaɪ ˈtiː dɪˈpɑːrtmənt/: Bộ phận Công nghệ thông tin

26. Board Meetings and committees (Họp Hội đồng quản trị và các ủy ban)

Từ vựng toeic chủ đề meeting

  • Board Meeting (Phrase) /bɔrd ˈmitɪŋ/: Họp Hội đồng quản trị
  • Committee (Noun) /kəˈmɪti/: Ủy ban
  • Chairman (Noun) /ˈʧɛrmən/: Chủ tịch
  • Director (Noun) /dɪˈrɛktər/: Giám đốc
  • Agenda (Noun) /əˈdʒɛndə/: Nghị quyết, chương trình họp
  • Minutes (Noun) /ˈmɪnɪts/: Biên bản họp
  • Resolutions (Noun) /ˌrɛzəˈluːʃənz/: Nghị quyết
  • Motion (Noun) /ˈmoʊʃən/: Đề xuất
  • Voting (Noun) /ˈvoʊtɪŋ/: Phiếu bầu
  • Quorum (Noun) /ˈkwɔrəm/: Quy chế số lượng cần có để họp
  • Proxy (Noun) /ˈprɒksi/: Người ủy quyền
  • Subcommittee (Noun) /ˈsʌb kəˈmɪti/: Ủy ban phụ trách
  • Corporate Governance (Phrase) /ˈkɔːrpərɪt ˈɡəvərnəns/: Quản trị doanh nghiệp
  • Conflict of Interest (Phrase) /ˈkɒnflɪkt əv ˈɪntrɪst/: Xung đột lợi ích
  • Chairman of the Board (Phrase) /ˈʧɛrmən əv ðə bɔrd/: Chủ tịch Hội đồng quản trị

27. Quality control (Kiểm soát chất lượng)

  • Quality Control (Phrase) /ˈkwɒlɪti kənˈtroʊl/: Kiểm soát chất lượng
  • Inspection (Noun) /ɪnˈspɛkʃən/: Kiểm tra, kiểm định
  • Standards (Noun) /ˈstændərdz/: Tiêu chuẩn
  • Defect (Noun) /dɪˈfɛkt/: Lỗi, khiếm khuyết
  • Compliance (Noun) /kəmˈplaɪəns/: Sự tuân thủ
  • Conformance (Noun) /kənˈfɔrməns/: Sự tuân thủ
  • Non-conformance (Noun) /nɒnˈkənˌfɔrməns/: Sự không tuân thủ
  • Specification (Noun) /ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/: Bảng mô tả, đặc tả
  • Batch (Noun) /bæʧ/: Lô hàng
  • Reject (Verb) /rɪˈʤɛkt/: Từ chối, loại bỏ
  • Acceptance (Noun) /əkˈsɛptəns/: Sự chấp nhận
  • Sampling (Noun) /ˈsæmplɪŋ/: Lấy mẫu
  • Control Chart (Phrase) /kənˈtroʊl ʧɑrt/: Biểu đồ kiểm soát
  • Quality Assurance (Phrase) /ˈkwɒlɪti əˈʃʊrəns/: Bảo đảm chất lượng
  • Continuous Improvement (Phrase) /kənˈtɪnjuəs ɪmˈpruvmənt/: Cải tiến liên tục

28. Product Development (Phát triển sản phẩm)

  • Product Development (Phrase) /ˈprɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển sản phẩm
  • Innovation (Noun) /ˌɪnəˈveɪʒən/: Đổi mới, sáng tạo
  • Prototype (Noun) /ˈproʊtətaɪp/: Mẫu thử nghiệm
  • Market Research (Phrase) /ˈmɑrkɪt rɪˈsɜrtʃ/: Nghiên cứu thị trường
  • Consumer Feedback (Phrase) /kənˈsuːmər ˈfiːdˌbæk/: Phản hồi từ người tiêu dùng
  • Branding (Noun) /ˈbrændɪŋ/: Quảng bá thương hiệu
  • Product Lifecycle (Phrase) /ˈprɒdʌkt ˈlaɪfˌsaɪkl/: Chu kỳ sản phẩm
  • Features (Noun) /ˈfiːtʃərz/: Đặc điểm, tính năng
  • Functionality (Noun) /ˌfʌŋkʃəˈnæləti/: Tính năng, chức năng
  • Cost-effective (Adjective) /kɒst ɪˈfɛktɪv/: Hiệu quả về chi phí
  • Market Segmentation (Phrase) /ˈmɑrkɪt ˌsɛɡmɛnˈteɪʃən/: Phân khúc thị trường
  • Product Line (Phrase) /ˈprɒdʌkt laɪn/: Dòng sản phẩm
  • Competitive Analysis (Phrase) /kəmˈpɛtɪtɪv əˈnæləsɪs/: Phân tích cạnh tranh
  • Launch (Verb) /lɔːntʃ/: Ra mắt, tung ra thị trường
  • R&D (Research and Development) (Phrase) /ˌɑːr ən ˈdiː/: Nghiên cứu và phát triển

29. Renting and Leasing (Thuê và Cho thuê)

  • Renting (Noun) /ˈrɛntɪŋ/: Việc thuê
  • Lease (Noun) /liːs/: Hợp đồng cho thuê
  • Tenant (Noun) /ˈtɛnənt/: Người thuê nhà
  • Landlord (Noun) /ˈlændˌlɔrd/: Chủ nhà, chủ đất
  • Rent (Noun) /rɛnt/: Tiền thuê
  • Lease Agreement (Phrase) /liːs əˈɡriːmənt/: Hợp đồng thuê
  • Rental Property (Phrase) /ˈrɛntəl ˈprɒpərti/: Tài sản cho thuê
  • Security Deposit (Phrase) /sɪˈkjʊrəti dɪˈpɒzɪt/: Tiền đặt cọc
  • Sublease (Noun) /ˈsʌbliːs/: Hợp đồng cho thuê lại
  • Eviction (Noun) /ɪˈvɪkʃən/: Sự đuổi hết, trục xuất
  • Rental Agreement (Phrase) /ˈrɛntəl əˈɡriːmənt/: Hợp đồng thuê
  • Lease Term (Phrase) /liːs tɜrm/: Thời hạn thuê
  • Monthly Rent (Phrase) /ˈmʌnθli rɛnt/: Tiền thuê hàng tháng
  • Landlord-Tenant Relationship (Phrase) /ˈlændˌlɔrd-ˈtɛnənt rɪˈleɪʃənʃɪp/: Mối quan hệ chủ nhà – người thuê
  • Lease Renewal (Phrase) /liːs rɪˈnjuːəl/: Gia hạn hợp đồng thuê

30. Selecting a Restaurant (Lựa chọn nhà hàng)

  • Restaurant (Noun) /ˈrɛstərɒnt/: Nhà hàng
  • Cuisine (Noun) /kwɪˈzin/: Đặc sản, ẩm thực
  • Menu (Noun) /ˈmɛnjuː/: Thực đơn
  • Reservation (Noun) /ˌrɛzərˈveɪʃən/: Đặt chỗ
  • Ambiance (Noun) /ˈæmbiəns/: Bầu không khí, không gian
  • Service (Noun) /ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ
  • Culinary (Adjective) /ˈkʌlɪˌnɛri/: Thuộc về nấu ăn, ẩm thực
  • Specialty (Noun) /ˈspɛʃəlti/: Món đặc sản
  • Appetizer (Noun) /ˈæpɪˌtaɪzər/: Món khai vị
  • Main Course (Phrase) /meɪn kɔːrs/: Món chính
  • Dessert (Noun) /dɪˈzɜːrt/: Món tráng miệng
  • Waitstaff (Noun) /ˈweɪtstæf/: Nhân viên phục vụ
  • Tip (Noun) /tɪp/: Tiền boa, tiền thưởng
  • Hygiene (Noun) /ˈhaɪdʒin/: Vệ sinh
  • Recommendation (Noun) /ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən/: Gợi ý, khuyến nghị

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

31. Eating out (Đi ăn)

Từ vựng toeic chủ đề nhà hàng

  • Culinary (Adjective) /ˈkʌlɪnəri/: Thuộc về nấu ăn, ẩm thực
  • Reservation Confirmation (Phrase) /ˌrɛzərˈveɪʃən kənˌfɜːrˈmeɪʃən/: Xác nhận đặt chỗ
  • Outdoor Seating (Phrase) /ˈaʊtˌdɔr ˈsiːtɪŋ/: Ghế ngồi ngoại ô
  • Allergies (Noun) /ˈælərdʒiz/: Dị ứng
  • Vegetarian (Noun/Adjective) /ˌvɛdʒɪˈtɛriən/: Người ăn chay/Ăn chay
  • Prix Fixe (Phrase) /priː fiks/: Giá cố định
  • Fine Dining (Phrase) /faɪn ˈdaɪnɪŋ/: Ẩm thực cao cấp
  • Beverage (Noun) /ˈbɛvərɪdʒ/: Đồ uống
  • Specialty Drink (Phrase) /ˈspɛʃəlti drɪŋk/: Đồ uống đặc biệt
  • Corkage Fee (Phrase) /ˈkɔrkɪdʒ fiː/: Phí mở nắp chai rượu tự mang
  • Family-Friendly (Adjective) /ˈfæməli ˈfrɛndli/: Phù hợp với gia đình
  • Savor (Verb) /ˈseɪvər/: Thưởng thức, nếm
  • Al Fresco Dining (Phrase) /æl ˈfrɛskoʊ ˈdaɪnɪŋ/: Ăn ngoại ô, ngoài trời
  • Culinary Experience (Phrase) /ˈkʌlɪnəri ɪksˈpɪəriəns/: Trải nghiệm ẩm thực
  • Tasting Menu (Phrase) /ˈteɪstɪŋ ˈmɛnjuː/: Thực đơn thử nếm

32. Ordering Lunch (Đặt món ăn trưa)

  • Fast Food (Phrase) /fæst fuːd/: Thức ăn nhanh
  • Takeout (Noun) /ˈteɪkaʊt/: Mang đi, đặt mang về
  • Delivery (Noun) /dɪˈlɪvəri/: Dịch vụ giao hàng
  • Chef’s Recommendation (Phrase) /ʃɛfs ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən/: Gợi ý của đầu bếp
  • Combo Meal (Phrase) /ˈkɒmboʊ miːl/: Bữa trưa kết hợp
  • Condiments (Noun) /ˈkɒndɪmənts/: Gia vị, nước sốt
  • No MSG (Phrase) /noʊ ɛm ɛs ˈdʒiː/: Không có phẩm màu và chất bảo quản
  • Spicy (Adjective) /ˈspaɪsi/: Cay
  • Mild (Adjective) /maɪld/: Nhẹ cay
  • Vegetarian Option (Phrase) /ˌvɛdʒɪˈtɛriən ˈɒpʃən/: Lựa chọn ăn chay
  • Gluten-Free (Phrase) /ˈɡluːtən friː/: Không chứa gluten
  • Self-Service (Phrase) /sɛlf ˈsɜːrvɪs/: Tự phục vụ
  • Set Menu (Phrase) /sɛt ˈmɛnjuː/: Thực đơn đặc biệt
  • Chef’s Special (Phrase) /ʃɛfs ˈspɛʃəl/: Đặc sản của đầu bếp
  • Nut-free (Phrase) /nʌt friː/: Không chứa hạt dẻ cười

33. Cooking as a career (Nấu ăn như một nghề nghiệp)

  • Culinary Arts (Phrase) /ˈkʌlɪnəri ɑrts/: Nghệ thuật ẩm thực
  • Chef (Noun) /ʃɛf/: Đầu bếp
  • Sous Chef (Phrase) /suː ʃɛf/: Phó đầu bếp
  • Culinary School (Phrase) /ˈkʌlɪnəri skuːl/: Trường nấu ăn
  • Gourmet (Adjective/Noun) /ɡʊrˈmeɪ/: Cao cấp, ngon/Thực phẩm ngon
  • Menu Planning (Phrase) /ˈmɛnjuː ˈplænɪŋ/: Lập kế hoạch thực đơn
  • Presentation (Noun) /ˌprɛzənˈteɪʃən/: Sự trình bày, trang trí món ăn
  • Pastry Chef (Phrase) /ˈpeɪstri ʃɛf/: Đầu bếp làm bánh
  • Cuisine (Noun) /kwɪˈzin/: Đặc sản, ẩm thực
  • Recipe (Noun) /ˈrɛsəpi/: Công thức nấu ăn
  • Culinary Skills (Phrase) /ˈkʌlɪnəri skɪlz/: Kỹ năng ẩm thực
  • Food Stylist (Phrase) /fuːd ˈstaɪlɪst/: Chuyên gia trang trí thực phẩm
  • Kitchen Management (Phrase) /ˈkɪtʃɪn ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý bếp
  • Taste Testing (Phrase) /teɪst ˈtɛstɪŋ/: Kiểm tra hương vị
  • Culinary Career (Phrase) /ˈkʌlɪnəri kəˈrɪr/: Nghề nghiệp trong lĩnh vực ẩm thực

34. Events (Sự kiện)

  • Event (Noun) /ɪˈvɛnt/: Sự kiện
  • Organizer (Noun) /ˈɔrɡəˌnaɪzər/: Người tổ chức
  • Venue (Noun) /ˈvɛnjuː/: Địa điểm tổ chức
  • Attendee (Noun) /əˌtɛnˈdiː/: Người tham gia
  • Registration (Noun) /ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/: Đăng ký
  • Schedule (Noun/Verb) /ˈskɛdʒuːl/: Lịch trình/Đặt lịch
  • Program (Noun) /ˈproʊɡræm/: Chương trình
  • Keynote Speaker (Phrase) /ˈkiːnoʊt ˈspiːkər/: Diễn giả chính
  • Networking (Noun) /ˈnɛtwɜrkɪŋ/: Mạng lưới giao tiếp
  • Workshop (Noun) /ˈwɜːrkʃɒp/: Hội thảo
  • Exhibition (Noun) /ˌɛksɪˈbɪʃən/: Triển lãm
  • Sponsorship (Noun) /ˈspɒnsərʃɪp/: Tài trợ
  • Entertainment (Noun) /ˌɛntərˈteɪnmənt/: Giải trí
  • Panel Discussion (Phrase) /ˈpænl dɪˈskʌʃən/: Thảo luận nhóm
  • Awards Ceremony (Phrase) /əˈwɔrdz ˈsɛrəˌmoʊni/: Lễ trao giải

35. General Travel (Du lịch tổng hợp)

Từ vựng toeic chủ đề du lịch

  • Travel (Noun/Verb) /ˈtrævəl/: Du lịch/Đi du lịch
  • Tourist (Noun) /ˈtʊrɪst/: Du khách
  • Destination (Noun) /ˌdɛstɪˈneɪʃən/: Điểm đến
  • Itinerary (Noun) /aɪˈtɪnəˌrɛri/: Lịch trình
  • Reservation (Noun) /ˌrɛzərˈveɪʃən/: Đặt chỗ
  • Accommodation (Noun) /əˌkɒməˈdeɪʃən/: Chỗ ở
  • Passport (Noun) /ˈpæspɔrt/: Hộ chiếu
  • Visa (Noun) /ˈviːzə/: Visa
  • Currency Exchange (Phrase) /ˈkɜːrənsi ɪksˈʧeɪndʒ/: Đổi tiền tệ
  • Local Cuisine (Phrase) /ˈloʊkl kwɪˈzin/: Đặc sản ẩm thực địa phương
  • Sightseeing (Noun/Verb) /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/: Ngắm cảnh/Chuyến tham quan
  • Guidebook (Noun) /ˈɡaɪdˌbʊk/: Sách hướng dẫn du lịch
  • Souvenir (Noun) /ˌsuːvəˈnɪr/: Đồ lưu niệm
  • Adventure (Noun) /ədˈvɛnʧər/: Phiêu lưu
  • Travel Insurance (Phrase) /ˈtrævəl ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm du lịch

36. Airlines (Các hãng hàng không)

  • Airline (Noun) /ˈɛrˌlaɪn/: Hãng hàng không
  • Flight (Noun) /flaɪt/: Chuyến bay
  • Boarding Pass (Phrase) /ˈbɔrdɪŋ pæs/: Thẻ lên máy bay
  • Departure (Noun) /dɪˈpɑːrʧər/: Sự khởi hành
  • Arrival (Noun) /əˈraɪvəl/: Sự đến nơi
  • Terminal (Noun) /ˈtɜːrmɪnl/: Nhà ga
  • Gate (Noun) /ɡeɪt/: Cổng (sân bay)
  • Cabin Crew (Phrase) /ˈkæbɪn kruː/: Phi hành đoàn
  • Pilot (Noun) /ˈpaɪlət/: Phi công
  • Co-pilot (Noun) /ˌkoʊˈpaɪlət/: Phi công phụ
  • In-flight Meal (Phrase) /ɪn flaɪt mil/: Bữa ăn trên máy bay
  • Overhead Compartment (Phrase) /ˈoʊvərˌhɛd kəmˈpɑːrtmənt/: Ngăn đựng hành lý trên đầu
  • Turbulence (Noun) /ˈtɜːrbjələns/: Sự giao động không khí
  • Emergency Exit (Phrase) /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪt/: Lối thoát hiểm
  • Baggage Claim (Phrase) /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/: Quầy nhận hành lý

37. Trains (Xe lửa)

  • Train (Noun) /treɪn/: Xe lửa
  • Platform (Noun) /ˈplætfɔːrm/: Ga
  • Ticket (Noun) /ˈtɪkɪt/: Vé
  • Schedule (Noun/Verb) /ˈskɛdjuːl/: Lịch trình/Đặt lịch
  • Departure (Noun) /dɪˈpɑːrʧər/: Sự khởi hành
  • Arrival (Noun) /əˈraɪvəl/: Sự đến nơi
  • Conductor (Noun) /kənˈdʌktər/: Người kiểm soát vé trên tàu
  • Passenger (Noun) /ˈpæsəndʒər/: Hành khách
  • Seat (Noun) /siːt/: Ghế
  • Luggage (Noun) /ˈlʌɡɪdʒ/: Hành lý
  • Dining Car (Phrase) /ˈdaɪnɪŋ kɑːr/: Xe ăn uống
  • Sleeper Car (Phrase) /ˈsliːpər kɑːr/: Xe giường nằm
  • Ticket Inspector (Phrase) /ˈtɪkɪt ɪnˈspɛktər/: Người kiểm tra vé
  • Express Train (Phrase) /ɪkˈsprɛs treɪn/: Xe lửa tốc hành
  • Commuter Train (Phrase) /kəˈmjuːtər treɪn/: Xe lửa đường ngắn

38. Hotels (Khách sạn)

  • Hotel (Noun) /hoʊˈtɛl/: Khách sạn
  • Reception (Noun) /rɪˈsɛpʃən/: Quầy lễ tân
  • Reservation (Noun) /ˌrɛzərˈveɪʃən/: Đặt phòng
  • Room Key (Phrase) /rum kiː/: Chìa khóa phòng
  • Suite (Noun) /swiːt/: Phòng hạng sang
  • Check-in (Noun/Verb) /ˈʧɛk ɪn/: Việc nhận phòng/Nhận phòng
  • Check-out (Noun/Verb) /ˈʧɛk aʊt/: Việc trả phòng/Trả phòng
  • Bellboy (Noun) /ˈbɛlˌbɔɪ/: Người hành lý
  • Concierge (Noun) /ˌkɒnsiˈɛrʒ/: Người hướng dẫn dịch vụ khách sạn
  • Amenities (Noun) /əˈmɛnɪtiz/: Tiện nghi
  • Housekeeping (Noun) /ˈhaʊsˌkipɪŋ/: Bộ phận dọn phòng
  • Room Service (Phrase) /rum ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ phòng
  • Guest (Noun) /ɡɛst/: Khách
  • Front Desk (Phrase) /frʌnt dɛsk/: Quầy tiếp tân
  • Reservation Confirmation (Phrase) /ˌrɛzərˈveɪʃən kənˌfɜːrˈmeɪʃən/: Xác nhận đặt phòng

39. Car Rentals (Cho thuê ô tô)

Từ vựng toeic chủ đề thuê xe

  • Rental Car (Phrase) /ˈrɛntəl kɑːr/: Ô tô cho thuê
  • Reservation (Noun) /ˌrɛzərˈveɪʃən/: Đặt xe
  • Pickup (Noun/Verb) /ˈpɪkʌp/: Việc đón/Việc đón
  • Drop-off (Noun/Verb) /ˈdrɒpɒf/: Việc trả xe/Việc trả xe
  • Compact Car (Phrase) /ˈkɒmpækt kɑːr/: Ô tô nhỏ
  • Sedan (Noun) /sɪˈdæn/: Xe sedan
  • SUV (Noun) /ˌɛsˌjuːˈviː/: Xe đa dụng
  • Rental Agreement (Phrase) /ˈrɛntəl əˈɡrimənt/: Hợp đồng thuê xe
  • Mileage (Noun) /ˈmaɪlɪdʒ/: Số dặm đã đi
  • Fuel (Noun) /fjʊəl/: Nhiên liệu
  • GPS (Noun) /ˌdʒiː piː ˈɛs/: Hệ thống định vị toàn cầu
  • Insurance (Noun) /ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm
  • Rental Period (Phrase) /ˈrɛntəl ˈpɪriəd/: Thời gian thuê
  • Upgrade (Noun/Verb) /ʌpˈɡreɪd/: Nâng cấp/Nâng cấp
  • Return (Noun/Verb) /rɪˈtɜrn/: Việc trả/Việc trả

40. Movies (Phim)

  • Film (Noun) /fɪlm/: Phim
  • Genre (Noun) /ˈʒɑːnrə/: Thể loại
  • Director (Noun) /dɪˈrɛktər/: Đạo diễn
  • Actor (Noun) /ˈæktər/: Diễn viên nam
  • Actress (Noun) /ˈæktrəs/: Diễn viên nữ
  • Plot (Noun) /plɒt/: Cốt truyện
  • Scene (Noun) /siːn/: Cảnh (trong phim)
  • Premiere (Noun/Verb) /ˈprɛmɪɛr/: Sự công chiếu lần đầu/Sự công chiếu lần đầu
  • Soundtrack (Noun) /ˈsaʊndˌtræk/: Nhạc phim
  • Subtitle (Noun) /ˈsʌbˌtaɪtl/: Phụ đề
  • Cast (Noun) /kæst/: Dàn diễn viên
  • Script (Noun) /skrɪpt/: Kịch bản
  • Sequel (Noun) /ˈsiːkwəl/: Phần tiếp theo
  • Box Office (Phrase) /bɒks ˈɒfɪs/: Phòng vé
  • Cinematography (Noun) /ˌsɪnəməˈtɒɡrəfi/: Nghệ thuật quay phim

41. Theater (Nhà hát)

  • Theater (Noun) /ˈθɪətər/: Nhà hát
  • Stage (Noun) /steɪdʒ/: Sân khấu
  • Audience (Noun) /ˈɔːdiəns/: Khán giả
  • Performance (Noun) /pərˈfɔːrməns/: Buổi biểu diễn
  • Play (Noun) /pleɪ/: Vở kịch
  • Actor (Noun) /ˈæktər/: Diễn viên nam
  • Actress (Noun) /ˈæktrəs/: Diễn viên nữ
  • Director (Noun) /dɪˈrɛktər/: Đạo diễn
  • Rehearsal (Noun) /rɪˈhɜːrsəl/: Buổi tập
  • Costume (Noun) /ˈkɒstjuːm/: Trang phục
  • Set (Noun) /sɛt/: Bối cảnh
  • Ticket (Noun) /ˈtɪkɪt/: Vé
  • Matinee (Noun) /ˌmætɪˈneɪ/: Buổi trình diễn chiều
  • Encore (Noun) /ɑːnˈkɔːr/: Chào mời
  • Standing Ovation (Phrase) /ˈstændɪŋ əʊˈveɪʃən/: Đứng lên vỗ tay

42. Music (Âm nhạc)

  • Music (Noun) /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc
  • Song (Noun) /sɔŋ/: Bài hát
  • Singer (Noun) /ˈsɪŋər/: Ca sĩ
  • Band (Noun) /bænd/: Ban nhạc
  • Concert (Noun) /ˈkɒnsərt/: Buổi hòa nhạc
  • Album (Noun) /ˈælbəm/: Album
  • Melody (Noun) /ˈmɛlədi/: Giai điệu
  • Lyrics (Noun) /ˈlɪrɪks/: Lời bài hát
  • Instrument (Noun) /ˈɪnstrəmənt/: Nhạc cụ
  • Orchestra (Noun) /ˈɔːrkɪstrə/: Dàn nhạc giao hưởng
  • Composer (Noun) /kəmˈpoʊzər/: Nhà soạn nhạc
  • Harmony (Noun) /ˈhɑːrməni/: Hòa âm
  • Beat (Noun) /biːt/: Nhịp
  • Genre (Noun) /ˈʒɑːnrə/: Thể loại
  • DJ (Noun) /ˌdiːˈdʒeɪ/: Người dẫn chương trình âm nhạc

43. Museums (Bảo tàng)

  • Museum (Noun) /mjuːˈziːəm/: Bảo tàng
  • Exhibit (Noun/Verb) /ɪɡˈzɪbɪt/: Trưng bày/Hiện vật trưng bày
  • Gallery (Noun) /ˈɡæləri/: Phòng trưng bày
  • Artifact (Noun) /ˈɑːrtɪfækt/: Hiện vật
  • Sculpture (Noun) /ˈskʌlptʃər/: Tác phẩm điêu khắc
  • Painting (Noun) /ˈpeɪntɪŋ/: Bức tranh
  • Visitor (Noun) /ˈvɪzɪtər/: Khách thăm quan
  • Tour (Noun/Verb) /tʊr/: Chuyến thăm quan/Thăm quan
  • Curator (Noun) /ˈkjʊreɪtər/: Người quản lý bảo tàng
  • Admission (Noun) /ədˈmɪʃən/: Tiền vé
  • Interactive (Adjective) /ˌɪntərˈæktɪv/: Tương tác
  • Display (Noun/Verb) /dɪˈspleɪ/: Trưng bày/Hiển thị
  • Conservation (Noun) /ˌkɒnsəˈveɪʒən/: Bảo tồn
  • Artwork (Noun) /ˈɑːrtwɜːrk/: Tác phẩm nghệ thuật
  • Audio Guide (Phrase) /ˈɔːdioʊ ɡaɪd/: Hướng dẫn âm thanh

44. Media (Phương tiện)

  • Media (Noun) /ˈmiːdiə/: Phương tiện truyền thông
  • Newspaper (Noun) /ˈnuzˌpeɪpər/: Báo
  • Magazine (Noun) /ˌmæɡəˈziːn/: Tạp chí
  • Journalist (Noun) /ˈdʒɜːrnəlɪst/: Nhà báo
  • Editor (Noun) /ˈɛdɪtər/: Biên tập viên
  • Headline (Noun) /ˈhɛdˌlaɪn/: Tiêu đề chính
  • Article (Noun) /ˈɑːrtɪkl/: Bài báo
  • Press (Noun) /prɛs/: Báo chí
  • Radio (Noun) /ˈreɪdioʊ/: Đài phát thanh
  • Broadcast (Noun/Verb) /ˈbrɔːdˌkæst/: Chương trình truyền hình, phát sóng/Phát sóng
  • Television (Noun) /ˈtɛlɪˌvɪʒən/: Truyền hình
  • Reporter (Noun) /rɪˈpɔːrtər/: Phóng viên
  • Camera (Noun) /ˈkæmərə/: Máy ảnh, máy quay
  • Social Media (Phrase) /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/: Mạng xã hội
  • Website (Noun) /ˈwɛbˌsaɪt/: Trang web

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

45. Doctor’s Office (Phòng làm việc của bác sĩ)

Từ vựng toeic chủ đề sức khỏe

  • Doctor (Noun) /ˈdɑːktər/: Bác sĩ
  • Patient (Noun) /ˈpeɪʃənt/: Bệnh nhân
  • Nurse (Noun) /nɜːrs/: Y tá
  • Appointment (Noun) /əˈpɔɪntmənt/: Cuộc hẹn
  • Waiting Room (Noun) /ˈweɪtɪŋ ruːm/: Phòng đợi
  • Examination (Noun) /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/: Cuộc kiểm tra
  • Prescription (Noun) /prɪˈskrɪpʃən/: Đơn thuốc
  • Diagnosis (Noun) /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/: Chẩn đoán
  • Treatment (Noun) /ˈtriːtmənt/: Điều trị
  • Health Insurance (Noun) /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm sức khỏe
  • Medical History (Noun) /ˈmɛdɪkəl ˈhɪstəri/: Lịch sử bệnh án
  • Co-pay (Noun) /ˈkoʊˌpeɪ/: Phí bảo hiểm do bệnh nhân chi trả
  • Specialist (Noun) /ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên gia, chuyên viên
  • X-ray (Noun) /ˈɛksreɪ/: X-quang
  • Medication (Noun) /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/: Thuốc, phương pháp điều trị bằng thuốc

46. Dentist’s office (Phòng Nha sĩ)

  • Dentist (Noun) /ˈdɛntɪst/: Nha sĩ
  • Dental Hygienist (Noun) /ˈdɛntəl ˈhaɪdʒənɪst/: Chuyên viên vệ sinh nha khoa
  • Patient (Noun) /ˈpeɪʃənt/: Bệnh nhân
  • Appointment (Noun) /əˈpɔɪntmənt/: Cuộc hẹn
  • X-ray (Noun) /ˈɛksreɪ/: X-quang
  • Toothache (Noun) /ˈtuːθˌeɪk/: Đau răng
  • Cavity (Noun) /ˈkævəti/: Lỗ răng
  • Filling (Noun) /ˈfɪlɪŋ/: Hàn răng
  • Braces (Noun) /ˈbreɪsɪz/: Bộ chỉnh nha
  • Dental Exam (Noun) /ˈdɛntəl ɪɡˈzæm/: Kiểm tra nha khoa
  • Cleaning (Noun) /ˈkliːnɪŋ/: Làm sạch
  • Anesthetic (Noun) /ˌænɪsˈθɛtɪk/: Thuốc tê
  • Extraction (Noun) /ɪkˈstrækʃən/: Rụt (răng)
  • Gum Disease (Noun) /ɡʌm dɪˈziz/: Bệnh nướu
  • Dental Chair (Noun) /ˈdɛntəl tʃɛr/: Ghế nha sĩ

47. Health Insurance (Bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm)

  • Health Insurance (Noun) /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm sức khỏe
  • Premium (Noun) /ˈprimiəm/: Phí bảo hiểm
  • Coverage (Noun) /ˈkʌvərɪdʒ/: Phạm vi bảo hiểm
  • Deductible (Noun) /dɪˈdʌktəbl/: Mức khấu trừ
  • Co-payment (Noun) /ˌkoʊˈpeɪmənt/: Phí tự trả của người bệnh
  • Policyholder (Noun) /ˈpɒlɪsihoʊldər/: Người sở hữu hợp đồng bảo hiểm
  • Pre-existing Condition (Noun) /ˌpriːɪɡˈzɪstɪŋ kənˈdɪʃən/: Tình trạng y tế có sẵn
  • Claim (Noun) /kleɪm/: Yêu cầu bồi thường
  • Network (Noun) /ˈnɛtˌwɜːrk/: Mạng lưới bảo hiểm
  • Benefit (Noun) /ˈbɛnəfɪt/: Lợi ích
  • Prescription Drug Coverage (Noun) /prɪˈskrɪpʃən drʌɡ ˈkʌvərɪdʒ/: Bảo hiểm thuốc theo đơn
  • Emergency Room (Noun) /ɪˈmɜːrdʒənsi rum/: Phòng cấp cứu
  • In-network Provider (Noun) /ɪnˈnɛtwɜːrk prəˈvaɪdər/: Nhà cung cấp trong mạng lưới bảo hiểm
  • Annual Limit (Noun) /ˈænjuəl ˈlɪmɪt/: Hạn mức hàng năm
  • Exclusion (Noun) /ɪkˈskluːʒən/: Điều loại trừ

48. Hospitals (Tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế)

  • Hospital (Noun) /ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện
  • Emergency Room (Noun) /ɪˈmɜːrdʒənsi rum/: Phòng cấp cứu
  • Ward (Noun) /wɔːrd/: Khoa (phòng)
  • Operating Room (Noun) /ˈɒpəreɪtɪŋ rum/: Phòng mổ
  • Patient (Noun) /ˈpeɪʃənt/: Bệnh nhân
  • Nurse (Noun) /nɜːrs/: Y tá
  • Doctor (Noun) /ˈdɒktər/: Bác sĩ
  • Surgeon (Noun) /ˈsɜːrdʒən/: Bác sĩ phẫu thuật
  • Medicine (Noun) /ˈmɛdɪsɪn/: Thuốc
  • Ambulance (Noun) /ˈæmbjələns/: Xe cứu thương
  • Appointment (Noun) /əˈpɔɪntmənt/: Cuộc hẹn
  • Recovery Room (Noun) /rɪˈkʌvəri rum/: Phòng hồi phục
  • Intensive Care Unit (ICU) (Noun) /ɪnˈtɛnsɪv kɛr ˈjuːnɪt/: Đơn vị chăm sóc tích cực
  • Medical Record (Noun) /ˈmɛdɪkl rɪˈkɔːrd/: Hồ sơ y tế
  • Blood Pressure (Noun) /blʌd ˈprɛʃər/: Huyết áp

49. Pharmacy (Dược khoa)

  • Pharmacy (Noun) /ˈfɑːrməsi/: Dược khoa
  • Prescription (Noun) /prɪˈskrɪpʃən/: Đơn thuốc
  • Medication (Noun) /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/: Thuốc
  • Pharmacist (Noun) /ˈfɑːrməsɪst/: Dược sĩ
  • Over-the-Counter (OTC) (Adjective) /ˌoʊvər ðə ˈkaʊntər/: Không cần đơn thuốc
  • Dosage (Noun) /ˈdoʊsɪdʒ/: Liều lượng
  • Side Effects (Noun) /saɪd ɪˈfɛkts/: Tác dụng phụ
  • Generic Drug (Noun) /dʒəˈnɛrɪk drʌɡ/: Thuốc tên chung
  • Refill (Noun) /riˈfɪl/: Làm đầy lại (đơn thuốc)
  • Health Insurance (Noun) /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm sức khỏe
  • Allergy (Noun) /ˈælərdʒi/: Dị ứng
  • Contraindication (Noun) /ˌkɒntrəˌɪndɪˈkeɪʃən/: Chống chỉ định
  • Antiseptic (Noun) /ˌæntɪˈsɛptɪk/: Chất sát trùng
  • Expiration Date (Noun) /ɪksˌpɪrˈeɪʃən deɪt/: Ngày hết hạn
  • Counter (Noun) /ˈkaʊntər/: Quầy thuốc

Phương pháp học từ vựng TOEIC hiệu quả

⇒ Nâng cao từ vựng TOEIC thông qua việc sử dụng transcript và bài đọc

Transcripts và bài đọc kiểm tra thực hành là những nguồn thông tin hữu ích để học từ vựng, tuy nhiên nhiều bạn không tận dụng một cách hiệu quả và chỉ đơn giản bỏ qua chúng sau khi kết thúc bài kiểm tra.

Để đạt được sự tiến bộ lớn, hãy đảm bảo rằng bạn ngồi lại và học từ mới trong bảng điểm và đọc lại sau mỗi lần hoàn thành bài kiểm tra. Mất một chút thời gian nhưng đây là việc cần thiết để đạt được tiến bộ lớn.

Ngoài ra, bạn cũng có thể nâng cao vốn từ vựng của mình bằng cách thực hành các từ cụ thể trong ngữ cảnh. Ví dụ, bạn có thể tập trung vào việc học từ mới bằng cách dịch chúng sang ngôn ngữ mục tiêu hoặc sử dụng chúng trong các câu đơn giản.

Khi đọc, bạn không cần phải tra nghĩa tất cả các từ chưa biết ngay lập tức. Chỉ cần tiếp tục đọc và dựa vào ngữ cảnh để đoán câu trả lời đúng. Sau đó, sau khi đọc xong, hãy dừng lại để tra nghĩa các từ mới, đảm bảo rằng bạn hiểu sâu về chúng. Trong phần thi nghe, nếu bạn không nghe được từ nào, hãy xem transcript và nghe lại. Sau đó, hãy tìm hiểu nguyên nhân tại sao bạn không nghe rõ từ đó, có thể do phát âm sai hoặc chưa biết từ đó? Đồng thời, hãy ghi chú lại những từ đó kèm theo ngữ cảnh để trong những lần tới, bạn có thể nhớ chúng.

Học toeic thế nào để đạt hiệu quả?

⇒ Học từ vựng thông qua Game hoặc Ứng dụng di động

Ngoài các phương pháp học truyền thống, bạn có thể thử qua những phương pháp học hiện đại nhưng vẫn mang lại hiệu quả. Một cách đó là tải xuống các trò chơi về từ vựng hoặc ứng dụng di động lên điện thoại để vừa học vừa chơi. Bằng cách này, bạn có thể tích lũy được nhiều từ vựng mới thông qua các trò chơi. Những thử thách trong trò chơi sẽ kích thích sự tò mò và tránh được sự nhàm chán như hình thức học thông thường. Dưới đây là một số ứng dụng được người dùng đánh giá cao:

  • Ứng dụng Memrise: Nếu bạn đang luyện tập cho các kỳ thi chứng chỉ TOEIC, IELTS hoặc TOEFL, thì ứng dụng này rất phù hợp cho bạn. Từ vựng theo chủ đề đã được chuẩn hóa theo các đề thi thật, giúp bạn dễ dàng ôn luyện hơn.
  • Ứng dụng Doulingo: Điểm nổi bật của ứng dụng này là cách thể hiện lượng từ vựng và kiến thức một cách sinh động qua các trò chơi, giúp bạn không cảm thấy quá căng thẳng khi học. Nhờ tính hiệu quả của nó, ứng dụng học ngôn ngữ này đã nhận giải “Apple’s 2013 App of the year”.

⇒ Luyện tập từ vựng thường xuyên

Để thực hiện việc ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả, chúng ta cần áp dụng chúng thường xuyên và lặp lại nhiều lần. Nghiên cứu và học từ vựng trên giấy, sử dụng nhãn dán hoặc viết vào sổ tay là những phương pháp hữu ích giúp chúng ta ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Bên cạnh đó, việc thực hành sử dụng từ vựng trong các câu hoặc sắp xếp các từ thành một đoạn văn ngắn sẽ tạo ra một cách tiếp cận thông tin dễ dàng hơn.

Học từ vựng thường xuyên là cách ôn thi toeic hiệu quả

⇒ Làm các bài kiểm tra về từ vựng thường xuyên

Bạn có thể đánh giá khả năng đạt điểm cao trong bài kiểm tra từ vựng TOEIC của mình bằng cách sử dụng các phần mềm hoặc trang web miễn phí để làm bài. Việc này cũng sẽ giúp bạn học từ vựng TOEIC một cách hiệu quả và ghi nhớ lâu hơn. Điều này thực sự mang lại hiệu quả cao cho quá trình học từ vựng TOEIC của bạn.

Học từ vựng hiệu quả với sách 600 từ vựng TOEIC (600 Essential Words for the TOEIC Test)

600 Essential Word for the TOEIC test là một tài liệu luyện thi TOEIC không chỉ dành cho những người tham gia kỳ thi TOEIC mà còn dành cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Cuốn sách này sẽ giúp bạn xây dựng một nền tảng cơ bản để hiểu rõ hơn về những ngữ cảnh đặc biệt thường gặp trong bài thi TOEIC.

Sách bao gồm 50 chủ đề được chia thành 50 bài học. Mỗi bài học giới thiệu một chủ đề cụ thể, kèm theo bài tập thực hành và từ mới tương ứng. Điều đặc biệt của cuốn sách này là có băng hướng dẫn học, chỉ ra những mẹo thi TOEIC hiệu quả cho các bạn đang ôn thi TOEIC. Sau khi học từ mới, bạn sẽ nghe băng và chọn đáp án đúng liên quan đến chủ đề mà đã học. Bài tập này không chỉ giúp bạn củng cố từ vựng mới mà còn rèn luyện khả năng nghe hiểu của bạn.

Ngoài ra, sách còn hướng dẫn bạn cách xây dựng vốn từ vựng thông qua việc nhận dạng các thành phần ngữ pháp, phân tích thành phần từ, nhận dạng họ từ, tạo từ điển cá nhân và viết nhật ký hàng ngày.

Các chủ đề trong sách được sắp xếp một cách logic và liên kết chặt chẽ với nhau, giúp người học có thể xâu chuỗi kiến thức một cách hệ thống và logic nhất.

Sách học từ vựng toeic

Bài tập về từ vựng trong đề thi TOEIC

⇒ Bài tập từ loại TOEIC – Danh từ

  1. The team conducted a thorough __________ of the market before launching the new product.
  2. A) analysis
  3. B) analyze
  4. C) analyzing
  5. D) analytical
  6. The company’s commitment to social __________ is evident in its various charitable activities.
  7. A) responsibility
  8. B) responsible
  9. C) responsibly
  10. D) responsively
  11. The CEO expressed satisfaction with the company’s financial __________ for the quarter.
  12. A) performances
  13. B) performance
  14. C) performing
  15. D) performed
  16. The success of the project was a result of effective __________ among team members.
  17. A) cooperation
  18. B) cooperate
  19. C) cooperating
  20. D) cooperative

⇒ Bài tập từ loại TOEIC – Động từ

  1. The manager decided to __________ the meeting to discuss the upcoming changes.
  2. A) scheduling
  3. B) scheduled
  4. C) schedule
  5. D) schedules
  6. The team is currently __________ the necessary resources for the new project.
  7. A) gathering
  8. B) gathered
  9. C) gathers
  10. D) gather
  11. The company aims to __________ its market share by introducing innovative products.
  12. A) increase
  13. B) increasing
  14. C) increases
  15. D) increased
  16. The employees were instructed to __________ the new safety guidelines.
  17. A) follows
  18. B) following
  19. C) followed
  20. D) follow

⇒ Bài tập từ loại TOEIC – Tính từ

  1. The manager provided a __________ explanation of the company’s financial situation.
  2. A) clear
  3. B) clearing
  4. C) cleared
  5. D) clearly
  6. The team was praised for its __________ efforts in completing the project on time.
  7. A) dedicate
  8. B) dedicated
  9. C) dedication
  10. D) dedicating
  11. The company’s approach to innovation is highly __________.
  12. A) effective
  13. B) effect
  14. C) effectively
  15. D) effectiveness
  16. The employee received recognition for her __________ contributions to the team.
  17. A) valuable
  18. B) valuably
  19. C) value
  20. D) valuableness

⇒ Bài tập từ loại TOEIC – Trạng từ

  1. The team worked __________ to meet the tight deadline.
  2. A) efficiently
  3. B) efficiency
  4. C) efficient
  5. D) efficiencies
  6. The CEO spoke __________ about the company’s future plans during the press conference.
  7. A) enthusiastic
  8. B) enthusiasm
  9. C) enthusiastically
  10. D) enthuse
  11. The project was completed __________, exceeding the client’s expectations.
  12. A) successful
  13. B) successfully
  14. C) success
  15. D) succeeding
  16. The company operates __________ in the highly competitive market.
  17. A) effective
  18. B) effectiveness
  19. C) effectively
  20. D) effecting

Đáp án và giải thích

Bài tập từ loại TOEIC – Danh từ

  1. A) analysis

Giải thích: “Thorough analysis” là cụm từ chính xác để mô tả việc nghiên cứu kỹ lưỡng về thị trường trước khi ra mắt sản phẩm mới.

  1. A) responsibility

Giải thích: “Social responsibility” là cụm từ diễn đạt cam kết của công ty đối với trách nhiệm xã hội.

  1. B) performance

Giải thích: “Financial performance” là cụm từ chính xác để mô tả hiệu suất tài chính của công ty trong quý.

  1. A) cooperation

Giải thích: “Effective cooperation” diễn đạt thành công của dự án là kết quả của sự hợp tác hiệu quả giữa các thành viên trong đội.

Bài tập từ loại TOEIC – Động từ

  1. C) schedule

Giải thích: “To schedule the meeting” diễn đạt ý định của quản lý tổ chức cuộc họp để thảo luận về các thay đổi sắp tới.

  1. A) gathering

Giải thích: “Gathering the necessary resources” diễn đạt việc thu thập các nguồn lực cần thiết cho dự án mới.

  1. A) increase

Giải thích: “To increase its market share” diễn đạt mục tiêu của công ty tăng cường thị phần bằng cách giới thiệu các sản phẩm đổi mới.

  1. D) follow

Giải thích: “To follow the new safety guidelines” diễn đạt hành động mà nhân viên được yêu cầu thực hiện.

Bài tập từ loại TOEIC – Tính từ

  1. D) clearly

Giải thích: “A clear explanation” diễn đạt ý nghĩa của việc cung cấp một giải thích rõ ràng về tình hình tài chính của công ty.

  1. B) dedicated

Giải thích: “Dedicated efforts” là cụm từ diễn đạt sự tận tụy và cam kết của đội trong việc hoàn thành dự án đúng thời hạn.

  1. A) effective

Giải thích: “Highly effective” diễn đạt sự hiệu quả cao của cách tiếp cận của công ty đối với đổi mới.

  1. A) valuable

Giải thích: “Valuable contributions” diễn đạt đóng góp quan trọng của nhân viên và được công nhận.

Bài tập từ loại TOEIC – Trạng từ

  1. A) efficiently

Giải thích: “Worked efficiently” diễn đạt cách thức làm việc hiệu quả của đội để đáp ứng thời hạn chặt chẽ.

  1. C) enthusiastically

Giải thích: “Spoke enthusiastically” diễn đạt cách CEO nói về kế hoạch tương lai của công ty với sự hứng thú.

  1. B) successfully

Giải thích: “Completed successfully” diễn đạt việc hoàn thành dự án với thành công, vượt qua mong đợi của khách hàng.

  1. C) effectively

Giải thích: “Operates effectively” diễn đạt cách công ty hoạt động một cách hiệu quả trong thị trường cạnh tranh.

Trên đây là danh sách tổng hợp từ vựng TOEIC theo các chủ đề phổ biến và tài liệu 600 từ vựng TOEIC mà bạn nên biết nếu muốn đạt điểm cao trong kỳ thi này. Việc học từ vựng là một yếu tố quan trọng giúp bạn vượt qua kỳ thi và phát triển các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Vì vậy, hãy lưu lại bài viết này và lên kế hoạch học từ mới hàng ngày nhé. NativeX chúc bạn vượt vũ môn thành công!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!