CÁCH TÍNH ĐIỂM TOEIC
Chắc chắn bạn đã hiểu rõ rằng TOEIC là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay. TOEIC được công nhận và có giá trị ngang với các chứng chỉ tiếng Anh khác như IELTS, TOEFL, v.v. Vậy bạn đã hiểu đầy đủ về hệ thống điểm TOEIC và phương pháp tính điểm TOEIC chưa? Trong bài viết sau đây, NativeX sẽ cung cấp đầy đủ thông tin và chi tiết về chứng chỉ này.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Chứng chỉ TOEIC là gì?
TOEIC là một chương trình được tạo ra và phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS- Educational Testing Service) dựa trên đề nghị của Liên Đoàn Tổ chức Kinh tế Nhật Bản và Bộ Công Thương Quốc Tế Nhật Bản vào năm 1979. Bài thi Toeic được thiết kế dựa trên phương pháp trắc nghiệm của Toefl.
TOEIC có hai loại chính:
- Bài thi TOEIC 2 kỹ năng: Listening – Reading
- Bài thi TOEIC 2 kỹ năng: Speaking – Writing.
Tuy nhiên, tại Việt Nam hiện nay, bài thi TOEIC về kỹ năng nghe và đọc được coi là phổ biến nhất, và điểm tối đa cho cả hai phần Listening và Reading là 990 điểm. Đối với phần thi Speaking và Writing, bài thi TOEIC này chỉ được yêu cầu đăng ký nếu công ty mà bạn làm việc yêu cầu. Điểm tối đa cho hai phần này là 400 điểm.
Thang điểm TOEIC là gì?
Tương tự như thang điểm trong các bài thi thông thường ở Việt Nam với giá trị từ 0 – 10, thang điểm TOEIC là một bảng điểm có giá trị từ 0 – 990 được sử dụng để đánh giá hai kỹ năng ngoại ngữ là Reading và Listening. Trong đó, mỗi kỹ năng có điểm tối đa là 495 điểm. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham gia kỳ thi TOEIC Speaking và Writing để đánh giá trình độ nói và viết tiếng Anh. Thang điểm TOEIC áp dụng cho kỳ thi này có giá trị từ 0 – 400 điểm. Điểm tối đa cho mỗi kỹ năng là 200 điểm.
Điểm TOEIC của bạn sẽ được tính dựa trên mỗi câu trả lời chính xác, và không áp dụng trừ điểm nếu bạn trả lời sai. Điểm số của bạn sẽ càng cao nếu bạn trả lời đúng nhiều câu hơn. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng không phải mỗi câu hỏi đều có cùng điểm số. Có các câu hỏi khó và dễ, vì vậy điểm số cũng sẽ khác nhau. Thường thì nếu bạn trả lời đúng các câu hỏi khó, bạn sẽ nhận được điểm cao hơn so với câu hỏi dễ. Ngoài ra, nội dung của các bài thi khác nhau cũng sẽ khác nhau. Số lượng câu hỏi khó và dễ trong đề cũng có thay đổi nhất định.
Cấu trúc bài thi Toeic
→ TOEIC Listening & Reading (truyền thống)
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening
Để bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc đề thi TOEIC với hai kỹ năng, hãy cùng mình tìm hiểu về cấu trúc đề thi TOEIC Listening trước nhé:
Part 1: Mô tả tranh
Bạn xem một bức tranh trong đề bài và nghe âm thanh của 4 lựa chọn A, B, C, D. Sau khi nghe xong 4 đoạn âm thanh đó, thí sinh sẽ chọn phương án chính xác nhất phù hợp với hình ảnh đã cho. Phần thi TOEIC Listening Part 1 với mô tả tranh sẽ có tổng cộng 6 câu hỏi, thời gian dừng giữa các câu hỏi là 2 giây.
Part 2: Hỏi đáp
Trong phần thi TOEIC Listening Part 2 – bạn sẽ nghe một câu hỏi hoặc một câu nói được ghi âm. Sau đó, bạn sẽ nghe tiếp 3 câu trả lời tương ứng với câu hỏi đó (mỗi câu trả lời tương ứng với 3 lựa chọn A, B, và C). Nhiệm vụ của bạn trong phần thi này là chọn câu trả lời phù hợp nhất với câu hỏi. Tổng số câu hỏi trong phần thi này là 25 câu. Thời gian dừng giữa 2 câu hỏi là 5 giây.
Part 3: Hội thoại ngắn
Trong phần thi TOEIC Listening Part 3 – bạn sẽ nghe một đoạn hội thoại giữa hai người. Mỗi đoạn hội thoại sẽ có 3 câu hỏi và mỗi câu hỏi sẽ có 4 lựa chọn A, B, C và D. Bạn cần đọc câu hỏi và chọn phương án trả lời phù hợp nhất cho từng câu hỏi. Tổng số câu hỏi trong phần thi này là 39 câu (bao gồm 13 đoạn hội thoại, mỗi đoạn có 3 câu hỏi). Thời gian để xem lại đáp án và chuyển sang câu tiếp theo là 8 giây.
Part 4: Bài nói ngắn
Phần cuối cùng trong cấu trúc đề thi TOEIC Listening là Part 4 – Bài nói/nghe diễn thuyết ngắn. Trong phần này, thí sinh sẽ nghe các bài nói/nghe diễn thuyết ngắn. Mỗi bài diễn thuyết sẽ có 3 câu hỏi, và mỗi câu hỏi sẽ có 4 lựa chọn A, B, C và D. Nhiệm vụ của bạn là đọc câu hỏi và chọn phương án trả lời phù hợp nhất cho câu hỏi đó.
Tổng số câu hỏi trong phần này là 30 câu (tương ứng với 10 bài diễn thuyết, mỗi bài có 3 câu hỏi). Thời gian dừng giữa mỗi câu hỏi là 8 giây, bạn có thể kiểm tra lại đáp án của mình và chuẩn bị cho câu hỏi tiếp theo.
- Cấu trúc đề thi TOEIC Reading
Tiếp tục từ cấu trúc đề thi TOEIC Listening phía trên, ta sẽ đi tìm hiểu cấu trúc đề thi TOEIC Reading đầy đủ nhất. Hãy cùng mình khám phá nhé!
Part 5: Hoàn thành câu
Phần thứ 5 trong cấu trúc đề thi TOEIC với hai kỹ năng chính đầu tiên là hoàn thành câu. Trong phần thi này, bạn sẽ được cho một câu có chỗ trống và nhiệm vụ của bạn là chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống đó. Tổng số câu hỏi trong phần thi này là 30 câu.
Part 6: Hoàn thành đoạn văn
Phần 6 trong đề thi TOEIC Reading được gọi là Hoàn thành đoạn văn. Trong phần này, bạn sẽ được cung cấp một đoạn văn có nhiều chỗ trống và nhiệm vụ của bạn là tìm đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống. Tổng số câu hỏi trong phần này là 16 câu, tương ứng với 4 đoạn văn và mỗi đoạn văn gồm 4 câu hỏi.
Part 7: Đọc hiểu văn bản
Phần cuối cùng trong cấu trúc đề thi TOEIC với hai kỹ năng là phần đọc hiểu văn bản. Phần này được chia thành hai loại: Đọc hiểu đoạn đơn và đọc hiểu nhiều đoạn.
- Đọc hiểu đoạn đơn: Trong phần này, bạn sẽ được đọc 10 bài với mỗi bài gồm một đoạn văn. Số câu hỏi cho mỗi bài đọc sẽ dao động từ 2 đến 4 câu. Nhiệm vụ của bạn là đọc câu hỏi và chọn câu trả lời phù hợp nhất. Tổng số câu hỏi trong phần đọc hiểu đoạn đơn là 29 câu (tương ứng với 10 bài và mỗi bài có một đoạn văn từ 2 đến 4 câu hỏi).
- Đọc hiểu nhiều đoạn: Trong phần này, bạn sẽ được đọc 5 bài với mỗi bài gồm 2-3 đoạn văn. Số câu hỏi cho mỗi bài đọc sẽ là 5 câu hỏi. Nhiệm vụ của bạn là đọc câu hỏi và chọn câu trả lời phù hợp nhất. Tổng số câu hỏi trong phần đọc hiểu nhiều đoạn là 25 câu (tương ứng với 5 bài, mỗi bài có 2 đoạn văn, 3 bài có 3 đoạn văn và mỗi bài có 5 câu hỏi).
→ TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking
- Số câu hỏi: 11 câu hỏi.
- Thời lượng làm bài: 20 phút.
- Nội dung bài kiểm tra: Đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh tổng quát của thí sinh trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong môi trường làm việc quốc tế.
⇒ 1-2. Read a text aloud:
Nội dung câu hỏi: Thí sinh có 45 giây để chuẩn bị và sau đó đọc một đoạn văn được cung cấp trong 45 giây.
Tiêu chí đánh giá:
- Phát âm: Khả năng phát âm từng từ và cụm từ một cách rõ ràng.
- Ngữ điệu: Sự linh hoạt trong cách diễn đạt, khả năng thể hiện cảm xúc.
- Trọng âm: Sự nhấn trọng đúng các từ quan trọng trong câu.
⇒ 3. Describe a picture:
Nội dung câu hỏi: Thí sinh miêu tả một bức tranh được cung cấp trước đó.
Tiêu chí đánh giá:
- Phát âm, ngữ điệu, trọng âm: Như mô tả ở trên.
- Từ vựng, ngữ pháp, và các tính liên kết: Sự sử dụng từ vựng và ngữ pháp phong phú, khả năng kết nối ý trong bài miêu tả.
⇒ 4-6. Respond to questions:
Nội dung câu hỏi: Thí sinh phải trả lời một số câu hỏi từ người đánh giá.
Tiêu chí đánh giá:
- Khả năng trả lời một cách rõ ràng và logic.
⇒ 7-9. Respond to questions using information provided:
Nội dung câu hỏi: Thí sinh trả lời một số câu hỏi sử dụng thông tin đã được cung cấp.
Tiêu chí đánh giá:
- Khả năng áp dụng thông tin hiểu được từ bài đọc.
⇒ 10. Propose a solution:
Nội dung câu hỏi: Thí sinh đưa ra các giải pháp cho một vấn đề được đặt ra.
Tiêu chí đánh giá:
- Sự logic và tính khả thi của giải pháp.
⇒ 11. Express an opinion:
Nội dung câu hỏi: Thí sinh trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề nào đó.
Tiêu chí đánh giá:
- Sự thuyết phục và cấu trúc của quan điểm.
Qua mô hình này, chúng ta có thể đánh giá toàn diện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của thí sinh, từ khả năng đọc đến khả năng trình bày ý kiến và giải quyết vấn đề.
- Cấu trúc đề thi TOEIC Writing
Tương tự với phần thi Speaking đã đề cập ở trên, phần thi Writing bao gồm 8 câu hỏi với tổng điểm là 200. Vì vậy, tổng điểm tối đa có thể đạt được cho cả phần thi Writing và Speaking là 400 điểm. Dưới đây là cấu trúc đề thi TOEIC Writing:
⇒ 1-5. Viết câu dựa trên hình ảnh:
Nội dung câu hỏi: Thí sinh được yêu cầu viết câu hoặc đoạn văn dựa trên một hình ảnh cung cấp.
Tiêu chí đánh giá:
- Ngữ pháp: Điểm dựa vào độ chính xác của ngữ pháp trong bài viết.
- Sự liên quan của các câu viết với bức tranh: Đánh giá khả năng kết nối ý giữa câu viết và hình ảnh, tránh việc lạc đề.
⇒ 6-7. Trả lời một yêu cầu bằng văn bản:
Nội dung câu hỏi: Thí sinh phải trả lời một yêu cầu cụ thể bằng cách sử dụng văn bản.
Tiêu chí đánh giá:
- Chất lượng và sự đa dạng của các mẫu câu sử dụng: Đánh giá khả năng sáng tạo và độ phong phú trong cách trả lời.
- Từ vựng: Đánh giá việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác.
- Tổ chức sắp xếp bài viết: Đánh giá khả năng tổ chức ý và cấu trúc bài viết.
⇒ 8. Viết bài luận trình bày quan điểm:
Nội dung câu hỏi: Thí sinh viết một bài luận trình bày quan điểm của mình về một vấn đề nào đó.
Tiêu chí đánh giá:
- Quan điểm có được hỗ trợ bằng lý do hoặc bằng ví dụ hay không?: Đánh giá khả năng hỗ trợ quan điểm bằng lý do hay ví dụ cụ thể.
- Ngữ pháp: Đánh giá độ chính xác của ngữ pháp trong bài viết.
- Từ vựng: Đánh giá sự sử dụng từ vựng đa dạng và phù hợp.
- Tổ chức sắp xếp bài viết: Đánh giá cấu trúc và tổ chức ý của bài luận.
Qua các bài kiểm tra này, chúng ta có thể đánh giá toàn diện kỹ năng viết tiếng Anh của thí sinh, từ khả năng diễn đạt ý tưởng đến khả năng sử dụng ngôn ngữ và xây dựng lập luận.
Cách tính điểm bài thi TOEIC mới nhất
→ Cách tính điểm TOEIC Listening & Reading
⇒ Phần Reading
Tổng số điểm dành cho kỹ năng TOEIC Reading là 495 điểm. Bạn có thể xem cách tính điểm dưới đây:
- Nếu bạn trả lời đúng 25 câu trong tổng số 100 câu -> Điểm TOEIC Reading của bạn là 120 điểm.
- Nếu bạn trả lời đúng 74 câu trong tổng số 100 câu -> Điểm TOEIC Reading của bạn là 365 điểm.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng cách tính điểm trên chỉ mang tính chất tham khảo vì mỗi đề thi sẽ có cách phân bổ số câu khác nhau.
⇒ Phần Listening
Thang điểm của phần Listening tương tự như cách quy đổi điểm của phần Reading. Bạn có thể tham khảo bảng quy đổi điểm ở trên nhé!
Tổng số điểm dành cho kỹ năng TOEIC Listening là 495 điểm. Bạn có thể tham khảo cách tính điểm như sau:
Ví dụ:
- Nếu bạn trả lời đúng 25 câu trong tổng số 100 câu -> Điểm TOEIC Listening của bạn là 135 điểm.
- Nếu bạn trả lời đúng 74 câu trong tổng số 100 câu -> Điểm TOEIC Listening của bạn là 380 điểm.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo vì mỗi đề thi sẽ có cách phân bổ số câu khác nhau.
→ Cách tính điểm TOEIC Speaking & Writing
⇒ Phần Speaking
Tổng số điểm TOEIC Speaking là 200 điểm. Trong phần TOEIC Speaking, điểm cho mỗi câu từ 1 đến 10 sẽ nằm trong khoảng từ 0 đến 3, và cho câu 11 và 12, điểm sẽ nằm trong khoảng từ 0 đến 5.
- 0 điểm – Đại diện cho việc thí sinh không trả lời.
- 1 điểm – Đại diện cho việc thí sinh trả lời nhưng sai quá nhiều hoặc lạc đề bài.
- 2 điểm – Đại diện cho khả năng trung bình tạm ổn của thí sinh.
- 3 điểm – Đại diện cho việc thí sinh đạt yêu cầu của đề bài.
- 4, 5 điểm – Đại diện cho việc thí sinh đạt yêu cầu và điểm cao hơn về từ vựng, ngữ pháp, sự thống nhất giữa các ý trong bài nói.
Có thể thấy rằng, nếu thí sinh đạt được nhiều câu trả lời đúng thì tổng điểm càng cao. Vì vậy, phương pháp thi TOEIC Speaking tập trung vào việc làm những câu hỏi khó có giá trị từ 4-5 điểm.
⇒ Phần Writing
Tổng số điểm TOEIC Writing là 200 điểm. Trong phần TOEIC Writing, thí sinh sẽ nhận được số điểm như sau:
- 0 – 3 điểm cho 5 câu viết lại câu.
- 0 – 4 điểm cho 2 email.
- 0 – 5 điểm cho bài viết luận.
Càng phức tạp yêu cầu/ nội dung bài thi, cơ hội nhận điểm số cao càng lớn.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Các thang điểm TOEIC có ý nghĩa như thế nào?
Mặc dù được coi là kết quả đánh giá cho một bài kiểm tra, thang điểm TOEIC không có khái niệm đậu hay rớt như các bài thi thông thường. Thay vào đó, nó được sử dụng để đo lường năng lực của một cá nhân trong việc sử dụng tiếng Anh. Điểm số cao chỉ ra khả năng sử dụng tiếng Anh tốt hơn, trong khi điểm số thấp cho thấy khả năng sử dụng tiếng Anh kém hơn. Mỗi mức điểm TOEIC có ý nghĩa riêng rất rõ ràng. Từ đó, bạn có thể biết trình độ của mình đang ở mức nào và đưa ra hướng phát triển, cải thiện phù hợp nhất.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể so sánh ý nghĩa đánh giá của các mức điểm TOEIC sau đây:
- 905 – 990: International Professional Proficiency
Ý nghĩa: Có khả năng giao tiếp tốt ở bất kỳ tình huống nào, đạt đến mức độ chuyên nghiệp quốc tế.
- 785 – 900: Working Proficiency Plus
Ý nghĩa: Có khả năng thỏa mãn hầu hết các yêu cầu trong công việc cần giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, hiệu quả chỉ ở mức chấp nhận được.
- 605 – 780: Limited Working Proficiency
Ý nghĩa: Có thể thỏa mãn hầu hết các yêu cầu giao tiếp bằng tiếng Anh, nhưng có những hạn chế đối với yêu cầu công việc cụ thể.
- 405 – 600: Elementary Proficiency Plus
Ý nghĩa: Có khả năng bắt đầu và duy trì các cuộc đối thoại đã đoán trước được và thỏa mãn một số yêu cầu giao tiếp. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế.
- 255 – 400: Elementary Proficiency
Ý nghĩa: Có khả năng duy trì những cuộc đối thoại rất đơn giản trong phạm vi các chủ đề quen thuộc.
- 10 – 250: Basic Proficiency
Ý nghĩa: Chỉ thỏa mãn những yêu cầu rất cơ bản, có khả năng giao tiếp ở mức độ cơ bản nhất.
Quy đổi điểm TOEIC sang khung trình độ tiếng Anh châu Âu CEFR tương ứng
Trong việc đánh giá năng lực tiếng Anh của một cá nhân, việc quy đổi điểm TOEIC với Khung trình độ tiếng Anh châu Âu (CEFR) là một cách rất dễ đánh giá trình độ. Dưới đây là mô tả về điểm TOEIC tương ứng với cấp độ CEFR:
- 100 – 250: A1 (Beginner)
Ý nghĩa: Ở mức này, bạn được đánh giá ở cấp độ A1 – cấp độ bắt đầu. Có khả năng hiểu và sử dụng các cụm từ và ngữ pháp cơ bản.
- 255 – 545: A2 (Elementary)
Ý nghĩa: Điểm TOEIC từ 255 đến 545 tương ứng với cấp độ A2 – cấp độ tiếp theo sau cấp độ bắt đầu. Bạn ở cấp độ này có khả năng hiểu các thông điệp đơn giản và tham gia vào các cuộc đối thoại cơ bản.
- 550 – 780: B1 (Intermediate)
Ý nghĩa: Điểm từ 550 đến 780 tương ứng với cấp độ B1. Ở cấp độ này, bạn có khả năng hiểu các văn bản và diễn đạt ý kiến cơ bản trong nhiều tình huống.
- 785 – 940: B2 (Upper Intermediate)
Ý nghĩa: Điểm TOEIC từ 785 đến 940 tương ứng với cấp độ B2 – cấp độ tiếp theo, bạn có khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau.
- 940 – 990: C1 (Advanced)
Ý nghĩa: Điểm TOEIC từ 940 đến 990 tương đương với cấp độ C1. Ở cấp độ này, bạn có khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
Một số câu hỏi thường gặp về kỳ thi TOEIC
- Có thể tìm khoá học ôn thi IELTS cấp tốc ở đâu?
Có nhiều trung tâm và trường đại học uy tín cung cấp khoá học ôn thi IELTS cấp tốc. Bạn có thể tìm kiếm trên Internet hoặc tham khảo các trung tâm ôn thi tiếng Anh địa phương trong khu vực của bạn.
- Bằng TOEIC có giá trị trong bao lâu?
Bằng TOEIC không có thời hạn hết hạn hoặc giá trị cụ thể. Nó là một chứng chỉ chứng nhận khả năng sử dụng tiếng Anh, và giá trị của nó phụ thuộc vào ngành nghề và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, tỉ lệ điểm TOEIC có thể được xem là một chỉ số tích cực về khả năng sử dụng tiếng Anh và có thể tăng cơ hội nghề nghiệp trong các ngành đòi hỏi tiếng Anh hoặc tại các công ty quốc tế.
- Nếu chỉ có bằng TOEIC thì xin được việc gì?
Bằng TOEIC không phải là yêu cầu bắt buộc trong quá trình xin việc, nhưng nó có thể giúp tăng cơ hội xin việc, đặc biệt trong các ngành nghề và vị trí đòi hỏi tiếng Anh. Với một bằng TOEIC tốt, bạn có thể năng cao khả năng tiếng Anh của mình và tăng sự tin tưởng của nhà tuyển dụng trong khả năng giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, việc xin việc vẫn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như kinh nghiệm làm việc, trình độ học vấn, và kỹ năng cá nhân.
Vậy là NativeX đã tổng kết cho bạn những điểm nổi bật về hệ thống điểm TOEIC, cách tính điểm TOEIC cụ thể và chi tiết nhất. Mình hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm hiểu biết về chứng chỉ TOEIC và các vấn đề liên quan.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tác giả: NativeX