fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng theo chủ đề tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Cải thiện kỹ năng giao tiếp và cơ hội thăng cấp cao trong môi trường công việc thông qua những chủ đề tiếng Anh giao tiếp bên dưới và những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề khác nhau tại nơi làm việc.

Thành thạo tiếng Anh trong giao tiếp dành cho người đi làm là một yếu tố vô cùng quan trọng hiện nay. Hãy cùng NativeX theo dõi bài viết dưới đây để nắm vững từ vựng Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề và các mẫu câu giao tiếp trong các tình huống cụ thể tại nơi làm việc.

Các mẫu câu giao tiếp trong môi trường công sở

Trong môi trường công sở, việc sử dụng các mẫu câu giao tiếp là rất quan trọng để tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp và hiệu quả. Các mẫu câu giao tiếp giúp người làm việc hiểu rõ công việc và tạo ra sự gắn kết và tôn trọng giữa các thành viên trong tổ chức:

Các mẫu câu thông thường

Trong tiếng Việt, các mẫu câu thông thường là những cấu trúc ngữ pháp hay sử dụng hàng ngày trong giao tiếp. Các mẫu câu này giúp chúng ta diễn đạt ý định, yêu cầu, mô tả hay trả lời trong những tình huống thông thường. Chúng có thể là câu hỏi, câu phủ định, câu khẳng định và câu cảm thán.

mẫu câu giao tiếp trong môi trường công sở thông thường

Các mẫu câu thông thường rất quan trọng để chúng ta có thể trò chuyện, trình bày ý kiến và hiểu được nhau trong cuộc sống hàng ngày:

Good morning! How are you today?
(Chào buổi sáng! Bạn có khỏe không?)

I’d like to discuss the progress of the project we’re working on.
(Tôi muốn thảo luận về tiến triển của dự án chúng ta.)

Can we schedule a meeting to discuss the upcoming deadlines?
(Chúng ta có thể lên lịch một cuộc họp để thảo luận về các hạn chót sắp tới không?)

I appreciate your hard work on the recent project.
(Tôi đánh giá cao sự cố gắng của bạn trong dự án gần đây.)

Thank you for your assistance in completing the report.
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ trong việc hoàn thành báo cáo.)

Your support is highly valued.
(Sự hỗ trợ của bạn được đánh giá cao.)

It seems there is a disagreement between team members.
(Dường như có sự không đồng ý giữa các thành viên nhóm.)

Thank you for the discussion.
(Cảm ơn bạn đã thảo luận.)

If you have any further questions, feel free to reach out.
(Nếu có thêm câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ.)

Các mẫu câu với khách hàng

Trong giao tiếp với khách hàng, có một số mẫu câu quan trọng mà chúng ta cần biết để tạo ấn tượng tốt và đáp ứng nhu cầu của họ. Các mẫu câu này bao gồm việc chào đón khách hàng, cảm ơn họ vì đã chọn sản phẩm/dịch vụ của chúng ta, cung cấp thông tin sản phẩm/dịch vụ và giải đáp thắc mắc của họ, cũng như giải quyết các vấn đề và khiếu nại một cách chuyên nghiệp:

Các mẫu câu với khách hàng

How may I assist you today?
(Làm thế nào tôi có thể hỗ trợ bạn hôm nay?)

Thank you for choosing our services/products.
(Cảm ơn bạn đã lựa chọn dịch vụ/sản phẩm của chúng tôi.)

Is there anything else I can help you with?
(Còn điều gì khác tôi có thể giúp bạn không?)

I apologize for any inconvenience caused.
(Tôi xin lỗi vì mọi sự bất tiện đã gây ra.)

Your feedback is important to us.
(Phản hồi của bạn là quan trọng với chúng tôi.)

We appreciate your business.
(Chúng tôi đánh giá cao sự hợp tác của bạn.)

May I have your name and contact information, please?
(Tôi có thể biết tên và thông tin liên hệ của bạn được không?)

Our team is working on resolving this issue for you.
(Đội ngũ của chúng tôi đang làm việc để giải quyết vấn đề này cho bạn.)

I’ll make sure to pass your feedback to the relevant department.
(Tôi sẽ đảm bảo chuyển phản hồi của bạn đến bộ phận liên quan.)

We value your satisfaction and will do our best to address your concerns.
(Chúng tôi đánh giá cao sự hài lòng của bạn và sẽ cố gắng hết mình để giải quyết những lo ngại của bạn.)

 

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

 

Các mẫu câu giao tiếp với đồng nghiệp

Các mẫu câu này bao gồm việc chào hỏi, trò chuyện hàng ngày, trình bày ý kiến, đề xuất ý kiến, đồng tình hoặc phản đối ý kiến của đồng nghiệp và cũng như một cách lịch sự trong việc giải quyết xung đột và vấn đề nảy sinh trong quá trình làm việc. Việc sử dụng các mẫu câu giao tiếp chính xác và lịch sự giúp tạo ra môi trường làm việc tích cực và nâng cao hiệu suất làm việc của mỗi người trong tổ chức.

Các mẫu câu giao tiếp với đồng nghiệp

I can’t find the document in the shared drive.
(Tôi không thể tìm thấy tài liệu trên ổ đĩa chung.)

I’m experiencing technical issues with my computer.
(Tôi đang gặp vấn đề kỹ thuật với máy tính của mình.)

Do you have any suggestions for improving our workflow?
(Bạn có gợi ý nào để cải thiện quy trình làm việc của chúng ta không?)

I appreciate your help with the client meeting.
(Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn trong cuộc họp với khách hàng.)

Could you provide an update on the project status?
(Bạn có thể cung cấp thông tin cập nhật về tình hình dự án không?)

I need your input on the upcoming presentation.
(Tôi cần ý kiến của bạn về bài thuyết trình sắp tới.)

Từ vựng giao tiếp cho người đi làm theo chuyên ngành

Tùy thuộc vào lĩnh vực làm việc, từ vựng Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề cũng sẽ được tùy chỉnh để phản ánh chính xác ngữ cảnh và thông tin liên quan.

Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp ngành Marketing

Từ vựng tiếng Anh Marketing tổng quát

Campaign (Noun) /kæmˈpeɪn/: Chiến dịch

Brand (Noun) /brænd/: Thương hiệu

Market (Noun) /ˈmɑːrkɪt/: Thị trường

Target audience (Noun) /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/: Đối tượng mục tiêu

Strategy (Noun) /ˈstrætədʒi/: Chiến lược

ROI (Return on Investment) (Noun) /ˌɑːr.oʊˈaɪ/: Lợi nhuận đầu tư

Segmentation (Noun) /ˌseɡ.mənˈteɪ.ʃən/: Phân đoạn thị trường

Analysis (Noun) /əˈnæləsɪs/: Phân tích

Promote (Verb) /prəˈmoʊt/: Quảng cáo, khuyến mãi

Target (Verb) /ˈtɑːrɡɪt/: Nhắm đến, hướng đến

Launch (Verb) /lɔːntʃ/: Ra mắt, tung ra

Engage (Verb) /ɪnˈɡeɪdʒ/: Tương tác, tham gia

Optimize (Verb) /ˈɑːptɪmaɪz/: Tối ưu hóa

Evaluate (Verb) /ɪˈvæljueɪt/: Đánh giá

Convert (Verb) /kənˈvɜːrt/: Chuyển đổi, biến đổi

Influence (Verb) /ˈɪnfləwəns/: Ảnh hưởng

Strategic (Adjective) /strəˈtiːdʒɪk/: Chiến lược

Creative (Adjective) /kriˈeɪtɪv/: Sáng tạo

Effective (Adjective) /ɪˈfɛktɪv/: Hiệu quả

Targeted (Adjective) /ˈtɑːrɡɪtɪd/: Hướng đến, nhắm đến

Innovative (Adjective) /ˈɪnəˌveɪtɪv/: Đổi mới

Analytical (Adjective) /ˌænəˈlɪtɪkəl/: Phân tích

Strategically (Adverb) /strəˈtiːdʒɪkli/: Một cách chiến lược

Effectively (Adverb) /ɪˈfɛktɪvli/: Một cách hiệu quả

Creatively (Adverb) /kriˈeɪtɪvli/: Một cách sáng tạo

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành Nhà hàng

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành Nhà hàng

Reservation (Noun) /ˌrɛzərˈveɪʃən/: Đặt chỗ, đặt bàn

Menu (Noun) /ˈmɛnjuː/: Thực đơn

Chef (Noun) /ʃɛf/: Đầu bếp

Waitstaff (Noun) /ˈweɪtstæf/: Nhân viên phục vụ

Cuisine (Noun) /kwɪˈziːn/: Đặc sản, ẩm thực

Specials (Noun) /ˈspɛʃəlz/: Món đặc biệt

Appetizer (Noun) /ˈæpɪˌtaɪzər/: Món khai vị

Main course (Noun) /meɪn kɔːrs/: Món chính

Dessert (Noun) /dɪˈzɜːrt/: Món tráng miệng

Beverage (Noun) /ˈbɛvərɪdʒ/: Đồ uống

Reservation (Verb) /ˌrɛzərˈveɪʃən/: Đặt chỗ, đặt bàn

Recommend (Verb) /ˌrɛkəˈmɛnd/: Gợi ý, đề xuất

Serve (Verb) /sɜːrv/: Phục vụ

Order (Verb/Noun) /ˈɔːrdər/: Đặt hàng; đơn đặt hàng

Check (Noun/Verb) /ʧɛk/: Hóa đơn; kiểm tra, xác nhận

Tip (Noun/Verb) /tɪp/: Tiền boa; đưa boa, trả boa

Reservation (Adjective) /ˌrɛzərˈveɪʃən/: Đã đặt trước, có chỗ đặt

Gourmet (Adjective/Noun) /ˌɡʊrˈmeɪ/: Ngon miệng; người sành ăn

Spicy (Adjective) /ˈspaɪsi/: Cay nồng

Vegetarian (Adjective/Noun) /ˌvɛdʒəˈtɛriən/: Chay; người ăn chay

Buffet (Noun) /bəˈfeɪ/: Buffet

Host/Hostess (Noun) /hoʊst/ˈhəstɪs/: Chủ nhà hàng/nữ chủ nhà hàng

Ambiance (Noun) /ˈæmbiəns/: Bầu không khí, môi trường

Reservation (Phrasal Verb) /ˌrɛzərˈveɪʃən/: Giữ chỗ, giữ bàn

Fine dining (Noun) /faɪn ˈdaɪnɪŋ/: Ẩm thực cao cấp

Từ vựng xuất nhập khẩu

Từ vựng logistics về xuất nhập khẩu

Shipment (Noun) /ˈʃɪpmənt/: Lô hàng

Customs (Noun) /ˈkʌstəmz/: Hải quan

Import (Verb/Noun) /ɪmˈpɔːrt/: Nhập khẩu

Export (Verb/Noun) /ɪkˈspɔːrt/: Xuất khẩu;

Logistics (Noun) /ləˈdʒɪstɪks/:, vận chuyển hàng hóa

Invoice (Noun) /ˈɪnˌvɔɪs/: Hóa đơn

Documentation (Noun) /ˌdɑːkjʊmɛnˈteɪʃən/: Tài liệu

Incoterms (Noun) /ˌɪnˈkoʊtɜːrmz/: Điều kiện mua bán quốc tế

Freight (Noun) /freɪt/: Cước vận chuyển, hàng hóa vận chuyển

Clearance (Noun) /ˈklɪrəns/: Xử lý hải quan

Port (Noun) /pɔːrt/: Cảng

Consignment (Noun) /kənˈsaɪnmənt/: Lô hàng gửi

Broker (Noun) /ˈbroʊkər/: Người môi giới

Tariff (Noun) /ˈtærɪf/: Thuế quan

Warehouse (Noun) /ˈwɛərhaʊs/: Kho

Quotation (Noun) /kwoʊˈteɪʃən/: Bảng báo giá

Container (Noun) /kənˈteɪnər/: Container

Vessel (Noun) /ˈvɛsəl/: Tàu

Agricultural Products (Noun) /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈprɑːdəkts/: Sản phẩm nông sản

Quality Control (Noun) /ˈkwɑːləti kənˈtroʊl/: Kiểm soát chất lượng

Compliance (Noun) /kəmˈplaɪəns/: Tuân thủ

Bill of Lading (Noun) /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/: Vận đơn

Insurance (Noun) /ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm

Permit (Noun/Verb) /ˈpɜːrmɪt/: Giấy phép; cho phép

Duty (Noun) /ˈduːti/: Thuế nhập khẩu

Tiếng Anh chuyên ngành logistics

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Logistics thông thường

Freight (Noun) /freɪt/: Hàng hóa vận chuyển, cước phí vận chuyển

Shipment (Noun) /ˈʃɪpmənt/: Lô hàng, đợt hàng vận chuyển

Logistics (Noun) /ləˈdʒɪstɪks/: Logistics, quản lý chuỗi cung ứng

Warehouse (Noun) /ˈwɛərhaʊs/: Kho, nhà kho

Inventory (Noun) /ˈɪnvəntəri/: Hàng tồn kho

Distribution (Noun) /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/: Phân phối, phân phát

Supply chain (Noun) /spli tʃeɪn/: Chuỗi cung ứng

Carrier (Noun) /ˈkæriər/: Đơn vị vận chuyển, hãng vận tải

Transshipment (Noun) /trænsˈʃɪpmənt/: Việc chuyển giao hàng từ một phương tiện sang phương tiện khác

Customs (Noun) /ˈkʌstəmz/: Hải quan

Tracking (Noun) /ˈtrækɪŋ/: Theo dõi, theo chân

Consolidation (Noun) /kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/: Tổng hợp

Documentation (Noun) /ˌdɑːkjəmɛnˈteɪʃən/: Tài liệu

Cargo (Noun) /ˈkɑːrɡoʊ/: Hàng hóa

Trucking (Noun) /ˈtrʌkɪŋ/: Dịch vụ vận chuyển bằng xe tải

Incoterms (Noun) /ˌɪnˈkoʊtɜːrmz/: Điều kiện mua bán quốc tế

Pallet (Noun) /ˈpælɪt/: Pallet

Routing (Noun) /ˈraʊtɪŋ/: Lộ trình

Dispatch (Noun/Verb) /dɪˈspætʃ/: Sự phân phối

Stock Keeping (Noun) /stɒkˈkiːpɪŋ/: Quản lý hàng tồn kho

Chartering (Noun) /ˈʧɑːrtərɪŋ/: Cho thuê phương tiện vận chuyển

Packing (Noun) /ˈpækɪŋ/: Đóng gói

Drayage (Noun) /ˈdreɪɪdʒ/: Dịch vụ vận chuyển ngắn hạn

Fulfillment (Noun) /fʊlˈfɪlmənt/: Đạt yêu cầu

Inventory control (Noun) /ˈɪnvəntəri kənˈtroʊl/: Quản lý tồn kho

Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Recruitment (Noun) /rɪˈkruːtmənt/: Tuyển dụng

Resume (Noun) /ˈrɛzəmeɪ/: Sơ yếu lý lịch

Interview (Noun/Verb) /ˈɪntərvjuː/: Phỏng vấn

Training (Noun) /ˈtreɪnɪŋ/: Đào tạo

Employee (Noun) /ɪmˈplɔɪiː/: Nhân viên

Onboarding (Noun) /ˈɒnbɔːrdɪŋ/: Quá trình giới thiệu và đào tạo khi nhân viên mới gia nhập công ty

HR (Human Resources) (Noun) /ˌjuːˈɑːr/: Nhân sự

Performance (Noun) /pərˈfɔːrməns/: Hiệu suất

Compensation (Noun) /ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/: Đền bù

Termination (Noun) /ˌtɜːrmɪˈneɪʃən/: Chấm dứt hợp đồng lao động

Diversity (Noun) /daɪˈvɜːrsəti/: Đa dạng về mặt nhân sự

Conflict resolution (Noun) /ˈkɒnflɪkt ˌrɛzəˈluːʃən/: Giải quyết xung đột

Policy (Noun) /ˈpɒlɪsi/: Chính sách

Attendance (Noun) /əˈtɛndəns/: chấm công

Job description (Noun) /dɪˈskrɪpʃən/: Mô tả công việc

Benefits (Noun) /ˈbɛnɪfɪts/: Phúc lợi, quyền lợi

Promotion (Noun) /prəˈmoʊʃən/: Thăng chức hoặc đề xuất, khuyến mãi

Workplace (Noun) /ˈwɜːrkpleɪs/: môi trường làm việc

Conflict of interest (Noun) /ˈkɒnflɪkt əv ˈɪntrɪst/: Xung đột lợi ích

Orientation (Noun) /ˌɔːriənˈteɪʃən/: Sự định hướng\

Salary (Noun) /ˈsæləri/: mức lương

Communication skills (Noun) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/: Kỹ năng giao tiếp

Job satisfaction (Noun) /dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən/: Hài lòng với công việc

Probation (Noun) /proʊˈbeɪʃən/: Thời gian thử việc

Professional development (Noun) /prəˈfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển chuyên nghiệp

 

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện

Voltage (Noun) /ˈvəʊltɪdʒ/: Điện áp

Current (Noun) /ˈkʌrənt/: Dòng điện

Resistance (Noun) /rɪˈzɪstəns/: Trở kháng

Circuit (Noun) /ˈsɜːrkɪt/: Mạch điện

Transformer (Noun) /trænsˈfɔːrmər/: Máy biến áp

Conductor (Noun) /kənˈdʌktər/: Dẫn điện

Insulator (Noun) /ˈɪnsəleɪtər/: Cách điện

Generator (Noun) /ˈdʒɛnəreɪtər/: Máy phát điện

Switch (Noun/Verb) /swɪtʃ/: Công tắc

Ohm (Noun) /oʊm/: Ôm

Fuse (Noun) /fjuːz/: Cầu chì

Amplifier (Noun) /ˈæmplɪfaɪər/: Bộ khuếch đại

Capacitor (Noun) /kəˈpæsɪtər/: Điện Condensator

Resistor (Noun) /rɪˈzɪstər/: Résistance

Electromagnet (Noun) /ɪˈlɛktrəʊˌmæɡnɪt/: Nam châm điện

Ground (Noun/Verb) /ɡraʊnd/: Đất, chân đất

Inverter (Noun) /ɪnˈvɜːrtər/: Bộ chuyển đổi

Voltage drop (Noun) /ˈvəʊltɪdʒ drɒp/: Mất điện áp

Short circuit (Noun) /ʃɔːrt ˈsɜːrkɪt/: Chập ngắn

Solarpanel (Noun) /ˈsoʊlər ˈpænl/: Tấm pin năng lượng mặt trời

Electrical grid (Noun) /ɪˈlɛktrɪkəl ɡrɪd/: Lưới điện

Grounding (Noun) /ˈɡraʊndɪŋ/: Hệ thống chân đất

Frequency (Noun) /ˈfriːkwənsi/: Tần số

Junction box (Noun) /ˈdʒʌŋkʃən bɒks/: Hộp nối

Multimeter (Noun) /ˈmʌltiˌmiːtər/: Đồng hồ đo đa năng

Tiếng Anh chuyên ngành du lịch

từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Tourism (Noun) /ˈtʊrɪzəm/: Du lịch

Destination (Noun) /ˌdɛstɪˈneɪʃən/: Điểm đến

Itinerary (Noun) /aɪˈtɪnəˌrɛri/: Lịch trình

Accommodation (Noun) /əˌkɑːməˈdeɪʃən/: Chỗ ở

Resort (Noun) /rɪˈzɔːrt/: Khu nghỉ dưỡng

Hospitality (Noun) /ˌhɒspɪˈtælɪti/: Sự hiếu khách

Cruise (Noun/Verb) /kruːz/: Du thuyền; đi du thuyền

Guide (Noun/Verb) /ɡaɪd/: Hướng dẫn; hướng dẫn viên

Attraction (Noun) /əˈtrækʃən/: Điểm thu hút

Adventure (Noun) /ədˈvɛntʃər/: Cuộc phiêu lưu

Sightseeing (Noun) /ˈsaɪtsiːɪŋ/: Ngắm cảnh

Tourist (Noun) /ˈtʊrɪst/: Du khách

Reservation (Noun) /ˌrɛzərˈveɪʃən/: Đặt chỗ

Souvenir (Noun) /suːvəˈnɪr/: Quà lưu niệm

Currency exchange (Noun) /ˈkʌrənsi ɪksˈʧeɪndʒ/: Đổi tiền

Landmark (Noun) /ˈlændmɑːrk/: Địa danh nổi tiếng

Culture (Noun) /ˈkʌltʃər/: Văn hóa

Local cuisine (Noun) /ˈloʊkəl kwɪˈzin/: Đặc sản địa phương

Excursion (Noun) /ɪkˈskɜːrʒən/: Chuyến tham quan

Backpacking (Noun) /ˈbækˌpækɪŋ/: Du lịch bụi

Visa (Noun) /ˈviːzə/: Visa

Cultural exchange (Noun) /ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/: Trao đổi văn hóa

Trekking (Noun) /ˈtrɛkɪŋ/: Đi bộ đường dài

Eco-tourism (Noun) /ˈiːkoʊˌtʊrɪzəm/: Du lịch sinh thái

Airport transfer (Noun) /ˈɛrˌpɔːrt ˈtrænsfər/: Dịch vụ đưa đón sân bay

Tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Automobile (Noun) /ˈɔːtəmoʊˌbiːl/: Ô tô

Engine (Noun) /ˈɛnʤɪn/: Động cơ

Transmission (Noun) /trænzˈmɪʃən/: Hộp số

Chassis (Noun) /ˈʃæsi/: Khung gầm

Suspension (Noun) /səˈspɛnʃən/: Hệ thống treo

Brakes (Noun) /breɪks/: Hệ thống phanh

Tire (Noun) /taɪər/: Lốp xe

Steering wheel (Noun) /ˈstɪrɪŋ wiːl/: Vô lăng

Fuel injection (Noun) /ˈfyuːəl ɪnˈʤɛkʃən/: Hệ thống phun nhiên liệu

Hybrid (Noun/Adjective) /ˈhaɪbrɪd/: Ô tô lai (điện và xăng)

Electric vehicle (Noun) /ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkl/: Xe điện

Battery (Noun) /ˈbætəri/: Ắc quy

Ignition (Noun) /ɪɡˈnɪʃən/: Hệ thống đánh lửa

Muffler (Noun) /ˈmʌflər/: Ống xả

Air conditioning (Noun) /ɛr kənˈdɪʃənɪŋ/: Hệ thống điều hòa không khí

Navigation system (Noun) /ˌnævɪˈɡeɪʒən ˈsɪstəm/: Hệ thống định vị

Radiator (Noun) /ˈreɪdiˌeɪtər/: Bình tản nhiệt

Windshield wipers (Noun) /ˈwɪn(d)ˌʃiːld ˈwaɪpərz/: Cần gạt nước

Airbag (Noun) /ˈɛrˌbæɡ/: Gối khí an toàn

Dashboard (Noun) /ˈdæʃˌbɔːrd/: Bảng đồng hồ trên xe ô tô

Exhaust system (Noun) /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: Hệ thống xả khí

Clutch (Noun) /klʌtʃ/: Ly hợp

Rearview mirror (Noun) /ˈrɪrˌvjuː ˈmɪrər/: Gương chiếu hậu

Cruise control (Noun) /kruːz kənˈtroʊl/: Hệ thống kiểm soát tốc độ

Spare tire (Noun) /sper taɪr/: Bánh xe dự phòng

Từ vựng về ngân hàng

Ngân hàng tiếng Anh là gì

Deposit (Noun/Verb) /dɪˈpɒzɪt/: Tiền gửi

Withdrawal (Noun) /wɪðˈdrɔːəl/: Sự rút tiền

Interest (Noun) /ˈɪntrəst/: Lãi suất

Loan (Noun) /loʊn/: Khoản vay; Cho vay

Credit (Noun/Verb) /ˈkrɛdɪt/: Tín dụng; Cho vay

Account (Noun) /əˈkaʊnt/: Tài khoản

Balance (Noun/Verb) /ˈbæləns/: Số dư; Cân bằng

Transaction (Noun) /trænˈzækʃən/: Giao dịch

Statement (Noun) /ˈsteɪtmənt/: Bảng cân đối, Bảng sao kê; Tuyên bố

Overdraft (Noun) /ˈoʊvərˌdræft/: Số nợ vượt quá số dư tài khoản

ATM (Noun) /ˌeɪtiːˈɛm/: Máy rút tiền tự động

Currency (Noun) /ˈkɜːrənsi/: Tiền tệ

Exchange rate (Noun) /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/: Tỷ giá hối đoái

Investment (Noun) /ɪnˈvɛstmənt/: Đầu tư

Mortgage (Noun) /ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp; Khoản vay mua nhà

Credit card (Noun) /ˈkrɛdɪt kɑːrd/: Thẻ tín dụng

Debit card (Noun) /ˈdɛbɪt kɑːrd/: Thẻ ghi nợ; Thẻ tài khoản

Interest rate (Noun) /ˈɪntrəst reɪt/: Lãi suất

Collateral (Noun) /kəˈlætərəl/: Tài sản đảm bảo

Banking fee (Noun) /ˈbæŋkɪŋ fiː/: Phí ngân hàng

Online banking (Noun) /ˈɒnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ/: Ngân hàng trực tuyến

Branch (Noun) /bræntʃ/: Chi nhánh ngân hàng

Financial advisor (Noun) /faɪˈnænʃəl ædˈvaɪzər/: Tư vấn tài chính

Account holder (Noun) /əˈkaʊnt ˈhoʊldər/: Chủ tài khoản

Savings (Noun) /ˈseɪvɪŋz/: Tiết kiệm; Tiền tiết kiệm

Tiếng Anh chuyên ngành hóa học

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hoá học

Chemistry (Noun) /ˈkɛmɪstri/: Hóa học

Molecule (Noun) /ˈmɒlɪˌkjuːl/: Phân tử

Element (Noun) /ˈɛlɪmənt/: Nguyên tố

Compound (Noun) /ˈkɒmpaʊnd/: Hợp chất

Reaction (Noun) /rɪˈækʃən/: Phản ứng

Catalyst (Noun) /ˈkætəlɪst/: Chất xúc tác

Solvent (Noun) /ˈsɒlvənt/: Chất dung môi

pH (Noun) /piː eɪtʃ/: Độ pH

Laboratory (Noun) /ləˈbɒrətɔːri/: Phòng thí nghiệm

Analysis (Noun) /əˈnæləsɪs/: Phân tích

Synthesis (Noun) /ˈsɪnθɪsɪs/: Tổng hợp

Chemical equation (Noun) /ˈkɛmɪkəl ɪˈkweɪʒən/: Phương trình hóa học

Biochemistry (Noun) /ˌbaɪoʊˈkɛmɪstri/: Sinh hóa học

Organic chemistry (Noun) /ɔːˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/: Hóa học hữu cơ

Inorganic chemistry (Noun) /ˌɪnɔːˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/: Hóa học vô cơ

Chemical formula (Noun) /ˈkɛmɪkəl ˈfɔːrmjʊlə/: Công thức hóa học

Titration (Noun) /taɪˈtreɪʃən/: Chuẩn độ

Density (Noun) /ˈdɛnsəti/: Mật độ

Boiling point (Noun) /ˈbɔɪlɪŋ pɔɪnt/: Điểm sôi

Freeze (Verb) /friːz/: Đóng băng

Evaporation (Noun) /ɪˌvæpəˈreɪʃən/: Sự bay hơi

Condensation (Noun) /ˌkɒndɛnˈseɪʃən/: Sự ngưng tụ

Substance (Noun) /ˈsʌbstəns/: Chất

Chemical bond (Noun) /ˈkɛmɪkəl bɒnd/: Liên kết hóa học

Flammable (Adjective) /ˈflæməbl/: Dễ cháy

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Từ vựng tiếng Anh về các ngành liên quan đến xây dựng

Blueprint (Noun) /ˈbluːprɪnt/: Bản vẽ kỹ thuật

Foundation (Noun) /faʊnˈdeɪʃən/: Nền móng

Construction (Noun) /kənˈstrʌkʃən/: Xây dựng

Architect (Noun) /ˈɑːrkɪtɛkt/: Kiến trúc sư

Contractor (Noun) /ˈkɒntrækˌtɔːr/: Nhà thầu

Skyscraper (Noun) /ˈskaɪˌskreɪpər/: Tòa nhà chọc trời

Framework (Noun) /ˈfreɪmwɜːrk/: Kết cấu; Khung

Roofing (Noun) /ˈruːfɪŋ/: Mái nhà

Brick (Noun) /brɪk/: Gạch

Concrete (Noun) /ˈkɒŋkriːt/: Bê tông

Crane (Noun) /kreɪn/: Cần cẩu

Excavation (Noun) /ˌɛkskəˈveɪʃən/: Sự đào bới

Blueprint (Noun) /ˈbluːprɪnt/: Bản thiết kế

Survey (Noun/Verb) /ˈsɜːrveɪ/: Cuộc khảo sát; Khảo sát

Welding (Noun) /ˈwɛldɪŋ/: Sự hàn gắn

Scaffolding (Noun) /ˈskæfəldɪŋ/: Gác mái; giàn giáo

Insulation (Noun) /ˌɪnsjʊˈleɪʃən/: Cách âm; Cách nhiệt

Plumbing (Noun) /ˈplʌmɪŋ/: Nghề ống nước; Hệ thống ống nước

Demolition (Noun) /ˌdɛməˈlɪʃən/: Sự phá hủy; Phá hủy

Blueprint (Noun) /ˈbluːprɪnt/: Bản vẽ kỹ thuật

Framing (Noun) /ˈfreɪmɪŋ/: Sự đóng khung; Khung xây dựng

Landscaping (Noun) /ˈlændˌskeɪpɪŋ/: Nghệ thuật trang trí cảnh quan

Pavement (Noun) /ˈpeɪvmənt/: Lớp mặt đường; Sàn nhà

Trench (Noun) /trɛnʧ/: Rãnh; Mương

Architecture (Noun) /ˈɑːrkɪtɛkʧər/: Kiến trúc

Tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Aircraft (Noun) /ˈɛrˌkræft/: Máy bay

Aviation (Noun) /ˌeɪviˈeɪʃən/: Hàng không

Airport (Noun) /ˈɛrˌpɔrt/: Sân bay

Passenger (Noun) /ˈpæsɪndʒər/: Hành khách

Crew (Noun) /kruː/: Phi hành đoàn

Pilot (Noun) /ˈpaɪlət/: Phi công

Cabin (Noun) /ˈkæbɪn/: Buồng lái; Phòng hành khách trên máy bay

Takeoff (Noun/Verb) /ˈteɪkɒf/: Cất cánh

Landing (Noun/Verb) /ˈlændɪŋ/: Hạ cánh

Altitude (Noun) /ˈæltɪtjuːd/: Chân trời

Boarding (Noun) /ˈbɔːrdɪŋ/: Lên máy bay

Departure (Noun) /dɪˈpɑːrtʃər/: khởi hành

Arrival (Noun) /əˈraɪvəl/: Điểm đến

Gate (Noun) /ɡeɪt/: Cổng sân bay

Delayed (Adjective) /dɪˈleɪdɪd/: Bị trễ

Security check (Noun) /sɪˈkjʊrəti ʧɛk/: Kiểm tra an ninh

Customs (Noun) /ˈkʌstəmz/: Hải quan

Immigration (Noun) /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/: Quy trình nhập cư

Baggage claim (Noun) /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/: Khu vực nhận hành lý

Ticket (Noun) /ˈtɪkɪt/: Vé máy bay

Seat (Noun) /siːt/: Ghế ngồi; Chỗ ngồi trên máy bay

Cockpit (Noun) /ˈkɒkpɪt/: Buồng lái

Fuselage (Noun) /ˈfjuːzəlɑːʒ/: Thân máy bay

In-flight (Adjective) /ɪn flaɪt/: Trong khi bay

Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa

Graphic design (Noun) /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/: Thiết kế đồ hoạ

Typography (Noun) /taɪˈpɒɡrəfi/: Nghệ thuật chữ

Layout (Noun) /ˈleɪaʊt/: Bố cục; Thiết kế trang trí

Color scheme (Noun) /ˈkʌlər skiːm/: Bảng màu sắc

Logo (Noun) /ˈloʊɡoʊ/: Biểu tượng

Vector graphics (Noun) /ˈvɛktər ˈɡræfɪks/: Đồ hoạ vector

Raster graphics (Noun) /ˈræstər ˈɡræfɪks/: Đồ hoạ raster

Resolution (Noun) /ˌrɛzəˈluʃən/: Độ phân giải

Pixel (Noun) /ˈpɪksəl/: Hạt ảnh

Mockup (Noun) /ˈmɒkʌp/: Mô hình

Prototype (Noun) /ˈproʊtəˌtaɪp/: Nguyên mẫu

Whitespace (Noun) /ˈwaɪtspes/: Khoảng trắng

Alignment (Noun) /əˈlaɪnmənt/: Sự canh lề

Opacity (Noun) /oʊˈpæsəti/: Độ trong suốt

Contrast (Noun) /ˈkɒntræst/: Sự tương phản

Hierarchy (Noun) /ˈhaɪəˌrɑːrki/: Hệ thống cấp bậc

Composition (Noun) /ˌkɒmpəˈzɪʃən/: Sự soạn thảo

Calligraphy (Noun) /kəˈlɪɡrəfi/: Nghệ thuật viết đẹp

DPI (Dots Per Inch) (Noun) /ˌdiːpiːˈaɪ/: Điểm ảnh trên mỗi inch

Brand identity (Noun) /brænd aɪˈdɛntəti/: Định dạng thương hiệu

Template (Noun) /ˈtɛmplət/: Mẫu; Bản mẫu

User interface (Noun) /ˈjuːzər ˈɪntəˌfeɪs/: Giao diện người dùng

User experience (Noun) /ˈjuːzər ɪksˈpɪəriəns/: Trải nghiệm người dùng

Gradient (Noun) /ˈɡreɪdiənt/: Độ dốc

Rendering (Noun) /ˈrɛndərɪŋ/: Quá trình render

Tiếng Anh chuyên ngành dược

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược

Pharmacy (Noun) /ˈfɑːrməsi/: Dược học

Prescription (Noun) /prɪˈskrɪpʃən/: Đơn thuốc

Medication (Noun) /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/: Thuốc

Side effects (Noun) /saɪd ɪˈfɛkts/: Tác dụng phụ

Over-the-counter (Adjective) /ˈoʊvər ðə ˈkaʊntər/: Không cần đơn thuốc

Generic drug (Noun) /dʒəˈnɛrɪk drʌɡ/: Thuốc tên chung

Pharmacist (Noun) /ˈfɑːrməsɪst/: Dược sĩ

Adverse reaction (Noun) /ˈædvɜrs riˈækʃən/: Phản ứng phụ

Dose (Noun) /doʊs/: Liều lượng

Expiration date (Noun) /ɪkˌspaɪˈreɪʃən deɪt/: Ngày hết hạn

Contraindication (Noun) /ˌkɒntrəɪnˌdɪˈkeɪʃən/: Chống chỉ định

Compounding (Noun) /ˈkɑːmpaʊndɪŋ/: Sự phối chế

Antibiotic (Noun) /ˌæntaɪˈbaɪˌɑːtɪk/: Kháng sinh

Antiviral (Noun) /ˌæntiˈvaɪrəl/: Thuốc chống virus

Analgesic (Noun) /ˌænəlˈdʒiːzɪk/: Thuốc giảm đau

Biologic drug (Noun) /baɪəˈlɑːdʒɪk drʌɡ/: Dược phẩm sinh học

Ointment (Noun) /ˈɔɪntmənt/: Kem bôi

Topical (Adjective) /ˈtɒpɪkəl/: Dùng ngoài da

Intravenous (Adjective) /ˌɪntrəˈviːnəs/: Tiêm truyền tĩnh mạch

Placebo (Noun) /pləˈsiːboʊ/: Thuốc giả mạo

Pharmaceutical company (Noun) /ˌfɑːrməˈsuːtɪkəl ˈkʌmpəni/: Công ty dược phẩm

Anesthetic (Noun) /ˌænɪsˈθɛtɪk/: Thuốc gây mê

Vaccine (Noun) /ˈvæksiːn/: Vac xin

Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh

Business Administration (Noun) /ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/: Quản trị kinh doanh

Management (Noun) /ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý

Leadership (Noun) /ˈliːdərʃɪp/: Lãnh đạo

Strategy (Noun) /ˈstrætədʒi/: Chiến lược

Marketing (Noun) /ˈmɑːrkɪtɪŋ/: Tiếp thị

Finance (Noun) /faɪˈnæns/: Tài chính

Budget (Noun) /ˈbʌdʒɪt/: Ngân sách

Profit (Noun) /ˈprɒfɪt/: Lợi nhuận

Loss (Noun) /lɒs/: Thiệt hại

Revenue (Noun) /ˈrɛvənuː/: Doanh thu

Market share (Noun) /ˈmɑːrkɪt ʃɛr/: Thị phần

Customer satisfaction (Noun) /ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/: Sự hài lòng của khách hàng

Supply chain (Noun) /səˈplaɪ ʧeɪn/: Chuỗi cung ứng;

Logistics (Noun) /ləˈdʒɪstɪks/:Quản lý vận chuyển và lưu thông

Human resources (Noun) /ˈhjuːmən riˈsɔːrsɪz/: Nhân sự

Entrepreneurship (Noun) /ˌɑːntrəprəˈnɜːrʃɪp/: Doanh nhân

Risk management (Noun) /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý rủi ro

Networking (Noun) /ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/: hệ thống mạng

Strategic planning (Noun) /strəˈtiːdʒɪk ˈplænɪŋ/: Kế hoạch chiến lược

Corporate culture (Noun) /ˈkɔːrpərət ˈkʌltʃər/: Văn hóa doanh nghiệp

Stakeholder (Noun) /ˈsteɪkhoʊldər/: Cổ đông

Negotiation (Noun) /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/: Đàm phán

Project management (Noun) /ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý dự án

Business ethics (Noun) /ˈbɪznɪs ˈɛθɪks/: Đạo đức kinh doanh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Mechanical Engineering (Noun) /mɪˈkænɪkəl ˌɛn.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/: Kỹ thuật cơ khí

Machine (Noun) /məˈʃiːn/: Máy móc

Tool (Noun) /tuːl/: Dụng cụ

Equipment (Noun) /ɪˈkwɪpmənt/: Trang thiết bị

Automation (Noun) /ˌɑː.təˈmeɪ.ʃən/: Tự động hóa

Robotics (Noun) /roʊˈbɑː.tɪks/: Ngành robot học

Machinery (Noun) /məˈʃiːnəri/: Thiết bị máy móc

Manufacturing (Noun) /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ.ɪŋ/: Ngành sản xuất

Welding (Noun) /ˈwɛldɪŋ/: Sự hàn gắn

Blueprint (Noun) /ˈbluːprɪnt/: Bản vẽ kỹ thuật

Mechanism (Noun) /ˈmɛkəˌnɪzəm/: Cơ cấu

Materials (Noun) /məˈtɪriəlz/: Vật liệu

Quality control (Noun) /ˈkwɑːləti kənˈtroʊl/: Kiểm soát chất lượng

Thermal expansion (Noun) /ˈθɜːrməl ɪkˈspænʒən/: Sự mở rộng nhiệt

Precision (Noun) /prɪˈsɪʒən/: Độ chính xác

Friction (Noun) /ˈfrɪkʃən/: Ma sát

Tolerance (Noun) /ˈtɑːlərəns/: Độ chịu đựng

Kinematics (Noun) /ˌkɪnəˈmætɪks/: Cơ học chuyển động

Hydraulics (Noun) /haɪˈdrɑːlɪks/: Cơ học nước

Pneumatics (Noun) /nuːˈmætɪks/: Cơ học khí nén

Gear (Noun) /ɡɪr/: Bánh răng

Lubrication (Noun) /ˌluːbrɪˈkeɪʃən/: Quá trình bôi trơn

Casting (Noun) /ˈkæstɪŋ/: Sự đúc; Quá trình đúc

Forging (Noun) /ˈfɔːrdʒɪŋ/: Sự rèn; Quá trình rèn

Calibration (Noun) /ˌkælɪˈbreɪʃən/: Quá trình hiệu chuẩn

Từ vựng chuyên ngành may mặc

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc

Textile (Noun) /ˈtɛkstaɪl/: Ngành dệt

Sewing (Noun) /ˈsoʊɪŋ/: Quá trình may

Pattern (Noun) /ˈpætərn/: Mô hình

Fabric (Noun) /ˈfæbrɪk/: Chất liệu

Stitch (Noun) /stɪtʃ/: Điểm may

Seam (Noun) /sim/: Đường may

Thread (Noun) /θrɛd/: Chỉ may

Needle (Noun) /ˈnidl/: Kim may

Embroidery (Noun) /ɪmˈbrɔɪdəri/: Điêu khắc

Garment (Noun) /ˈɡɑːrmənt/: Hàng may mặc

Dressmaking (Noun) /ˈdrɛsˌmeɪkɪŋ/: Nghề may vá

Cutting (Noun) /ˈkʌtɪŋ/: Quá trình cắt may

Pattern making (Noun) /ˈpætərn ˌmeɪkɪŋ/: Quá trình tạo mẫu

Tailoring (Noun) /ˈteɪlərɪŋ/: Nghề may công nghiệp

Serpentine (Noun) /ˌsɜːrˈpɛntaɪn/: Dây ruy băng

Loom (Noun) /luːm/: Máy dệt

Sweater (Noun) /ˈswɛtər/: Áo len

Apparel (Noun) /əˈpærəl/: Trang phục

Cotton (Noun) /ˈkɒtn/: Vải cotton

Weave (Noun) /wiːv/: Quá trình dệt

Dyeing (Noun) /ˈdaɪɪŋ/: Quá trình nhuộm

Textile industry (Noun) /ˈtɛkstaɪl ˈɪndəstri/: Ngành công nghiệp dệt

Fashion design (Noun) /ˈfæʃən dɪˈzaɪn/: Thiết kế thời trang

Accessory (Noun) /ækˈsɛsəri/: Phụ kiện; Đồ trang sức

Garment industry (Noun) /ˈɡɑːrmənt ˈɪndəstri/: Ngành công nghiệp may mặc

 

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

 

Tiếng Anh chuyên ngành y

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y

Diagnosis (Noun) /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/: Chẩn đoán

Treatment Plan (Noun) /ˈtriːtmənt plæn/: Kế hoạch điều trị

Patient Care (Noun) /ˈpeɪʃənt kɛr/: Chăm sóc bệnh nhân

Medical History (Noun) /ˈmɛdɪkəl ˈhɪstəri/: Lịch sử bệnh án

Prescription (Noun) /prɪˈskrɪpʃən/: Đơn thuốc

Healthcare Team (Noun) /ˈhɛlθˌkɛr tim/: Đội ngũ chăm sóc sức khỏe

Medical Ethics (Noun) /ˈmɛdɪkəl ˈɛθɪks/: Đạo đức y học

Ward Rounds (Noun) /wɔrd raʊndz/: Vòng kiểm tra bệnh nhân trên bệnh viện

Rehabilitation (Noun) /ˌriːˌhæbɪlɪˈteɪʃən/: Phục hồi chức năng

Outpatient (Noun) /ˈaʊtˌpeɪʃənt/: Bệnh nhân ngoại trú

Medical Records (Noun) /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkərdz/: Hồ sơ y bác sĩ

Radiology (Noun) /ˌreɪdiˈɒlədʒi/: Chẩn đoán hình ảnh

Pharmacy (Noun) /ˈfɑrməsi/: Nhà thuốc

Inpatient (Noun) /ˈɪnˌpeɪʃənt/: Bệnh nhân nội trú

Surgery (Noun) /ˈsɜrdʒəri/: Phẫu thuật

Therapy (Noun) /ˈθɛrəpi/: Phương pháp điều trị

Discharge (Verb) /dɪsˈʧɑrdʒ/: Xuất viện

Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề nha khoa

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề nha khoa

Dentistry (Noun) /ˈdɛn.tɪ.stri/: Nha khoa

Prophylaxis (Noun) /prəˈfɪl.æk.sɪs/: Phòng ngừa

Orthodontics (Noun) /ˌɔː.θoʊˈdɒn.tɪks/: Chỉnh nha

Periodontics (Noun) /ˌpɛriəˈdɒn.tɪks/: Nha chu

Radiography (Noun) /ˌreɪ.diˈɑː.ɡrə.fi/: Chụp X quang

Sterilization (Noun) /ˌster.ɪ.laɪˈzeɪ.ʃən/: Sự tiệt trùng

Anesthetic (Noun) /ˌæn.əsˈθet.ɪk/: Thuốc mê

Restoration (Noun) /ˌres.təˈreɪ.ʃən/: Phục hồi

Diagnosis (Noun) /ˌdaɪ.əɡˈnoʊ.sɪs/: Chẩn đoán

Consultation (Noun) /ˌkɒn.səlˈteɪ.ʃən/: Tư vấn

Dental (Adjective) /ˈdɛn.t̬əl/: Thuộc về nha khoa

Oral (Adjective) /ˈɔː.rəl/: Bệnh ngoài da

Cavity (Noun) /ˈkæv.ɪ.t̬i/: Lỗ răng

Gingiva (Noun) /dʒɪnˈdʒaɪvə/: Nướu

Enamel (Noun) /ɪˈnæm.əl/: Răng sứ

Flossing (Noun) /ˈflɔː.sɪŋ/: Sử dụng chỉ nha khoa

Extraction (Noun) /ɪkˈstræk.ʃən/: Nhổ răng

Từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin khác

Programming (Noun) /ˈproʊˌɡræmɪŋ/: Lập trình

Algorithm (Noun) /ˈælɡəˌrɪðəm/: Thuật toán

Database (Noun) /ˈdeɪtəˌbeɪs/: Cơ sở dữ liệu

Cybersecurity (Noun) /ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti/: An ninh mạng

Encryption (Noun) /ɪnˈkrɪpʃən/: Mã hóa

Debugging (Noun) /ˈdiˌbʌɡɪŋ/: Gỡ lỗi

Framework (Noun) /ˈfreɪmˌwɜrk/: Khung (framework)

Interface (Noun) /ˈɪntəˌfeɪs/: Giao diện

DevOps (Noun) /ˈdɛvˌɒps/: Phương pháp làm việc hợp nhất giữa Development và Operations

Cloud Computing (Noun) /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/: Máy tính đám mây

Agile (Adjective) /ˈædʒaɪl/: Linh hoạt, nhanh nhẹn

Repository (Noun) /rɪˈpɒzətɔri/: Kho lưu trữ

API (Noun) /ˌeɪ.piːˈaɪ/: Giao diện lập trình ứng dụng

Backend (Noun) /ˈbækˌɛnd/: Phần backend (phần sau của ứng dụng)

Frontend (Noun) /ˈfrʌntˌɛnd/: Phần frontend (phần trước của ứng dụng)

Scalability (Noun) /ˌskeɪləˈbɪləti/: Khả năng mở rộng

Bug (Noun) /bʌɡ/: Lỗi

Virtualization (Noun) /ˌvɜːrtʃuəlaɪˈzeɪʃən/: Ảo hóa

Firewall (Noun) /ˈfaɪərˌwɔl/: Tường lửa

Repository (Noun) /rɪˈpɒzətɔri/: Kho lưu trữ

Docker (Noun) /ˈdɒkər/: Hệ thống container

Deployment (Noun) /dɪˈplɔɪmənt/: Triển khai

API Gateway (Noun) /ˌeɪ.piːˈaɪ ˈɡeɪtˌweɪ/: Cổng giao diện lập trình ứng dụng

OAuth (Noun) /oʊˈɔːθ/: Giao thức xác thực

Endpoint (Noun) /ˈɛndˌpɔɪnt/: Điểm kết thúc

Platform as a Service (PaaS) (Noun) /ˈplætˌfɔrm əz ə ˈsɜːrvɪs/: Nền tảng dưới dạng Dịch vụ

Machine Learning (Noun) /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/: Học máy

Từ vựng chuyên ngành kiểm toán

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kiểm toán

Audit (Noun) /ˈɔː.dɪt/: Kiểm toán

Financial Statements (Noun) /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənts/: Bảng cân đối kế toán

Compliance (Noun) /kəmˈplaɪəns/: Tuân thủ, tuân theo

Internal Control (Noun) /ɪnˈtɜːrnl kənˈtroʊl/: Kiểm soát nội bộ

Risk Assessment (Noun) /rɪsk əˈsɛsmənt/: Đánh giá rủi ro

Materiality (Noun) /məˌtɪriˈæləti/: Tính chất quan trọng

Assurance (Noun) /əˈʃʊərəns/: Bảo đảm

Sampling (Noun) /ˈsæmplɪŋ/: Mẫu kiểm tra

Fraud (Noun) /frɔːd/: Gian lận

GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) (Noun) /dʒiːæp/: Nguyên tắc kế toán chung

Forensic Accounting (Noun) /fəˈrɛnzɪk əˈkaʊntɪŋ/: Kế toán pháp lý

Tax Compliance (Noun) /tæks kəmˈplaɪəns/: Tuân thủ thuế

Audit Trail (Noun) /ˈɔː.dɪt treɪl/: Dấu vết kiểm toán

Material Weakness (Noun) /məˈtɪriəl ˈwiːknəs/: Yếu điểm quan trọng

Going Concern (Noun) /ˈɡoʊɪŋ kənˈsɜːrn/: Nguyên tắc duy trì hoạt động

Internal Audit (Noun) /ɪnˈtɜːrnl ˈɔːdɪt/: Kiểm toán nội bộ

External Audit (Noun) /ɪkˈstɜːrnl ˈɔːdɪt/: Kiểm toán ngoại bộ

Segregation of Duties (Noun) /ˌsɛɡrɪˈɡeɪʃən əv ˈduːtiz/: Phân chia trách nhiệm

Audit Committee (Noun) /ˈɔːdɪt kəˈmɪti/: Ủy ban kiểm toán

Financial Audit (Noun) /faɪˈnænʃəl ˈɔːdɪt/: Kiểm toán tài chính

Management Letter (Noun) /ˈmænɪdʒmənt ˈlɛtər/: Thư gửi quản lý

Audit Report (Noun) /ˈɔːdɪt rɪˈpɔːrt/: Báo cáo kiểm toán

Substantive Testing (Noun) /ˈsʌbstəntɪv ˈtɛstɪŋ/: Kiểm tra nội dung

Control Environment (Noun) /kənˈtroʊl ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường kiểm soát

Sampling Risk (Noun) /ˈsæmplɪŋ rɪsk/: Rủi ro mẫu kiểm tra

Vouching (Noun) /vaʊtʃɪŋ/: Kiểm tra chứng từ

Continuous Auditing (Noun) /kənˈtɪnjuəs ˈɔːdɪtɪŋ/: Kiểm toán liên tục

Audit Planning (Noun) /ˈɔːdɪt ˈplænɪŋ/: Lập kế hoạch kiểm toán

Từ vựng chuyên ngành luật

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật

Litigation (Noun) /ˌlɪt.ɪˈɡeɪ.ʃən/: Kiện tụng

Jurisdiction (Noun) /ˌdʒʊr.ɪsˈdɪk.ʃən/: Thẩm quyền

Contract (Noun) /ˈkɒn.trækt/: Hợp đồng

Arbitration (Noun) /ˌɑː.bɪˈtreɪ.ʃən/: Trọng tài

Statute (Noun) /ˈstæt.juːt/: Đạo luật

Legal Brief (Noun) /ˈliː.ɡəl briːf/: Bản tóm tắt pháp lý

Plaintiff (Noun) /ˈpleɪn.tɪf/: Người đưa ra kiện

Defendant (Noun) /dɪˈfen.dənt/: Bị đơn kiện

Injunction (Noun) /ɪnˈdʒʌŋk.ʃən/: Lệnh cấm

Tort (Noun) /tɔːrt/: Hành vi pháp lý

Affidavit (Noun) /ˌæf.ɪˈdeɪ.vɪt/: Tuyên thệ

Legal Counsel (Noun) /ˈliː.ɡəl ˈkaʊn.səl/: Luật sư tư vấn

Writ (Noun) /rɪt/: Bản ra lệnh

Legal Precedent (Noun) /ˈliː.ɡəl ˈpres.ɪ.dənt/: Tiền lệ pháp lý

Due Diligence (Noun) /ˌduː ˈdɪl.ɪ.dʒəns/: Sự cẩn thận và xác minh

Pleadings (Noun) /ˈpliː.dɪŋz/: Các văn bản kiện tụng

Mediation (Noun) /ˌmiː.diˈeɪ.ʃən/: Trung gian

Notary Public (Noun) /ˈnoʊ.təri ˈpʌblɪk/: Nhân viên công chứng

Class Action (Noun) /klæs ˈæk.ʃən/: Kiện cáo tập thể

Damages (Noun) /ˈdæmɪdʒɪz/: Thiệt hại

Legal Ethics (Noun) /ˈliː.ɡəl ˈɛθɪks/: Đạo đức pháp lý

Retainer (Noun) /rɪˈteɪ.nər/: Tiền giữ chỗ

Habeas Corpus (Noun) /ˈheɪ.bi.əs ˈkɔːr.pəs/: Bảo vệ quyền tự do cá nhân

Discovery (Noun) /dɪˈskʌv.ər.i/: Tiết lộ thông tin

Oath (Noun) /oʊθ/: Lời thề

Legal Proceedings (Noun) /ˈliː.ɡəl prəˈsiː.dɪŋz/: Quy trình pháp lý

Deposition (Noun) /ˌdep.əˈzɪʃ.ən/: Tuyên thệ trước tòa

Testimony (Noun) /ˈtes.tɪˌmoʊ.ni/: Lời khai

Legal Aid (Noun) /ˈliː.ɡəl eɪd/: Hỗ trợ pháp lý

Notarize (Verb) /ˈnoʊ.təˌraɪz/: Công chứng

Pro Bono (Adjective) /ˌproʊ ˈboʊ.noʊ/: Thực hiện công việc từ thiện

Judicial Review (Noun) /dʒuːˌdɪʃ.əl rɪˈvjuː/: Kiểm tra pháp lý của tòa án

Adjudication (Noun) /əˌdʒuː.dɪˈkeɪ.ʃən/: Xét xử

Guardian ad Litem (Noun) /ˈɡɑːrdiən æd ˈlaɪ.təm/: Người đại diện pháp lý

Legal Research (Noun) /ˈliː.ɡəl rɪˈsɜːrtʃ/: Nghiên cứu pháp lý

Legal Consultant (Noun) /ˈliː.ɡəl kənˈsʌltənt/: Tư vấn pháp lý

Affirmation (Noun) /ˌæf.ɚˈmeɪ.ʃən/: Lời khẳng định

Stare Decisis (Noun) /ˈstɛərɪ dɪˈsaɪsɪs/: Nguyên tắc giữ nguyên quyết định

Legal Aid Clinic (Noun) /ˈliː.ɡəl eɪd ˈklɪn.ɪk/: Phòng tư vấn pháp lý

Legal Representation (Noun) /ˈliː.ɡəl ˌrɛprɪzɛnˈteɪʃən/: Đại diện pháp lý

Từ vựng về thời trang

Từ vựng tiếng Anh về thời trang

Haute Couture (Noun) /oʊt kuːˈtʊr/: Thời trang cao cấp, chế tác thủ công

Trend (Noun) /trɛnd/: Xu hướng

Fashion Show (Noun) /ˈfæʃən ʃoʊ/: Buổi trình diễn thời trang

Collection (Noun) /kəˈlɛkʃən/: Bộ sưu tập

Designer (Noun) /dɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế

Runway (Noun) /ˈrʌnˌweɪ/: Sàn diễn

Stylist (Noun) /ˈstaɪlɪst/: Chuyên gia trang điểm và tạo kiểu

Lookbook (Noun) /ˈlʊkˌbʊk/: Sổ tay chứa hình ảnh sản phẩm thời trang

Apparel (Noun) /əˈpærəl/: Quần áo

Accessory (Noun) /ækˈsɛsəri/: Phụ kiện

Fashionista (Noun) /ˌfæʃəˈniːstə/: Người yêu thời trang

Catwalk (Noun) /ˈkætˌwɔk/: Đường băng diễn thời trang

Textile (Noun) /ˈtɛkstaɪl/: Vải dệt

Mannequin (Noun) /ˈmænɪkɪn/: Búp manocanh

Embroidery (Noun) /ɪmˈbrɔɪdəri/: Điêu khắc thêu

Haute Couturier (Noun) /oʊt kuːˈtʊrɪeɪ/: Nhà thiết kế thời trang cao cấp

Street Style (Noun) /strit staɪl/: Phong cách đường phố

Fashion Blogger (Noun) /ˈfæʃən ˈblɔɡər/: Người viết blog thời trang

Boutique (Noun) /buːˈtiːk/: Cửa hàng thời trang nhỏ

Ready-to-Wear (Noun) /ˈrɛdi tʊ ˈwɛər/: Thời trang sẵn có

Couturier (Noun) /kuːˈtʊrɪeɪ/: Nhà may cao cấp

Millinery (Noun) /ˈmɪlənəri/: Nghệ thuật làm mũ

Color Palette (Noun) /ˈkʌlər ˈpælɪt/: Bảng màu

Fashion Merchandising (Noun) /ˈfæʃən ˈmɜːrtʃəndaɪzɪŋ/: Kinh doanh thời trang

Fashion Icon (Noun) /ˈfæʃən ˈaɪkɒn/: Biểu tượng thời trang

Fashion Week (Noun) /ˈfæʃən wiːk/: Tuần lễ thời trang

Model (Noun) /ˈmɒdəl/: Người mẫu

Từ vựng chuyên ngành kế toán

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán

Cash Flow (Noun) /kæʃ floʊ/: Dòng tiền

Depreciation (Noun) /dɪˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/: Sự hao mòn

Financial Statement (Noun) /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/: Báo cáo tài chính

Ledger (Noun) /ˈlɛdʒ.ɚ/: Sổ cái

Trial Balance (Noun) /ˈtraɪ.əl ˈbæl.əns/: Sổ cân đối kế toán

Revenue (Noun) /ˈrɛv.ə.nuː/: Doanh thu

Expense (Noun) /ɪkˈspɛns/: Chi phí

Taxation (Noun) /tækˈseɪ.ʒən/: Thuế

Variance (Noun) /ˈvɛriəns/: Sai lệch

Accrual (Noun) /əˈkruːəl/: Phát sinh

Internal Control (Noun) /ɪnˈtɜːrnl kənˈtroʊl/: Kiểm soát nội bộ

Payroll (Noun) /ˈpeɪˌroʊl/: Bảng lương

Bookkeeping (Noun) /ˈbʊkˌkɪpɪŋ/: Sổ sách kế toán

Cost Accounting (Noun) /kɒst əˈkaʊn.tɪŋ/: Kế toán giá thành

GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) (Noun) /dʒiːæp/: Nguyên tắc kế toán chung

Liability (Noun) /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/: Nghĩa vụ phải trả

Equity (Noun) /ˈɛkwəti/: Vốn chủ sở hữu

Cash Basis (Noun) /kæʃ ˈbeɪsɪs/: Phương pháp kế toán theo nguyên tắc tiền mặt

Dividend (Noun) /ˈdɪv.ɪ.dend/: Cổ tức

Financial Analysis (Noun) /faɪˈnænʃəl əˈnæləsɪs/: Phân tích tài chính

Forensic Accounting (Noun) /fəˈrɛnsɪk əˈkaʊntɪŋ/: Kế toán pháp lý

Amortization (Noun) /əˌmɔːr.t̬əˈzeɪ.ʃən/: Phương pháp trả nợ

Fixed Assets (Noun) /fɪkst ˈæsɛts/: Tài sản cố định

Liquidity (Noun) /lɪˈkwɪdəti/: Tính thanh khoản

CPA (Certified Public Accountant) (Noun) /ˌsiː.piːˈeɪ/: Kế toán viên chứng chỉ

Merger (Noun) /ˈmɜːrdʒər/: Sáp nhập

ROI (Return on Investment) (Noun) /ˌɑːr.oʊˈaɪ/: Lợi nhuận đầu tư

Fiscal Year (Noun) /ˈfɪs.kəl jɪr/: Năm tài chính

Credit (Noun) /ˈkrɛdɪt/: Nợ

Debit (Noun) /ˈdɛbɪt/: Có

Net Income (Noun) /nɛt ˈɪnˌkʌm/: Lợi nhuận sau thuế

Inventory (Noun) /ˈɪn.vən.tɔː.ri/: Hàng tồn kho

Từ vựng liên quan đến nghệ thuật

Từ vựng liên quan đến nghệ thuật

Visual Arts (Noun) /ˈvɪz.ju.əl ɑːrts/: Nghệ thuật hình ảnh

Contemporary Art (Noun) /kənˈtɛmpəˌrɛri ɑːrt/: Nghệ thuật đương đại

Gallery (Noun) /ˈɡæləri/: Phòng trưng bày nghệ thuật

Sculpture (Noun) /ˈskʌlp.tʃər/: Điêu khắc

Installation Art (Noun) /ˌɪnstəˈleɪʃən ɑːrt/: Nghệ thuật lắp đặt

Abstract Art (Noun) /ˈæbstrækt ɑːrt/: Nghệ thuật trừu tượng

Brushstroke (Noun) /ˈbrʌʃ.stroʊk/: Nét cọ

Palette (Noun) /ˈpælɪt/: Bảng màu

Creative Process (Noun) /kriˈeɪtɪv ˈproʊsɛs/: Quá trình sáng tạo

Composition (Noun) /ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/: Cấu trúc hình thành

Artisan (Noun) /ˈɑːr.tɪ.zən/: Nghệ nhân

Curation (Noun) /kjʊˈreɪʃən/: Sự quản lý bảo tàng

Artwork (Noun) /ˈɑːrt.wɝːk/: Tác phẩm nghệ thuật

Artistic Movement (Noun) /ɑːrˈtɪs.tɪk ˈmuːv.mənt/: Phong trào nghệ thuật

Portrait (Noun) /ˈpɔːr.trət/: Bức tranh chân dung

Mural (Noun) /ˈmjʊr.əl/: Bức tranh tường

Art Installation (Noun) /ɑːrt ˌɪnstəˈleɪʃən/: Công trình nghệ thuật lắp đặt

Digital Art (Noun) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ɑːrt/: Nghệ thuật số

Artistic Style (Noun) /ɑːrˈtɪs.tɪk staɪl/: Phong cách nghệ thuật

Artistic Medium (Noun) /ɑːrˈtɪs.tɪk ˈmiː.diəm/: Phương tiện nghệ thuật

Fine Arts (Noun) /faɪn ɑːrts/: Nghệ thuật tốt

Art Exhibition (Noun) /ɑːrt ˌɛksɪˈbɪʃən/: Triển lãm nghệ thuật

Art Critique (Noun) /ɑːrt krɪˈtiːk/: Nhận xét nghệ thuật

Art History (Noun) /ɑːrt ˈhɪs.tər.i/: Lịch sử nghệ thuật

Artistic Concept (Noun) /ɑːrˈtɪs.tɪk ˈkɑːn.sɛpt/: Ý tưởng nghệ thuật

Street Art (Noun) /striːt ɑːrt/: Nghệ thuật đường phố

Portrait Painting (Noun) /ˈpɔːr.trət ˈpeɪn.tɪŋ/: Nghệ thuật vẽ chân dung

Artistic Innovation (Noun) /ɑːrˈtɪs.tɪk ˌɪnəˈveɪ.ʒən/: Đổi mới nghệ thuật

Surrealism (Noun) /səˈriːəˌlɪzəm/: Chủ nghĩa siêu thực

Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề âm nhạc

Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề âm nhạc

Rhythm (Noun) /ˈrɪð.əm/: Nhịp

Chord (Noun) /kɔːrd/: Hợp âm

Composition (Noun) /ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/: Sáng tác

Concerto (Noun) /kənˈtʃer.toʊ/: Concerto

Symphony (Noun) /ˈsɪm.fə.ni/: (Bản) giao hưởng

Opera (Noun) /ˈɑː.pər.ə/: Opera

Score (Noun) /skɔːr/: Bản nhạc

Tempo (Noun) /ˈtem.poʊ/: Nhịp độ

Ensemble (Noun) /ɑːnˈsɑːm.bl/: Ban nhạc

Clef (Noun) /klef/: Dấu nhạc

Beat (Noun) /biːt/: Nhịp

Genre (Noun) /ˈʒɑːn.rə/: Thể loại

Lyric (Noun) /ˈlɪr.ɪk/: Lời bài hát

Harmonize (Verb) /ˈhɑːr.mə.naɪz/: Hòa âm

Transpose (Verb) /trænsˈpoʊz/: Chuyển giọng

Rehearse (Verb) /rɪˈhɜːrs/: Tập luyện

Composing (Verb) /kəmˈpoʊzɪŋ/: Sáng tác

Arrangement (Noun) /əˈreɪndʒ.mənt/: Sắp xếp

A cappella (Adverb) /ɑː ˌkəˈpel.ə/: Hát không nhạc cụ

Octave (Noun) /ˈɒk.teɪv/: Tầng âm

Crescendo (Noun) /krəˈʃɛn.doʊ/: m lớn dần

Decrescendo (Noun) /ˌdiː.krəˈʃɛn.doʊ/: m nhỏ dần

Vibrato (Noun) /vɪˈbrɑː.toʊ/: Cách trình bày vibrato

Falsetto (Noun) /fɔːlˈset.oʊ/: Giọng giả nữ cao

Duet (Noun) /duːˈet/: Duet

Scale (Noun) /skeɪl/: Gam nhạc

Pitch (Noun) /pɪtʃ/: Cao độ

Coda (Noun) /ˈkoʊ.də/: Kết cấu cuối

Harpsichord (Noun) /ˈhɑːrp.sɪˌkɔːrd/: Đàn cembalo

Fanfare (Noun) /ˈfæn.feər/: Tiếng kèn hoa mỹ

Semiquaver (Noun) /ˈsɛm.i.kweɪ.vər/: Ghi chấm 1/16

Syncopation (Noun) /ˌsɪŋ.kəˈpeɪ.ʃən/: Gạch nhịp

Orchestra (Noun) /ˈɔːr.kɪ.strə/: Dàn nhạc

Overture (Noun) /ˈoʊ.vɚ.tjʊr/: Ouverture

Chorale (Noun) /kəˈrɑːl/: Ca huấn luyện

Interval (Noun) /ˈɪn.t̬ə.vəl/: Khoảng cách

Clef (Noun) /klef/: Dấu nhạc

Harmony (Noun) /ˈhɑːr.mə.ni/: Hòa âm

Melody (Noun) /ˈmel.ə.di/: Giai điệu

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

 

NativeX hy vọng rằng danh sách Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề sẽ giúp ích cho các bạn trong giao tiếp hàng ngày và công việc của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc ý kiến nào, hãy để lại bình luận dưới đây để mình có thể hỗ trợ bạn tốt hơn. Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè và người thân của bạn nếu bạn cảm thấy nó hữu ích.. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!