fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ Vựng Tiếng Anh Về Sở Thích

Sở thích là những hoạt động mà chúng ta tận hưởng trong những khoảnh khắc rảnh rỗi, không chỉ là điểm nhấn thú vị trong cuộc sống hàng ngày mà còn là chủ đề tuyệt vời để chia sẻ với bạn bè. Hôm nay, NativeX sẽ chia sẻ với bạn “kho tàng” các từ vựng về sở thích đa dạng. Hãy cùng nhau khám phá và nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn ngay trong nội dung dưới đây.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề: Sở thích

Sở thích cá nhân là một hoạt động mang tính thể hiện bản thân khá cao. Từ những hoạt động giải trí trong nhà đơn giản đến những trải nghiệm đầy hứng thú ngoài trời, dưới đây là tổng hợp các từ vựng về sở thích đa dạng, giúp bạn mô tả và chia sẻ đam mê của mình một cách tự tin và sáng tạo.

→ Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sở thích

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sở thích

Read (Verb) /riːd/: Đọc

Swim (Verb) /swɪm/: Bơi lội

Cook (Verb) /kʊk/: Nấu ăn

Hike (Verb) /haɪk/: Leo núi

Paint (Verb) /peɪnt/: Vẽ tranh

Dance (Verb) /dæns/: Nhảy múa

Play (Verb) /pleɪ/: Chơi

Sing (Verb) /sɪŋ/: Hát

Write (Verb) /raɪt/: Viết

Photograph (Verb) /ˈfoʊ.tə.ɡræf/: Chụp ảnh

Exercise (Verb) /ˈɛksərˌsaɪz/: Tập thể dục

Garden (Verb) /ˈɡɑrdən/: Làm vườn

Cycle (Verb) /ˈsaɪ.kəl/: Đạp xe

Knit (Verb) /nɪt/: Đan len

Play an instrument (Verb) /pleɪ ən ˈɪn·strə·mənt/: Chơi nhạc cụ

Meditate (Verb) /ˈmɛd.ə.teɪt/: Thiền

Collect (Verb) /kəˈlɛkt/: Sưu tập

Bird watching (Noun) /bɜrd ˈwɒtʃɪŋ/: Quan sát chim

DIY (Abbreviation) /ˌdiː.aɪ.ˈwaɪ/: Tự làm (Do It Yourself)

Sculpt (Verb) /skʌlpt/: Tạc đồ

Play video games (Verb) /pleɪ ˈvɪd.i.oʊ ɡeɪmz/: Chơi game

Astronomy (Noun) /əˈstrɒnounə.mi/: Thiên văn học

Surf the internet (Verb) /sɜrf ðə ˈɪnountər.net/: Lướt web

Travel (Verb) /ˈtræv.əl/: Du lịch

Yoga (Noun) /ˈjoʊ.ɡə/: Yoga

Ski (Verb) /skiː/: Trượt tuyết

Play chess (Verb) /pleɪ ʧɛs/: Chơi cờ vua

Play board games (Verb) /pleɪ bɔrd ɡeɪmz/: Chơi trò chơi trên bàn cờ

Fish (Verb) /fɪʃ/: Câu cá

Watch movies (Verb) /wɒtʃ ˈmuːviːz/: Xem phim

→ Từ vựng tiếng Anh về trò chơi trong nhà

Từ vựng tiếng Anh về trò chơi trong nhà

Board games (noun) /bɔːrd ɡeɪmz/: trò chơi trên bảng

Puzzle (noun) /ˈpʌzəl/: ghép hình

Chess (noun) /tʃɛs/: cờ vua

Video games (noun) /ˈvɪdioʊ ɡeɪmz/: trò chơi điện tử

Ping pong (noun) /pɪŋ pɒŋ/: bóng bàn

Billiards (noun) /ˈbɪljərdz/: bi-a

Darts (noun) /dɑrts/: phi tiêu

Ludo (noun) /ˈluːdoʊ/: trò chơi cờ cá ngựa

Foosball (noun) /ˈfuːzbɔl/: bóng đá bàn

Indoor mini golf (noun) /ˈɪndoʊr ˈmɪni ɡɒlf/: golf mini trong nhà

→ Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ngoài trời

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ngoài trời

Hiking (noun) /haɪkɪŋ/: đi bộ đường dài

Cycling (noun) /ˈsaɪklɪŋ/: đạp xe đạp

Camping (noun) /ˈkæmpɪŋ/: cắm trại

Jogging (noun) /ˈdʒɑːɡɪŋ/: chạy bộ nhẹ nhàng

Fishing (noun) /ˈfɪʃɪŋ/: câu cá

Picnicking (noun) /ˈpɪknɪkɪŋ/: đi dã ngoại, picnic

Gardening (noun) /ˈɡɑːrdnɪŋ/: làm vườn

Birdwatching (noun) /ˈbɜːrdˌwɒtʃɪŋ/: quan sát chim

Boating (noun) /ˈboʊtɪŋ/: đi thuyền

Stargazing (noun) /ˈstɑːrˌɡeɪzɪŋ/: ngắm sao

Surfing (noun) /ˈsɜːrfɪŋ/: lướt sóng

Skateboarding (noun) /ˈskeɪtˌbɔːrdɪŋ/: trượt ván

Rock climbing (noun) /rɑːk ˈklaɪmɪŋ/: leo núi đá

Horseback riding (noun) /ˈhɔːrsbæk ˈraɪdɪŋ/: cưỡi ngựa

Canoeing (noun) /kəˈnuɪŋ/: chèo thuyền kayak

Kayaking (noun) /ˈkaɪəkɪŋ/: đua thuyền kayak

Gardening (noun) /ˈɡɑːrdnɪŋ/: làm vườn

Orienteering (noun) /əˌriːənˈtɪrɪŋ/: định hướng trong tự nhiên

Zip-lining (noun) /ˈzɪpˌlaɪnɪŋ/: trải nghiệm dây đàn hồi

Rollerblading (noun) /ˈroʊlərˌbleɪdɪŋ/: trượt patin

→ Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động nhảy, múa

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động nhảy múa

Ballet (noun) /ˈbæleɪ/: múa ba lê

Tap dance (noun) /tæp dæns/: nhảy tap

Jazzercise (noun) /ˈdʒæz.ɚ.saɪz/: tập luyện nhảy Jazz

Salsa (noun) /ˈsæl.sə/: múa salsa

Hip-hop dance (noun) /ˈhɪp.hɑːp dæns/: nhảy hip-hop

Contemporary dance (noun) /kənˈtem.pəˌrer.i dæns/: múa đương đại

Breakdancing (noun) /ˈbreɪkˌdænsɪŋ/: nhảy breakdance

Flamenco (noun) /fləˈmeŋ.koʊ/: múa Flamenco

Capoeira (noun) /ˌkæp.oʊˈeɪ.rə/: võ thuật nhảy Capoeira

Ballroom dance (noun) /ˈbɔːl.ruːm dæns/: múa đám cưới

Irish step dance (noun) /ˈaɪ.rɪʃ stɛp dæns/: nhảy bước Ai-len

Belly dance (noun) /ˈbɛli dæns/: múa bụng

Hula dance (noun) /ˈhuː.lə dæns/: múa Hula

Line dancing (noun) /laɪn dænsɪŋ/: nhảy dòng

Charleston (noun) /ˈʧɑːrlstən/: múa Charleston

Swing dance (noun) /swɪŋ dæns/: múa Swing

Bollywood dance (noun) /ˈboʊliwʊd dæns/: nhảy Bollywood

Folk dance (noun) /foʊk dæns/: múa dân gian

Square dance (noun) /skwɛr dæns/: nhảy square

Polka (noun) /ˈpoʊlkə/: múa Polka

→ Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao, trò chơi cảm giác mạnh

Từ vựng tiếng Anh về trò chơi cảm giác mạnh

Skydiving (noun) /ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/: nhảy dù từ độ cao cao

Bungee jumping (noun) /ˈbʌndʒi ˌdʒʌmpɪŋ/: nhảy dây nhảy tự do

Whitewater rafting (noun) /ˈwaɪtˌwɔːtər ˈræftɪŋ/: đua thuyền nước sôi

Paragliding (noun) /ˈpærəˌɡlaɪdɪŋ/: dù lượn

Rock climbing (noun) /rɒk ˈklaɪmɪŋ/: leo núi đá

Snowboarding (noun) /ˈsnoʊˌbɔːrdɪŋ/: trượt tuyết bằng đảo

Base jumping (noun) /beɪs ˈdʒʌmpɪŋ/: nhảy dù từ các độ cao thấp

Windsurfing (noun) /ˈwɪndˌsɜːrfɪŋ/: lướt sóng với cánh buồm

Zip lining (noun) /zɪp ˈlaɪnɪŋ/: đu dây treo

Ice climbing (noun) /aɪs ˈklaɪmɪŋ/: leo núi đá băng

Motocross (noun) /ˈmoʊtoʊˌkrɒs/: đua xe máy địa hình

Cave diving (noun) /keɪv ˈdaɪvɪŋ/: lặn dưới độ sâu của hang động

Mountain biking (noun) /ˈmaʊntən ˈbaɪkɪŋ/: đạp xe địa hình

BMX (noun) /biː em ˈeks/: đua xe đạp BMX

Free solo climbing (noun) /fri ˈsoʊloʊ ˈklaɪmɪŋ/: leo núi đá mà không có bảo vệ

Skyrunning (noun) /ˈskaɪˌrʌnɪŋ/: chạy đường đua ở độ cao cao

Surfing (noun) /ˈsɜːrfɪŋ/: lướt sóng

Parkour (noun) /pɑːrˈkʊr/: nhảy vượt chướng ngại vật thành phố

Slacklining (noun) /ˈslækˌlaɪnɪŋ/: đi trên dây chun đàn hồi

Base jumping (noun) /beɪs ˈdʒʌmpɪŋ/: nhảy dù từ các điểm cơ sở

→ Từ vựng tiếng Anh về các môn nghệ thuật

 Từ vựng tiếng Anh về các môn nghệ thuật

Sculpture (noun) /ˈskʌlptʃər/: điêu khắc

Photography (noun) /fəˈtɒɡrəfi/: nhiếp ảnh

Literature (noun) /ˈlɪtərətʃər/: văn học

Theater (noun) /ˈθɪətər/: nhà hát

Painting (noun) /ˈpeɪntɪŋ/: hội họa

Music (noun) /ˈmjuːzɪk/: âm nhạc

Dance (noun) /dæns/: nhảy múa

Poetry (noun) /ˈpoʊɪtri/: thơ ca

Film (noun) /fɪlm/: điện ảnh

Architecture (noun) /ˈɑːrkɪtektʃər/: kiến trúc

Ceramics (noun) /səˈræmɪks/: gốm sứ

Graphic design (noun) /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/: thiết kế đồ họa

Ballet (noun) /ˈbæleɪ/: múa ba lê

Calligraphy (noun) /kəˈlɪɡrəfi/: thư pháp

Opera (noun) /ˈɒpərə/: opera

Illustration (noun) /ˌɪləˈstreɪʃən/: minh họa

Pottery (noun) /ˈpɒtəri/: nghệ thuật làm đồ gốm

Jazz (noun) /dʒæz/: nhạc jazz

Literature (noun) /ˈlɪtərətʃər/: văn học

Graffiti (noun) /ɡrəˈfiːti/: nghệ thuật vẽ trang trí trên bức tường

Các cấu trúc thường gặp khi hỏi – đáp về sở thích

Đã hiểu rõ từ vựng về sở thích bằng tiếng Anh, bạn có thể thấy rằng việc áp dụng chúng vào các cấu trúc câu là cực kỳ quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Dưới đây là một số mẫu cấu trúc thường gặp khi thảo luận về sở thích, giúp bạn linh hoạt hơn trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh.

→ Hỏi sở thích của ai đó

Câu hỏi về sở thích tiếng anh

  • ✓ What activities do you enjoy in your free time? (Bạn thích thú vui gì trong thời gian rảnh rỗi?)
    I’m really into…(Tôi thực sự thích…)

Ví dụ:

I’m really into photography. I find capturing moments incredibly rewarding, and it’s a hobby that allows me to express my creativity.
(Tôi thực sự thích nhiếp ảnh. Tôi cảm thấy việc bắt giữ những khoảnh khắc rất đáng giá, và đó là một sở thích cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo của mình.)

  • ✓ Do you have any hobbies that you’re passionate about? (Bạn có bất kỳ sở thích nào mà bạn đam mê không?)
    Absolutely, I love…(Tất nhiên, tôi thích…)

Ví dụ:

Absolutely, I love playing the guitar. The sound of music resonates with me, and it’s a great way for me to unwind after a hectic day.
(Tất nhiên, tôi thích chơi đàn guitar. Âm nhạc gọi lại với tôi, và đó là một cách tuyệt vời để tôi thư giãn sau một ngày bận rộn.)

  • ✓ Is there a particular activity you enjoy doing on weekends? (Có một hoạt động cụ thể nào bạn thích làm vào cuối tuần không?)
    On weekends, I like to…(Vào cuối tuần, tôi thích…)

Ví dụ:

On weekends, I like to explore hiking trails in the nearby mountains.
(Vào cuối tuần, tôi thích khám phá những đường dẫn leo núi gần đây.)

  • ✓ How did you discover your interest in [specific hobby]? (Bạn phát hiện ra sự quan tâm của mình đối với [sở thích cụ thể] như thế nào?)
    First got into [specific hobby] when…(Tôi đầu tiên bắt đầu với [sở thích cụ thể] khi…)

Ví dụ:

I first got into photography when I received a camera as a birthday gift, and I’ve been captivated by it ever since.
(Tôi đầu tiên bắt đầu với nhiếp ảnh khi tôi nhận được một chiếc máy ảnh làm quà sinh nhật, và từ đó tôi đã bị mê hoặc.)

  • ✓ Are there any hobbies you enjoy doing with friends or family? (Có bất kỳ sở thích nào bạn thích làm cùng bạn bè hoặc gia đình không?)
    I often share [specific hobby] with my…(Thường xuyên, tôi chia sẻ [sở thích cụ thể] với…)

Ví dụ:

I often share hiking adventures with my friends. Exploring nature together not only keeps us active but also strengthens our bonds as a group.
(Thường xuyên, tôi chia sẻ những chuyến đi leo núi với bạn bè của mình. Khám phá thiên nhiên cùng nhau không chỉ giữ cho chúng tôi năng động mà còn củng cố mối quan hệ trong nhóm.)

→ Nói về sở thích của bản thân

Nói về sở thích cá nhân

A hobby I never get tired of is + Ving/Noun:

Ví dụ: A hobby I never get tired of is playing the guitar and creating my own music.
(Một sở thích mà tôi không bao giờ chán là chơi guitar và tạo ra nhạc của riêng mình.)

I find joy in + Ving/Noun:

Ví dụ: I find joy in attending art exhibitions and admiring different forms of creativity.
(Tôi tìm thấy niềm vui khi tham gia triển lãm nghệ thuật và ngưỡng mộ các hình thức sáng tạo khác nhau.)

I enjoy + Ving/Noun:

Ví dụ: I enjoy reading mystery novels and solving puzzles in my free time.
(Tôi thích đọc tiểu thuyết trinh thám và giải các câu đố trong thời gian rảnh rỗi.)

One of my favorite pastimes is + Ving/Noun:

Ví dụ: One of my favorite pastimes is painting landscapes in watercolors.
(Một trong những thú vui yêu thích của tôi là vẽ tranh cảnh bằng màu nước.)

I have a passion for + Noun:

Ví dụ: I have a passion for learning new languages and exploring different cultures.
(Tôi có niềm đam mê với việc học ngôn ngữ mới và khám phá các văn hóa khác nhau.)

Đoạn văn mẫu nói về sở thích của bản thân:

I am very passionate about books. There was a time when I kept my life to myself. However, thanks to books on spiritual healing, I have actively confronted the challenges in my life. Each book is a new journey, unlocking the door to a world of colors and profound knowledge. Books serve as a valuable source of encouragement and inspiration, helping me expand my horizons and gain a deeper understanding of both myself and the world around me. They have become a guiding light, leading me towards personal growth and a more meaningful existence.

Dịch nghĩa:

Tôi rất đam mê những cuốn sách. Có một khoảng thời gian tôi trầm mặc với cuộc sống của mình. Nhưng nhờ những cuốn sách về chữa lành tâm hồn, tôi đã tích cực đối diện với các vấn đề trong cuộc sống của chính mình. Mỗi cuốn sách đều là một hành trình mới, mở cánh cửa ra một thế giới với màu sắc và những kiến thức sâu sắc. Sách không chỉ là nguồn động viên quý giá, cảm hứng giúp tôi mở rộng tầm nhìn và hiểu thêm về bản thân cũng như thế giới xung quanh.)

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Như vậy, chúng ta đã khám phá những từ vựng về sở thích một cách chi tiết nhất qua nội dung bài viết vừa rồi. NativeX hi vọng với các từ vựng phong phú này các bạn có thể tự tin thể hiện niềm bạn đam của mình với bạn bè xung quanh. Đừng ngần ngại mà hãy áp dụng chúng ngay nhé!

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!