fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc

Cảm xúc phản ánh nội tâm của con người và đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng lên một con người. Hôm nay, mời bạn hãy cùng NativeX học qua các từ vựng tiếng anh về cảm xúc nhé. Đây là tổng hợp hơn 100+ từ phổ biến mà bạn nên biết khi học từ vựng, nào giờ thì cùng tham khảo thôi:

Danh sách từ vựng tiếng Anh về cảm xúc

Cảm xúc chia sẻ được chia rất nhiều loại cung bậc, mình sẽ cùng tìm hiểu từ vựng tiếng anh qua các mặt như tích cực, tiêu cực nhé. Dưới đây là một số từ vựng miêu tả cảm xúc được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh:

→ Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực

Có nhiều từ vựng để miêu tả các cảm xúc tích cực. Những từ này giúp chúng ta diễn đạt những tình cảm vui vẻ, hạnh phúc và đầy năng lượng trong cuộc sống hàng ngày. Một số từ vựng chỉ cảm xúc tích cực mà bạn nên ghi nhớ:

→ Hạnh phúc và sự hài lòng (Happiness and Satisfaction)

Happy (adjective) /ˈhæpi/ : Hạnh phúc

Joyful (adjective) /ˈdʒɔɪfəl/ : Vui vẻ

Delighted (adjective) /dɪˈlaɪtɪd/ : Hạnh phúc, phấn khích

Ecstatic (adjective) /ɪkˈstætɪk/ : Ngao ngán

Satisfied (adjective) /ˈsætɪsfaɪd/ : Hài lòng

Blissful (adjective) /ˈblɪsfl/ : Hạnh phúc trọn vẹn

Pleased (adjective) /plizd/ : Vui lòng

Overjoyed (adjective) /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ : Vô cùng hạnh phúc

Euphoric (adjective) /juˈfɒrɪk/ : Tràn đầy niềm vui

→ Tình yêu và tình cảm (Love and Affection):

Love (noun) /lʌv/ : Tình yêu

Adore (verb) /əˈdɔr/ : Yêu mến

Fond (adjective) /fɒnd/ : Yêu thương

Affectionate (adjective) /əˈfɛkʃənət/ : Ân cần

Passionate (adjective) /ˈpæʃənət/ : Nồng nàn

Devoted (adjective) /dɪˈvoʊtɪd/ : Trung thành

Infatuated (adjective) /ɪnˈfætʊeɪtɪd/ : Say đắm

Cherish (verb) /ˈʧɛrɪʃ/ : Trân trọng

Enamored (adjective) /ɪˈnæmərd/ : Mê mải

Amorous (adjective) /ˈæmərəs/ : Tình ái

→ Cảm ơn và Biết ơn (Gratitude and Appreciation):

Thankful (adjective) /ˈθæŋkfəl/ : Biết ơn

Grateful (adjective) /ˈɡreɪtfl/ : Biết ơn

Appreciative (adjective) /əˈpriːʃətɪv/ : Biết ơn

Acknowledging (verb) /əkˈnɒlɪdʒɪŋ/ : Thừa nhận

Recognizing (verb) /ˈrɛkəɡnaɪzɪŋ/ : Nhận biết

Thankfulness (noun) /ˈθæŋkfəlnɪs/ : Sự biết ơn

Appreciation (noun) /əˌpriːʃiˈeɪʃən/ : Sự đánh giá cao

Gratitude (noun) /ˈɡrætɪtjuːd/ : Lòng biết ơn

Thanking (verb) /ˈθæŋkɪŋ/ : Cảm ơn

Acknowledgment (noun) /əkˈnɒlɪdʒmənt/ : Sự công nhận

→ Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực

Cuộc sống của chúng ta không chỉ có những cảm xúc tích cực, vui vẻ, hạnh phúc. Song song đó, bạn sẽ có những cảm xúc tiêu cực không mong muốn như buồn, lo âu, sợ… Nào, tiếp tục cùng mình tìm hiểu dưới đây nhé:

→ Buồn và Lo âu (Sadness and Anxiety)

Sad (adjective) /sæd/ : Buồn

Unhappy (adjective) /ʌnˈhæpi/ : Không hạnh phúc

Depressed (adjective) /dɪˈprɛst/ : Trầm cảm

Downcast (adjective) /ˈdaʊnˌkæst/ : Thất vọng

Desperate (adjective) /ˈdɛspərɪt/ : Tuyệt vọng

Anxious (adjective) /ˈæŋkʃəs/ : Lo lắng

Worried (adjective) /ˈwʌrid/ : Lo âu

Nervous (adjective) /ˈnɜrvəs/ : Lo sợ, căng thẳng

Overwhelmed (adjective) /oʊvərˈhwɛlmd/ : Áp lực

Stressed (adjective) /strɛst/ : Căng thẳng

→ Sự Tức Giận (Anger)

Angry (adjective) /ˈæŋɡri/ : Tức giận

Furious (adjective) /ˈfjʊriəs/ : Giận dữ

Irritated (adjective) /ˈɪrɪˌteɪtɪd/ : Nổi điên

Enraged (adjective) /ɪnˈreɪdʒd/ : Tức giận điên đảo

Wrathful (adjective) /ˈræθfəl/ : Gắt gao

Agitated (adjective) /ˈædʒɪˌteɪtɪd/ : Phấn khích

Hostile (adjective) /ˈhɒstaɪl/ : Thù địch

Livid (adjective) /ˈlɪvɪd/ : Tức giận đỏ mặt

Infuriated (adjective) /ɪnˈfjʊriˌeɪtɪd/ : Tức giận tràn đầy

Fuming (adjective) /ˈfjuːmɪŋ/ : Tức giận nổi đỏ mặt

✓ Sự Lo lắng và Sợ hãi (Worry and Fear):

Worried (adjective) /ˈwʌrid/ : Lo lắng

Anxious (adjective) /ˈæŋkʃəs/ : Lo lắng

Nervous (adjective) /ˈnɜrvəs/ : Lo sợ, căng thẳng

Afraid (adjective) /əˈfreɪd/ : Sợ

Terrified (adjective) /ˈtɛrəˌfaɪd/ : Sợ hãi

Panicked (adjective) /ˈpænɪkt/ : Hoảng sợ

Apprehensive (adjective) /ˌæprɪˈhɛnsɪv/ : Sợ hãi

Dreadful (adjective) /ˈdrɛdfl/ : Khủng khiếp

Tense (adjective) /tɛns/ : Căng thẳng

Uneasy (adjective) /ʌnˈiːzi/ : Không dễ chịu

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Cách ghi nhớ lâu từ vựng tiếng Anh về cảm xúc

Học từ vựng tiếng Anh về cảm xúc có thể thúc đẩy bằng cách sử dụng cả hai phương pháp sau đây:

# Học tiếng Anh qua nhạc / phim

Đầu tiên, để học qua nhạc và phim hiệu quả, bạn nên chọn những bài hát hoặc phim có nội dung liên quan đến cảm xúc mà bạn quan tâm. Nó sẽ giúp bạn có thêm động lực trong quá trình học. Bạn có thể lựa chọn các bài hát nhạc pop, ballad hay nhạc phim có lời tiếng Anh dễ hiểu hoặc các phim ngắn, phim hoạt hình có phụ đề tiếng Anh để theo dõi.

Tiếp theo, để hiểu rõ từ vựng và cách diễn đạt trong nhạc và phim, bạn nên nghe và xem nhiều lần. Khi lắng nghe, bạn có thể chú ý đến một phần nhỏ như một đoạn hội thoại hay một câu trong bài hát, sau đó lặp đi lặp lại. Việc này giúp bạn quen với âm điệu, ngữ điệu và cách diễn đạt của ngôn ngữ tiếng Anh.

hoc tu vung qua phim nhac


Trong quá trình nghe và xem, bạn nên ghi chú lại các từ vựng liên quan đến cảm xúc. Có thể là những từ chỉ trạng thái cảm xúc như “happy” (vui vẻ), “sad” (buồn), “angry” (tức giận), hay những từ liên quan đến cảm xúc như “love” (yêu), “fear” (sợ hãi), “excitement” (phấn khích). Sau khi ghi chú, bạn nên tạo một danh sách từ vựng và ghi kèm ví dụ về cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh.

Sau khi có danh sách từ vựng liên quan đến cảm xúc, bạn nên lặp lại chúng thường xuyên để củng cố vốn từ vựng. Bạn có thể tạo các bản flashcard từ danh sách từ vựng này, đi kèm với hình ảnh và ví dụ câu sử dụng. Với những từ vựng này, bạn có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày để cảm nhận và diễn đạt những cảm xúc một cách tự nhiên hơn.

Ví dụ qua bài hát Someone Like You

Bạn vẫn còn đang mông lung phải không nào NativeX sẽ ví dụ cụ thể cho bạn nắm thông qua bài hát “Someone Like You” của Adele

Bước 1: Lắng nghe bài hát và ghi chú lại các từ vựng liên quan đến cảm xúc. 

Ví dụ:

someone like you /ˈsʌmˌwʌn laɪk juː/ : Người nào đó giống bạn.

regret /rɪˈɡret/ : Hối hận, tiếc nuối. 

forgiveness/fərˈɡɪv.nɪs/ : Sự tha thứ.

memories / ˈmem.ər.iz/ : Ký ức, hồi ức. 

heartbreak / ˈhɑːrt.breɪk/ : Sự tan vỡ, đau đớn trong tình yêu hoặc mối quan hệ. 

sadness /ˈsæd.nəs/ : Sự buồn bã, cảm xúc của sự chán nản và đau khổ.

Bước 2: Luyện tập phát âm

Nghe bài hát một lần nữa và tập trung vào cách ca sĩ phát âm các từ. Cố gắng sao chép phát âm của họ.

Thu âm chính bạn đọc lời bài hát. So sánh phát âm của bạn với phát âm của ca sĩ trong bài hát.

Bước 3: Hiểu lời bài hát và dịch nghĩa

Tìm lời bài hát của “Someone Like You” trên internet. Đọc lời bài hát để hiểu nội dung.

Dịch nghĩa từng đoạn trong bài hát sang tiếng việt. Điều này giúp bạn hiểu sâu hơn về cảm xúc được diễn đạt trong bài hát.

Bước 4: Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh

Thử sử dụng các từ vựng bạn đã học từ bài hát trong các câu hỏi và trả lời tự do. 

Ví dụ: “What do you think the singer regrets in the song?” (Ca sĩ hối hận điều gì trong bài hát?)

Thực hành viết 1 bài văn hoặc viết những từ liên quan đến cảm xúc vào nhật ký của bạn

Thảo luận với người khác về nội dung và cảm xúc trong bài hát. Bạn có thể liên hệ đến NativeX để thảo luận nhé. 

# Học tiếng Anh qua hình ảnh/ flashcard

Viết từ vựng về cảm xúc lên các flashcard. Trên một mặt, ghi từ vựng bằng tiếng Anh, và trên mặt kia, có thể thêm hình ảnh minh họa hoặc ví dụ câu. Hãy dành một thời gian mỗi ngày để luyện tập với flashcard. Nhớ từ vựng và cách sử dụng chúng.

Học từ vựng tiếng anh theo flashcard
Hình ảnh có thể giúp bạn kết nối từ vựng với cảm xúc một cách dễ dàng hơn. Hãy tưởng tượng các tình huống hoặc cảm xúc mỗi khi bạn nhìn vào từ vựng.
Thực hành bằng cách sử dụng từ vựng trong câu hỏi và trả lời tự do. Điều này giúp bạn áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế.

Tổ chức các cuộc kiểm tra nhỏ hoặc học cùng với người khác để thử kiểm tra khả năng nhớ và sử dụng từ vựng.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Cụm từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc thông dụng

Feel happy/fiːl ˈhæpi/ : Cảm thấy hạnh phúc.

Ví dụ: Nam felt happy when he passed university.
(Nam Cảm thấy hạnh phúc khi đỗ đại học)

Be excited /bi ɪkˈsaɪtɪd/ : Hào hứng, phấn khích.

Ví dụ: Their team’s victory in the championship made them feel excited.
(Chiến thắng của đội nhóm trong giải vô địch làm cho họ cảm thấy phấn khích.)

Get angry /ɡet ˈæŋɡri/ : Tức giận.

Ví dụ: Don’t let small things make you get angry; stay calm and composed.
(Đừng để những chuyện nhỏ làm bạn tức giận; hãy duy trì sự bình tĩnh và điềm tĩnh. )

Experience sadness /ɪkˈspɪəriəns ˈsædnɪs/ : Trải qua nỗi buồn.

Ví dụ: Experiencing sadness is a natural part of life, and it helps us become strong
(Trải qua nỗi buồn là một phần tự nhiên của cuộc sống, và nó giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ)

# Một số cụm từ vựng tiếng anh khác

Ngoài ra, còn một vài cụm từ vựng tiếng anh về cảm xúc khác mà bạn nên biết, bạn hãy tập đặt câu dựa vào cảm xúc của mình. Nào xem thử nhé:

  • Have mixed feelings /hæv mɪkst ˈfiːlɪŋz/ : Có cảm xúc lẫn lộn.
  • Feel relieved /fiːl rɪˈliːvd/ : Cảm thấy nhẹ nhõm.
  • Be anxious /bi ˈæŋkʃəs/ : Lo lắng.
  • Experience fear /ɪkˈspɪəriəns fɪr/ : Trải qua nỗi sợ hãi.
  • Be surprised /bi sərˈpraɪzd/ : Bất ngờ.
  • Be disgusted /bi dɪsˈɡʌstɪd/ : Cảm thấy kinh tởm.
  • Feel grateful /fiːl ˈɡreɪtfəl/ : Biết ơn.
  • Be overwhelmed /bi ˌoʊvərˈwɛlmd/ : Cảm thấy áp lực nặng nề.
  • Feel content /fiːl ˈkəntɛnt/ : Cảm thấy hài lòng.
  • Be in love/bi ɪn ˈlʌv/ : Đang yêu.
  • Experience joy/ɪkˈspɪəriəns dʒɔɪ/ : Trải qua niềm vui.
  • Feel lonely /fiːl ˈloʊnli/ : Cảm thấy cô đơn.
  • Be heartbroken /bi ˈhɑrtˌbroʊkən/ : Tan vỡ lòng.
  • Have empathy /hæv ˈɛmpəθi/ : Có sự thông cảm.
  • Be in a good mood /bi ɪn ə ɡʊd mud/ : Trong tâm trạng tốt.
  • Be in a bad mood /bi ɪn ə bæd mud/ : Trong tâm trạng tồi tệ.

Cách đặt câu hỏi và câu trả lời về cảm xúc trong tiếng Anh

# Câu hỏi

Are you + tính từ (adj) hoặc Do you feel + tính từ (adj)

Ví dụ: Một số câu hỏi mà bạn thường gặp trong cuộc sống hằng ngày

  • ✓ Are you confident?
    (Bạn có đang tự tin không?)
  • ✓ Do you feel bored?
    (Bạn có cảm thấy chán không?)
  • ✓ How do you feel today?
    (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
  • ✓ What makes you feel excited?
    (Cái gì khiến bạn cảm thấy hào hứng?)
  • ✓ Have you ever experienced any sadness?
    (Bạn đã từng trải qua nỗi buồn nào chưa?)
  • ✓ How do you deal with anxiety?
    (Bạn làm thế nào để đối phó với lo lắng?)
  • ✓ What surprises you the most in life?
    (Cái gì khiến bạn bất ngờ nhất trong cuộc sống?)

# Câu trả lời

Một số cú pháp mà NativeX đã liệt kê sau đây sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc của mình và trò chuyện với người khác một cách tự nhiên trong tiếng Anh.

✓ I feel + tính từ .

Ví dụ: I feel unhappy. (Tôi cảm thấy buồn.) 

✓ I am + tính từ.

Ví dụ: I’m terrified. (Tôi cảm thấy rất sợ hãi.)

✓ I get + tính từ:

Ví dụ: I get overjoyed. (Tôi đang rất có hứng.) 

✓ I’m feeling + tính từ:

Ví dụ: I’m feeling nonplussed. (Mình đang cảm thấy ngạc nhiên tột độ.). Ở đây, “nonplussed” là tính từ mô tả cảm xúc, và “feeling” làm nổi bật cảm xúc đang được trải qua.

✓  S (ngôi ba) + looks + tính từ

Ví dụ: He looks worried. (Anh ấy trông có vẻ lo lắng.)

Một số câu trả lời khác

I feel restless. (Tôi cảm thấy bồn chồn.)

I am delighted. (Tôi cảm thấy rất phấn khích.)

I get frustrated. (Tôi cảm thấy nản lòng.)

I’m feeling puzzled. (Mình đang cảm thấy bối rối.)

She looks confused. (Cô ấy trông bối rối.)

Are you enthusiastic? (Bạn có đang phấn khích không?)

Do you feel curious? (Bạn có cảm thấy tò mò không?)

Văn mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về cảm xúc

Achieving ELTIS is an important milestone in my academic life and career. I cannot help but share with you my great feelings of joy and happiness when receiving good results from the ELTIS test. I would like to mention the important role the course at NativeX Center played in helping me achieve this success.

The course at NativeX Center has played an important role in improving my English knowledge and skills. Thanks to professional teaching methods, dedicated instructors and attractive learning materials, I had the opportunity to practice and improve my language skills. I have learned important skills such as grammar, vocabulary, and listening and speaking skills, helping me become more confident and proficient in using English.

Not only does it help me practice my English skills, but NativeX Center also facilitates preparation for the ELTIS test. I was instructed how to do the test, familiarized myself with the exam questions, and practiced exercises similar to the actual test. Through that, I grasped the requirements and structure of the test, thereby becoming more confident in the test-taking process.

I am extremely grateful for the support and dedication of the faculty at the NativeX Center. They not only taught but also accompanied and encouraged me throughout my studies. Thanks to this attention and support, I was able to improve day by day and achieve results beyond my expectations.

Once again, I would like to sincerely thank NativeX.

Bản dịch:

Đạt được ELTIS là một cột mốc quan trọng trong cuộc sống học tập và sự nghiệp của tôi. Tôi không thể không chia sẻ với các bạn cảm xúc vui vẻhạnh phúc lớn khi nhận được kết quả tốt từ bài kiểm tra ELTIS. Tôi muốn nhắc đến vai trò quan trọng của khóa học tại Trung tâm NativeX trong việc giúp tôi đạt được thành công này.

Khóa học tại Trung tâm NativeX đã đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kiến thức và kỹ năng tiếng Anh của tôi. Nhờ vào phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp, giảng viên tận tâm và tài liệu học hấp dẫn, tôi đã có cơ hội rèn luyện và nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Tôi đã học được những kỹ năng quan trọng như ngữ pháp, từ vựng, và kỹ năng nghe nói, giúp tôi tự tin và thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

Không chỉ giúp tôi rèn luyện kỹ năng tiếng Anh, mà Trung tâm NativeX còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuẩn bị cho bài kiểm tra ELTIS. Tôi đã được hướng dẫn cách làm bài, làm quen với đề thi, và thực hành các bài tập tương tự với bài kiểm tra thực tế. Qua đó, tôi đã nắm bắt được yêu cầu và cấu trúc của bài kiểm tra, từ đó tự tin hơn trong quá trình làm bài.

Tôi vô cùng biết ơn sự hỗ trợ và tận tâm của đội ngũ giảng viên tại Trung tâm NativeX. Họ đã không chỉ giảng dạy mà còn đồng hành và khuyến khích tôi trong suốt quá trình học. Nhờ vào sự quan tâm và hỗ trợ này, tôi đã có thể cải thiện từng ngày và đạt được thành quả ngoài mong đợi.

Một lần nữa tôi xin chân thành cảm ơn NativeX.

Bài tập từ vựng tiếng Anh về cảm xúc

# Phần bài tập tiếng Anh

Bài tập 1: Lựa chọn từ vựng đúng

Hãy chọn từ vựng phù hợp để hoàn thành các câu sau:

  1. After passing the exam, she was __________ and relieved.
  2. The unexpected surprise filled her with __________.
  3. When he lost the game, he couldn’t hide his __________.
  4. Watching her favorite movie always brings her a sense of __________.
  5. He couldn’t contain his __________ when he heard the good news.

Bài tập 2: Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại:

  1. A. sorrow B. silent C. reason D. moment
  2. A. capture B. surface C. examine D. emerge
  3. A. teacher B. repeat C. desire D. lesson
  4. A. believe B. decorate C. create D. retrieve
  5. A. announce B. complain C. remember D. discover

Bài tập 3: Sắp xếp câu theo thứ tự cảm xúc

Hãy sắp xếp các câu sau theo thứ tự cảm xúc từ “hạnh phúc” đến “bất ngờ”:

  1. She felt a sense of wonder and excitement.
  2. When she saw the surprise party, she was delighted.
  3. Opening the gift made her happy.
  4. The unexpected gift made her feel joyful.
  5. As the party unfolded, she was filled with happiness.

Sau khi hoàn thành hãy so sánh kết quả qua đáp án bên dưới nhé:

#Phần đáp án bài tập tiếng Anh về cảm xúc

Đáp án Bài tập 1:

  1. Happy
  2. Joy
  3. Disappointment
  4. Happiness
  5. Excitement

Đáp án Bài tập 2:

  • D. moment  
  • B. surface 
  • C. desire  
  • D. retrieve
  • A. announce 

Đáp án Bài tập 3:

  1. Opening the gift made her happy.
  2. The unexpected gift made her feel joyful.
  3. She felt a sense of wonder and excitement.
  4. As the party unfolded, she was filled with happiness.
  5. When she saw the surprise party, she was delighted.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:

NativeX hy vọng với những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc trên, bạn sẽ có thể diễn đạt cảm xúc và ý kiến của mình một cách tự tin và chính xác trong tiếng Anh. Hãy thực hành những từ vựng tiếng Anh này ngay trong các tình huống hàng ngày để trau dồi khả năng giao tiếp của bạn. Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tiếng Anh thật hiệu quả

Tác giả: NativeX
Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!