| Từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
A
|
| – able (adj) |
/ˈeibəl/ |
có năng lực, có tài |
| – abandon (v) |
/əˈbæn.dən/ |
bỏ, từ bỏ |
| – about (adv) |
/əˈbaʊt/ |
khoảng, về |
| – above (adv) |
/əˈbʌv/ |
ở trên, lên trên |
| – act (n, v) |
/ækt/ |
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử |
| – add (v) |
/æd/ |
cộng, thêm vào |
| – afraid (adj) |
/əˈfreɪd/ |
sợ, sợ hãi, hoảng sợ |
| – after (adv) |
/ˈɑːf.tər/ |
sau, đằng sau, sau khi |
| – again (adv) |
/əˈɡen/ |
lại, nữa, lần nữa |
| – against (prep) |
/əˈɡenst/ |
chống lại, phản đối |
| – age (n) |
/eɪdʒ/ |
tuổi |
| – ago (adv) |
/əˈɡəʊ/ |
trước đây |
| – agree (v) |
/əˈɡriː/ |
đồng ý, tán thành |
| – air (n) |
/eər/ |
không khí, bầu không khí, không gian |
| – all (det, pron, adv) |
/ɔːl/ |
tất cả |
| – allow (v) |
/əˈlaʊ/ |
cho phép, để cho |
| – also (adv) |
/ˈɔːl.səʊ/ |
cũng, cũng vậy, cũng thế |
| – always (adv) |
/ˈɔːl.weɪz/ |
luôn luôn |
| – among (prep) |
/əˈmʌŋ/ |
giữa, ở giữa |
| – an |
/æn/ |
(từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu |
| – and (conj) |
/ænd/ |
và |
| – anger (n) |
/ˈæŋ.ɡər/ |
sự tức giận, sự giận dữ |
| – animal (n) |
/ˈæn.ɪ.məl/ |
động vật, thú vật |
| – answer (n, v) |
/ˈɑːn.sər/ |
sự trả lời; trả lời |
| – any (det, pron, adv) |
/ˈen.i/ |
một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào |
| – appear (v) |
/əˈpɪər/ |
xuất hiện, hiện ra, trình diện |
| – apple (n) |
/ˈæp.əl/ |
quả táo |
| – are |
/ɑːr/ |
chúng tôi |
| – area (n) |
/ˈeə.ri.ə/ |
diện tích, bề mặt |
| – arm (n, v) |
/ɑːm/ |
cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) |
| – arrange (v) |
/əˈreɪndʒ/ |
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn |
| – arrive (v (+at in)) |
/əˈraɪv/ |
đến, tới nơi |
| – art (n) |
/ɑːt/ |
nghệ thuật, mỹ thuật |
| – as (prep, adv, conj) |
/æz/ |
như (as you know…) |
| – ask (v) |
/ɑːsk/ |
hỏi |
| – at (prep) |
/æt/ |
ở tại (chỉ vị trí) |
| – atom (n) |
/ˈæt.əm/ |
nguyên tử |
|
|
|
B
|
| – baby (n) |
/ˈbeɪ.bi/ |
đứa bé mới sinh; trẻ thơ |
| – back (n, adj, adv, v) |
/bæk/ |
lưng, về phía sau, trở lại |
| – bad (adj) |
/bæd/ |
xấu, tồi |
| – ball (n) |
/bɔːl/ |
quả bóng |
| – band (n) |
/bænd/ |
băng, đai, nẹp |
| – bank (n) |
/bæŋk/ |
bờ (sông…), đê |
| – bar (n) |
/bɑːr/ |
quán bán rượu |
| – base (n, v) |
/beɪs/ |
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì |
| – basic (adj) |
/ˈbeɪ.sɪk/ |
cơ bản, cơ sở |
| – bat (n) |
/bæt/ |
(thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt) |
| – be (v) |
/biː/ |
thì, là |
| – bear (v) |
/beər/ |
mang, cầm, vác, đeo, ôm |
| – beat (n, v) |
/biːt/ |
tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm |
| – beauty (n) |
/ˈbjuː.ti/ |
vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp |
| – bed (n) |
/bed/ |
cái giường |
| – been (v) |
/biːn/ |
thì, là |
| – before (prep, conj, adv) |
/bɪˈfɔːr/ |
trước, đằng trước |
| – began (v) |
/bɪˈɡæn/ |
bắt đầu, mở đầu, khởi đầu |
| – begin (v) |
/bɪˈɡɪn/ |
bắt đầu, khởi đầu |
| – behind (prep, adv) |
/bɪˈhaɪnd/ |
sau, ở đằng sau |
| – believe (v) |
/bɪˈliːv/ |
tin, tin tưởng |
| – bell (n) |
/bel/ |
cái chuông, tiếng chuông |
| – best (adj) |
/best/ |
tốt nhất |
| – better (adj) |
/ˈbet.ər/ |
tốt hơn |
| – between (prep, adv) |
/bɪˈtwiːn/ |
giữa, ở giữa |
| – big (adj) |
/bɪɡ/ |
to, lớn |
| – bird (n) |
/bɜːd/ |
Con chim |
| – bit (n) |
/bɪt/ |
miếng, mảnh |
| – black (adj, n) |
/blæk/ |
đen; màu đen |
| – block (n, v) |
/blɒk/ |
khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn |
| – blood (n) |
/blʌd/ |
máu, huyết; sự tàn sát, chem giết |
| – blow (v, n) |
/bləʊ/ |
nở hoa; sự nở hoa |
| – blue (adj, n) |
/bluː/ |
xanh, màu xanh |
| – board (n, v) |
/bɔːd/ |
tấm ván; lát ván, lót ván |
| – boat (n) |
/bəʊt/ |
tàu, thuyền |
| – body (n) |
/ˈbɒd.i/ |
thân thể, thân xác |
| – bone (n) |
/bəʊn/ |
xương |
| – book (n, v) |
/bʊk/ |
sách; ghi chép |
| – born (v) |
/bɔːn/ |
sinh, đẻ |
| – both (det, pron) |
/bəʊθ/ |
cả hai |
| – bottom (n, adj) |
/ˈbɒt.əm/ |
phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng |
| – bought (v) |
/bɔːt/ |
mua |
| – box (n) |
/bɒks/ |
hộp, thùng |
| – boy (n) |
/bɔɪ/ |
con trai, thiếu niên |
| – branch (n) |
/brɑːntʃ/ |
ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường |
| – bread (n) |
/bred/ |
bánh mỳ |
| – break (v, n) |
/breɪk/ |
bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ |
| – bright (adj) |
/braɪt/ |
sáng, sáng chói |
| – bring (v) |
/brɪŋ/ |
mang, cầm, xách lại |
| – broad (adj) |
/brɔːd/ |
rộng |
| – broke (v) |
/brəʊk/ |
khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng |
| – brother (n) |
/ˈbrʌð.ər/ |
anh, em trai |
| – brought (v) |
/brɔːt/ |
cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại |
| – brown (adj, n) |
/braʊn/ |
nâu, màu nâu |
| – build (v) |
/bɪld/ |
xây dựng |
| – burn (v) |
/bɜːn/ |
đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu |
| – busy (adj) |
/ˈbɪz.i/ |
bận, bận rộn |
| – but (conj) |
/bʌt/ |
nhưng |
| – buy (v) |
/baɪ/ |
mua |
| – by (prep, adv) |
/baɪ/ |
bởi, bằng |
|
|
|
C
|
| – call (v, n) |
/kɔːl/ |
gọi; tiếng kêu, tiếng gọi |
| – came (v) |
/keɪm/ |
khung chì (để) lắp kinh (cửa) |
| – camp (n, v) |
/kæmp/ |
trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại |
| – can (modal v, n) |
/kæn/ |
có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng |
| – capital (n, adj) |
/ˈkæp.ɪ.təl/ |
thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản |
| – captain (n) |
/ˈkæp.tɪn/ |
người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh |
| – car (n) |
/kɑːr/ |
xe hơi |
| – card (n) |
/kɑːd/ |
thẻ, thiếp |
| – care (n, v) |
/keər/ |
sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc |
| – carry (v) |
/ˈkær.i/ |
mang, vác, khuân chở |
| – case (n) |
/keɪs/ |
vỏ, ngăn, túi |
| – cat (n) |
/kæt/ |
con mèo |
| – catch (v) |
/kætʃ/ |
bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy |
| – caught (v) |
/kɔːt/ |
sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp |
| – cause (n, v) |
/kɔːz/ |
nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên |
| – cell (n) |
/sel/ |
ô, ngăn |
| – cent (n) |
/sent/ |
đồng xu (=1/100 đô la) |
| – center (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) |
/ˈsen.tər/ |
(như) centre |
| – century (n) |
/ˈsen.tʃər.i/ |
thế kỷ |
| – certain (adj, pron) |
/ˈsɜː.tən/ |
chắc chắn |
| – chair (n) |
/tʃeər/ |
ghế |
| – chance (n) |
/tʃɑ:ns/ |
sự may mắn |
| – change (v, n) |
/tʃeɪndʒ/ |
thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi |
| – character (n) |
/ˈkær.ək.tər/ |
tính cách, đặc tính, nhân vật |
| – charge (n, v) |
/tʃɑːdʒ/ |
nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc |
| – chart (n, v) |
/tʃɑːt/ |
đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ |
| – check (v, n) |
/tʃek/ |
kiểm tra; sự kiểm tra |
| – chick (n) |
/tʃɪk/ |
gà con; chim con |
| – chief (adj, n) |
/tʃiːf/ |
trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp |
| – child (n) |
/tʃaɪld/ |
đứa bé, đứa trẻ |
| – children (n) |
/ˈtʃɪl.drən/ |
đứa bé, đứa trẻ |
| – choose (v) |
/tʃuːz/ |
chọn, lựa chọn |
| – chord |
/kɔːd/ |
(thơ ca) dây (đàn hạc) |
| – circle (n) |
/ˈsɜː.kəl/ |
đường tròn, hình tròn |
| – city (n) |
/ˈsɪt.i/ |
thành phố |
| – claim (v, n) |
/kleɪm/ |
đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu |
| – class (n) |
/klɑːs/ |
lớp học |
| – clean (adj, v) |
/kliːn/ |
sạch, sạch sẽ |
| – clear (adj, v) |
/klɪər/ |
lau chùi, quét dọn |
| – climb (v) |
/klaɪm/ |
leo, trèo |
| – clock (n) |
/klɒk/ |
đồng hồ |
| – close (adj, v) |
/kləʊz/ |
đóng kín, chật chội, che đậy, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt |
| – clothe |
/kləʊð/ |
mặc quần áo cho |
| – cloud (n) |
/klaʊd/ |
mây, đám mây |
| – coast (n) |
/kəʊst/ |
sự lao dốc; bờ biển |
| – coat (n) |
/kəʊt/ |
áo choàng |
| – cold (adj, n) |
/kəʊld/ |
lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt |
| – collect (v) |
/kəˈlekt/ |
sưu tập, tập trung lại |
| – colony (n) |
/ˈkɒl.ə.ni/ |
thuộc địa |
| – color (n) |
/ˈkʌl.ər/ |
(như) colour |
| – column (n) |
/ˈkɒl.əm/ |
cột, mục (báo) |
| – come (v) |
/kʌm/ |
đến, tới, đi đến, đi tới |
| – common (adj) |
/ˈkɒm.ən/ |
công, công cộng, thông thường, phổ biến |
| – company (n) |
/ˈkʌm.pə.ni/ |
công ty |
| – compare (v) |
/kəmˈpeər/ |
so sánh, đối chiếu |
| – complete (adj, v) |
/kəmˈpliːt/ |
hoàn thành, xong |
| – condition (n) |
/kənˈdɪʃ.ən/ |
điều kiện, tình cảnh, tình thế |
| – connect (v) |
/kəˈnekt/ |
kết nối, nối |
| – consider (v) |
/kənˈsɪd.ər/ |
cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến |
| – consonant |
/ˈkɒn.sə.nənt/ |
(âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương |
| – contain (v) |
/kənˈteɪn/ |
bao hàm, chứa đựng, bao gồm |
| – continent (n) |
/ˈkɒn.tɪ.nənt/ |
lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ) |
| – continue (v) |
/kənˈtɪn.juː/ |
tiếp tục, làm tiếp |
| – control (n, v) |
/kənˈtrəʊl/ |
sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy |
| – cook (v, n) |
/kʊk/ |
nấu ăn, người nấu ăn |
| – cool (adj, v) |
/kuːl/ |
mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát |
| – copy (n, v) |
/ˈkɒp.i/ |
bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước |
| – corn |
/kɔːn/ |
hai (chân) |
| – corner (n) |
/ˈkɔː.nər/ |
góc (tường, nhà, phố…) |
| – correct (adj, v) |
/kəˈrekt/ |
đúng, chính xác; sửa, sửa chữa |
| – cost (n, v) |
/kɒst/ |
giá, chi phí; trả giá, phải trả |
| – cotton (n) |
/ˈkɒt.ən/ |
bông, chỉ, sợi |
| – could (v) |
/kʊd/ |
có thể, có khả năng |
| – count (v) |
/kaʊnt/ |
đếm, tính |
| – country (n) |
/ˈkʌn.tri/ |
nước, quốc gia, đất nước |
| – course (n) |
/kɔːs/ |
tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua |
| – cover (v, n) |
/ˈkʌv.ər/ |
bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc |
| – cow (n) |
/kaʊ/ |
con bò cái |
| – crease |
/kriːs/ |
nếp nhăn, nếp gấp |
| – create (v) |
/kriˈeɪt/ |
sáng tạo, tạo nên |
| – crop (n) |
/krɒp/ |
vụ mùa |
| – cross (n, v) |
/krɒs/ |
cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua |
| – crowd (n) |
/kraʊd/ |
đám đông |
| – cry (v, n) |
/kraɪ/ |
khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la |
| – current (adj, n) |
/ˈkʌr.ənt/ |
hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió) |
| – cut (v, n) |
/kʌt/ |
cắt, chặt; sự cắt |
|
|
|
D
|
| – dad (n) |
/dæd/ |
bố, cha |
| – dance (n, v) |
/dɑːns/ |
sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ |
| – danger (n) |
/ˈdeɪn.dʒər/ |
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa |
| – dark (adj, n) |
/dɑːk/ |
tối, tối tăm; bóng tối, ám muội |
| – day (n) |
/deɪ/ |
ngày, ban ngày |
| – dead (adj) |
/ded/ |
chết, tắt |
| – deal (v, n) |
/diːl/ |
phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán |
| – dear (adj) |
/dɪər/ |
thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa |
| – death (n) |
/deθ/ |
sự chết, cái chết |
| – decide (v) |
/dɪˈsaɪd/ |
quyết định, giải quyết, phân xử |
| – decimal |
/ˈdes.ɪ.məl/ |
(toán học) thập phân |
| – deep (adj, adv) |
/diːp/ |
sâu, khó lường, bí ẩn |
| – degree (n) |
/dɪˈɡriː/ |
mức độ, trình độ; bằng cấp; độ |
| – depend (+ on, upon) |
/dɪˈpend/ |
phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc |
| – describe (v) |
/dɪˈskraɪb/ |
diễn tả, miêu tả, mô tả |
| – desert (n, v) |
/ˈdez.ət/ |
sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn |
| – design (n, v) |
/dɪˈzaɪn/ |
sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế |
| – determine (v) |
/dɪˈtɜː.mɪn/ |
xác định, định rõ; quyết định |
| – develop (v) |
/dɪˈvel.əp/ |
phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ |
| – dictionary (n) |
/ˈdɪk.ʃən.ər.i/ |
từ điển |
| – die (v) |
/daɪ/ |
chết, từ trần, hy sinh |
| – differ ((thường) + from) |
/ˈdɪf.ər/ |
khác, không giống |
| – difficult (adj) |
/ˈdɪf.ɪ.kəlt/ |
khó, khó khăn, gay go |
| – direct (adj, v) |
/daɪˈrekt/ |
trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển |
| – discuss (v) |
/dɪˈskʌs/ |
thảo luận, tranh luận |
| – distant |
/ˈdɪs.tənt/ |
xa, cách, xa cách |
| – divide (v) |
/dɪˈvaɪd/ |
chia, chia ra, phân ra |
| – division (n) |
/dɪˈvɪʒ.ən/ |
sự chia, sự phân chia, sự phân loại |
| – do (v) |
/də/ /du/ /duː/ |
làm, làm |
| – doctor (n) |
/ˈdɒk.tər/ |
Dr)) bác sĩ y khoa, tiến sĩ |
| – does (v) |
/dʌz/ |
hươu cái, hoãng cái; nai cái |
| – dog (n) |
/dɒɡ/ |
chó |
| – dollar (n) |
/ˈdɒl.ər/ |
đô la Mỹ |
| – done |
/dʌn/ |
xong, hoàn thành, đã thực hiện |
| – door (n) |
/dɔːr/ |
cửa, cửa ra vào |
| – double (adj, det, adv, v) |
/ˈdʌb.əl/ |
đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi |
| – down (adv, prep) |
/daʊn/ |
xuống |
| – draw (v) |
/drɔː/ |
vẽ, kéo |
| – dream (n, v) |
/driːm/ |
giấc mơ, mơ |
| – dress (n, v) |
/dres/ |
Váy liền thân |
| – drink (n, v) |
/drɪŋk/ |
đồ uống; uống |
| – drive (v, n) |
/draɪv/ |
lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển |
| – drop (v, n) |
/drɒp/ |
chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…); |
| – dry (adj, v) |
/draɪ/ |
khô, cạn; làm khô, sấy khô |
| – duck (n) |
/dʌk/ |
con vịt, vịt cái |
| – during (prep) |
/ˈdʒʊə.rɪŋ/ |
trong lúc, trong thời gian |
E
|
| – each (det, pron) |
/iːtʃ/ |
mỗi |
| – ear (n) |
/ɪər/ |
tai |
| – early (adj, adv) |
/ˈɜː.li/ |
sớm |
| – earth (n) |
/ɜːθ/ |
đất, trái đất |
| – ease (n, v) |
/iːz/ |
sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu |
| – east (n, adj, adv) |
/iːst/ |
hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông |
| – eat (v) |
/iːt/ |
ăn |
| – edge (n) |
/edʒ/ |
lưỡi, cạnh sắc |
| – effect (n) |
/ɪˈfekt/ |
hiệu ứng, hiệu quả, kết quả |
| – egg (n) |
/eɡ/ |
trứng |
| – eight |
/eɪt/ |
tám |
| – either (det, pron, adv) |
/ˈaɪ.ðər/ |
mỗi, một; cũng phải thế |
| – electric (adj) |
/iˈlek.trɪk/ |
(thuộc) điện, có điện, phát điện |
| – element (n) |
/ˈel.ɪ.mənt/ |
yếu tố, nguyên tố |
| – else (adv) |
/els/ |
khác, nữa; nếu không |
| – end (n, v) |
/end/ |
giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt |
| – enemy (n) |
/ˈen.ə.mi/ |
kẻ thù, quân địch |
| – energy (n) |
/ˈen.ə.dʒi/ |
năng lượng, nghị lực, sinh lực |
| – engine (n) |
/ˈen.dʒɪn/ |
máy, động cơ |
| – enough (det, pron, adv) |
/ɪˈnʌf/ |
đủ |
| – enter (v) |
/ˈen.tər/ |
đi vào, gia nhập |
| – equal (adj, n, v) |
/ˈiː.kwəl/ |
ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang |
| – equate |
/ɪˈkweɪt/ |
làm cân bằng, san bằng |
| – especially (adv) |
/ɪˈspeʃ.əl.i/ |
đặc biệt là, nhất là |
| – even (adv, adj) |
/ˈiː.vən/ |
ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng |
| – evening (n) |
/ˈiːv.nɪŋ/ |
buổi chiều, tối |
| – event (n) |
/ɪˈvent/ |
sự việc, sự kiện |
| – ever (adv) |
/ˈev.ər/ |
từng, từ trước tới giờ |
| – every (det) |
/ˈev.ri/ |
mỗi, mọi |
| – exact (adj) |
/ɪɡˈzækt/ |
chính xác, đúng |
| – example (n) |
/ɪɡˈzɑːm.pəl/ |
thí dụ, ví dụ |
| – except (prep, conj) |
/ɪkˈsept/ |
trừ ra, không kể; trừ phi |
| – excite (v) |
/ɪkˈsaɪt/ |
kích thích, kích động |
| – exercise (n, v) |
/ˈek.sə.saɪz/ |
bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện |
| – expect (v) |
/ɪkˈspekt/ |
chờ đợi, mong ngóng; liệu trước |
| – experience (n, v) |
/ɪkˈspɪə.ri.əns/ |
kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi |
| – experiment (n, v) |
/ɪkˈsper.ɪ.mənt/ |
cuộc thí nghiệm; thí nghiệm |
| – eye (n) |
/aɪ/ |
mắt |
|
|
|
F
|
| – face (n, v) |
/feɪs/ |
mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt |
| – fact (n) |
/fækt/ |
việc, sự việc, sự kiện |
| – fair (adj) |
/feər/ |
hợp lý, công bằng; thuận lợi |
| – fall (v, n) |
/fɔːl/ |
rơi, ngã, sự rơi, ngã |
| – family (n, adj) |
/ˈfæm.əl.i/ |
gia đình, thuộc gia đình |
| – famous (adj) |
/ˈfeɪ.məs/ |
nổi tiếng |
| – far (adv, adj) |
/fɑːr/ |
xa |
| – farm (n) |
/fɑːm/ |
trang trại |
| – fast (adj, adv) |
/fɑːst/ |
nhanh |
| – fat (adj, n) |
/fæt/ |
béo, béo bở; mỡ, chất béo |
| – father (n) |
/ˈfɑː.ðər/ |
cha (bố) |
| – favor |
/ˈfeɪ.vər/ |
thiện ý; sự quý mến |
| – fear (n, v) |
/fɪər/ |
sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại |
| – feed (v) |
/fiːd/ |
cho ăn, nuôi |
| – feel (v) |
/fiːl/ |
cảm thấy |
| – feet (n) |
/fiːt/ |
chân, bàn chân (người, thú…) |
| – fell (v) |
/fel/ |
da lông (của thú vật) |
| – felt (v) |
/felt/ |
nỉ, phớt |
| – few (det, adj, pron) |
/fjuː/ |
ít, vài; một ít, một vài |
| – field (n) |
/fiːld/ |
cánh đồng, bãi chiến trường |
| – fig (n) |
/fɪɡ/ |
(thực vật học) quả sung; quả vả |
| – fight (v, n) |
/faɪt/ |
đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu |
| – figure (n, v) |
/ˈfɪɡ.ər/ |
hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả |
| – fill (v) |
/fɪl/ |
làm đấy, lấp kín |
| – final (adj, n) |
/ˈfaɪ.nəl/ |
cuối cùng, cuộc đấu chung kết |
| – find (v) |
/faɪnd/ |
tìm, tìm thấy |
| – fine (adj) |
/faɪn/ |
tốt, giỏi |
| – finger (n) |
/ˈfɪŋ.ɡər/ |
ngón tay |
| – finish (v, n) |
/ˈfɪn.ɪʃ/ |
kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối |
| – fire (n, v) |
/faɪər/ |
lửa; đốt cháy |
| – first (det) |
/ˈfɜːst/ |
thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất |
| – fish (n, v) |
/fɪʃ/ |
cá, món cá; câu cá, bắt cá |
| – fit (v, adj) |
/fɪt/ |
hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng |
| – five |
/faɪv/ |
năm |
| – flat (adj, n) |
/flæt/ |
bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng |
| – floor (n) |
/flɔːr/ |
sàn, tầng (nhà) |
| – flow (n, v) |
/fləʊ/ |
sự chảy; chảy |
| – flower (n) |
/flaʊər/ |
hoa, bông, đóa, cây hoa |
| – fly (v, n) |
/flaɪ/ |
bay; sự bay, quãng đường bay |
| – follow (v) |
/ˈfɒl.əʊ/ |
đi theo sau, theo, tiếp theo |
| – food (n) |
/fuːd/ |
đồ ăn, thức, món ăn |
| – foot (n) |
/fʊt/ |
chân, bàn chân |
| – for (prep) |
/fɔːr/ |
cho, dành cho… |
| – force (n, v) |
/fɔːs/ |
sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép |
| – forest (n) |
/ˈfɒr.ɪst/ |
rừng |
| – form (n, v) |
/fɔːm/ |
hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành |
| – forward (adv, adj) |
/ˈfɔː.wəd/ |
về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước; ở phía trước, tiến về phía trước |
| – found (v) |
/faʊnd/ |
(q.k of find) tìm, tìm thấy |
| – four |
/fɔːr/ |
bốn |
| – fraction |
/ˈfræk.ʃən/ |
(toán học) phân số |
| – free (adj, v, adv) |
/friː/ |
miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do |
| – fresh (adj) |
/freʃ/ |
tươi, tươi tắn |
| – friend (n) |
/frend/ |
người bạn |
| – from (prep) |
/frɒm/ |
từ |
| – front (n, adj) |
/frʌnt/ |
mặt; đằng trước, về phía trước |
| – fruit (n) |
/fruːt/ |
quả, trái cây |
| – full (adj) |
/fʊl/ |
đầy, đầy đủ |
| – fun (n, adj) |
/fʌn/ |
sự vui đùa, sự vui thích; hài hước |
|
|
|
G
|
| – game (n) |
/ɡeɪm/ |
trò chơi |
| – garden (n) |
/ˈɡɑː.dən/ |
vườn |
| – gas (n) |
/ɡæs/ |
khí, hơi đốt |
| – gather (v) |
/ˈɡæð.ər/ |
tập hợp; hái, lượm, thu thập |
| – gave (v) |
/ɡeɪv/ |
cho, biếu, tặng, ban |
| – general (adj) |
/ˈdʒen.ər.əl/ |
chung, chung chung; tổng |
| – gentle (adj) |
/ˈdʒen.təl/ |
hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng |
| – get (v) |
/ɡet/ |
được, có được |
| – girl (n) |
/ɡɜːl/ |
con gái |
| – give (v) |
/ɡɪv/ |
cho, biếu, tặng |
| – glad (adj) |
/ɡlæd/ |
vui lòng, sung sướng |
| – glass (n) |
/ɡlɑːs/ |
kính, thủy tinh, cái cốc, ly |
| – go (v) |
/ɡəʊ/ |
đi |
| – gold (n, adj) |
/ɡəʊld/ |
vàng; bằng vàng |
| – gone |
/ɡɒn/ |
đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua |
| – good (adj, n) |
/ɡʊd/ |
tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện |
| – got (v) |
/ɡɒt/ |
có |
| – govern (v) |
/ˈɡʌv.ən/ |
cầm quyền, cai trị |
| – grand (adj) |
/ɡrænd/ |
rộng lớn, vĩ đại |
| – grass (n) |
/ɡrɑːs/ |
cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ |
| – gray (adj, v, n) |
/ɡreɪ/ |
xám, hoa râm (tóc) |
| – great (adj) |
/ɡreɪt/ |
to, lớn, vĩ đại |
| – green (adj, n) |
/ɡriːn/ |
xanh lá cây |
| – grew (v) |
/ɡruː/ |
mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở |
| – ground (n) |
/ɡraʊnd/ |
mặt đất, đất, bãi đất |
| – group (n) |
/ɡruːp/ |
nhóm |
| – grow (v) |
/ɡrəʊ/ |
mọc, mọc lên |
| – guess (v, n) |
/ɡes/ |
đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng |
| – guide (n, v) |
/ɡaɪd/ |
điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường |
| – gun (n) |
/ɡʌn/ |
súng |
|
|
|
H
|
| – had (v) |
/hæd/ |
có |
| – hair (n) |
/heər/ |
tóc |
| – half (n, det, pron, adv) |
/hɑːf/ |
một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa |
| – hand (n, v) |
/hænd/ |
tay, bàn tay; trao tay, truyền cho |
| – happen (v) |
/ˈhæp.ən/ |
xảy ra, xảy đến |
| – happy (adj) |
/ˈhæp.i/ |
vui sướng, hạnh phúc |
| – hard (adj, adv) |
/hɑːd/ |
cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực |
| – has |
/hæz/ |
có |
| – hat (n) |
/hæt/ |
cái mũ |
| – have (v, auxiliary v) |
/hæv/ |
có |
| – he (pron) |
/hiː/ |
nó, anh ấy, ông ấy |
| – head (n, v) |
/hed/ |
cái đầu (người thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu |
| – hear (v) |
/hɪər/ |
nghe |
| – heard (v) |
/hə:d/ |
nghe |
| – heart (n) |
/hɑːt/ |
tim, trái tim |
| – heat (n, v) |
/hiːt/ |
hơi nóng, sức nóng |
| – heavy (adj) |
/ˈhev.i/ |
nặng, nặng nề |
| – held (v) |
/held/ |
khoang (của tàu thuỷ) |
| – help (v, n) |
/help/ |
giúp đỡ; sự giúp đỡ |
| – her (pron, det) |
/hɜːr/ |
nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy |
| – here (adv) |
/hɪər/ |
đây, ở đây |
| – high (adj, adv) |
/hɪər/ |
cao, ở mức độ cao |
| – hill (n) |
/hɪl/ |
đồi |
| – him (pron) |
/hɪm/ |
nó, hắn, ông ấy, anh ấy |
| – his (det, pron) |
/hɪz/ |
của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy |
| – history (n) |
/ˈhɪs.tər.i/ |
lịch sử, sử học |
| – hit (v, n) |
/hɪt/ |
đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm |
| – hold (v, n) |
/həʊld/ |
cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ |
| – hole (n) |
/həʊl/ |
lỗ, lỗ trống; hang |
| – home (n, adv) |
/həʊm/ |
nhà; ở tại nhà, nước mình |
| – hope (v, n) |
/həʊp/ |
hy vọng; nguồn hy vọng |
| – horse (n) |
/hɔːs/ |
ngựa |
| – hot (adj) |
/hɒt/ |
nóng, nóng bức |
| – hour (n) |
/aʊər/ |
giờ |
| – house (n) |
/haʊs/ |
nhà, căn nhà, toàn nhà |
| – how (adv) |
/haʊ/ |
thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao |
| – huge (adj) |
/hjuːdʒ/ |
to lớn, khổng lồ |
| – human (adj, n) |
/ˈhjuː.mən/ |
(thuộc) con người, loài người |
| – hundred |
/ˈhʌn.drəd/ |
trăm |
| – hunt (v) |
/hʌnt/ |
săn, đi săn |
| – hurry (v, n) |
/ˈhʌr.i/ |
sự vội vàng, sự gấp rút |
|
|
|
I
|
| – I (n) |
/aɪ/ |
một (chữ số La mã); tôi |
| – ice (n) |
/aɪs/ |
băng, nước đá |
| – idea (n) |
/aɪˈdɪə/ |
ý tưởng, quan niệm |
| – if (conj) |
/ɪf/ |
nếu, nếu như |
| – imagine (v) |
/ɪˈmædʒ.ɪn/ |
tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng |
| – in (prep, adv) |
/ɪn/ |
ở, tại, trong; vào |
| – inch (n) |
/ɪntʃ/ |
insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm) |
| – include (v) |
/ɪnˈkluːd/ |
bao gồm, tính cả |
| – indicate (v) |
/ˈɪn.dɪ.keɪt/ |
chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn |
| – industry (n) |
/ˈɪn.də.stri/ |
công nghiệp, kỹ nghệ |
| – insect (n) |
/ˈɪn.sekt/ |
sâu bọ, côn trùng |
| – instant (adj) |
/ˈɪn.stənt/ |
lúc, chốc lát |
| – instrument (n) |
/ˈɪn.strə.mənt/ |
dụng cụ âm nhạc khí |
| – interest (n, v) |
/ˈɪn.trəst/ |
sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý |
| – invent (v) |
/ɪnˈvent/ |
phát minh, sáng chế |
| – iron (n, v) |
/aɪən/ |
sắt; bọc sắt |
| – is |
/ɪz/ |
là |
| – island (n) |
/ˈaɪ.lənd/ |
hòn đảo |
| – it (pron, det) |
/ɪt/ |
cái đó, điều đó, con vật đó |
|
|
|
J
|
| – job (n) |
/dʒɒb/ |
việc, việc làm |
| – join (v) |
/dʒɔɪn/ |
gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép |
| – joy (n) |
/dʒɔɪ/ |
niềm vui, sự vui mừng |
| – jump (v, n) |
/dʒʌmp/ |
nhảy; sự nhảy, bước nhảy |
| – just (adv) |
/dʒʌst/ |
đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ |
|
|
|
K
|
| – keep (v) |
/kiːp/ |
giữ, giữ lại |
| – kept (v) |
/kept/ |
giữ, giữ lại |
| – key (n, adj) |
/kiː/ |
chìa khóa, khóa, thuộc (khóa) |
| – kill (v) |
/kɪl/ |
giết, tiêu diệt |
| – kind (n, adj) |
/kaɪnd/ |
loại, giống; tử tế, có lòng tốt |
| – king (n) |
/kɪŋ/ |
vua, quốc vương |
| – knew |
/njuː/ |
biết; hiểu biết |
| – know (v) |
/nəʊ/ |
biết |
|
|
|
L
|
| – lady (n) |
/ˈleɪ.di/ |
người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư |
| – lake (n) |
/leɪk/ |
hồ |
| – land (n, v) |
/lænd/ |
đất, đất canh tác, đất đai |
| – language (n) |
/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ |
ngôn ngữ |
| – large (adj) |
/lɑːdʒ/ |
rộng, lớn, to |
| – last (det, adv, n, v) |
/lɑːst/ |
lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài |
| – late (adj, adv) |
/leɪt/ |
trễ, muộn |
| – laugh (v, n) |
/lɑːf/ |
cười; tiếng cười |
| – law (n) |
/lɔː/ |
luật |
| – lay (v) |
/leɪ/ |
xếp, đặt, bố trí |
| – lead (v, n) |
/liːd/ |
lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn |
| – learn (v) |
/lɜːn/ |
học, nghiên cứu |
| – least (det, pron, adv) |
/liːst/ |
tối thiểu; ít nhất |
| – leave (v) |
/liːv/ |
bỏ đi, rời đi, để lại |
| – led (v) |
/led/ |
lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn |
| – left (adj, adv, n) |
/left/ |
bên trái; về phía trái |
| – leg (n) |
/leɡ/ |
chân (người, thú, bàn…) |
| – length (n) |
/leŋθ/ |
chiều dài, độ dài |
| – less (det, pron, adv) |
/les/ |
nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn |
| – let (v) |
/let/ |
cho phép, để cho |
| – letter (n) |
/ˈlet.ər/ |
thư; chữ cái, mẫu tự |
| – level (n, adj) |
/ˈlev.əl/ |
trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng |
| – lie (v, n) |
/laɪ/ |
nói dối; lời nói dối, sự dối trá |
| – life (n) |
/laɪf/ |
đời, sự sống |
| – lift (v, n) |
/lɪft/ |
giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên |
| – light (n, adj, v) |
/laɪt/ |
ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng |
| – like (prep, v, conj) |
/laɪk/ |
giống như; thích; như |
| – line (n) |
/laɪn/ |
dây, đường, tuyến |
| – liquid (n, adj) |
/ˈlɪk.wɪd/ |
chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững |
| – list (n, v) |
/lɪst/ |
danh sách; ghi vào danh sách |
| – listen (v) |
/ˈlɪs.ən/ |
nghe, lắng nghe |
| – little (adj, det, pron, adv) |
/ˈlɪt.əl/ |
nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút |
| – live (v) |
/lɪv/ |
sống |
| – locate (v) |
/ləʊˈkeɪt/ |
xác định vị trí, định vị |
| – log |
/lɒɡ/ |
khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ |
| – lone |
/ləʊn/ |
(thơ ca) hiu quạnh |
| – long (adj, adv) |
/lɒŋ/ |
dài, xa; lâu |
| – look (v, n) |
/lʊk/ |
nhìn; cái nhìn |
| – lost (adj) |
/lɒst/ |
thua, mất |
| – lot (n) |
/lɒt/ |
thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm |
| – loud (adj, adv) |
/laʊd/ |
to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói) |
| – love (adj) |
/lʌv/ |
Yêu |
| – low (adj, adv) |
/ləʊ/ |
thấp, bé, lùn |
|
|
|
M
|
| – machine (n) |
/məˈʃiːn/ |
máy, máy móc |
| – made (v) |
/meɪd/ |
làm, hoàn thành, thực hiện |
| – magnet (n) |
/ˈmæɡ.nət/ |
nam châm |
| – main (adj) |
/meɪn/ |
chính, chủ yếu, trọng yếu nhất |
| – major (adj) |
/ˈmeɪ.dʒər/ |
lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu |
| – make (v, n) |
/meɪk/ |
làm, chế tạo; sự chế tạo |
| – man (n) |
/mæn/ |
con người; đàn ông |
| – many (det, pron) |
/ˈmen.i/ |
nhiều |
| – map (n) |
/mæp/ |
bản đồ |
| – mark (n, v) |
/mɑːk/ |
dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu |
| – market (n) |
/ˈmɑː.kɪt/ |
chợ, thị trường; |
| – mass (n, adj) |
/mæs/ |
khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng |
| – master (n.) |
/ˈmɑː.stər/ |
chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ |
| – match (n, v) |
/mætʃ/ |
trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được |
| – material (n, adj) |
/məˈtɪə.ri.əl/ |
nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình |
| – matter (n, v) |
/ˈmæt.ər/ |
chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng |
| – may (n) |
/meɪ/ |
tháng 5 |
| – me (pron) |
/miː/ |
tôi, tao, tớ |
| – mean (v) |
/miːn/ |
nghĩa, có nghĩa là |
| – meant |
/ment/ |
khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung |
| – measure (v, n) |
/ˈmeʒ.ər/ |
đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường; |
| – meat (n) |
/miːt/, |
thịt |
| – meet (v) |
/miːt/ |
gặp, gặp gỡ |
| – melody |
/ˈmel.ə.di/ |
giai điệu |
| – men (n) |
/men/ |
Những người đàn ông |
| – metal (n) |
/ˈmet.əl/ |
kim loại |
| – method (n) |
/ˈmeθ.əd/ |
phương pháp, cách thức |
| – middle (n, adj) |
/ˈmɪd.l̩/ |
giữa, ở giữa |
| – might (modal v) |
/maɪt/ |
có thể, có lẽ |
| – mile (n) |
/maɪl/ |
dặm (đo lường) |
| – milk (n) |
/mɪlk/ |
sữa |
| – million |
/ˈmɪl.jən/ |
triệu |
| – mind (n, v) |
/maɪnd/ |
tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm |
| – mine (pron, n) |
/maɪn/ |
của tôi |
| – minute (n) |
/ˈmɪn.ɪt/ |
phút |
| – miss (n) |
/mɪs/ |
cô gái, thiếu nữ |
| – mix (v, n) |
/mɪks/ |
pha, trộn lẫn; sự pha trộn |
| – modern (adj) |
/ˈmɒd.ən/ |
hiện đại, tân tiến |
| – molecule |
/ˈmɒl.ɪ.kjuːl/ |
(hoá học) phân tử |
| – moment (n) |
/ˈməʊ.mənt/ |
chốc, lát |
| – money (n) |
/ˈmʌn.i/ |
tiền |
| – month (n) |
/mʌnθ/ |
tháng |
| – moon (n) |
/muːn/ |
mặt trăng |
| – more (det, pron, adv) |
/mɔːr/ |
hơn, nhiều hơn |
| – morning (n.) |
/ˈmɔː.nɪŋ/ |
buổi sáng |
| – most (det, pron, adv) |
/məʊst/ |
lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả |
| – mother (n) |
/ˈmʌð.ər/ |
mẹ |
| – motion (n) |
/ˈməʊ.ʃən/ |
sự chuyển động, sụ di động |
| – mount (v, n) |
/maʊnt/ |
leo, trèo; núi |
| – mountain (n) |
/ˈmaʊn.tɪn/ |
núi |
| – mouth (n) |
/maʊθ/ |
miệng |
| – move (v, n) |
/muːv/ |
di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động |
| – much (det, pron, adv) |
/mʌtʃ/ |
nhiều, lắm |
| – multiply (v) |
/ˈmʌl.tɪ.plaɪ/ |
nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở |
| – music (n) |
/ˈmjuː.zɪk/ |
nhạc, âm nhạc |
| – must (modal v) |
/mʌst/ |
phải, cần, nên làm |
| – my (det) |
/maɪ/ |
của tôi |
|
|
|
N
|
| – name (n, v) |
/neɪm/ |
tên; đặt tên, gọi tên |
| – nation (n) |
/ˈneɪ.ʃən/ |
dân tộc, quốc gia |
| – natural (adj) |
/ˈnætʃ.ər.əl/ |
(thuộc) tự nhiên, thiên nhiên |
| – nature (n) |
/ˈneɪ.tʃər/ |
tự nhiên, thiên nhiên |
| – near (adj, adv, prep) |
/nɪər/ |
gần, cận; ở gần |
| – necessary (adj) |
/ˈnes.ə.ser.i/ |
cần, cần thiết, thiết yếu |
| – neck (n) |
/nek/ |
cổ |
| – need (v, modal v, n) |
/niːd/ |
cần, đòi hỏi; sự cần |
| – neighbor (n) |
/ˈneɪ.bər/ |
Hàng xóm |
| – never (adv) |
/ˈnev.ər/ |
không bao giờ, không khi nào |
| – new (adj) |
/njuː/ |
mới, mới mẻ, mới lạ |
| – next (adj, adv, n) |
/nekst/ |
sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa |
| – night (n) |
/naɪt/ |
đêm, tối |
| – nine |
/naɪn/ |
chín |
| – no (det) |
/nəʊ/ |
không |
| – noise (n) |
/nɔɪz/ |
tiếng ồn, sự huyên náo |
| – noon (n) |
/nuːn/ |
trưa, buổi trưa |
| – nor (conj, adv) |
/nɔːr/ |
cũng không |
| – north (n, adj, adv) |
/nɔːθ/ |
phía bắc, phương bắc |
| – nose (n) |
/nəʊz/ |
mũi |
| – note (n, v) |
/nəʊt/ |
lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép |
| – nothing (pron) |
/ˈnʌθ.ɪŋ/ |
không gì, không cái gì |
| – notice (n, v) |
/ˈnəʊ.tɪs/ |
thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết |
| – noun (ngôn ngữ học) |
/naʊn/ |
danh từ |
| – now (adv) |
/naʊ/ |
bây giờ, hiện giờ, hiện nay |
| – number (n) |
/ˈnʌm.bər/ |
số |
| -numeral (thuộc) |
/ˈnjuː.mə.rəl/ |
số |
|
|
|
O
|
| – object (n, v) |
/ˈɒb.dʒɪkt/ |
vật, vật thể; phản đối, chống lại |
| – observe (v) |
/əbˈzɜːv/ |
quan sát, theo dõi |
| – occur (v) |
/əˈkɜːr/ |
xảy ra, xảy đến, xuất hiện |
| – ocean (n) |
/ˈəʊ.ʃən/ |
đại dương |
| – of (prep) |
/əv/ |
của |
| – off (adv, prep) |
/ɒf/ |
tắt; khỏi, cách, rời |
| – offer (v, n) |
/ˈɒf.ər/ |
biếu, tặng, cho; sự trả giá |
| – office (n) |
/ˈɒf.ɪs/ |
cơ quan, văn phòng, bộ |
| – often (adv) |
/ˈɒf.ən/ |
thường, hay, luôn |
| – oh (exclamation) |
/əʊ/ |
chao, ôi chao, chà, này.. |
| – oil (n) |
/ɔɪl/ |
dầu |
| – old (adj) |
/əʊld/ |
già |
| – on (prep, adv) |
/ɒn/ |
trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn |
| – once (adv, conj) |
/wʌns/ |
một lần; khi mà, ngay khi, một khi |
| – one (number, det, pron) |
/wʌn/ |
một; một người, một vật nào đó |
| – only (adj, adv) |
/ˈəʊn.li/ |
chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới |
| – open (adj, v) |
/ˈəʊ.pən/ |
mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc |
| – operate (v) |
/ˈɒp.ər.eɪt/ |
hoạt động, điều khiển |
| – opposite (adj, adv, n, prep) |
/ˈɒp.ə.zɪt/ |
đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược |
| – or |
/ɔːr/ |
vàng (ở huy hiệu) |
| – order (n, v) |
/ˈɔː.dər/ |
thứ, bậc; ra lệnh |
| – organ (n) |
/ˈɔː.ɡən/ |
đàn óoc gan |
| – original (adj, n) |
/əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/ |
(thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản |
| – other (adj, pron) |
/ˈʌð.ər/ |
khác |
| – our (det) |
/aʊər/ |
của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình |
| – out (adv) |
/aʊt/ |
ngoài, ở ngoài, ra ngoài |
| – over (adv, prep) |
/ˈəʊ.vər/ |
bên trên, vượt qua; lên, lên trên |
| – own (adj, pron, v) |
/əʊn/ |
của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận |
| – oxygen (hoá học) |
/ˈɒk.sɪ.dʒən/ |
Oxy |
|
|
|
P
|
| – page (n (abbr p)) |
/peɪdʒ/ |
trang (sách) |
| – paint (n, v) |
/peɪnt/ |
sơn, vôi màu; sơn, quét sơn |
| – pair (n) |
/peər/ |
đôi, cặp |
| – paper (n) |
/ˈpeɪ.pər/ |
giấy |
| – paragraph (n) |
/ˈpær.ə.ɡrɑːf/ |
đoạn văn |
| – parent (n) |
/ˈpeə.rənt/ |
cha, mẹ |
| – part (n) |
/pɑːt/ |
phần, bộ phận |
| – particular (adj) |
/pəˈtɪk.jʊ.lər/ |
riêng biệt, cá biệt |
| – party (n) |
/ˈpɑː.ti/ |
tiệc, buổi liên hoan; đảng |
| – pass (v) |
/pɑːs/ |
qua, vượt qua, ngang qua |
| – past (adj, n, prep, adv) |
/pɑːst/ |
quá khứ, dĩ vãng; quá, qua |
| – path (n) |
/pɑːθ/ |
đường mòn; hướng đi |
| – pattern (n) |
/ˈpæt.ən/ |
mẫu, khuôn mẫu |
| – pay (v, n) |
/peɪ/ |
trả, thanh toán, nộp; tiền lương |
| – people (n) |
/ˈpiː.pl̩/ |
dân tộc, dòng giống; người |
| – perhaps (adv) |
/pəˈhæps/ |
có thể, có lẽ |
| – period (n) |
/ˈpɪə.ri.əd/ |
kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại |
| – person (n) |
/ˈpɜː.sən/ |
con người, người |
| – phrase (n) |
/freɪz/ |
câu; thành ngữ, cụm từ |
| – pick (v) |
/pɪk/ |
cuốc (đất); đào, khoét (lỗ) |
| – picture (n) |
/ˈpɪk.tʃər/ |
bức vẽ, bức họa |
| – piece (n) |
/piːs/ |
mảnh, mẩu; đồng tiền |
| – pitch (n) |
/pɪtʃ/ |
sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín |
| – place (n, v) |
/pleɪs/ |
nơi, địa điểm; quảng trường |
| – plain (adj) |
/pleɪn/ |
ngay thẳng, đơn giản, chất phác |
| – plan (n, v) |
/plæn/ |
bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến |
| – plane (n) |
/pleɪn/ |
mặt phẳng, mặt bằng |
| – planet (n) |
/ˈplæn.ɪt/ |
hành tinh |
| – plant (n, v) |
/plɑːnt/ |
thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo |
| – play (v, n) |
/pleɪ/ |
chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu |
| – please (v) |
/pliːz/ |
làm vui lòng, vừa lòng, mong… vui lòng, xin mời |
| – plural (ngôn ngữ học) |
/ˈplʊə.rəl/ |
ở số nhiều, (thuộc) số nhiều |
| – poem (n) |
/ˈpəʊ.ɪm/ |
bài thơ |
| – point (n, v) |
/pɔɪnt/ |
point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..) |
| – poor (adj) |
/pɔːr/ |
nghèo |
| – popular (adj) |
/ˈpɒp.jʊ.lər/ |
có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng |
| – populate (np) |
/ˈpɒp.jʊ.leɪt/ |
ở, cư trú (một vùng) |
| – port (n) |
/pɔːt/ |
cảng |
| – pose (v, n) |
/pəʊz/ |
đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra |
| – position (n) |
/pəˈzɪʃ.ən/ |
vị trí, chỗ |
| – possible (adj) |
/ˈpɒs.ə.bl̩/ |
có thể, có thể thực hiện |
| – post (n, v) |
/pəʊst/ |
thư, bưu kiện; gửi thư |
| – pound (n) |
/paʊnd/ |
pao – đơn vị đo lường |
| – power (n) |
/paʊər/ |
khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực |
| – practice (n) |
/ˈpræk.tɪs/ |
thực hành, thực tiễn |
| – prepare (v) |
/prɪˈpeər/ |
sửa soạn, chuẩn bị |
| – present (adj, n, v) |
/ˈprez.ənt/ |
có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày |
| – press (n, v) |
/pres/ |
sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn |
| – pretty (adv, adj) |
/ˈprɪt.i/ |
khá, vừa phải; xinh, xinh xắn; đẹp |
| – print (v, n) |
/prɪnt/ |
in, xuất bản; sự in ra |
| – probable (adj) |
/ˈprɒb.ə.bl̩/ |
có thể, có khả năng |
| – problem (n) |
/ˈprɒb.ləm/ |
vấn đề, điều khó giải quyết |
| – process (n, v) |
/ˈprəʊ.ses/ |
quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý |
| – produce (v) |
/prəˈdjuːs/ |
sản xuất, chế tạo |
| – product (n) |
/ˈprɒd.ʌkt/ |
sản phẩm |
| – proper (adj) |
/ˈprɒp.ər/ |
đúng, thích đáng, thích hợp |
| – property (n) |
/ˈprɒp.ə.ti/ |
tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản |
| – protect (v) |
/prəˈtekt/ |
bảo vệ, che chở |
| – prove (v) |
/pruːv/ |
chứng tỏ, chứng minh |
| – provide (v) |
/prəˈvaɪd/ |
chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp |
| – pull (v, n) |
/pʊl/ |
lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật |
| – push (v, n) |
/pʊʃ/ |
xô đẩy; sự xô đẩy |
| – put (v) |
/pʊt/ |
đặt, để, cho vào |
|
|
|
Q
|
| – quart |
/kwɔːt/ |
góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít) |
| – question (n, v) |
/ˈkwes.tʃən/ |
câu hỏi; hỏi, chất vấn |
| – quick (adj) |
/kwɪk/ |
nhanh |
| – quiet (adj) |
/kwaɪət/ |
lặng, yên lặng, yên tĩnh |
| – quite (adv) |
/kwaɪt/ |
hoàn toàn, hầu hết |
| – quotient |
/ˈkwəʊ.ʃənt/ |
(toán học) số thương |
|
|
|
R
|
| – race (n, v) |
/reɪs/ |
loài, chủng, giống; cuộc đua; đua |
| – radio (n) |
/ˈreɪ.di.əʊ/ |
sóng vô tuyến, radio |
| – rail (n) |
/reɪl/ |
đường ray |
| – rain (n, v) |
/reɪn/ |
mưa, cơn mưa; mưa |
| – raise (v) |
/reɪz/ |
nâng lên, đưa lên, ngẩng lên |
| – ran (v) |
/ræn/ |
Chạy |
| – range (n) |
/reɪndʒ/ |
dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ |
| – rather (adv) |
/ˈrɑː.ðər/ |
thà.. còn hơn, thích… hơn |
| – reach (v) |
/riːtʃ/ |
đến, đi đến, tới |
| – read (v) |
/riːd/ |
đọc |
| – ready (adj) |
/ˈred.i/ |
sẵn sàng |
| – real (adj) |
/rɪəl/ |
thực, thực tế, có thật |
| – reason (n) |
/ˈriː.zən/ |
lý do, lý lẽ |
| – receive (v) |
/rɪˈsiːv/ |
nhận, lĩnh, thu |
| – record (n, v) |
/rɪˈkɔːd/ |
bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép |
| – red (adj, n) |
/red/ |
đỏ; màu đỏ |
| – region (n) |
/ˈriː.dʒən/ |
vùng, miền |
| – remember (v) |
/rɪˈmem.bər/ |
nhớ, nhớ lại |
| – repeat (v) |
/rɪˈpiːt/ |
nhắc lại, lặp lại |
| – reply (n, v) |
/rɪˈplaɪ/ |
sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm |
| – represent (v) |
/ˌrep.rɪˈzent/ |
miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt |
| – require (v) |
/rɪˈkwaɪər/ |
đòi hỏi, yêu cầu, quy định |
| – rest (n, v) |
/rest/ |
sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi |
| – result (n, v) |
/rɪˈzʌlt/ |
kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là… |
| – rich (adj) |
/rɪtʃ/ |
giàu, giàu có |
| – ride (v, n) |
/raɪd/ |
đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi |
| – right (adj, adv, n) |
/raɪt/ |
thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải |
| – ring (n, v) |
/rɪŋ/ |
chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai |
| – rise (n, v) |
/raɪz/ |
sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt |
| – river (n) |
/ˈrɪv.ər/ |
sông |
| – road (n) |
/rəʊd/ |
con đường, đường phố |
| – rock (n) |
/rɒk/ |
đá |
| – roll (n, v) |
/rəʊl/ |
cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn |
| – room (n) |
/ruːm/ |
phòng, buồng |
| – root (n) |
/ruːt/ |
gốc, rễ |
| – rope (n) |
/rəʊp/ |
dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi |
| – rose (n) |
/rəʊz/ |
hoa hồng; cây hoa hồng |
| – round (adj, adv, prep, n) |
/raʊnd/ |
tròn, vòng quanh, xung quanh |
| – row (n) |
/rəʊ/ |
hàng, dây |
| – rub (v) |
/rʌb/ |
cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán |
| – rule (n, v) |
/ruːl/ |
quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển |
| – run (v, n) |
/rʌn/ |
chạy; sự chạy |
|
|
|
S
|
| – safe (adj) |
/seɪf/ |
an toàn, chắc chắn, đáng tin |
| – said (v) |
/sed/ |
nói |
| – sail (v, n) |
/seɪl/ |
đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm |
| – salt (n) |
/sɒlt/ |
muối |
| – same (adj, pron) |
/seɪm/ |
đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó |
| – sand (n) |
/sænd/ |
cát |
| – sat (v) |
/sæt/ |
ngồi |
| – save (v) |
/seɪv/ |
cứu, lưu |
| – saw (v) |
/sɔː/ |
nhìn |
| – say (v) |
/seɪ/ |
nói |
| – scale (n) |
/skeɪl/ |
vảy (cá..) |
| – school (n) |
/skuːl/ |
Trường học |
| – science (n) |
/saɪəns/ |
khoa học, khoa học tự nhiên |
| – score (n, v) |
/skɔːr/ |
điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm |
| – sea (n) |
/siː/ |
biển |
| – search (n, v) |
/sɜːtʃ/ |
sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra |
| – season (n) |
/ˈsiː.zən/ |
mùa |
| – seat (n) |
/siːt/ |
ghế, chỗ ngồi |
| – second (det, adv, n) |
/ˈsek.ənd/ |
thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì |
| – section (n) |
/ˈsek.ʃən/ |
mục, phần |
| – see (v) |
/siː/ |
nhìn, nhìn thấy, quan sát |
| – seed (n) |
/siːd/ |
hạt, hạt giống |
| – seem |
/siːm/ |
có vẻ như, dường như, coi bộ |
| – segment (n) |
/ˈseɡ.mənt/ |
đoạn, khúc, đốt, miếng; |
| – select (v) |
/sɪˈlekt/ |
chọn lựa, chọn lọc |
| – self (n) |
/self/ |
bản thân mình |
| – sell (v) |
/sel/ |
bán |
| – send (v) |
/send/ |
gửi, phái đi |
| – sense (n) |
/sens/ |
giác quan, tri giác, cảm giác |
| – sent (v) |
/sent/ |
gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend) |
| – sentence (n) |
/ˈsen.təns/ |
câu |
| – separate (adj, v) |
/ˈsep.ər.ət/ |
khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay |
| – serve (v) |
/sɜːv/ |
phục vụ, phụng sự |
| – set (n, v) |
/set/ |
bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí |
| – settle (v) |
/ˈset.l̩/ |
giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí |
| – seven |
/ˈsev.ən/ |
bảy |
| – several (det, pron) |
/ˈsev.ər.əl/ |
vài |
| – shall (modal v) |
/ʃæl/ |
dự đoán tương lai: sẽ |
| – shape (n, v) |
/ʃeɪp/ |
hình, hình dạng, hình thù |
| – share (v, n) |
/ʃeər/ |
đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ |
| – sharp (adj) |
/ʃɑːp/ |
sắc, nhọn, bén |
| – she (pron) |
/ʃiː/ |
nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy… |
| – sheet (n) |
/ʃiːt/ |
chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ |
| – shell (n) |
/ʃel/ |
vỏ, mai; vẻ bề ngoài |
| – shine (v) |
/ʃaɪn/ |
chiếu sáng, tỏa sáng |
| – ship (n) |
/ʃɪp/ |
tàu, tàu thủy |
| – shoe (n) |
/ʃuː/ |
giày |
| – shop (n, v) |
/ʃɒp/ |
cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ |
| – shore (n) |
/ʃɔːr/ |
bờ (biển, hồ lớn), bờ biển |
| – short (adj) |
/ʃɔːt/ |
ngắn, cụt |
| – should (modal v) |
/ʃʊd/ |
nên |
| – shoulder (n) |
/ˈʃəʊl.dər/ |
vai |
| – shout (v, n) |
/ʃaʊt/ |
hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo |
| – show (v, n) |
/ʃəʊ/ |
biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ |
| – side (n) |
/saɪd/ |
mặt, mặt phẳng |
| – sight (n) |
/saɪt/ |
cảnh đẹp; sự nhìn |
| – sign (n, v) |
/saɪn/ |
dấu, dấu hiệu, kí hiệu đánh dấu, viết ký hiệu |
| – silent (adj) |
/ˈsaɪ.lənt/ |
im lặng, yên tĩnh |
| – silver (n, adj) |
/ˈsɪl.vər/ |
bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc |
| – similar (adj) |
/ˈsɪm.ɪ.lər/ |
giống như, tương tự như |
| – simple (adj) |
/ˈsɪm.pl̩/ |
đơn, đơn giản, dễ dàng |
| – since (prep, conj, adv) |
/sɪns/ |
từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy |
| – sing (v) |
/sɪŋ/ |
hát, ca hát |
| – single (adj) |
/ˈsɪŋ.ɡl̩/ |
đơn, đơn độc, đơn lẻ |
| – sister (n) |
/ˈsɪs.tər/ |
chị, em gái |
| – sit (v) |
/sɪt/ |
ngồi |
| – six |
/sɪks/ |
sáu |
| – size (n) |
/saɪz/ |
cỡ |
| – skill (n) |
/skɪl/ |
kỹ năng, kỹ sảo |
| – skin (n) |
/skɪn/ |
da, vỏ |
| – sky (n) |
/skaɪ/ |
trời, bầu trời |
| – slave (n) |
/sleɪv/ |
người nô lệ (đen & bóng) |
| – sleep (v, n) |
/sliːp/ |
ngủ; giấc ngủ |
| – slip (v) |
/slɪp/ |
trượt, tuột, trôi qua, chạy qua |
| – slow (adj) |
/sləʊ/ |
chậm, chậm chạp |
| – small (adj) |
/smɔːl/ |
nhỏ, bé |
| – smell (v, n) |
/smel/ |
ngửi; sự ngửi, khứu giác |
| – smile (v, n) |
/smaɪl/ |
cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười |
| – snow (n, v) |
/snəʊ/ |
tuyết; tuyết rơi |
| – so (adv, conj) |
/səʊ/ |
như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên |
| – soft (adj) |
/sɒft/ |
mềm, dẻo |
| – soil (n) |
/sɔɪl/ |
đất trồng; vết bẩn |
| – soldier (n) |
/ˈsəʊl.dʒər/ |
lính, quân nhân |
| – solution (n) |
/səˈluː.ʃən/ |
sự giải quyết, giải pháp |
| – solve (v) |
/sɒlv/ |
giải, giải thích, giải quyết |
| – some (det, pron) |
/sʌm, səm/ |
một it, một vài |
| – son (n) |
/sʌn/ |
con trai |
| – song (n) |
/sɒŋ/ |
bài hát |
| – soon (adv) |
/suːn/ |
sớm, chẳng bao lâu nữa |
| – sound (n, v) |
/saʊnd/ |
âm thanh; nghe |
| – south (n, adj, adv) |
/saʊθ/ |
phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam |
| – space (n) |
/speɪs/ |
khoảng trống, khoảng cách |
| – speak (v) |
/spiːk/ |
nói |
| – special (adj) |
/ˈspeʃ.əl/ |
đặc biệt, riêng biệt |
| – speech (n) |
/spiːtʃ/ |
sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói |
| – speed (n) |
/spiːd/ |
tốc độ, vận tốc |
| – spell (v, n) |
/spel/ |
đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê |
| – spend (v) |
/spend/ |
tiêu, xài |
| – spoke (v) |
/spəʊk/ |
nói |
| – spot (n) |
/spɔt/ |
dấu, đốm, vết |
| – spread (v) |
/spred/ |
trải, căng ra, bày ra; truyền bá |
| – spring (n) |
/sprɪŋ/ |
mùa xuân |
| – square (adj, n) |
/skweər/ |
vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông |
| – stand (v, n) |
/stænd/ |
đứng, sự đứng |
| – star (n, v) |
/stɑːr/ |
ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao |
| – start (v, n) |
/stɑːt/ |
bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành |
| – state (n, adj, v) |
/steɪt/ |
nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố |
| – station (n) |
/ˈsteɪ.ʃən/ |
trạm, điểm, đồn |
| – stay (v, n) |
/steɪ/ |
ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại |
| – stead (n) |
/sted/ |
có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai |
| – steam (n) |
/stiːm/ |
hơi nước |
| – steel (n) |
/stiːl/ |
thép, ngành thép |
| – step (n, v) |
/step/ |
bước; bước, bước đi |
| – stick (v, n) |
/stɪk/ |
đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán |
| – still (adv, adj) |
/stɪl/ |
đứng yên; vẫn, vẫn còn |
| – stone (n) |
/stəʊn/ |
đá |
| – stood (v) |
/stʊd/ |
sự dừng lại, sự đứng lại |
| – stop (v, n) |
/stɒp/ |
dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại |
| – store (n, v) |
/stɔːr/ |
cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho |
| – story (n) |
/ˈstɔː.ri/ |
chuyện, câu chuyện |
| – straight (adv, adj) |
/streɪt/ |
thẳng, không cong |
| – strange (adj) |
/streɪndʒ/ |
xa lạ, chưa quen |
| – stream (n) |
/striːm/ |
dòng suối |
| – street (n) |
/striːt/ |
phố, đườmg phố |
| – stretch (v) |
/stretʃ/ |
căng ra, duỗi ra, kéo dài ra |
| – string (n) |
/strɪŋ/ |
dây, sợi dây |
| – strong (adj) |
/strɒŋ/ |
khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn |
| – student (n) |
/ˈstjuː.dənt/ |
sinh viên |
| – study (n, v) |
/ˈstʌd.i/ |
sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu |
| – subject (n) |
/ˈsʌb.dʒekt/ |
chủ đề, đề tài; chủ ngữ |
| – substance (n) |
/ˈsʌb.stəns/ |
chất liệu; bản chất; nội dung |
| – subtract (toán học) |
/səbˈtrækt/ |
trừ |
| – success (n) |
/səkˈses/ |
sự thành công, sự thành đạt |
| – such (det, pron) |
/sʌtʃ/ |
như thế, như vậy, như là |
| – sudden (adj) |
/ˈsʌd.ən/ |
thình lình, đột ngột |
| – suffix (ngôn ngữ học) |
/ˈsʌf.ɪks/ |
hậu tố |
| – sugar (n) |
/ˈʃʊɡ.ər/ |
đường |
| – suggest (v) |
/səˈdʒest/ |
đề nghị, đề xuất; gợi |
| – suit (n, v) |
/suːt/ |
bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với |
| – summer (n) |
/ˈsʌm.ər/ |
mùa hè |
| – sun (n) |
/sʌn/ |
mặt trời |
| – supply (n, v) |
/səˈplaɪ/ |
sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế |
| – support (n, v) |
/səˈpɔːt/ |
sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ |
| – sure (adj, adv) |
/ʃɔːr/ |
chắc chắn, xác thực |
| – surface (n) |
/ˈsɜː.fɪs/ |
mặt, bề mặt |
| – surprise (n, v) |
/səˈpraɪz/ |
sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ |
| – swim (v) |
/swɪm/ |
bơi lội |
| – syllable (n) |
/ˈsɪl.ə.bl̩/ |
âm tiết |
| – symbol (n) |
/ˈsɪm.bəl/ |
biểu tượng, ký hiệu |
| – system (n) |
/ˈsɪs.təm/ |
hệ thống, chế độ |
|
|
|
T
|
| – table (n) |
/ˈteɪ.bl̩/ |
cái bàn |
| – tail (n) |
/teɪl/ |
đuôi, đoạn cuối |
| – take (v) |
/teɪk/ |
/teɪk/ |
| – talk (v, n) |
/tɔːk/ |
nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận |
| – tall (adj) |
/tɔːl/ |
cao |
| – teach (v) |
/tiːtʃ/ |
dạy |
| – team (n) |
/tiːm/ |
đội, nhóm |
| – teeth |
/tiːθ/ |
răng |
| – tell (v) |
/tel/ |
nói, nói với |
| – temperature (n) |
/ˈtem.prə.tʃər/ |
nhiệt độ |
| – ten |
/ten/ |
mười, chục |
| – term (n) |
/tɜːm/ |
giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học |
| – test (n, v) |
/test/ |
bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm |
| – than (prep, conj) |
/ðæn/ |
hơn |
| – thank (v) |
/θæŋk/ |
cám ơn |
| – that (det, pron, conj) |
/ðæt/ |
người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là |
| – the (art) |
/ðiː/ |
cái, con, người… |
| – their (det) |
/ðeər/ |
của chúng, của chúng nó, của họ |
| – them (pron) |
/ðem/ |
chúng, chúng nó, họ |
| – then (adv) |
/ðen/ |
khi đó, lúc đó, tiếp đó |
| – there (adv) |
/ðeər/ |
ở nơi đó, tại nơi đó |
| – these |
/ðiːz/ |
này |
| – they (pron) |
/ðeɪ/ |
chúng, chúng nó, họ; những cái ấy |
| – thick (adj) |
/θɪk/ |
dày; đậm |
| – thin (adj) |
/θɪn/ |
mỏng, mảnh |
| – thing (n) |
/θɪŋ/ |
cái, đồ, vật |
| – think (v) |
/θɪŋk/ |
nghĩ, suy nghĩ |
| – third |
/θɜːd/ |
thứ ba |
| – this (det, pron) |
/ðɪs/ |
cái này, điều này, việc này |
| – those |
/ðəʊz/ |
Những, cái đó |
| – though (conj, adv) |
/ðəʊ/ |
dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy |
| – thought (n) |
/θɔːt/ |
sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy |
| – thousand |
/ˈθaʊ.zənd/ |
nghìn |
| – three |
/θriː/ |
ba |
| – through (prep, adv) |
/θruː/ |
qua, xuyên qua |
| – throw (v) |
/θrəʊ/ |
ném, vứt, quăng |
| – thus (adv) |
/ðʌs/ |
như vậy, như thế, do đó |
| – tie (v, n) |
/taɪ/ |
buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày |
| – time (n) |
/taɪm/ |
thời gian, thì giờ |
| – tiny (adj) |
/ˈtaɪ.ni/ |
rất nhỏ, nhỏ xíu |
| – tire (v) |
/taɪər/ |
làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe |
| – to (prep) |
/tuː/ |
theo hướng, tới |
| – together (adv) |
/təˈɡeð.ər/ |
cùng nhau, cùng với |
| – told (v) |
/təʊld/ |
nói, nói với, nói lên, nói ra |
| – tone (n) |
/təʊn/ |
tiếng, giọng |
| – too (adv) |
/tuː/ |
cũng |
| – took (n) |
/tʊk/ |
sự cầm, sự nắm, sự lấy |
| – tool (n) |
/tuːl/ |
dụng cụ, đồ dùng |
| – top (n, adj) |
/tɒp/ |
chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết |
| – total (adj, n) |
/ˈtəʊ.təl/ |
tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng |
| – touch (v, n) |
/tʌtʃ/ |
sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc |
| – toward (từ cổ,nghĩa cổ) |
/təˈwɔ:dz/ |
dễ bảo, dễ dạy, ngoan |
| – town (n) |
/taʊn/ |
thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ |
| – track (n) |
/træk/ |
phần của đĩa; đường mòn, đường đua |
| – trade (n, v) |
/treɪd/ |
thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi |
| – train (n, v) |
/treɪn/ |
xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo |
| – travel (v) |
/ˈtræv.əl/ |
đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi |
| – tree (n) |
/triː/ |
cây |
| – triangle (n) |
/ˈtraɪ.æŋ.ɡl̩/ |
hình tam giác |
| – trip (n, v) |
/trɪp/ |
cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn |
| – trouble (n) |
/ˈtrʌb.l̩/ |
điều lo lắng, điều muộn phiền |
| – truck (n) |
/trʌk/ |
rau quả tươi |
| – true (adj) |
/truː/ |
đúng, thật |
| – try (v) |
/traɪ/ |
thử, cố gắng |
| – tube (n) |
/tjuːb/ |
ống, tuýp |
| – turn (v, n) |
/tɜːn/ |
quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay |
| – twenty |
/ˈtwen.ti/ |
hai mươi |
| – two |
/tuː/ |
hai, đôi |
| – type (n, v) |
/taɪp/ |
loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại |
|
|
|
U
|
| – under (prep, adv) |
/ˈʌn.dər/ |
dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới |
| – unit (n) |
/ˈjuː.nɪt/ |
đơn vị |
| – until (conj, prep) |
/ənˈtɪl/ |
trước khi, cho đến khi |
| – up (adv, prep) |
/ʌp/ |
ở trên, lên trên, lên |
| – us (pron) |
/ʌs/ |
chúng tôi, chúng ta; tôi và anh |
| – use (v, n) |
/juːz/ |
sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng |
| – usual (adj) |
/ˈjuː.ʒu.əl/ |
thông thường, thường dùng |
|
|
|
V
|
| – valley (n) |
/ˈvæl.i/ |
thung lũng |
| – value (n, v) |
/ˈvæl.juː/ |
giá trị, ước tính, định giá |
| – vary (v) |
/ˈveə.ri/ |
thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi |
| – verb (ngôn ngữ học) |
/vɜːb/ |
động từ |
| – very (adv) |
/ˈver.i/ |
rất, lắm |
| – view (n, v) |
/vjuː/ |
sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát |
| – village (n) |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
làng, xã |
| – visit (v, n) |
/ˈvɪz.ɪt/ |
đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng |
| – voice (n) |
/vɔɪs/ |
tiếng, giọng nói |
| – vowel (ngôn ngữ học) |
/vaʊəl/ |
nguyên âm |
|
|
|
W
|
| – wait (v) |
/weɪt/ |
chờ đợi |
| – walk (v, n) |
/wɔːk/ |
đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo |
| – wall (n) |
/wɔːl/ |
tường, vách |
| – want (v) |
/wɒnt/ |
muốn |
| – war (n) |
/wɔːr/ |
chiến tranh |
| – warm (adj, v) |
/wɔːm/ |
ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng |
| – was |
/wɒz/ |
thì, là |
| – wash (v) |
/wɒʃ/ |
rửa, giặt |
| – watch (v, n) |
/wɒtʃ/ |
nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng |
| – water (n) |
/ˈwɔː.tər/ |
nước |
| – wave (n) |
/weɪv/ |
sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng |
| – way (n) |
/ˈweɪ/ |
đường, đường đi |
| – we (pron) |
/wiː/ |
chúng tôi, chúng ta |
| – wear (v) |
/weər/ |
mặc, mang, đeo |
| – weather (n) |
/ˈweð.ər/ |
thời tiết |
| – week (n) |
/wiːk/ |
tuần, tuần lễ |
| – weight (n) |
/weɪt/ |
trọng lượng |
| – well (adv, adj) |
/wel/ |
tốt, giỏi; ôi, may quá! |
| – went (v) |
/went/ |
đi |
| – were |
/wɜːr/ |
thì, là |
| – west (n, adj, adv) |
/west/ |
phía Tây, theo phía tây, về hướng tây |
| – what (pron, det) |
/wɒt/ |
gì, thế nào |
| – wheel (n) |
/wiːl/ |
bánh xe |
| – when (adv, pron, conj) |
/wen/ |
khi, lúc, vào lúc nào |
| – where (adv, conj) |
/weər/ |
đâu, ở đâu; nơi mà |
| – whether (conj) |
/ˈweð.ər/ |
có..không; có… chăng; không biết có.. không |
| – which (pron, det) |
/wɪtʃ/ |
nào, bất cứ.. nào; ấy, đó |
| – while (conj, n) |
/waɪl/ |
trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát |
| – white (adj, n) |
/waɪt/ |
trắng; màu trắng |
| – who (pron) |
/huː/ |
ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào |
| – whole (adj, n) |
/həʊl/ |
bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể |
| – whose (det, pron) |
/huːz/ |
của ai |
| – why (adv) |
/waɪ/ |
tại sao, vì sao |
| – wide (adj) |
/waɪd/ |
rộng, rộng lớn |
| – wife (n) |
/waɪf/ |
vợ |
| – wild (adj) |
/waɪld/ |
dại, hoang |
| – will (modal v, n) |
/wɪl/ |
sẽ; ý chí, ý định |
| – win (v) |
/wɪn/ |
chiếm, đọat, thu được |
| – wind (n) |
/wɪnd/ |
gió |
| – window (n) |
/ˈwɪn.dəʊ/ |
cửa sổ |
| – wing (n) |
/wɪŋ/ |
cánh, sự bay, sự cất cánh |
| – winter (n) |
/ˈwɪn.tər/ |
mùa đông |
| – wire (n) |
/waɪər/ |
dây (kim loại) |
| – wish (v, n) |
/wɪʃ/ |
ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn |
| – with (prep) |
/wɪð/ |
với, cùng |
| – woman (n) |
/ˈwʊm.ən/ |
đàn bà, phụ nữ |
| – women (n) |
/ˈwɪm.ɪn/ |
Những người phụ nữ |
| – wonder (v) |
/ˈwʌn.dər/ |
ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc |
| – won’t (n) |
/wəʊnt/ |
Sẽ không |
| – wood (n) |
/wʊd/ |
gỗ |
| – word (n) |
/wɜːd/ |
từ |
| – work (v, n) |
/wɜːk/ |
làm việc, sự làm việc |
| – world (n) |
/wɜːld/ |
thế giới |
| – would (n) |
/wʊd/ |
Sẽ |
| – write (v) |
/raɪt/ |
viết |
| – written (adj) |
/ˈrɪt.ən/ |
viết ra, được thảo ra |
| – wrong (adj, adv) |
/rɒŋ/ |
sai |
| – wrote (v) |
/rəʊt/ |
viết |
|
|
|
Y
|
| – yard (n) |
/jɑːd/ |
Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét), sân |
| – year (n) |
/jɪər/ |
năm |
| – yellow (adj) |
/ˈjel.əʊ/ |
vàng |
| – yes |
/jes/ |
vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ |
| – yet (adv) |
/jet/ |
còn, hãy còn, còn nữa |
| – you (pron) |
/juː/ |
anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài |
| – young (adj) |
/jʌŋ/ |
trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên |
| – your (det) |
/jɔːr/ |
của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của |